DANH SÁCH CÁC ĐIỂM CHÁY (HOTSPOTS)
TT |
Tỉnh |
Huyện |
Xã |
Kinh độ |
Vĩ độ |
1 |
Yên Bái |
Văn Yên |
Mỏ Vàng |
104º36'36'' |
21º46'12'' |
2 |
Yên Bái |
Văn Yên |
Châu Quế Thượng |
104º27'47'' |
22º1'59'' |
3 |
Yên Bái |
Văn Chấn |
Gia Hội |
104º26'24'' |
21º44'6'' |
4 |
Tuyên Quang |
Hàm Yên |
Yên Phú |
104º58'12'' |
22º9'36'' |
5 |
Tuyên Quang |
Hàm Yên |
Thành Long |
105º3'36'' |
21º57'36'' |
6 |
Tuyên Quang |
Hàm Yên |
Hùng Đức |
105º4'48'' |
21º52'48'' |
7 |
Tuyên Quang |
Chiêm Hóa |
Tân Mỹ |
105º7'12'' |
22º19'12'' |
8 |
Tuyên Quang |
Chiêm Hóa |
Hà Lang |
105º9'36'' |
22º16'12'' |
9 |
TT Huế |
Hương Trà |
Hương Chữ |
107º29'42'' |
16º28'48'' |
10 |
Sơn La |
Thuận Châu |
Phỏng Lập |
103º33'54'' |
21º28'12'' |
11 |
Sơn La |
Thuận Châu |
Phỏng Lập |
103º34'48'' |
21º26'24'' |
12 |
Sơn La |
Sốp Cộp |
Sam Kha |
103º17'35'' |
21º5'49'' |
13 |
Sơn La |
Sốp Cộp |
Púng Bánh |
103º28'12'' |
20º57'36'' |
14 |
Sơn La |
Sốp Cộp |
Nậm Lạnh |
103º29'24'' |
20º50'24'' |
15 |
Sơn La |
Sốp Cộp |
Nậm Lạnh |
103º29'24'' |
20º51'36'' |
16 |
Sơn La |
Sốp Cộp |
Nậm Lạnh |
103º30'36'' |
20º51'54'' |
17 |
Sơn La |
Sốp Cộp |
Nậm Lạnh |
103º33'36'' |
20º51'0'' |
18 |
Sơn La |
Sốp Cộp |
Mường Lạn |
103º41'24'' |
20º47'24'' |
19 |
Sơn La |
Sông Mã |
Nậm Mằn |
103º36'36'' |
21º4'12'' |
20 |
Sơn La |
Sông Mã |
Mường Cai |
103º46'12'' |
20º52'12'' |
21 |
Sơn La |
Sông Mã |
Đứa Mòn |
103º24'54'' |
21º8'60'' |
22 |
Sơn La |
Quỳnh Nhai |
Mường Giôn |
103º43'12'' |
21º45'36'' |
23 |
Sơn La |
Quỳnh Nhai |
Mường Giôn |
103º45'18'' |
21º45'0'' |
24 |
Sơn La |
Quỳnh Nhai |
Chiềng Khay |
103º36'36'' |
21º56'24'' |
25 |
Sơn La |
Quỳnh Nhai |
Cà Nàng |
103º34'30'' |
21º59'6'' |
26 |
Sơn La |
Mường La |
Tạ Bú |
104º4'12'' |
21º25'12'' |
27 |
Sơn La |
Mường La |
Chiềng Ân |
104º16'12'' |
21º31'12'' |
28 |
Sơn La |
Mộc Châu |
Tân Lập |
104º30'54'' |
20º58'48'' |
29 |
Sơn La |
Mộc Châu |
Lóng Sập |
104º31'48'' |
20º48'0'' |
30 |
Sơn La |
Mai Sơn |
Phiêng Pằn |
104º1'30'' |
21º3'0'' |
31 |
Sơn La |
Mai Sơn |
Phiêng Cằm |
103º58'30'' |
21º6'0'' |
32 |
Sơn La |
Bắc Yên |
Tà Xùa |
104º32'60'' |
21º17'24'' |
33 |
Sơn La |
Bắc Yên |
Phiêng Kôn |
104º27'18'' |
21º4'12'' |
34 |
Quảng Trị |
Vĩnh Linh |
Vĩnh Thủy |
106º58'48'' |
17º1'48'' |
35 |
Quảng Ngãi |
Sơn Tịnh |
Tịnh Giang |
108º35'60'' |
15º10'12'' |
36 |
Quảng Ngãi |
Mộ Đức |
Đức Lân |
108º51'18'' |
