Các điểm nóng (Hotspot)

Các điểm cháy (Hotspots) do vệ tinh phát hiện lúc 15h29 ngày 05.2.2014


DANH SÁCH CÁC ĐIỂM CHÁY (HOTSPOTS)

TT Tỉnh Huyện Kinh độ Vĩ độ
1 Yên Bái Văn Yên Mỏ Vàng 104º36'36'' 21º46'12''
2 Yên Bái Văn Yên Châu Quế Thượng 104º27'47'' 22º1'59''
3 Yên Bái Văn Chấn Gia Hội 104º26'24'' 21º44'6''
4 Tuyên Quang Hàm Yên Yên Phú 104º58'12'' 22º9'36''
5 Tuyên Quang Hàm Yên Thành Long 105º3'36'' 21º57'36''
6 Tuyên Quang Hàm Yên Hùng Đức 105º4'48'' 21º52'48''
7 Tuyên Quang Chiêm Hóa Tân Mỹ 105º7'12'' 22º19'12''
8 Tuyên Quang Chiêm Hóa Hà Lang 105º9'36'' 22º16'12''
9 TT Huế Hương Trà Hương Chữ 107º29'42'' 16º28'48''
10 Sơn La Thuận Châu Phỏng Lập 103º33'54'' 21º28'12''
11 Sơn La Thuận Châu Phỏng Lập 103º34'48'' 21º26'24''
12 Sơn La Sốp Cộp Sam Kha 103º17'35'' 21º5'49''
13 Sơn La Sốp Cộp Púng Bánh 103º28'12'' 20º57'36''
14 Sơn La Sốp Cộp Nậm Lạnh 103º29'24'' 20º50'24''
15 Sơn La Sốp Cộp Nậm Lạnh 103º29'24'' 20º51'36''
16 Sơn La Sốp Cộp Nậm Lạnh 103º30'36'' 20º51'54''
17 Sơn La Sốp Cộp Nậm Lạnh 103º33'36'' 20º51'0''
18 Sơn La Sốp Cộp Mường Lạn 103º41'24'' 20º47'24''
19 Sơn La Sông Mã Nậm Mằn 103º36'36'' 21º4'12''
20 Sơn La Sông Mã Mường Cai 103º46'12'' 20º52'12''
21 Sơn La Sông Mã Đứa Mòn 103º24'54'' 21º8'60''
22 Sơn La Quỳnh Nhai Mường Giôn 103º43'12'' 21º45'36''
23 Sơn La Quỳnh Nhai Mường Giôn 103º45'18'' 21º45'0''
24 Sơn La Quỳnh Nhai Chiềng Khay 103º36'36'' 21º56'24''
25 Sơn La Quỳnh Nhai Cà Nàng 103º34'30'' 21º59'6''
26 Sơn La Mường La Tạ Bú 104º4'12'' 21º25'12''
27 Sơn La Mường La Chiềng Ân 104º16'12'' 21º31'12''
28 Sơn La Mộc Châu Tân Lập 104º30'54'' 20º58'48''
29 Sơn La Mộc Châu Lóng Sập 104º31'48'' 20º48'0''
30 Sơn La Mai Sơn Phiêng Pằn 104º1'30'' 21º3'0''
31 Sơn La Mai Sơn Phiêng Cằm 103º58'30'' 21º6'0''
32 Sơn La Bắc Yên Tà Xùa 104º32'60'' 21º17'24''
33 Sơn La Bắc Yên Phiêng Kôn 104º27'18'' 21º4'12''
34 Quảng Trị Vĩnh Linh Vĩnh Thủy 106º58'48'' 17º1'48''
35 Quảng Ngãi Sơn Tịnh Tịnh Giang 108º35'60'' 15º10'12''
36 Quảng Ngãi Mộ Đức Đức Lân 108º51'18'' 14º54'0''
37 Quảng Nam Núi Thành Tam Xuân II 108º30'54'' 15º30'0''
38 Quảng Nam Núi Thành Tam Thạnh 108º31'30'' 15º28'48''
39 Quảng Nam Núi Thành Tam Thạnh 108º32'6'' 15º24'54''
40 Quảng Nam Hiệp Đức Quế Thọ 108º6'36'' 15º36'54''
41 Quảng Nam Duy Xuyên Duy Thu 108º4'12'' 15º46'12''
42 Quảng Nam Bắc Trà My Trà Kót 108º24'36'' 15º21'36''
43 Quảng Nam Đại Lộc Đại Lãnh 107º54'36'' 15º50'60''
44 Quảng Bình Lệ Thủy Thái Thủy 106º51'54'' 17º5'42''
45 Quảng Bình Lệ Thủy Thái Thủy 106º53'6'' 17º7'12''
