Các điểm nóng (Hotspot)

Các điểm cháy (Hotspots) do vệ tinh phát hiện lúc 13h19 ngày 07.2.2014


DANH SÁCH CÁC ĐIỂM CHÁY (HOTSPOTS)

TT Tỉnh Huyện Kinh độ Vĩ độ
1 Hồ Chí Minh Hóc Môn Hóc Môn 106º35'28'' 10º53'20''
2 Hồ Chí Minh Hóc Môn Đông Thạnh 106º38'49'' 10º54'11''
3 Hồ Chí Minh Củ Chi Trung An 106º35'31'' 10º58'59''
4 Hồ Chí Minh Củ Chi Củ Chi 106º29'31'' 10º58'48''
5 Hồ Chí Minh Bình Chánh Lê Minh Xuân 106º32'60'' 10º44'24''
6 Hồ Chí Minh Bình Chánh Đa Phước 106º40'12'' 10º39'36''
7 Hà Nội Ba Vì Vân Hòa 105º24'36'' 21º4'48''
8 Yên Bái Văn Yên Phong Dụ Thượng 104º27'0'' 21º46'48''
9 Yên Bái Văn Yên Châu Quế Hạ 104º30'18'' 21º59'24''
10 Yên Bái Văn Chấn Nậm Búng 104º22'48'' 21º45'36''
11 Yên Bái Mù Căng Chải Lao Chải 103º57'0'' 21º48'36''
12 Yên Bái Mù Căng Chải Lao Chải 103º57'18'' 21º47'24''
13 Yên Bái Mù Căng Chải Lao Chải 103º58'12'' 21º48'36''
14 Yên Bái Mù Căng Chải Chế Cu Nha 104º12'0'' 21º52'48''
15 Vĩnh Long Long Hồ Hòa Phú 105º56'24'' 10º10'48''
16 Tuyên Quang Yên Sơn Trung Trực 105º16'41'' 21º57'22''
17 Trà Vinh Tiểu Cần Tiểu Cần 106º11'24'' 9º48'36''
18 Trà Vinh Duyên Hải Long Hữu 106º28'30'' 9º40'48''
19 Trà Vinh Duyên Hải Hiệp Thạnh 106º28'48'' 9º36'36''
20 Trà Vinh Châu Thành Châu Thành 106º20'60'' 9º52'12''
21 Tiền Giang Gò Công Phường 2 106º40'48'' 10º21'36''
22 Tiền Giang Châu Thành Tân Hương 106º21'36'' 10º28'48''
23 Thừa Thiên Huế Hương Trà Hương Bình 107º26'24'' 16º26'24''
24 Thừa Thiên Huế Hương Thủy Dương Hòa 107º35'24'' 16º16'48''
25 Thừa Thiên Huế Hương Thủy Dương Hòa 107º36'36'' 16º17'24''
26 Thanh Hoá Ngọc Lạc Thạch Lập 105º19'12'' 20º10'19''
27 Thanh Hoá Ngọc Lạc Nguyệt ấn 105º22'48'' 20º0'36''
28 Thanh Hoá Ngọc Lạc Cao Ngọc 105º18'36'' 20º4'48''
29 Thanh Hoá Lang Chánh Trí Nang 105º10'48'' 20º8'24''
30 Thanh Hoá Cẩm Thủy Cẩm Châu 105º26'17'' 20º10'48''
31 Thanh Hoá Cẩm Thủy Cẩm Châu 105º27'54'' 20º9'18''
32 Thanh Hoá Bá Thước Lương Nội 105º24'36'' 20º20'42''
33 Thái Nguyên Võ Nhai Sảng Mộc 106º1'12'' 21º53'60''
34 Tây Ninh Trảng Bàng Phước Chỉ 106º13'48'' 11º1'12''
35 Tây Ninh Trảng Bàng Đôn Thuận 106º20'42'' 11º9'0''
36 Tây Ninh Tây Ninh Ninh Sơn 106º7'12'' 11º20'24''
37 Tây Ninh Tân Châu Tân Hưng 106º10'48'' 11º24'36''
38 Tây Ninh Tân Biên Trà Vong 106º4'48'' 11º26'60''
39 Tây Ninh Tân Biên Thạnh Bắc 106º4'48'' 11º37'48''
40 Tây Ninh Tân Biên Hòa Hiệp 105º55'48'' 11º30'36''
