|
Các điểm cháy (Hotspots) do vệ tinh phát hiện lúc 15h17 ngày 06.2.2014 | | |
DANH SÁCH CÁC ĐIỂM CHÁY (HOTSPOTS)
TT |
Tỉnh |
Huyện |
Xã |
Kinh độ |
Vĩ độ |
1 |
Yên Bái |
Văn Yên |
Châu Quế Thượng |
104º27'18'' |
22º3'0'' |
2 |
Yên Bái |
Văn Chấn |
Sơn Thịnh |
104º35'60'' |
21º33'0'' |
3 |
Yên Bái |
Mù Căng Chải |
Lao Chải |
104º1'12'' |
21º46'48'' |
4 |
Yên Bái |
Mù Căng Chải |
Chế Tạo |
104º0'36'' |
21º41'60'' |
5 |
Tuyên Quang |
Yên Sơn |
Phúc Ninh |
105º12'0'' |
21º56'60'' |
6 |
Tuyên Quang |
Yên Sơn |
Nhữ Hán |
105º8'24'' |
21º41'60'' |
7 |
Tuyên Quang |
Sơn Dương |
Vĩnh Lợi |
105º15'54'' |
21º45'18'' |
8 |
Tuyên Quang |
Hàm Yên |
Thái Sơn |
105º7'30'' |
22º0'36'' |
9 |
Tuyên Quang |
Hàm Yên |
Nhân Mục |
105º0'36'' |
22º2'24'' |
10 |
Tuyên Quang |
Chiêm Hóa |
Yên Nguyên |
105º9'0'' |
22º2'24'' |
11 |
Tuyên Quang |
Chiêm Hóa |
Tân Mỹ |
105º10'48'' |
22º16'12'' |
12 |
Tuyên Quang |
Chiêm Hóa |
Phú Bình |
105º22'48'' |
22º9'36'' |
13 |
Tuyên Quang |
Chiêm Hóa |
Hùng Mỹ |
105º16'48'' |
22º13'48'' |
14 |
Thanh Hoá |
Thường Xuân |
Xuân Chinh |
105º14'42'' |
19º48'0'' |
15 |
Thanh Hoá |
Thường Xuân |
Luận Khê |
105º19'30'' |
19º50'24'' |
16 |
Thanh Hoá |
Quan Hóa |
Phú Xuân |
105º2'60'' |
20º29'24'' |
17 |
Thanh Hoá |
Như Xuân |
Thanh Phong |
105º16'12'' |
19º37'48'' |
18 |
Tây Ninh |
Tân Biên |
Tân Lập |
106º0'18'' |
11º39'36'' |
19 |
Sơn La |
Yên Châu |
Lóng Phiêng |
104º20'42'' |
20º53'42'' |
20 |
Sơn La |
Thuận Châu |
Phỏng Lập |
103º36'18'' |
21º29'24'' |
21 |
Sơn La |
Thuận Châu |
Nậm Lầu |
103º42'0'' |
21º17'24'' |
22 |
Sơn La |
Thuận Châu |
Nậm Lầu |
103º42'0'' |
21º19'12'' |
23 |
Sơn La |
Thuận Châu |
Nậm Lầu |
103º42'36'' |
21º20'24'' |
24 |
Sơn La |
Thuận Châu |
Nậm Lầu |
103º43'12'' |
21º22'12'' |
25 |
Sơn La |
Thuận Châu |
Long Hẹ |
103º29'6'' |
21º25'48'' |
26 |
Sơn La |
Thuận Châu |
Co Mạ |
103º33'36'' |
21º17'24'' |
27 |
Sơn La |
Thuận Châu |
Chiềng Bôm |
103º37'12'' |
21º28'12'' |
28 |
Sơn La |
Sốp Cộp |
Sam Kha |
103º17'31'' |
21º5'6'' |
29 |
Sơn La |
Sốp Cộp |
Sam Kha |
103º25'48'' |
21º2'24'' |
30 |
Sơn La |
Sốp Cộp |
Púng Bánh |
103º26'24'' |
20º58'48'' |
31 |
Sơn La |
Sốp Cộp |
Púng Bánh |
103º28'30'' |
20º58'48'' |
32 |
Sơn La |
Sốp Cộp |
Púng Bánh |
103º29'42'' |
20º57'18'' |
33 |
Sơn La |
Sốp Cộp |
Púng Bánh |
103º30'18'' |
21º0'0'' |
34 |
Sơn La |
Sốp Cộp |
Nậm Lạnh |
103º26'24'' |
20º51'36'' |
35 |
Sơn La |
Sốp Cộp |
Nậm Lạnh |
103º30'54'' |
20º52'30'' |
36 |
