Các điểm nóng (Hotspot)

Các điểm cháy (Hotspots) do vệ tinh phát hiện lúc 15h17 ngày 06.2.2014


DANH SÁCH CÁC ĐIỂM CHÁY (HOTSPOTS)

TT Tỉnh Huyện Kinh độ Vĩ độ
1 Yên Bái Văn Yên Châu Quế Thượng 104º27'18'' 22º3'0''
2 Yên Bái Văn Chấn Sơn Thịnh 104º35'60'' 21º33'0''
3 Yên Bái Mù Căng Chải Lao Chải 104º1'12'' 21º46'48''
4 Yên Bái Mù Căng Chải Chế Tạo 104º0'36'' 21º41'60''
5 Tuyên Quang Yên Sơn Phúc Ninh 105º12'0'' 21º56'60''
6 Tuyên Quang Yên Sơn Nhữ Hán 105º8'24'' 21º41'60''
7 Tuyên Quang Sơn Dương Vĩnh Lợi 105º15'54'' 21º45'18''
8 Tuyên Quang Hàm Yên Thái Sơn 105º7'30'' 22º0'36''
9 Tuyên Quang Hàm Yên Nhân Mục 105º0'36'' 22º2'24''
10 Tuyên Quang Chiêm Hóa Yên Nguyên 105º9'0'' 22º2'24''
11 Tuyên Quang Chiêm Hóa Tân Mỹ 105º10'48'' 22º16'12''
12 Tuyên Quang Chiêm Hóa Phú Bình 105º22'48'' 22º9'36''
13 Tuyên Quang Chiêm Hóa Hùng Mỹ 105º16'48'' 22º13'48''
14 Thanh Hoá Thường Xuân Xuân Chinh 105º14'42'' 19º48'0''
15 Thanh Hoá Thường Xuân Luận Khê 105º19'30'' 19º50'24''
16 Thanh Hoá Quan Hóa Phú Xuân 105º2'60'' 20º29'24''
17 Thanh Hoá Như Xuân Thanh Phong 105º16'12'' 19º37'48''
18 Tây Ninh Tân Biên Tân Lập 106º0'18'' 11º39'36''
19 Sơn La Yên Châu Lóng Phiêng 104º20'42'' 20º53'42''
20 Sơn La Thuận Châu Phỏng Lập 103º36'18'' 21º29'24''
21 Sơn La Thuận Châu Nậm Lầu 103º42'0'' 21º17'24''
22 Sơn La Thuận Châu Nậm Lầu 103º42'0'' 21º19'12''
23 Sơn La Thuận Châu Nậm Lầu 103º42'36'' 21º20'24''
24 Sơn La Thuận Châu Nậm Lầu 103º43'12'' 21º22'12''
25 Sơn La Thuận Châu Long Hẹ 103º29'6'' 21º25'48''
26 Sơn La Thuận Châu Co Mạ 103º33'36'' 21º17'24''
27 Sơn La Thuận Châu Chiềng Bôm 103º37'12'' 21º28'12''
28 Sơn La Sốp Cộp Sam Kha 103º17'31'' 21º5'6''
29 Sơn La Sốp Cộp Sam Kha 103º25'48'' 21º2'24''
30 Sơn La Sốp Cộp Púng Bánh 103º26'24'' 20º58'48''
31 Sơn La Sốp Cộp Púng Bánh 103º28'30'' 20º58'48''
32 Sơn La Sốp Cộp Púng Bánh 103º29'42'' 20º57'18''
33 Sơn La Sốp Cộp Púng Bánh 103º30'18'' 21º0'0''
34 Sơn La Sốp Cộp Nậm Lạnh 103º26'24'' 20º51'36''
35 Sơn La Sốp Cộp Nậm Lạnh 103º30'54'' 20º52'30''
36 Sơn La Sốp Cộp Nậm Lạnh 103º32'6'' 20º54'36''
37 Sơn La Sốp Cộp Mường Và 103º35'24'' 20º45'0''
38 Sơn La Sốp Cộp Mường Lèo 103º16'12'' 20º50'13''
39 Sơn La Sốp Cộp Mường Lèo 103º22'48'' 20º49'12''
40 Sơn La Sốp Cộp Mường Lèo 103º23'49'' 20º58'1''