41 Tây Ninh Gò Dầu Gò Dầu 106º16'23'' 11º4'59''
42 Tây Ninh Dương Minh Châu Truông Mít 106º16'48'' 11º12'36''
43 Tây Ninh Dương Minh Châu Bến Củi 106º20'60'' 11º13'30''
44 Tây Ninh Châu Thành Ninh Điền 106º0'36'' 11º11'42''
45 Tây Ninh Bến Cầu Lợi Thuận 106º11'24'' 11º4'48''
46 Tây Ninh Bến Cầu An Thạnh 106º13'48'' 11º5'13''
47 Sơn La Yên Châu Mường Lựm 104º27'0'' 21º2'24''
48 Sơn La Yên Châu Mường Lựm 104º28'59'' 20º59'35''
49 Sơn La Yên Châu Lóng Phiêng 104º23'6'' 20º56'24''
50 Sơn La Yên Châu Chiềng Tương 104º21'36'' 20º53'60''
51 Sơn La Yên Châu Chiềng Tương 104º22'12'' 20º50'24''
52 Sơn La Thuận Châu Phỏng Lập 103º35'24'' 21º26'24''
53 Sơn La Thuận Châu Phỏng Lái 103º34'30'' 21º33'54''
54 Sơn La Thuận Châu Nậm Lầu 103º39'54'' 21º16'12''
55 Sơn La Thuận Châu Nậm Lầu 103º40'12'' 21º20'24''
56 Sơn La Thuận Châu Mường Khiêng 103º57'0'' 21º27'36''
57 Sơn La Thuận Châu Mường é 103º28'48'' 21º30'0''
58 Sơn La Thuận Châu Chiềng Bôm 103º36'36'' 21º26'24''
59 Sơn La Sốp Cộp Sam Kha 103º18'18'' 21º5'24''
60 Sơn La Sốp Cộp Sam Kha 103º23'6'' 21º1'48''
61 Sơn La Sốp Cộp Nậm Lạnh 103º28'48'' 20º52'23''
62 Sơn La Sốp Cộp Nậm Lạnh 103º28'48'' 20º54'18''
63 Sơn La Sốp Cộp Nậm Lạnh 103º32'60'' 20º50'24''
64 Sơn La Sốp Cộp Mường Lèo 103º22'48'' 20º58'48''
65 Sơn La Sốp Cộp Mường Lèo 103º24'36'' 20º48'0''
66 Sơn La Sốp Cộp Mường Lèo 103º24'36'' 20º58'34''
67 Sơn La Sốp Cộp Mường Lạn 103º39'36'' 20º42'36''
68 Sơn La Sốp Cộp Mường Lạn 103º42'36'' 20º43'48''
69 Sơn La Sốp Cộp Mường Lạn 103º46'1'' 20º45'11''
70 Sơn La Sốp Cộp Dồm Cang 103º27'36'' 20º56'60''
71 Sơn La Sông Mã Pú Pẩu 103º27'36'' 21º14'24''
72 Sơn La Sông Mã Nậm Ty 103º39'36'' 21º13'12''
73 Sơn La Sông Mã Nậm Ty 103º43'48'' 21º9'36''
74 Sơn La Sông Mã Nậm Mằn 103º31'48'' 21º3'36''
75 Sơn La Sông Mã Mường Cai 103º45'0'' 20º51'36''
76 Sơn La Sông Mã Đứa Mòn 103º25'30'' 21º5'24''
77 Sơn La Sông Mã Đứa Mòn 103º25'48'' 21º3'36''
78 Sơn La Sông Mã Đứa Mòn 103º27'36'' 21º4'30''
79 Sơn La Sông Mã Đứa Mòn 103º27'36'' 21º7'48''
80 Sơn La Sông Mã Đứa Mòn 103º29'42'' 21º7'48''
81 Sơn La Sông Mã Bó Sinh 103º28'30'' 21º15'36''
82 Sơn La Sông Mã Bó Sinh 103º30'36'' 21º14'13''
83 Sơn La Quỳnh Nhai Mường Giôn 103º41'6'' 21º46'48''
84 Sơn La Quỳnh Nhai Mường Giôn 103º44'24'' 21º48'0''
85 Sơn La Quỳnh Nhai Mường Giôn 103º46'48'' 21º45'0''
86 Sơn La Quỳnh Nhai Mường Giàng 103º34'59'' 21º40'1''