Sơn La |
Sốp Cộp |
Nậm Lạnh |
103º32'6'' |
20º54'36'' |
37 |
Sơn La |
Sốp Cộp |
Mường Và |
103º35'24'' |
20º45'0'' |
38 |
Sơn La |
Sốp Cộp |
Mường Lèo |
103º16'12'' |
20º50'13'' |
39 |
Sơn La |
Sốp Cộp |
Mường Lèo |
103º22'48'' |
20º49'12'' |
40 |
Sơn La |
Sốp Cộp |
Mường Lèo |
103º23'49'' |
20º58'1'' |
41 |
Sơn La |
Sông Mã |
Mường Cai |
103º44'24'' |
20º53'24'' |
42 |
Sơn La |
Sông Mã |
Chiềng Khoong |
103º47'24'' |
21º0'36'' |
43 |
Sơn La |
Quỳnh Nhai |
Mường Giôn |
103º44'24'' |
21º46'12'' |
44 |
Sơn La |
Quỳnh Nhai |
Mường Giôn |
103º45'47'' |
21º44'49'' |
45 |
Sơn La |
Quỳnh Nhai |
Chiềng Khay |
103º37'55'' |
21º57'36'' |
46 |
Sơn La |
Quỳnh Nhai |
Chiềng Ơn |
103º47'42'' |
21º36'36'' |
47 |
Sơn La |
Phù Yên |
Mường Bang |
104º45'54'' |
21º7'12'' |
48 |
Sơn La |
Phù Yên |
Mường Bang |
104º45'54'' |
21º9'36'' |
49 |
Sơn La |
Phù Yên |
Mường Bang |
104º50'60'' |
21º7'48'' |
50 |
Sơn La |
Mường La |
Ngọc Chiến |
104º10'12'' |
21º38'60'' |
51 |
Sơn La |
Mường La |
Chiềng Lao |
103º50'24'' |
21º41'60'' |
52 |
Sơn La |
Mường La |
Chiềng Lao |
103º56'24'' |
21º37'12'' |
53 |
Sơn La |
Mường La |
Chiềng Công |
104º15'0'' |
21º30'0'' |
54 |
Sơn La |
Mường La |
Chiềng Công |
104º17'6'' |
21º30'18'' |
55 |
Sơn La |
Mộc Châu |
Chiềng Khoa |
104º49'12'' |
20º50'24'' |
56 |
Sơn La |
Mai Sơn |
Mương Tranh |
103º50'24'' |
21º14'24'' |
57 |
Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Kheo |
103º58'12'' |
21º10'12'' |
58 |
Sơn La |
Bắc Yên |
Xín Vàng |
104º22'12'' |
21º21'36'' |
59 |
Sơn La |
Bắc Yên |
Phiêng Kôn |
104º25'48'' |
21º6'36'' |
60 |
Sơn La |
Bắc Yên |
Mường Khoa |
104º15'0'' |
21º12'36'' |
61 |
Quảng Trị |
Vĩnh Linh |
Vĩnh Chấp |
106º55'12'' |
17º5'24'' |
62 |
Quảng Ngãi |
Tư Nghĩa |
Nghĩa Thọ |
108º40'12'' |
15º6'36'' |
63 |
Quảng Ngãi |
Ba Tơ |
Ba Thành |
108º46'12'' |
14º50'24'' |
64 |
Quảng Nam |
Tiên Phước |
Tiên Ngọc |
108º14'42'' |
15º28'48'' |
65 |
Quảng Nam |
Quế Sơn |
Quế Phú |
108º18'54'' |
15º46'48'' |
66 |
Quảng Nam |
Quế Sơn |
Quế Phú |
108º20'24'' |
15º48'0'' |
67 |
Quảng Nam |
Núi Thành |
Tam Anh |
108º34'12'' |
15º31'12'' |
68 |
Quảng Nam |
Nam Giang |
TT Thạnh Mỹ |
107º51'36'' |
15º46'12'' |
69 |
Quảng Nam |
Duy Xuyên |
Duy Hòa |
108º6'54'' |
15º47'24'' |
70 |
Quảng Nam |
Đại Lộc |
Đại Sơn |
107º52'12'' |
15º49'12'' |
71 |
Quảng Nam |
Đại Lộc |
Đại Lãnh |
107º54'0'' |
15º53'24'' |
72 |
Quảng Bình |
Lệ Thủy |
Thái Thủy |
106º51'36'' |
17º7'12'' |
73 |
Quảng Bình |