41 Sơn La Sông Mã Mường Cai 103º44'24'' 20º53'24''
42 Sơn La Sông Mã Chiềng Khoong 103º47'24'' 21º0'36''
43 Sơn La Quỳnh Nhai Mường Giôn 103º44'24'' 21º46'12''
44 Sơn La Quỳnh Nhai Mường Giôn 103º45'47'' 21º44'49''
45 Sơn La Quỳnh Nhai Chiềng Khay 103º37'55'' 21º57'36''
46 Sơn La Quỳnh Nhai Chiềng Ơn 103º47'42'' 21º36'36''
47 Sơn La Phù Yên Mường Bang 104º45'54'' 21º7'12''
48 Sơn La Phù Yên Mường Bang 104º45'54'' 21º9'36''
49 Sơn La Phù Yên Mường Bang 104º50'60'' 21º7'48''
50 Sơn La Mường La Ngọc Chiến 104º10'12'' 21º38'60''
51 Sơn La Mường La Chiềng Lao 103º50'24'' 21º41'60''
52 Sơn La Mường La Chiềng Lao 103º56'24'' 21º37'12''
53 Sơn La Mường La Chiềng Công 104º15'0'' 21º30'0''
54 Sơn La Mường La Chiềng Công 104º17'6'' 21º30'18''
55 Sơn La Mộc Châu Chiềng Khoa 104º49'12'' 20º50'24''
56 Sơn La Mai Sơn Mương Tranh 103º50'24'' 21º14'24''
57 Sơn La Mai Sơn Chiềng Kheo 103º58'12'' 21º10'12''
58 Sơn La Bắc Yên Xín Vàng 104º22'12'' 21º21'36''
59 Sơn La Bắc Yên Phiêng Kôn 104º25'48'' 21º6'36''
60 Sơn La Bắc Yên Mường Khoa 104º15'0'' 21º12'36''
61 Quảng Trị Vĩnh Linh Vĩnh Chấp 106º55'12'' 17º5'24''
62 Quảng Ngãi Tư Nghĩa Nghĩa Thọ 108º40'12'' 15º6'36''
63 Quảng Ngãi Ba Tơ Ba Thành 108º46'12'' 14º50'24''
64 Quảng Nam Tiên Phước Tiên Ngọc 108º14'42'' 15º28'48''
65 Quảng Nam Quế Sơn Quế Phú 108º18'54'' 15º46'48''
66 Quảng Nam Quế Sơn Quế Phú 108º20'24'' 15º48'0''
67 Quảng Nam Núi Thành Tam Anh 108º34'12'' 15º31'12''
68 Quảng Nam Nam Giang TT Thạnh Mỹ 107º51'36'' 15º46'12''
69 Quảng Nam Duy Xuyên Duy Hòa 108º6'54'' 15º47'24''
70 Quảng Nam Đại Lộc Đại Sơn 107º52'12'' 15º49'12''
71 Quảng Nam Đại Lộc Đại Lãnh 107º54'0'' 15º53'24''
72 Quảng Bình Lệ Thủy Thái Thủy 106º51'36'' 17º7'12''
73 Quảng Bình Lệ Thủy Tân Thủy 106º52'12'' 17º11'6''
74 Quảng Bình Lệ Thủy Sen Thủy 106º54'29'' 17º8'31''
75 Quảng Bình Lệ Thủy Sơn Thủy 106º43'12'' 17º13'48''
76 Quảng Bình Lệ Thủy Kim Thủy 106º48'36'' 17º6'36''
77 Quảng Bình Lệ Thủy An Thủy 106º45'0'' 17º12'36''
78 Quảng Bình Bố Trạch Phú Định 106º26'42'' 17º23'60''
79 Phú Yên Tuy An An Nghiệp 109º8'24'' 13º18'36''
80 Phú Thọ Thanh Sơn Xuân Sơn 104º51'18'' 21º8'60''
81 Phú Thọ Thanh Sơn Vinh Tiền 105º4'12'' 21º4'48''
82 Phú Thọ Thanh Sơn Thượng Cửu 105º9'0'' 21º0'18''
83 Ninh Thuận Ninh Sơn Quảng Sơn 108º48'18'' 11º43'12''