46 Phú Yên Sơn Hòa Sơn Xuân 109º7'12'' 13º9'36''
47 Phú Thọ Thanh Sơn Văn Miếu 105º11'24'' 21º5'24''
48 Nghệ An Quỳ Châu Châu Hoàn 104º57'0'' 19º28'12''
49 Nghệ An Quế Phong Hạnh Dịch 104º51'36'' 19º42'36''
50 Lai Châu Than Uyên Tà Hừa 103º48'54'' 21º53'42''
51 Lai Châu Than Uyên Pha Mu 103º40'30'' 21º56'60''
52 Lai Châu Than Uyên Pắc Ta 103º47'35'' 22º3'47''
53 Lai Châu Than Uyên Mường Than 103º58'12'' 21º58'12''
54 Lai Châu Than Uyên Mường Kim 103º57'0'' 21º46'12''
55 Lai Châu Sìn Hồ Tả Phìn 103º13'12'' 22º21'36''
56 Lai Châu Sìn Hồ Pú Đao 103º5'60'' 22º12'18''
57 Lai Châu Sìn Hồ Nậm Hăn 103º29'24'' 22º1'48''
58 Lai Châu Sìn Hồ Nậm Cuổi 103º32'24'' 22º8'24''
59 Lai Châu Sìn Hồ Nậm Ban 103º2'60'' 22º23'60''
60 Lai Châu Sìn Hồ Nậm Ban 103º7'1'' 22º19'59''
61 Lai Châu Sìn Hồ Ma Quai 103º22'48'' 22º22'12''
62 Lai Châu Sìn Hồ Huổi Luông 103º14'24'' 22º34'48''
63 Lai Châu Sìn Hồ Chăn Nưa 103º9'18'' 22º11'24''
64 Lai Châu Phong Thổ Mồ Sì San 103º21'54'' 22º45'36''
65 Lai Châu Phong Thổ Khổng Lào 103º20'24'' 22º33'36''
66 Lai Châu Phong Thổ Khổng Lào 103º24'0'' 22º33'36''
67 Lai Châu Mường Tè Tà Tổng 102º30'0'' 22º24'36''
68 Lai Châu Mường Tè Tà Tổng 102º30'18'' 22º22'48''
69 Lai Châu Mường Tè Tà Tổng 102º38'24'' 22º11'24''
70 Lai Châu Mường Tè Tà Tổng 102º39'0'' 22º12'36''
71 Lai Châu Mường Tè Pa Vệ Sử 102º50'6'' 22º36'0''
72 Lai Châu Mường Tè Pa ủ 102º36'18'' 22º40'48''
73 Lai Châu Mường Tè Pa ủ 102º42'36'' 22º36'0''
74 Lai Châu Mường Tè Pa ủ 102º44'42'' 22º33'36''
75 Lai Châu Mường Tè Nậm Hàng 102º58'12'' 22º5'24''
76 Lai Châu Mường Tè Mường Mô 102º55'12'' 22º10'12''
77 Lai Châu Mường Tè Mường Mô 102º58'12'' 22º16'48''
78 Lai Châu Mường Tè Hua Bun 102º58'48'' 22º19'12''
79 Lai Châu Mường Tè Hua Bun 103º2'60'' 22º18'36''
80 Lai Châu Mường Tè Bun Nưa 102º55'48'' 22º18'0''
81 Lai Châu Mường Tè Bun Nưa 102º57'36'' 22º21'36''
82 Lạng Sơn Tràng Định Kim Đồng 106º21'36'' 22º15'36''
83 Lào Cai Văn Bàn Thẩm Dương 104º5'42'' 22º3'0''
84 Lào Cai Văn Bàn Nậm Xây 104º9'18'' 21º57'36''
85 Lào Cai Văn Bàn Dần Thàng 104º7'48'' 22º6'36''
86 Lào Cai Mường Khương Lùng Vai 104º3'36'' 22º37'12''
87 Lào Cai Lào Cai Phường Duyên Hải 103º57'0'' 22º30'36''
88 Lào Cai Bắc Hà Nậm Mòn 104º17'42'' 22º28'12''
89 Lào Cai Bắc Hà Cốc Ly 104º13'12'' 22º32'24''
90 Lào Cai Bảo Yên Kim Sơn 104º15'54'' 22º16'12''
91 Lào Cai Bát Xát Trịnh Tường 103º41'6'' 22º37'12''
92 Lâm Đồng Lạc Dương Đạ Sar 108º36'36'' 12º1'12''
93 Lâm Đồng Lâm Hà Liêng S'Roin 107º59'24'' 12º4'12''