Lệ Thủy |
Tân Thủy |
106º52'12'' |
17º11'6'' |
74 |
Quảng Bình |
Lệ Thủy |
Sen Thủy |
106º54'29'' |
17º8'31'' |
75 |
Quảng Bình |
Lệ Thủy |
Sơn Thủy |
106º43'12'' |
17º13'48'' |
76 |
Quảng Bình |
Lệ Thủy |
Kim Thủy |
106º48'36'' |
17º6'36'' |
77 |
Quảng Bình |
Lệ Thủy |
An Thủy |
106º45'0'' |
17º12'36'' |
78 |
Quảng Bình |
Bố Trạch |
Phú Định |
106º26'42'' |
17º23'60'' |
79 |
Phú Yên |
Tuy An |
An Nghiệp |
109º8'24'' |
13º18'36'' |
80 |
Phú Thọ |
Thanh Sơn |
Xuân Sơn |
104º51'18'' |
21º8'60'' |
81 |
Phú Thọ |
Thanh Sơn |
Vinh Tiền |
105º4'12'' |
21º4'48'' |
82 |
Phú Thọ |
Thanh Sơn |
Thượng Cửu |
105º9'0'' |
21º0'18'' |
83 |
Ninh Thuận |
Ninh Sơn |
Quảng Sơn |
108º48'18'' |
11º43'12'' |
84 |
Ninh Thuận |
Ninh Sơn |
Mỹ Sơn |
108º50'24'' |
11º41'60'' |
85 |
Ninh Thuận |
Ninh Sơn |
Hòa Sơn |
108º45'36'' |
11º41'24'' |
86 |
Nghệ An |
Tân Kỳ |
Phú Sơn |
105º4'48'' |
19º3'0'' |
87 |
Nghệ An |
Quỳ Hợp |
Hạ Sơn |
105º17'60'' |
19º13'48'' |
88 |
Nghệ An |
Quỳ Hợp |
Châu Cường |
105º6'18'' |
19º19'12'' |
89 |
Nghệ An |
Nghĩa Đàn |
Nghĩa Mai |
105º21'25'' |
19º27'25'' |
90 |
Nghệ An |
Anh Sơn |
Phúc Sơn |
105º3'54'' |
18º54'18'' |
91 |
Lai Châu |
Than Uyên |
Thân Thuộc |
103º47'49'' |
22º9'36'' |
92 |
Lai Châu |
Than Uyên |
Tà Mít |
103º40'48'' |
21º58'12'' |
93 |
Lai Châu |
Than Uyên |
Tà Gia |
103º46'30'' |
21º47'24'' |
94 |
Lai Châu |
Than Uyên |
Tà Gia |
103º47'6'' |
21º46'12'' |
95 |
Lai Châu |
Than Uyên |
Tà Gia |
103º47'60'' |
21º49'12'' |
96 |
Lai Châu |
Than Uyên |
Tà Gia |
103º50'60'' |
21º48'0'' |
97 |
Lai Châu |
Than Uyên |
Pha Mu |
103º43'12'' |
21º56'24'' |
98 |
Lai Châu |
Than Uyên |
Pha Mu |
103º46'12'' |
21º56'24'' |
99 |
Lai Châu |
Than Uyên |
Pắc Ta |
103º50'60'' |
22º3'0'' |
100 |
Lai Châu |
Than Uyên |
Nậm Sỏ |
103º35'24'' |
22º6'36'' |
101 |
Lai Châu |
Than Uyên |
Nậm Sỏ |
103º36'54'' |
22º5'24'' |
102 |
Lai Châu |
Than Uyên |
Mường Mít |
103º50'6'' |
22º0'0'' |
103 |
Lai Châu |
Than Uyên |
Mường Kim |
103º55'37'' |
21º48'25'' |
104 |
Lai Châu |
Than Uyên |
Mường Kim |
103º57'18'' |
21º46'12'' |
105 |
Lai Châu |
Than Uyên |
Khoen On |
103º52'30'' |
21º43'48'' |
106 |
Lai Châu |
Tam Đường |
Sùng Phài |
103º25'30'' |
22º24'36'' |
107 |
Lai Châu |
Sìn Hồ |
Pú Đao |
103º5'42'' |
22º9'36'' |
108 |
Lai Châu |
Sìn Hồ |
Phăng Sô Lin |
103º16'48'' |
22º23'42'' |
109 |
Lai Châu |
Sìn Hồ |
Phăng Sô Lin |
103º17'60'' |
22º21'0'' |
110 |
Lai Châu |
Sìn Hồ |
Nậm Tăm |
103º27'11'' |
22º15'47'' |