84 Ninh Thuận Ninh Sơn Mỹ Sơn 108º50'24'' 11º41'60''
85 Ninh Thuận Ninh Sơn Hòa Sơn 108º45'36'' 11º41'24''
86 Nghệ An Tân Kỳ Phú Sơn 105º4'48'' 19º3'0''
87 Nghệ An Quỳ Hợp Hạ Sơn 105º17'60'' 19º13'48''
88 Nghệ An Quỳ Hợp Châu Cường 105º6'18'' 19º19'12''
89 Nghệ An Nghĩa Đàn Nghĩa Mai 105º21'25'' 19º27'25''
90 Nghệ An Anh Sơn Phúc Sơn 105º3'54'' 18º54'18''
91 Lai Châu Than Uyên Thân Thuộc 103º47'49'' 22º9'36''
92 Lai Châu Than Uyên Tà Mít 103º40'48'' 21º58'12''
93 Lai Châu Than Uyên Tà Gia 103º46'30'' 21º47'24''
94 Lai Châu Than Uyên Tà Gia 103º47'6'' 21º46'12''
95 Lai Châu Than Uyên Tà Gia 103º47'60'' 21º49'12''
96 Lai Châu Than Uyên Tà Gia 103º50'60'' 21º48'0''
97 Lai Châu Than Uyên Pha Mu 103º43'12'' 21º56'24''
98 Lai Châu Than Uyên Pha Mu 103º46'12'' 21º56'24''
99 Lai Châu Than Uyên Pắc Ta 103º50'60'' 22º3'0''
100 Lai Châu Than Uyên Nậm Sỏ 103º35'24'' 22º6'36''
101 Lai Châu Than Uyên Nậm Sỏ 103º36'54'' 22º5'24''
102 Lai Châu Than Uyên Mường Mít 103º50'6'' 22º0'0''
103 Lai Châu Than Uyên Mường Kim 103º55'37'' 21º48'25''
104 Lai Châu Than Uyên Mường Kim 103º57'18'' 21º46'12''
105 Lai Châu Than Uyên Khoen On 103º52'30'' 21º43'48''
106 Lai Châu Tam Đường Sùng Phài 103º25'30'' 22º24'36''
107 Lai Châu Sìn Hồ Pú Đao 103º5'42'' 22º9'36''
108 Lai Châu Sìn Hồ Phăng Sô Lin 103º16'48'' 22º23'42''
109 Lai Châu Sìn Hồ Phăng Sô Lin 103º17'60'' 22º21'0''
110 Lai Châu Sìn Hồ Nậm Tăm 103º27'11'' 22º15'47''
111 Lai Châu Sìn Hồ Nậm Ban 103º6'54'' 22º19'12''
112 Lai Châu Sìn Hồ Nậm Ban 103º10'12'' 22º21'36''
113 Lai Châu Sìn Hồ TT Sìn Hồ 103º14'49'' 22º19'59''
114 Lai Châu Phong Thổ Ma Ly Pho 103º12'36'' 22º36'36''
115 Lai Châu Phong Thổ Hoang Thèn 103º16'30'' 22º35'24''
116 Lai Châu Phong Thổ Bản Lang 103º22'12'' 22º36'0''
117 Lai Châu Mường Tè Tà Tổng 102º30'54'' 22º23'24''
118 Lai Châu Mường Tè Tà Tổng 102º31'48'' 22º25'12''
119 Lai Châu Mường Tè Tà Tổng 102º40'30'' 22º12'29''
120 Lai Châu Mường Tè Tà Tổng 102º41'42'' 22º18'18''
121 Lai Châu Mường Tè Nậm Hàng 103º4'30'' 22º15'0''
122 Lai Châu Mường Tè Mù Cả 102º29'6'' 22º25'12''
123 Lai Châu Mường Tè Mù Cả 102º34'48'' 22º26'60''
124 Lai Châu Mường Tè Hua Bun 102º57'0'' 22º24'36''
125 Lai Châu Mường Tè Hua Bun 103º1'48'' 22º22'12''
126 Lai Châu Mường Tè Hua Bun 103º3'54'' 22º19'12''
127 Lạng Sơn Tràng Định Tân Tiến 106º19'12'' 22º19'48''