94 Lâm Đồng Đơn Dương Thị trấn D'Ran 108º36'54'' 11º57'18''
95 Kon Tum Đắk Tô Văn Lem 107º52'48'' 14º41'60''
96 Kon Tum Đắk Tô Tân Cảnh 107º45'54'' 14º37'30''
97 Hoà Bình Lạc Sơn Văn Sơn 105º23'6'' 20º32'24''
98 Hoà Bình Đà Bắc Cao Sơn 105º8'24'' 20º51'0''
99 Hà Giang Quang Bình Tiên Yên 104º44'24'' 22º17'24''
100 Hà Giang Bắc Quang Tân Lập 104º51'36'' 22º30'0''
101 Hà Giang Bắc Quang Đồng Yên 104º47'60'' 22º10'48''
102 Hà Giang Bắc Mê Minh Sơn 105º12'0'' 22º52'48''
103 Gia Lai KBang Sơ Pai 108º33'36'' 14º16'12''
104 Gia Lai KBang Kông Pla 108º36'36'' 14º2'24''
105 Gia Lai Chư Sê Ia Ko 107º57'0'' 13º31'12''
106 Gia Lai Chư Prông Ia Vê 107º55'48'' 13º33'36''
107 Gia Lai Chư Prông Ia Púch 107º38'6'' 13º37'48''
108 Gia Lai Đức Cơ Ia Dom 107º28'48'' 13º48'0''
109 Gia Lai Đăk Pơ Phú An 108º39'36'' 13º56'24''
110 Cao Bằng Nguyên Bình Hoa Thám 106º4'30'' 22º36'18''
111 Cao Bằng Hà Quảng Xuân Hoà 106º6'36'' 22º53'24''
112 Cao Bằng Bảo Lâm Yên Thổ 105º29'24'' 22º42'36''
113 Cao Bằng Bảo Lâm Lý Bôn 105º26'42'' 22º57'18''
114 Cao Bằng Bảo Lâm Lý Bôn 105º31'12'' 22º53'60''
115 Bắc Kạn Na Rì Vũ Loan 106º13'1'' 22º21'0''
116 Bình Thuận Hàm Thuận Nam Tân Lập 107º50'24'' 10º52'48''
117 Bình Thuận Bắc Bình Phan Lâm 108º20'6'' 11º18'36''
118 Bình Thuận Bắc Bình Bình An 108º22'48'' 11º22'12''
119 Điện Biên Tuần Giáo Tênh Phông 103º24'36'' 21º33'0''
120 Điện Biên Tuần Giáo Tênh Phông 103º25'48'' 21º26'24''
121 Điện Biên Tuần Giáo Quài Cang 103º24'36'' 21º38'24''
122 Điện Biên Tuần Giáo Nà Sáy 103º17'24'' 21º38'60''
123 Điện Biên Tuần Giáo Chiềng Sinh 103º20'24'' 21º32'24''
124 Điện Biên Mường Nhé Sín Thầu 102º9'0'' 22º23'24''
125 Điện Biên Mường Nhé Nà Hỳ 102º43'12'' 21º45'36''
126 Điện Biên Mường Nhé Mường Toong 102º35'6'' 21º59'6''
127 Điện Biên Mường Nhé Mường Toong 102º37'48'' 22º9'36''
128 Điện Biên Mường Nhé Mường Nhé 102º29'6'' 22º7'12''
129 Điện Biên Mường Nhé Chung Chải 102º15'54'' 22º15'0''
130 Điện Biên Mường Nhé Chung Chải 102º18'18'' 22º14'24''
131 Điện Biên Mường Nhé Chung Chải 102º27'36'' 22º15'0''
132 Điện Biên Mường Lay Si Pa Phìn 102º52'12'' 21º43'48''
133 Điện Biên Mường Lay Si Pa Phìn 102º58'48'' 21º45'36''
134 Điện Biên Mường Lay Si Pa Phìn 103º0'54'' 21º52'30''
135 Điện Biên Mường Lay Mường Mươn 103º5'60'' 21º40'12''
136 Điện Biên Mường Lay Lay Nưa 103º6'36'' 22º2'24''
137 Điện Biên Mường Lay Hừa Ngài 103º12'36'' 21º43'48''
138 Điện Biên Mường Lay Chà Tở 102º57'36'' 21º53'60''
139 Điện Biên Mường Lay Chà Tở 102º57'36'' 21º57'36''
140 Điện Biên Mường Lay Chà Tở 102º59'24'' 22º0'0''