111 |
Lai Châu |
Sìn Hồ |
Nậm Ban |
103º6'54'' |
22º19'12'' |
112 |
Lai Châu |
Sìn Hồ |
Nậm Ban |
103º10'12'' |
22º21'36'' |
113 |
Lai Châu |
Sìn Hồ |
TT Sìn Hồ |
103º14'49'' |
22º19'59'' |
114 |
Lai Châu |
Phong Thổ |
Ma Ly Pho |
103º12'36'' |
22º36'36'' |
115 |
Lai Châu |
Phong Thổ |
Hoang Thèn |
103º16'30'' |
22º35'24'' |
116 |
Lai Châu |
Phong Thổ |
Bản Lang |
103º22'12'' |
22º36'0'' |
117 |
Lai Châu |
Mường Tè |
Tà Tổng |
102º30'54'' |
22º23'24'' |
118 |
Lai Châu |
Mường Tè |
Tà Tổng |
102º31'48'' |
22º25'12'' |
119 |
Lai Châu |
Mường Tè |
Tà Tổng |
102º40'30'' |
22º12'29'' |
120 |
Lai Châu |
Mường Tè |
Tà Tổng |
102º41'42'' |
22º18'18'' |
121 |
Lai Châu |
Mường Tè |
Nậm Hàng |
103º4'30'' |
22º15'0'' |
122 |
Lai Châu |
Mường Tè |
Mù Cả |
102º29'6'' |
22º25'12'' |
123 |
Lai Châu |
Mường Tè |
Mù Cả |
102º34'48'' |
22º26'60'' |
124 |
Lai Châu |
Mường Tè |
Hua Bun |
102º57'0'' |
22º24'36'' |
125 |
Lai Châu |
Mường Tè |
Hua Bun |
103º1'48'' |
22º22'12'' |
126 |
Lai Châu |
Mường Tè |
Hua Bun |
103º3'54'' |
22º19'12'' |
127 |
Lạng Sơn |
Tràng Định |
Tân Tiến |
106º19'12'' |
22º19'48'' |
128 |
Lạng Sơn |
Tràng Định |
Đề Thám |
106º25'48'' |
22º14'24'' |
129 |
Lào Cai |
Văn Bàn |
Nậm Mả |
104º9'43'' |
22º8'31'' |
130 |
Lào Cai |
Văn Bàn |
Minh Lương |
104º3'18'' |
22º3'0'' |
131 |
Lào Cai |
Văn Bàn |
Dần Thàng |
104º9'0'' |
22º7'12'' |
132 |
Lào Cai |
Lào Cai |
Tả Phời |
103º56'24'' |
22º22'23'' |
133 |
Lào Cai |
Bảo Yên |
Vĩnh Yên |
104º32'24'' |
22º22'12'' |
134 |
Lào Cai |
Bảo Yên |
Long Khánh |
104º32'42'' |
22º7'48'' |
135 |
Lâm Đồng |
Lâm Hà |
Phúc Thọ |
108º6'54'' |
11º51'36'' |
136 |
Lâm Đồng |
Lâm Hà |
Phú Sơn |
108º9'36'' |
11º52'12'' |
137 |
Lâm Đồng |
Lâm Hà |
Phú Sơn |
108º12'0'' |
11º55'12'' |
138 |
Lâm Đồng |
Lâm Hà |
Liêng S'Roin |
108º1'26'' |
12º0'50'' |
139 |
Lâm Đồng |
Lâm Hà |
Liêng S'Roin |
108º3'4'' |
12º6'40'' |
140 |
Lâm Đồng |
Di Linh |
Bảo Thuận |
108º6'36'' |
11º32'49'' |
141 |
Lâm Đồng |
Di Linh |
Đinh Trang Thượng |
107º57'36'' |
11º43'48'' |
142 |
Lâm Đồng |
Đạ Tẻh |
Quốc Oai |
107º31'48'' |
11º39'36'' |
143 |
Lâm Đồng |
Đạ Tẻh |
Mỹ Đức |
107º32'60'' |
11º38'24'' |
144 |
Kon Tum |
Kon Plông |
Đắk Long |
108º17'60'' |
14º34'12'' |
145 |
Kon Tum |
Đắk Tô |
Ngọk Tụ |
107º42'36'' |
14º45'0'' |
146 |
Kon Tum |
Đắk Tô |
Đắk Tơ Kan |
107º53'24'' |
14º50'24'' |
147 |
Kon Tum |
Đắk Hà |
Đắk PXi |
107º57'18'' |
14º41'24'' |
148 |
Kon Tum |
Đắk Glei |
Đắk Long |