128 Lạng Sơn Tràng Định Đề Thám 106º25'48'' 22º14'24''
129 Lào Cai Văn Bàn Nậm Mả 104º9'43'' 22º8'31''
130 Lào Cai Văn Bàn Minh Lương 104º3'18'' 22º3'0''
131 Lào Cai Văn Bàn Dần Thàng 104º9'0'' 22º7'12''
132 Lào Cai Lào Cai Tả Phời 103º56'24'' 22º22'23''
133 Lào Cai Bảo Yên Vĩnh Yên 104º32'24'' 22º22'12''
134 Lào Cai Bảo Yên Long Khánh 104º32'42'' 22º7'48''
135 Lâm Đồng Lâm Hà Phúc Thọ 108º6'54'' 11º51'36''
136 Lâm Đồng Lâm Hà Phú Sơn 108º9'36'' 11º52'12''
137 Lâm Đồng Lâm Hà Phú Sơn 108º12'0'' 11º55'12''
138 Lâm Đồng Lâm Hà Liêng S'Roin 108º1'26'' 12º0'50''
139 Lâm Đồng Lâm Hà Liêng S'Roin 108º3'4'' 12º6'40''
140 Lâm Đồng Di Linh Bảo Thuận 108º6'36'' 11º32'49''
141 Lâm Đồng Di Linh Đinh Trang Thượng 107º57'36'' 11º43'48''
142 Lâm Đồng Đạ Tẻh Quốc Oai 107º31'48'' 11º39'36''
143 Lâm Đồng Đạ Tẻh Mỹ Đức 107º32'60'' 11º38'24''
144 Kon Tum Kon Plông Đắk Long 108º17'60'' 14º34'12''
145 Kon Tum Đắk Tô Ngọk Tụ 107º42'36'' 14º45'0''
146 Kon Tum Đắk Tô Đắk Tơ Kan 107º53'24'' 14º50'24''
147 Kon Tum Đắk Hà Đắk PXi 107º57'18'' 14º41'24''
148 Kon Tum Đắk Glei Đắk Long 107º37'12'' 14º58'12''
149 Khánh Hoà Khánh Vĩnh Khánh Thành 108º50'24'' 12º9'0''
150 Hoà Bình Yên Thủy Lạc Sỹ 105º32'42'' 20º30'36''
151 Hoà Bình Lương Sơn Trung Sơn 105º37'12'' 20º46'12''
152 Hoà Bình Kim Bôi Mi Hòa 105º37'48'' 20º34'12''
153 Hoà Bình Kim Bôi Hợp Kim 105º34'12'' 20º38'60''
154 Hoà Bình Kim Bôi Đú Sáng 105º25'48'' 20º45'36''
155 Hà Tĩnh Kỳ Anh Kỳ Đồng 106º14'24'' 18º10'12''
156 Hà Giang Vị Xuyên Thanh Thủy 104º52'48'' 22º55'48''
157 Hà Giang Quang Bình Tân Bắc 104º34'48'' 22º31'12''
158 Hà Giang Mèo Vạc Niêm Sơn 105º25'12'' 23º2'24''
159 Hà Giang Hoàng Su Phì Hồ Thầu 104º37'12'' 22º38'24''
160 Hà Giang Bắc Quang Tân Thành 104º52'48'' 22º31'48''
161 Gia Lai Kông Chro Chơ Long 108º22'12'' 13º45'36''
162 Gia Lai Kông Chro Chơ Long 108º24'0'' 13º44'24''
163 Gia Lai Kông Chro Chơ Long 108º27'0'' 13º41'60''
164 Gia Lai Ia Pa Ia Trok 108º27'36'' 13º25'12''
165 Gia Lai Chư Sê Ia Le 107º58'12'' 13º25'48''
166 Gia Lai Chư Sê Ia Le 108º1'12'' 13º25'12''
167 Gia Lai Chư Sê Ia Le 108º3'36'' 13º27'54''
168 Gia Lai Chư Sê Ia Le 108º12'47'' 13º25'59''
169 Gia Lai Chư Prông Ia Púch 107º39'54'' 13º37'12''
170 Gia Lai Chư Prông Ia Pia 107º57'0'' 13º39'0''