87 Sơn La Quỳnh Nhai Mường Chiên 103º37'1'' 21º53'35''
88 Sơn La Quỳnh Nhai Chiềng Khay 103º35'24'' 21º58'48''
89 Sơn La Quỳnh Nhai Chiềng Khay 103º35'42'' 22º0'0''
90 Sơn La Quỳnh Nhai Chiềng Khay 103º37'12'' 21º57'54''
91 Sơn La Quỳnh Nhai Chiềng Khay 103º40'48'' 21º55'12''
92 Sơn La Quỳnh Nhai Cà Nàng 103º33'18'' 22º0'36''
93 Sơn La Quỳnh Nhai Cà Nàng 103º34'59'' 21º56'49''
94 Sơn La Phù Yên Mường Do 104º50'24'' 21º11'60''
95 Sơn La Phù Yên Mường Bang 104º48'7'' 21º7'12''
96 Sơn La Mường La Tạ Bú 104º4'12'' 21º25'12''
97 Sơn La Mường La Mường Chùm 104º3'36'' 21º22'48''
98 Sơn La Mường La Mường Bú 103º59'24'' 21º26'24''
99 Sơn La Mường La Chiềng Muôn 104º8'24'' 21º31'12''
100 Sơn La Mường La Chiềng Hoa 104º6'36'' 21º24'36''
101 Sơn La Mường La Chiềng Hoa 104º9'0'' 21º24'36''
102 Sơn La Mường La Chiềng Công 104º12'47'' 21º29'49''
103 Sơn La Mường La Chiềng Ân 104º16'12'' 21º31'12''
104 Sơn La Mộc Châu Tân Lập 104º32'6'' 20º58'12''
105 Sơn La Mộc Châu Tân Lập 104º38'24'' 20º54'36''
106 Sơn La Mộc Châu NT Mộc Châu 104º39'0'' 20º55'59''
107 Sơn La Mộc Châu NT Mộc Châu 104º40'48'' 20º52'48''
108 Sơn La Mộc Châu Lóng Sập 104º30'0'' 20º46'48''
109 Sơn La Mộc Châu Lóng Sập 104º31'48'' 20º48'0''
110 Sơn La Mộc Châu Chiềng Hắc 104º33'54'' 20º55'12''
111 Sơn La Mai Sơn Tà Hộc 104º11'6'' 21º17'42''
112 Sơn La Mai Sơn Tà Hộc 104º13'48'' 21º14'24''
113 Sơn La Mai Sơn Tà Hộc 104º15'54'' 21º15'36''
114 Sơn La Mai Sơn Cò Nòi 104º10'48'' 21º10'48''
115 Sơn La Mai Sơn Chiềng Mung 104º1'48'' 21º12'54''
116 Sơn La Mai Sơn Chiềng Chăn 104º7'12'' 21º15'36''
117 Sơn La Mai Sơn Chiềng Chăn 104º8'6'' 21º14'42''
118 Sơn La Mai Sơn Chiềng Chăn 104º9'0'' 21º19'12''
119 Sơn La Mai Sơn Chiềng Chăn 104º9'36'' 21º21'0''
120 Sơn La Bắc Yên Xín Vàng 104º22'48'' 21º22'12''
121 Sơn La Bắc Yên Xín Vàng 104º24'36'' 21º23'6''
122 Sơn La Bắc Yên Tà Xùa 104º29'24'' 21º17'6''
123 Sơn La Bắc Yên Tà Xùa 104º31'48'' 21º18'0''
124 Sơn La Bắc Yên Hang Chú 104º20'2'' 21º20'10''
125 Sơn La Bắc Yên Chim Vàn 104º20'24'' 21º13'48''
126 Sơn La Bắc Yên Chiềng Sại 104º30'36'' 21º4'48''
127 Sơn La Bắc Yên Bắc Ngà 104º12'0'' 21º19'12''
128 Sóc Trăng Ngã Năm Ngã Năm 105º35'24'' 9º33'36''
129 Quảng Trị Hải Lăng Hải Vĩnh 107º15'0'' 16º43'48''
130 Quảng Trị Gio Linh Trung Sơn 106º59'35'' 16º57'11''
131 Quảng Trị Gio Linh Hải Thái 106º58'12'' 16º53'42''