107º37'12'' |
14º58'12'' |
149 |
Khánh Hoà |
Khánh Vĩnh |
Khánh Thành |
108º50'24'' |
12º9'0'' |
150 |
Hoà Bình |
Yên Thủy |
Lạc Sỹ |
105º32'42'' |
20º30'36'' |
151 |
Hoà Bình |
Lương Sơn |
Trung Sơn |
105º37'12'' |
20º46'12'' |
152 |
Hoà Bình |
Kim Bôi |
Mi Hòa |
105º37'48'' |
20º34'12'' |
153 |
Hoà Bình |
Kim Bôi |
Hợp Kim |
105º34'12'' |
20º38'60'' |
154 |
Hoà Bình |
Kim Bôi |
Đú Sáng |
105º25'48'' |
20º45'36'' |
155 |
Hà Tĩnh |
Kỳ Anh |
Kỳ Đồng |
106º14'24'' |
18º10'12'' |
156 |
Hà Giang |
Vị Xuyên |
Thanh Thủy |
104º52'48'' |
22º55'48'' |
157 |
Hà Giang |
Quang Bình |
Tân Bắc |
104º34'48'' |
22º31'12'' |
158 |
Hà Giang |
Mèo Vạc |
Niêm Sơn |
105º25'12'' |
23º2'24'' |
159 |
Hà Giang |
Hoàng Su Phì |
Hồ Thầu |
104º37'12'' |
22º38'24'' |
160 |
Hà Giang |
Bắc Quang |
Tân Thành |
104º52'48'' |
22º31'48'' |
161 |
Gia Lai |
Kông Chro |
Chơ Long |
108º22'12'' |
13º45'36'' |
162 |
Gia Lai |
Kông Chro |
Chơ Long |
108º24'0'' |
13º44'24'' |
163 |
Gia Lai |
Kông Chro |
Chơ Long |
108º27'0'' |
13º41'60'' |
164 |
Gia Lai |
Ia Pa |
Ia Trok |
108º27'36'' |
13º25'12'' |
165 |
Gia Lai |
Chư Sê |
Ia Le |
107º58'12'' |
13º25'48'' |
166 |
Gia Lai |
Chư Sê |
Ia Le |
108º1'12'' |
13º25'12'' |
167 |
Gia Lai |
Chư Sê |
Ia Le |
108º3'36'' |
13º27'54'' |
168 |
Gia Lai |
Chư Sê |
Ia Le |
108º12'47'' |
13º25'59'' |
169 |
Gia Lai |
Chư Prông |
Ia Púch |
107º39'54'' |
13º37'12'' |
170 |
Gia Lai |
Chư Prông |
Ia Pia |
107º57'0'' |
13º39'0'' |
171 |
Gia Lai |
Chư Prông |
Ia Piơr |
107º55'12'' |
13º23'24'' |
172 |
Gia Lai |
Chư Prông |
Ia Mơ |
107º37'12'' |
13º31'12'' |
173 |
Gia Lai |
Chư Prông |
Ia Lâu |
107º51'36'' |
13º33'36'' |
174 |
Gia Lai |
Chư Prông |
Ia Lâu |
107º51'54'' |
13º35'42'' |
175 |
Gia Lai |
Chư Prông |
Ia Ga |
107º47'60'' |
13º34'12'' |
176 |
Gia Lai |
Chư Prông |
Ia Ga |
107º49'12'' |
13º36'36'' |
177 |
Gia Lai |
Ayun Pa |
Ia Piar |
108º14'24'' |
13º24'36'' |
178 |
Gia Lai |
Đức Cơ |
Ia Nan |
107º34'48'' |
13º44'24'' |
179 |
Gia Lai |
Đăk Đoa |
Hà Bầu |
108º4'48'' |
14º3'0'' |
180 |
Gia Lai |
Đăk Đoa |
Đăk Sơmei |
108º14'24'' |
14º9'36'' |
181 |
Cao Bằng |
Hoà An |
Ngũ Lão |
106º16'12'' |
22º45'0'' |
182 |
Cao Bằng |
Bảo Lạc |
Hồng Trị |
105º38'24'' |
22º56'24'' |
183 |
Cao Bằng |
Bảo Lâm |
Nam Quang |
105º26'6'' |
22º59'24'' |
184 |
Bình Thuận |
Tuy Phong |
Phan Dũng |
108º42'0'' |
11º21'36'' |
185 |
Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
Mương Mán |
107º58'48'' |
10º56'60'' |
186 |
Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
Hàm Thạnh |
107º50'60'' |
10º56'60'' |
187 |
Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
Thuận Hòa |
108º7'48'' |
11º14'24'' |
188 |
Bình Thuận |
Bắc Bình |
Sông Lũy |
108º15'54'' |
11º16'12'' |
189 |
Bình Thuận |
Bắc Bình |
Phan Sơn |
108º14'24'' |
11º20'24'' |
190 |
Bình Thuận |
Bắc Bình |
Phan Sơn |
108º18'36'' |
11º19'48'' |
191 |
Bình Thuận |
Bắc Bình |
Phan Sơn |
108º20'42'' |
11º27'36'' |
192 |
Bình Thuận |
Bắc Bình |
Phan Lâm |
108º20'24'' |
11º20'60'' |
193 |
Bình Thuận |
Bắc Bình |
Phan Lâm |
108º24'18'' |
11º24'36'' |
194 |
Bình Phước |
Lộc Ninh |
Lộc An |
106º38'6'' |
11º56'60'' |
195 |
Bình Phước |
Bù Đốp |
Hưng Phước |
106º59'24'' |
12º5'24'' |
196 |
Bình Định |
Tuy Phước |
Phước Thành |
109º5'60'' |
13º46'48'' |
197 |
Bình Định |
Phù Mỹ |
Mỹ Đức |
109º5'60'' |
14º22'12'' |
198 |
Điện Biên |
Tuần Giáo |
Ta Ma |
103º31'12'' |
21º40'48'' |
199 |
Điện Biên |
Tuần Giáo |
Quài Tở |
103º25'48'' |
21º32'24'' |
200 |
Điện Biên |
Tuần Giáo |
Quài Tở |
103º26'35'' |
21º34'37'' |
201 |
Điện Biên |
Tuần Giáo |
Quài Cang |
103º26'6'' |
21º37'30'' |
202 |
Điện Biên |
Tuần Giáo |
Phình Sáng |
103º30'0'' |
21º45'36'' |
203 |
Điện Biên |
Tuần Giáo |
Nà Sáy |
103º17'24'' |
21º39'36'' |
204 |
Điện Biên |
Tuần Giáo |
Nà Sáy |
103º17'60'' |
21º36'18'' |
205 |
Điện Biên |
Tuần Giáo |
Mùn Chung |
103º23'6'' |
21º41'42'' |
206 |
Điện Biên |
Tuần Giáo |
Mường Thín |
103º19'12'' |
21º38'24'' |
207 |
Điện Biên |
Tuần Giáo |
Mường Thín |
103º20'60'' |
21º40'12'' |
208 |
Điện Biên |
Tuần Giáo |
Chiềng Sinh |
103º22'48'' |
21º34'12'' |
209 |
Điện Biên |
Mường Nhé |
Nà Hỳ |
102º41'6'' |
21º40'12'' |
210 |
Điện Biên |
Mường Nhé |
Nà Hỳ |
102º41'42'' |
21º43'48'' |
211 |
Điện Biên |
Mường Nhé |
Nà Hỳ |
102º43'30'' |
21º51'18'' |
212 |
Điện Biên |
Mường Nhé |
Nà Hỳ |
102º46'30'' |
21º48'36'' |
213 |
Điện Biên |
Mường Nhé |
Nà Hỳ |
102º46'48'' |
21º45'11'' |
214 |
Điện Biên |
Mường Nhé |
Nà Hỳ |
102º47'60'' |
21º46'48'' |
215 |
Điện Biên |
Mường Nhé |
Mường Toong |
102º35'42'' |
21º57'54'' |
216 |
Điện Biên |
Mường Nhé |
Mường Nhé |
102º23'24'' |
22º11'24'' |
217 |
Điện Biên |
Mường Nhé |
Mường Nhé |
102º24'18'' |
22º9'36'' |
218 |
Điện Biên |
Mường Nhé |
Mường Nhé |
102º25'30'' |
22º7'41'' |
219 |
Điện Biên |
Mường Nhé |
Chung Chải |
102º16'30'' |
22º13'48'' |
220 |
Điện Biên |
Mường Lay |
Si Pa Phìn |
102º54'0'' |
21º45'36'' |
221 |
Điện Biên |