171 Gia Lai Chư Prông Ia Piơr 107º55'12'' 13º23'24''
172 Gia Lai Chư Prông Ia Mơ 107º37'12'' 13º31'12''
173 Gia Lai Chư Prông Ia Lâu 107º51'36'' 13º33'36''
174 Gia Lai Chư Prông Ia Lâu 107º51'54'' 13º35'42''
175 Gia Lai Chư Prông Ia Ga 107º47'60'' 13º34'12''
176 Gia Lai Chư Prông Ia Ga 107º49'12'' 13º36'36''
177 Gia Lai Ayun Pa Ia Piar 108º14'24'' 13º24'36''
178 Gia Lai Đức Cơ Ia Nan 107º34'48'' 13º44'24''
179 Gia Lai Đăk Đoa Hà Bầu 108º4'48'' 14º3'0''
180 Gia Lai Đăk Đoa Đăk Sơmei 108º14'24'' 14º9'36''
181 Cao Bằng Hoà An Ngũ Lão 106º16'12'' 22º45'0''
182 Cao Bằng Bảo Lạc Hồng Trị 105º38'24'' 22º56'24''
183 Cao Bằng Bảo Lâm Nam Quang 105º26'6'' 22º59'24''
184 Bình Thuận Tuy Phong Phan Dũng 108º42'0'' 11º21'36''
185 Bình Thuận Hàm Thuận Nam Mương Mán 107º58'48'' 10º56'60''
186 Bình Thuận Hàm Thuận Nam Hàm Thạnh 107º50'60'' 10º56'60''
187 Bình Thuận Hàm Thuận Bắc Thuận Hòa 108º7'48'' 11º14'24''
188 Bình Thuận Bắc Bình Sông Lũy 108º15'54'' 11º16'12''
189 Bình Thuận Bắc Bình Phan Sơn 108º14'24'' 11º20'24''
190 Bình Thuận Bắc Bình Phan Sơn 108º18'36'' 11º19'48''
191 Bình Thuận Bắc Bình Phan Sơn 108º20'42'' 11º27'36''
192 Bình Thuận Bắc Bình Phan Lâm 108º20'24'' 11º20'60''
193 Bình Thuận Bắc Bình Phan Lâm 108º24'18'' 11º24'36''
194 Bình Phước Lộc Ninh Lộc An 106º38'6'' 11º56'60''
195 Bình Phước Bù Đốp Hưng Phước 106º59'24'' 12º5'24''
196 Bình Định Tuy Phước Phước Thành 109º5'60'' 13º46'48''
197 Bình Định Phù Mỹ Mỹ Đức 109º5'60'' 14º22'12''
198 Điện Biên Tuần Giáo Ta Ma 103º31'12'' 21º40'48''
199 Điện Biên Tuần Giáo Quài Tở 103º25'48'' 21º32'24''
200 Điện Biên Tuần Giáo Quài Tở 103º26'35'' 21º34'37''
201 Điện Biên Tuần Giáo Quài Cang 103º26'6'' 21º37'30''
202 Điện Biên Tuần Giáo Phình Sáng 103º30'0'' 21º45'36''
203 Điện Biên Tuần Giáo Nà Sáy 103º17'24'' 21º39'36''
204 Điện Biên Tuần Giáo Nà Sáy 103º17'60'' 21º36'18''
205 Điện Biên Tuần Giáo Mùn Chung 103º23'6'' 21º41'42''
206 Điện Biên Tuần Giáo Mường Thín 103º19'12'' 21º38'24''
207 Điện Biên Tuần Giáo Mường Thín 103º20'60'' 21º40'12''
208 Điện Biên Tuần Giáo Chiềng Sinh 103º22'48'' 21º34'12''
209 Điện Biên Mường Nhé Nà Hỳ 102º41'6'' 21º40'12''
210 Điện Biên Mường Nhé Nà Hỳ 102º41'42'' 21º43'48''
211 Điện Biên Mường Nhé Nà Hỳ 102º43'30'' 21º51'18''
212 Điện Biên Mường Nhé Nà Hỳ 102º46'30'' 21º48'36''