14º54'0'' |
37 |
Quảng Nam |
Núi Thành |
Tam Xuân II |
108º30'54'' |
15º30'0'' |
38 |
Quảng Nam |
Núi Thành |
Tam Thạnh |
108º31'30'' |
15º28'48'' |
39 |
Quảng Nam |
Núi Thành |
Tam Thạnh |
108º32'6'' |
15º24'54'' |
40 |
Quảng Nam |
Hiệp Đức |
Quế Thọ |
108º6'36'' |
15º36'54'' |
41 |
Quảng Nam |
Duy Xuyên |
Duy Thu |
108º4'12'' |
15º46'12'' |
42 |
Quảng Nam |
Bắc Trà My |
Trà Kót |
108º24'36'' |
15º21'36'' |
43 |
Quảng Nam |
Đại Lộc |
Đại Lãnh |
107º54'36'' |
15º50'60'' |
44 |
Quảng Bình |
Lệ Thủy |
Thái Thủy |
106º51'54'' |
17º5'42'' |
45 |
Quảng Bình |
Lệ Thủy |
Thái Thủy |
106º53'6'' |
17º7'12'' |
46 |
Phú Yên |
Sơn Hòa |
Sơn Xuân |
109º7'12'' |
13º9'36'' |
47 |
Phú Thọ |
Thanh Sơn |
Văn Miếu |
105º11'24'' |
21º5'24'' |
48 |
Nghệ An |
Quỳ Châu |
Châu Hoàn |
104º57'0'' |
19º28'12'' |
49 |
Nghệ An |
Quế Phong |
Hạnh Dịch |
104º51'36'' |
19º42'36'' |
50 |
Lai Châu |
Than Uyên |
Tà Hừa |
103º48'54'' |
21º53'42'' |
51 |
Lai Châu |
Than Uyên |
Pha Mu |
103º40'30'' |
21º56'60'' |
52 |
Lai Châu |
Than Uyên |
Pắc Ta |
103º47'35'' |
22º3'47'' |
53 |
Lai Châu |
Than Uyên |
Mường Than |
103º58'12'' |
21º58'12'' |
54 |
Lai Châu |
Than Uyên |
Mường Kim |
103º57'0'' |
21º46'12'' |
55 |
Lai Châu |
Sìn Hồ |
Tả Phìn |
103º13'12'' |
22º21'36'' |
56 |
Lai Châu |
Sìn Hồ |
Pú Đao |
103º5'60'' |
22º12'18'' |
57 |
Lai Châu |
Sìn Hồ |
Nậm Hăn |
103º29'24'' |
22º1'48'' |
58 |
Lai Châu |
Sìn Hồ |
Nậm Cuổi |
103º32'24'' |
22º8'24'' |
59 |
Lai Châu |
Sìn Hồ |
Nậm Ban |
103º2'60'' |
22º23'60'' |
60 |
Lai Châu |
Sìn Hồ |
Nậm Ban |
103º7'1'' |
22º19'59'' |
61 |
Lai Châu |
Sìn Hồ |
Ma Quai |
103º22'48'' |
22º22'12'' |
62 |
Lai Châu |
Sìn Hồ |
Huổi Luông |
103º14'24'' |
22º34'48'' |
63 |
Lai Châu |
Sìn Hồ |
Chăn Nưa |
103º9'18'' |
22º11'24'' |
64 |
Lai Châu |
Phong Thổ |
Mồ Sì San |
103º21'54'' |
22º45'36'' |
65 |
Lai Châu |
Phong Thổ |
Khổng Lào |
103º20'24'' |
22º33'36'' |
66 |
Lai Châu |
Phong Thổ |
Khổng Lào |
103º24'0'' |
22º33'36'' |
67 |
Lai Châu |
Mường Tè |
Tà Tổng |
102º30'0'' |
22º24'36'' |
68 |
Lai Châu |
Mường Tè |
Tà Tổng |
102º30'18'' |
22º22'48'' |
69 |
Lai Châu |
Mường Tè |
Tà Tổng |
102º38'24'' |
22º11'24'' |
70 |
Lai Châu |
Mường Tè |
Tà Tổng |
102º39'0'' |
22º12'36'' |
71 |
Lai Châu |
Mường Tè |
Pa Vệ Sử |
102º50'6'' |
22º36'0'' |
72 |
Lai Châu |
Mường Tè |
Pa ủ |
102º36'18'' |
22º40'48'' |
73 |
Lai Châu |