Mường Lay |
Si Pa Phìn |
102º56'6'' |
21º50'24'' |
222 |
Điện Biên |
Mường Lay |
Si Pa Phìn |
103º0'0'' |
21º46'12'' |
223 |
Điện Biên |
Mường Lay |
Si Pa Phìn |
103º1'48'' |
21º50'35'' |
224 |
Điện Biên |
Mường Lay |
Mường Mươn |
103º5'60'' |
21º42'36'' |
225 |
Điện Biên |
Mường Lay |
Chà Tở |
102º58'48'' |
21º55'12'' |
226 |
Điện Biên |
Mường ảng |
ẳng Tở |
103º13'48'' |
21º33'18'' |
227 |
Điện Biên |
Điện Biên Đông |
Phình Giàng |
103º10'12'' |
21º2'6'' |
228 |
Điện Biên |
Điện Biên Đông |
Phì Nhừ |
103º15'0'' |
21º14'6'' |
229 |
Điện Biên |
Điện Biên Đông |
Phì Nhừ |
103º17'24'' |
21º17'24'' |
230 |
Điện Biên |
Điện Biên Đông |
Mường Luân |
103º20'42'' |
21º11'60'' |
231 |
Điện Biên |
Điện Biên Đông |
Keo Lôm |
103º7'30'' |
21º11'24'' |
232 |
Điện Biên |
Điện Biên Đông |
Keo Lôm |
103º10'48'' |
21º12'36'' |
233 |
Điện Biên |
Điện Biên Đông |
Keo Lôm |
103º13'12'' |
21º13'48'' |
234 |
Điện Biên |
Điện Biên Đông |
Háng Lìa |
103º18'54'' |
21º8'42'' |
235 |
Điện Biên |
Điện Biên Đông |
Háng Lìa |
103º19'12'' |
21º11'24'' |
236 |
Điện Biên |
Điện Biên |
Núa Ngam |
103º5'24'' |
21º15'36'' |
237 |
Điện Biên |
Điện Biên |
Núa Ngam |
103º6'36'' |
21º15'36'' |
238 |
Điện Biên |
Điện Biên |
Nà Tấu |
103º3'54'' |
21º32'42'' |
239 |
Điện Biên |
Điện Biên |
Nà Tấu |
103º5'60'' |
21º29'24'' |
240 |
Điện Biên |
Điện Biên |
Nà Tấu |
103º6'36'' |
21º32'42'' |
241 |
Điện Biên |
Điện Biên |
Mường Nhà |
102º58'30'' |
21º4'12'' |
242 |
Điện Biên |
Điện Biên |
Mường Lói |
103º5'42'' |
20º58'48'' |
243 |
Điện Biên |
Điện Biên |
Mường Lói |
103º5'60'' |
20º56'60'' |
244 |
Điện Biên |
Điện Biên |
Mường Lói |
103º7'48'' |
21º1'12'' |
245 |
Điện Biên |
Điện Biên |
Mường Lói |
103º8'6'' |
21º0'0'' |
246 |
Điện Biên |
Điện Biên |
Mường Lói |
103º11'6'' |
20º56'60'' |
247 |
Điện Biên |
Điện Biên |
Mường Lói |
103º11'17'' |
20º55'12'' |
248 |
Điện Biên |
Điện Biên |
Mường Lói |
103º16'12'' |
20º59'42'' |
249 |
Đồng Nai |
Tân Phú |
Dak Lua |
107º23'42'' |
11º30'18'' |
250 |
Đăk Nông |
Krông Nô |
Quảng Phú |
107º58'12'' |
12º18'18'' |
251 |
Đăk Nông |
Krông Nô |
Đắk Rồ |
107º51'18'' |
12º23'42'' |
252 |
Đăk Nông |
Cư Jút |
Đắk Wil |
107º34'12'' |
12º45'0'' |
253 |
Đăk Nông |
Cư Jút |
Đắk Wil |
107º36'25'' |
12º47'35'' |
254 |
Đăk Nông |
Đắk Song |
Trường Xuân |
107º37'48'' |
12º7'48'' |
255 |
Đăk Nông |
Đắk Song |
Trường Xuân |
107º39'18'' |
12º4'30'' |
256 |
Đăk Nông |
Đắk Song |
Đắk Rung |
107º32'60'' |
12º9'36'' |