213 Điện Biên Mường Nhé Nà Hỳ 102º46'48'' 21º45'11''
214 Điện Biên Mường Nhé Nà Hỳ 102º47'60'' 21º46'48''
215 Điện Biên Mường Nhé Mường Toong 102º35'42'' 21º57'54''
216 Điện Biên Mường Nhé Mường Nhé 102º23'24'' 22º11'24''
217 Điện Biên Mường Nhé Mường Nhé 102º24'18'' 22º9'36''
218 Điện Biên Mường Nhé Mường Nhé 102º25'30'' 22º7'41''
219 Điện Biên Mường Nhé Chung Chải 102º16'30'' 22º13'48''
220 Điện Biên Mường Lay Si Pa Phìn 102º54'0'' 21º45'36''
221 Điện Biên Mường Lay Si Pa Phìn 102º56'6'' 21º50'24''
222 Điện Biên Mường Lay Si Pa Phìn 103º0'0'' 21º46'12''
223 Điện Biên Mường Lay Si Pa Phìn 103º1'48'' 21º50'35''
224 Điện Biên Mường Lay Mường Mươn 103º5'60'' 21º42'36''
225 Điện Biên Mường Lay Chà Tở 102º58'48'' 21º55'12''
226 Điện Biên Mường ảng ẳng Tở 103º13'48'' 21º33'18''
227 Điện Biên Điện Biên Đông Phình Giàng 103º10'12'' 21º2'6''
228 Điện Biên Điện Biên Đông Phì Nhừ 103º15'0'' 21º14'6''
229 Điện Biên Điện Biên Đông Phì Nhừ 103º17'24'' 21º17'24''
230 Điện Biên Điện Biên Đông Mường Luân 103º20'42'' 21º11'60''
231 Điện Biên Điện Biên Đông Keo Lôm 103º7'30'' 21º11'24''
232 Điện Biên Điện Biên Đông Keo Lôm 103º10'48'' 21º12'36''
233 Điện Biên Điện Biên Đông Keo Lôm 103º13'12'' 21º13'48''
234 Điện Biên Điện Biên Đông Háng Lìa 103º18'54'' 21º8'42''
235 Điện Biên Điện Biên Đông Háng Lìa 103º19'12'' 21º11'24''
236 Điện Biên Điện Biên Núa Ngam 103º5'24'' 21º15'36''
237 Điện Biên Điện Biên Núa Ngam 103º6'36'' 21º15'36''
238 Điện Biên Điện Biên Nà Tấu 103º3'54'' 21º32'42''
239 Điện Biên Điện Biên Nà Tấu 103º5'60'' 21º29'24''
240 Điện Biên Điện Biên Nà Tấu 103º6'36'' 21º32'42''
241 Điện Biên Điện Biên Mường Nhà 102º58'30'' 21º4'12''
242 Điện Biên Điện Biên Mường Lói 103º5'42'' 20º58'48''
243 Điện Biên Điện Biên Mường Lói 103º5'60'' 20º56'60''
244 Điện Biên Điện Biên Mường Lói 103º7'48'' 21º1'12''
245 Điện Biên Điện Biên Mường Lói 103º8'6'' 21º0'0''
246 Điện Biên Điện Biên Mường Lói 103º11'6'' 20º56'60''
247 Điện Biên Điện Biên Mường Lói 103º11'17'' 20º55'12''
248 Điện Biên Điện Biên Mường Lói 103º16'12'' 20º59'42''
249 Đồng Nai Tân Phú Dak Lua 107º23'42'' 11º30'18''
250 Đăk Nông Krông Nô Quảng Phú 107º58'12'' 12º18'18''
251 Đăk Nông Krông Nô Đắk Rồ 107º51'18'' 12º23'42''
252 Đăk Nông Cư Jút Đắk Wil 107º34'12'' 12º45'0''
253 Đăk Nông Cư Jút Đắk Wil 107º36'25'' 12º47'35''