Mường Tè |
Pa ủ |
102º42'36'' |
22º36'0'' |
74 |
Lai Châu |
Mường Tè |
Pa ủ |
102º44'42'' |
22º33'36'' |
75 |
Lai Châu |
Mường Tè |
Nậm Hàng |
102º58'12'' |
22º5'24'' |
76 |
Lai Châu |
Mường Tè |
Mường Mô |
102º55'12'' |
22º10'12'' |
77 |
Lai Châu |
Mường Tè |
Mường Mô |
102º58'12'' |
22º16'48'' |
78 |
Lai Châu |
Mường Tè |
Hua Bun |
102º58'48'' |
22º19'12'' |
79 |
Lai Châu |
Mường Tè |
Hua Bun |
103º2'60'' |
22º18'36'' |
80 |
Lai Châu |
Mường Tè |
Bun Nưa |
102º55'48'' |
22º18'0'' |
81 |
Lai Châu |
Mường Tè |
Bun Nưa |
102º57'36'' |
22º21'36'' |
82 |
Lạng Sơn |
Tràng Định |
Kim Đồng |
106º21'36'' |
22º15'36'' |
83 |
Lào Cai |
Văn Bàn |
Thẩm Dương |
104º5'42'' |
22º3'0'' |
84 |
Lào Cai |
Văn Bàn |
Nậm Xây |
104º9'18'' |
21º57'36'' |
85 |
Lào Cai |
Văn Bàn |
Dần Thàng |
104º7'48'' |
22º6'36'' |
86 |
Lào Cai |
Mường Khương |
Lùng Vai |
104º3'36'' |
22º37'12'' |
87 |
Lào Cai |
Lào Cai |
Phường Duyên Hải |
103º57'0'' |
22º30'36'' |
88 |
Lào Cai |
Bắc Hà |
Nậm Mòn |
104º17'42'' |
22º28'12'' |
89 |
Lào Cai |
Bắc Hà |
Cốc Ly |
104º13'12'' |
22º32'24'' |
90 |
Lào Cai |
Bảo Yên |
Kim Sơn |
104º15'54'' |
22º16'12'' |
91 |
Lào Cai |
Bát Xát |
Trịnh Tường |
103º41'6'' |
22º37'12'' |
92 |
Lâm Đồng |
Lạc Dương |
Đạ Sar |
108º36'36'' |
12º1'12'' |
93 |
Lâm Đồng |
Lâm Hà |
Liêng S'Roin |
107º59'24'' |
12º4'12'' |
94 |
Lâm Đồng |
Đơn Dương |
Thị trấn D'Ran |
108º36'54'' |
11º57'18'' |
95 |
Kon Tum |
Đắk Tô |
Văn Lem |
107º52'48'' |
14º41'60'' |
96 |
Kon Tum |
Đắk Tô |
Tân Cảnh |
107º45'54'' |
14º37'30'' |
97 |
Hoà Bình |
Lạc Sơn |
Văn Sơn |
105º23'6'' |
20º32'24'' |
98 |
Hoà Bình |
Đà Bắc |
Cao Sơn |
105º8'24'' |
20º51'0'' |
99 |
Hà Giang |
Quang Bình |
Tiên Yên |
104º44'24'' |
22º17'24'' |
100 |
Hà Giang |
Bắc Quang |
Tân Lập |
104º51'36'' |
22º30'0'' |
101 |
Hà Giang |
Bắc Quang |
Đồng Yên |
104º47'60'' |
22º10'48'' |
102 |
Hà Giang |
Bắc Mê |
Minh Sơn |
105º12'0'' |
22º52'48'' |
103 |
Gia Lai |
KBang |
Sơ Pai |
108º33'36'' |
14º16'12'' |
104 |
Gia Lai |
KBang |
Kông Pla |
108º36'36'' |
14º2'24'' |
105 |
Gia Lai |
Chư Sê |
Ia Ko |
107º57'0'' |
13º31'12'' |
106 |
Gia Lai |
Chư Prông |
Ia Vê |
107º55'48'' |
13º33'36'' |
107 |
Gia Lai |
Chư Prông |
Ia Púch |
107º38'6'' |
13º37'48'' |
108 |
Gia Lai |
Đức Cơ |
Ia Dom |
107º28'48'' |
13º48'0'' |
109 |
Gia Lai |
Đăk Pơ |
Phú An |
108º39'36'' |
13º56'24'' |
110 |
Cao Bằng |
Nguyên Bình |