132 Quảng Trị Đa Krông Tà Rụt 107º1'23'' 16º24'43''
133 Quảng Trị Đa Krông Đa Krông 106º48'36'' 16º38'24''
134 Quảng Trị Đa Krông Ba Lòng 107º1'48'' 16º37'48''
135 Quảng Trị Đa Krông A Ngo 106º59'24'' 16º19'48''
136 Quảng Trị Đa Krông A Bung 107º4'48'' 16º23'60''
137 Quảng Ngãi Sơn Hà Sơn Nham 108º37'12'' 15º3'18''
138 Quảng Ngãi Nghĩa Hành Hành Tín Đông 108º46'37'' 14º54'11''
139 Quảng Ngãi Ba Tơ Ba Ngạc 108º33'36'' 14º48'18''
140 Quảng Nam Nam Giang Đắk P'Ring 107º34'48'' 15º33'36''
141 Quảng Nam Bắc Trà My Trà Nú 108º20'24'' 15º21'36''
142 Quảng Bình Tuyên Hóa Thanh Hóa 105º50'60'' 17º59'24''
143 Quảng Bình Tuyên Hóa Lâm Hóa 105º49'30'' 17º55'12''
144 Quảng Bình Tuyên Hóa Cao Quảng 106º8'6'' 17º46'12''
145 Quảng Bình Quảng Trạch Quảng Sơn 106º17'24'' 17º43'48''
146 Quảng Bình Minh Hóa Yên Hóa 105º58'12'' 17º50'24''
147 Quảng Bình Minh Hóa Trung Hóa 105º56'49'' 17º44'35''
148 Quảng Bình Minh Hóa Trung Hóa 105º59'24'' 17º44'24''
149 Quảng Bình Lệ Thủy Trường Thủy 106º45'36'' 17º7'30''
150 Quảng Bình Lệ Thủy Thái Thủy 106º51'25'' 17º5'13''
151 Quảng Bình Lệ Thủy Thái Thủy 106º53'24'' 17º8'60''
152 Quảng Bình Bố Trạch Lâm Trạch 106º20'24'' 17º41'24''
153 Phú Yên Tuy Hòa Hòa Mỹ Tây 109º9'0'' 12º55'48''
154 Phú Yên Sơn Hòa Sơn Long 109º7'12'' 13º10'12''
155 Phú Yên Sơn Hòa Sơn Long 109º7'12'' 13º12'36''
156 Phú Yên Sơn Hòa Krông Pa 108º47'60'' 13º5'60''
157 Phú Yên Đồng Xuân Xuân Quang 1 108º58'19'' 13º22'23''
158 Phú Yên Đồng Xuân Phú Mỡ 108º55'12'' 13º28'12''
159 Phú Yên Đồng Xuân Phú Mỡ 108º58'12'' 13º25'48''
160 Phú Thọ Thanh Sơn Yên Sơn 105º13'12'' 20º56'60''
161 Phú Thọ Thanh Sơn Khả Cửu 105º9'36'' 21º2'24''
162 Phú Thọ Thanh Sơn Đồng Sơn 104º51'36'' 21º13'48''
163 Ninh Thuận Bác ái Phước Trung 108º57'0'' 11º47'24''
164 Ninh Thuận Bác ái Phước Bình 108º45'47'' 11º57'25''
165 Nghệ An Yên Thành Tân Thành 105º28'48'' 19º8'60''
166 Nghệ An Yên Thành Lăng Thành 105º25'12'' 19º6'36''
167 Nghệ An Thanh Chương Thanh Thịnh 105º13'12'' 18º43'12''
168 Nghệ An Thanh Chương Hạnh Lâm 105º5'24'' 18º52'12''
169 Nghệ An Thanh Chương Hạnh Lâm 105º6'36'' 18º46'12''
170 Nghệ An Tân Kỳ Nghĩa Bình 105º24'18'' 19º9'18''
171 Nghệ An Tân Kỳ Đồng Văn 105º6'36'' 19º8'60''
172 Nghệ An Tân Kỳ Đồng Văn 105º8'24'' 19º9'7''
173 Nghệ An Quỳ Hợp Châu Lộc 105º14'24'' 19º22'48''
174 Nghệ An Quỳ Châu Châu Bính 105º2'24'' 19º38'24''