254 Đăk Nông Đắk Song Trường Xuân 107º37'48'' 12º7'48''
255 Đăk Nông Đắk Song Trường Xuân 107º39'18'' 12º4'30''
256 Đăk Nông Đắk Song Đắk Rung 107º32'60'' 12º9'36''
257 Đăk Nông Đắk Song Đắk Rung 107º32'60'' 12º10'48''
258 Đăk Nông Đắk R'Lấp Quảng Trực 107º22'12'' 12º17'24''
259 Đăk Nông Đắk R'Lấp Quảng Trực 107º22'48'' 12º15'0''
260 Đăk Nông Đắk Nông Quảng Sơn 107º45'54'' 12º8'24''
261 Đăk Nông Đắk Nông Quảng Khê 107º53'13'' 11º58'1''
262 Đăk Nông Đắk Nông Đắk R'Măng 107º55'30'' 11º58'12''
263 Đăk Nông Đắk Nông Đắk Plao 108º1'30'' 11º54'36''
264 Đăk Nông Đắk Mil Đắk Lao 107º35'24'' 12º28'48''
265 Đăk Nông Đắk Mil Đắk Lao 107º35'24'' 12º39'54''
266 Đăk Nông Đắk Mil Đắk Lao 107º36'36'' 12º28'48''
267 Đăk Lăk M'Đrắk Ea Trang 108º52'30'' 12º34'12''
268 Đăk Lăk Ea Súp Ya Tờ Mốt 107º45'18'' 13º10'12''
269 Đăk Lăk Ea Súp Ia Lốp 107º57'0'' 13º18'36''
270 Đăk Lăk Ea Súp Ea Rốk 107º56'49'' 13º15'47''
271 Đăk Lăk Ea Súp Ea Rốk 107º59'42'' 13º17'24''
272 Đăk Lăk Ea Súp Ea Bung 107º36'36'' 13º5'60''
273 Đăk Lăk Ea Súp Ea Bung 107º39'36'' 13º4'48''
274 Đăk Lăk Ea Súp Ea Bung 107º42'0'' 13º10'12''
275 Đăk Lăk Ea Súp Cư M'Lan 107º42'36'' 13º4'12''
276 Đăk Lăk Ea Súp Cư M'Lan 107º48'18'' 13º3'54''
277 Đăk Lăk Ea Súp Cư M'Lan 107º52'30'' 13º1'12''
278 Đăk Lăk Ea Súp Cư M'Lan 107º53'24'' 12º59'24''
279 Đăk Lăk Ea Kar Ea Sô 108º39'36'' 12º58'48''
280 Đăk Lăk Ea H'leo Ea Wy 107º59'42'' 13º14'24''
281 Đăk Lăk Ea H'leo Ea Wy 108º1'12'' 13º9'36''
282 Đăk Lăk Ea H'leo Ea Nam 108º1'30'' 13º7'12''
283 Đăk Lăk Cư M'gar Ea Kiết 107º58'12'' 12º57'36''
284 Đăk Lăk Cư M'gar Ea Kiết 107º58'48'' 13º0'36''
285 Đăk Lăk Cư M'gar Ea Kiết 108º2'6'' 12º58'48''
286 Đăk Lăk Buôn Đôn Krông Na 107º34'12'' 12º55'48''
287 Đăk Lăk Buôn Đôn Krông Na 107º35'60'' 12º56'24''
288 Đăk Lăk Buôn Đôn Krông Na 107º37'12'' 12º55'12''
289 Đăk Lăk Buôn Đôn Krông Na 107º37'48'' 12º50'24''
290 Đăk Lăk Buôn Đôn Krông Na 107º39'36'' 12º56'24''

Số lượt đọc:  438  -  Cập nhật lần cuối:  06/02/2014 11:09:19 PM
Thông báo

THÔNG BÁO: Đề nghị các địa phương cập nhật, báo cáo diễn biến rừng năm 2024 theo quy định tại Thông tư số 33/2018/TT-BNNPTNT ngày 16/11/2018 và Thông tư số 16/2023/TT-BNNPTNT. Chi tiết...

Liên kết
PHIM PHÓNG SỰ
Giữ vững màu xanh tổ quốc - Tập 2  
THƯ VIỆN ẢNH