Hoa Thám |
106º4'30'' |
22º36'18'' |
111 |
Cao Bằng |
Hà Quảng |
Xuân Hoà |
106º6'36'' |
22º53'24'' |
112 |
Cao Bằng |
Bảo Lâm |
Yên Thổ |
105º29'24'' |
22º42'36'' |
113 |
Cao Bằng |
Bảo Lâm |
Lý Bôn |
105º26'42'' |
22º57'18'' |
114 |
Cao Bằng |
Bảo Lâm |
Lý Bôn |
105º31'12'' |
22º53'60'' |
115 |
Bắc Kạn |
Na Rì |
Vũ Loan |
106º13'1'' |
22º21'0'' |
116 |
Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
Tân Lập |
107º50'24'' |
10º52'48'' |
117 |
Bình Thuận |
Bắc Bình |
Phan Lâm |
108º20'6'' |
11º18'36'' |
118 |
Bình Thuận |
Bắc Bình |
Bình An |
108º22'48'' |
11º22'12'' |
119 |
Điện Biên |
Tuần Giáo |
Tênh Phông |
103º24'36'' |
21º33'0'' |
120 |
Điện Biên |
Tuần Giáo |
Tênh Phông |
103º25'48'' |
21º26'24'' |
121 |
Điện Biên |
Tuần Giáo |
Quài Cang |
103º24'36'' |
21º38'24'' |
122 |
Điện Biên |
Tuần Giáo |
Nà Sáy |
103º17'24'' |
21º38'60'' |
123 |
Điện Biên |
Tuần Giáo |
Chiềng Sinh |
103º20'24'' |
21º32'24'' |
124 |
Điện Biên |
Mường Nhé |
Sín Thầu |
102º9'0'' |
22º23'24'' |
125 |
Điện Biên |
Mường Nhé |
Nà Hỳ |
102º43'12'' |
21º45'36'' |
126 |
Điện Biên |
Mường Nhé |
Mường Toong |
102º35'6'' |
21º59'6'' |
127 |
Điện Biên |
Mường Nhé |
Mường Toong |
102º37'48'' |
22º9'36'' |
128 |
Điện Biên |
Mường Nhé |
Mường Nhé |
102º29'6'' |
22º7'12'' |
129 |
Điện Biên |
Mường Nhé |
Chung Chải |
102º15'54'' |
22º15'0'' |
130 |
Điện Biên |
Mường Nhé |
Chung Chải |
102º18'18'' |
22º14'24'' |
131 |
Điện Biên |
Mường Nhé |
Chung Chải |
102º27'36'' |
22º15'0'' |
132 |
Điện Biên |
Mường Lay |
Si Pa Phìn |
102º52'12'' |
21º43'48'' |
133 |
Điện Biên |
Mường Lay |
Si Pa Phìn |
102º58'48'' |
21º45'36'' |
134 |
Điện Biên |
Mường Lay |
Si Pa Phìn |
103º0'54'' |
21º52'30'' |
135 |
Điện Biên |
Mường Lay |
Mường Mươn |
103º5'60'' |
21º40'12'' |
136 |
Điện Biên |
Mường Lay |
Lay Nưa |
103º6'36'' |
22º2'24'' |
137 |
Điện Biên |
Mường Lay |
Hừa Ngài |
103º12'36'' |
21º43'48'' |
138 |
Điện Biên |
Mường Lay |
Chà Tở |
102º57'36'' |
21º53'60'' |
139 |
Điện Biên |
Mường Lay |
Chà Tở |
102º57'36'' |
21º57'36'' |
140 |
Điện Biên |
Mường Lay |
Chà Tở |
102º59'24'' |
22º0'0'' |
141 |
Điện Biên |
Mường Lay |
Chà Tở |
103º0'0'' |
21º53'60'' |
142 |
Điện Biên |
Mường Lay |
Chà Nưa |
102º49'48'' |
21º51'0'' |
143 |
Điện Biên |
Mường ảng |
Mường Lạn |
103º18'54'' |
21º29'24'' |
144 |
Điện Biên |
Mường ảng |
Mường Đăng |
103º12'18'' |
21º35'6'' |