257 |
Đăk Nông |
Đắk Song |
Đắk Rung |
107º32'60'' |
12º10'48'' |
258 |
Đăk Nông |
Đắk R'Lấp |
Quảng Trực |
107º22'12'' |
12º17'24'' |
259 |
Đăk Nông |
Đắk R'Lấp |
Quảng Trực |
107º22'48'' |
12º15'0'' |
260 |
Đăk Nông |
Đắk Nông |
Quảng Sơn |
107º45'54'' |
12º8'24'' |
261 |
Đăk Nông |
Đắk Nông |
Quảng Khê |
107º53'13'' |
11º58'1'' |
262 |
Đăk Nông |
Đắk Nông |
Đắk R'Măng |
107º55'30'' |
11º58'12'' |
263 |
Đăk Nông |
Đắk Nông |
Đắk Plao |
108º1'30'' |
11º54'36'' |
264 |
Đăk Nông |
Đắk Mil |
Đắk Lao |
107º35'24'' |
12º28'48'' |
265 |
Đăk Nông |
Đắk Mil |
Đắk Lao |
107º35'24'' |
12º39'54'' |
266 |
Đăk Nông |
Đắk Mil |
Đắk Lao |
107º36'36'' |
12º28'48'' |
267 |
Đăk Lăk |
M'Đrắk |
Ea Trang |
108º52'30'' |
12º34'12'' |
268 |
Đăk Lăk |
Ea Súp |
Ya Tờ Mốt |
107º45'18'' |
13º10'12'' |
269 |
Đăk Lăk |
Ea Súp |
Ia Lốp |
107º57'0'' |
13º18'36'' |
270 |
Đăk Lăk |
Ea Súp |
Ea Rốk |
107º56'49'' |
13º15'47'' |
271 |
Đăk Lăk |
Ea Súp |
Ea Rốk |
107º59'42'' |
13º17'24'' |
272 |
Đăk Lăk |
Ea Súp |
Ea Bung |
107º36'36'' |
13º5'60'' |
273 |
Đăk Lăk |
Ea Súp |
Ea Bung |
107º39'36'' |
13º4'48'' |
274 |
Đăk Lăk |
Ea Súp |
Ea Bung |
107º42'0'' |
13º10'12'' |
275 |
Đăk Lăk |
Ea Súp |
Cư M'Lan |
107º42'36'' |
13º4'12'' |
276 |
Đăk Lăk |
Ea Súp |
Cư M'Lan |
107º48'18'' |
13º3'54'' |
277 |
Đăk Lăk |
Ea Súp |
Cư M'Lan |
107º52'30'' |
13º1'12'' |
278 |
Đăk Lăk |
Ea Súp |
Cư M'Lan |
107º53'24'' |
12º59'24'' |
279 |
Đăk Lăk |
Ea Kar |
Ea Sô |
108º39'36'' |
12º58'48'' |
280 |
Đăk Lăk |
Ea H'leo |
Ea Wy |
107º59'42'' |
13º14'24'' |
281 |
Đăk Lăk |
Ea H'leo |
Ea Wy |
108º1'12'' |
13º9'36'' |
282 |
Đăk Lăk |
Ea H'leo |
Ea Nam |
108º1'30'' |
13º7'12'' |
283 |
Đăk Lăk |
Cư M'gar |
Ea Kiết |
107º58'12'' |
12º57'36'' |
284 |
Đăk Lăk |
Cư M'gar |
Ea Kiết |
107º58'48'' |
13º0'36'' |
285 |
Đăk Lăk |
Cư M'gar |
Ea Kiết |
108º2'6'' |
12º58'48'' |
286 |
Đăk Lăk |
Buôn Đôn |
Krông Na |
107º34'12'' |
12º55'48'' |
287 |
Đăk Lăk |
Buôn Đôn |
Krông Na |
107º35'60'' |
12º56'24'' |
288 |
Đăk Lăk |
Buôn Đôn |
Krông Na |
107º37'12'' |
12º55'12'' |
289 |
Đăk Lăk |
Buôn Đôn |
Krông Na |
107º37'48'' |
12º50'24'' |
290 |
Đăk Lăk |
Buôn Đôn |
Krông Na |
107º39'36'' |
12º56'24'' |
Số lượt đọc:
438
-
Cập nhật lần cuối:
06/02/2014 11:09:19 PM |
|
|
|
THÔNG BÁO: Đề nghị các địa phương cập nhật, báo cáo diễn biến rừng năm 2024 theo quy định tại Thông tư số 33/2018/TT-BNNPTNT ngày 16/11/2018 và Thông tư số 16/2023/TT-BNNPTNT. Chi tiết...
|
|
|
|
|
|