141 Điện Biên Mường Lay Chà Tở 103º0'0'' 21º53'60''
142 Điện Biên Mường Lay Chà Nưa 102º49'48'' 21º51'0''
143 Điện Biên Mường ảng Mường Lạn 103º18'54'' 21º29'24''
144 Điện Biên Mường ảng Mường Đăng 103º12'18'' 21º35'6''
145 Điện Biên Mường ảng Búng Lao 103º17'42'' 21º31'12''
146 Điện Biên Mường ảng ẳng Tở 103º14'6'' 21º33'36''
147 Điện Biên Mường ảng ẳng Tở 103º17'42'' 21º34'48''
148 Điện Biên Điện Biên Đông Xa Dung 103º17'60'' 21º23'24''
149 Điện Biên Điện Biên Đông Phình Giàng 103º12'54'' 21º3'36''
150 Điện Biên Điện Biên Đông Mường Luân 103º20'24'' 21º12'36''
151 Điện Biên Điện Biên Đông Keo Lôm 103º6'36'' 21º12'36''
152 Điện Biên Điện Biên Đông Keo Lôm 103º8'6'' 21º10'48''
153 Điện Biên Điện Biên Đông Keo Lôm 103º10'59'' 21º13'48''
154 Điện Biên Điện Biên Đông Háng Lìa 103º18'54'' 21º11'24''
155 Điện Biên Điện Biên Đông Háng Lìa 103º21'36'' 21º9'47''
156 Điện Biên Điện Biên Mường Nhà 103º0'25'' 21º4'59''
157 Điện Biên Điện Biên Mường Nhà 103º3'36'' 21º3'36''
158 Điện Biên Điện Biên Mường Nhà 103º4'48'' 21º4'12''
159 Điện Biên Điện Biên Mường Nhà 103º9'0'' 21º7'48''
160 Điện Biên Điện Biên Mường Lói 103º6'18'' 20º59'24''
161 Điện Biên Điện Biên Mường Lói 103º8'42'' 20º56'6''
162 Điện Biên Điện Biên Mường Lói 103º8'42'' 21º1'12''
163 Điện Biên Điện Biên Mường Lói 103º14'24'' 20º58'12''
164 Điện Biên Điện Biên Mường Lói 103º15'25'' 21º1'48''
165 Đăk Nông Cư Jút Đắk Wil 107º49'48'' 12º43'48''
166 Đăk Nông Đắk R'Lấp Đắk R'Tíh 107º30'18'' 12º10'12''
167 Đăk Nông Đắk Nông Quảng Sơn 107º48'36'' 12º7'12''
168 Đăk Nông Đắk Nông Quảng Sơn 107º54'47'' 12º13'23''
169 Đăk Nông Đắk Nông Quảng Sơn 108º1'48'' 12º9'36''
170 Đăk Nông Đắk Nông Quảng Khê 107º51'18'' 11º59'24''
171 Đăk Nông Đắk Nông Đắk R'Măng 107º54'36'' 12º0'0''
172 Đăk Lăk M'Đrắk KRông á 108º45'18'' 12º40'48''
173 Đăk Lăk M'Đrắk Ea Lai 108º46'30'' 12º50'6''
174 Đăk Lăk Ea Súp Ia Lốp 107º54'0'' 13º22'30''
175 Đăk Lăk Ea Súp Ea Rốk 107º56'24'' 13º17'24''
176 Đăk Lăk Ea Súp Cư M'Lan 107º52'48'' 13º1'12''
177 Đăk Lăk Ea H'leo Ea H'leo 108º1'48'' 13º17'24''
178 Đăk Lăk Cư M'gar Ea Kiết 108º3'36'' 13º1'12''
179 Đăk Lăk Buôn Đôn Tân Hoà 107º52'12'' 12º46'48''

Số lượt đọc:  376  -  Cập nhật lần cuối:  05/02/2014 08:00:58 PM
Thông báo

THÔNG BÁO: Đề nghị các địa phương cập nhật, báo cáo diễn biến rừng năm 2024 theo quy định tại Thông tư số 33/2018/TT-BNNPTNT ngày 16/11/2018 và Thông tư số 16/2023/TT-BNNPTNT. Chi tiết...

Liên kết
PHIM PHÓNG SỰ
Giữ vững màu xanh tổ quốc - Tập 2  
THƯ VIỆN ẢNH