145 |
Điện Biên |
Mường ảng |
Búng Lao |
103º17'42'' |
21º31'12'' |
146 |
Điện Biên |
Mường ảng |
ẳng Tở |
103º14'6'' |
21º33'36'' |
147 |
Điện Biên |
Mường ảng |
ẳng Tở |
103º17'42'' |
21º34'48'' |
148 |
Điện Biên |
Điện Biên Đông |
Xa Dung |
103º17'60'' |
21º23'24'' |
149 |
Điện Biên |
Điện Biên Đông |
Phình Giàng |
103º12'54'' |
21º3'36'' |
150 |
Điện Biên |
Điện Biên Đông |
Mường Luân |
103º20'24'' |
21º12'36'' |
151 |
Điện Biên |
Điện Biên Đông |
Keo Lôm |
103º6'36'' |
21º12'36'' |
152 |
Điện Biên |
Điện Biên Đông |
Keo Lôm |
103º8'6'' |
21º10'48'' |
153 |
Điện Biên |
Điện Biên Đông |
Keo Lôm |
103º10'59'' |
21º13'48'' |
154 |
Điện Biên |
Điện Biên Đông |
Háng Lìa |
103º18'54'' |
21º11'24'' |
155 |
Điện Biên |
Điện Biên Đông |
Háng Lìa |
103º21'36'' |
21º9'47'' |
156 |
Điện Biên |
Điện Biên |
Mường Nhà |
103º0'25'' |
21º4'59'' |
157 |
Điện Biên |
Điện Biên |
Mường Nhà |
103º3'36'' |
21º3'36'' |
158 |
Điện Biên |
Điện Biên |
Mường Nhà |
103º4'48'' |
21º4'12'' |
159 |
Điện Biên |
Điện Biên |
Mường Nhà |
103º9'0'' |
21º7'48'' |
160 |
Điện Biên |
Điện Biên |
Mường Lói |
103º6'18'' |
20º59'24'' |
161 |
Điện Biên |
Điện Biên |
Mường Lói |
103º8'42'' |
20º56'6'' |
162 |
Điện Biên |
Điện Biên |
Mường Lói |
103º8'42'' |
21º1'12'' |
163 |
Điện Biên |
Điện Biên |
Mường Lói |
103º14'24'' |
20º58'12'' |
164 |
Điện Biên |
Điện Biên |
Mường Lói |
103º15'25'' |
21º1'48'' |
165 |
Đăk Nông |
Cư Jút |
Đắk Wil |
107º49'48'' |
12º43'48'' |
166 |
Đăk Nông |
Đắk R'Lấp |
Đắk R'Tíh |
107º30'18'' |
12º10'12'' |
167 |
Đăk Nông |
Đắk Nông |
Quảng Sơn |
107º48'36'' |
12º7'12'' |
168 |
Đăk Nông |
Đắk Nông |
Quảng Sơn |
107º54'47'' |
12º13'23'' |
169 |
Đăk Nông |
Đắk Nông |
Quảng Sơn |
108º1'48'' |
12º9'36'' |
170 |
Đăk Nông |
Đắk Nông |
Quảng Khê |
107º51'18'' |
11º59'24'' |
171 |
Đăk Nông |
Đắk Nông |
Đắk R'Măng |
107º54'36'' |
12º0'0'' |
172 |
Đăk Lăk |
M'Đrắk |
KRông á |
108º45'18'' |
12º40'48'' |
173 |
Đăk Lăk |
M'Đrắk |
Ea Lai |
108º46'30'' |
12º50'6'' |
174 |
Đăk Lăk |
Ea Súp |
Ia Lốp |
107º54'0'' |
13º22'30'' |
175 |
Đăk Lăk |
Ea Súp |
Ea Rốk |
107º56'24'' |
13º17'24'' |
176 |
Đăk Lăk |
Ea Súp |
Cư M'Lan |
107º52'48'' |
13º1'12'' |
177 |
Đăk Lăk |
Ea H'leo |
Ea H'leo |
108º1'48'' |
13º17'24'' |
178 |
Đăk Lăk |
Cư M'gar |
Ea Kiết |
108º3'36'' |
13º1'12'' |
179 |
Đăk Lăk |
Buôn Đôn |
Tân Hoà |
107º52'12'' |
12º46'48'' |