175 Nghệ An Quế Phong Tiền Phong 104º57'0'' 19º40'48''
176 Nghệ An Quế Phong Quang Phong 104º55'48'' 19º32'24''
177 Nghệ An Nghĩa Đàn Nghĩa Sơn 105º27'36'' 19º23'60''
178 Nghệ An Nghĩa Đàn Nghĩa Hiếu 105º21'36'' 19º18'0''
179 Nghệ An Con Cuông Lạng Khê 104º44'24'' 19º6'36''
180 Nghệ An Anh Sơn Khai Sơn 105º9'36'' 18º55'12''
181 Long An Vĩnh Hưng Vĩnh Hưng 105º47'24'' 10º53'24''
182 Long An Tân Trụ Mỹ Bình 106º26'24'' 10º35'24''
183 Long An Tân Hưng Vĩnh Lợi 105º44'24'' 10º46'48''
184 Long An Tân Hưng Vĩnh Đại 105º46'48'' 10º39'36''
185 Long An Tân Hưng Tân Hưng 105º40'12'' 10º49'48''
186 Long An Tân An Phường 2 106º24'36'' 10º32'24''
187 Long An Tân An Lợi Bình Nhơn 106º22'12'' 10º33'0''
188 Long An Mộc Hóa Mộc Hóa 105º56'6'' 10º46'30''
189 Long An Đức Huệ Bình Thành 106º13'48'' 10º50'60''
190 Lào Cai Văn Bàn Nậm Xây 104º1'30'' 21º55'48''
191 Lào Cai Văn Bàn Nậm Xây 104º10'12'' 21º56'42''
192 Lào Cai Văn Bàn Nậm Rạng 104º12'36'' 22º8'24''
193 Lào Cai Văn Bàn Nậm Chầy 104º6'18'' 22º7'12''
194 Lào Cai Văn Bàn Dần Thàng 104º5'24'' 22º6'0''
195 Lào Cai Sa Pa Thanh Phú 103º59'24'' 22º15'36''
196 Lào Cai Sa Pa Bản Phùng 103º58'48'' 22º17'24''
197 Lào Cai Mường Khương Bản Lầu 104º2'60'' 22º37'12''
198 Lào Cai Bát Xát Trung Lèng Hồ 103º38'6'' 22º30'36''
199 Lào Cai Bát Xát Nậm Chạc 103º40'48'' 22º43'48''
200 Lào Cai Bát Xát Dền Sáng 103º41'49'' 22º35'13''
201 Lào Cai Bát Xát Cốc Mỳ 103º47'60'' 22º37'12''
202 Lào Cai Bảo Yên Tân Tiến 104º25'12'' 22º24'36''
203 Lào Cai Bảo Thắng Xuân Giao 104º7'12'' 22º20'24''
204 Lào Cai Bảo Thắng N.T Phong Hải 104º4'48'' 22º28'37''
205 Lào Cai Bảo Thắng Gia Phú 104º2'60'' 22º17'24''
206 Lào Cai Bắc Hà Tả Van Chư 104º17'60'' 22º36'36''
207 Lào Cai Bắc Hà Bản Phố 104º16'48'' 22º34'12''
208 Lạng Sơn Tràng Định Tân Yên 106º13'12'' 22º19'37''
209 Lạng Sơn Tràng Định Tân Tiến 106º19'48'' 22º19'30''
210 Lạng Sơn Tràng Định Quốc Việt 106º35'49'' 22º11'49''
211 Lạng Sơn Tràng Định Kim Đồng 106º22'37'' 22º14'13''
212 Lạng Sơn Tràng Định Hùng Việt 106º30'0'' 22º8'60''
213 Lạng Sơn Tràng Định Hùng Sơn 106º28'48'' 22º10'12''
214 Lạng Sơn Bình Gia Hồng Phong 106º22'12'' 22º5'49''
215 Lâm Đồng Lâm Hà Phúc Thọ 108º4'48'' 11º50'60''
216 Lâm Đồng Lâm Hà Liêng S'Roin 108º5'24'' 12º4'48''
217 Lâm Đồng Lâm Hà Đạ KNàng 108º8'13'' 11º55'23''
218 Lâm Đồng Lạc Dương Đạ Sar 108º28'12'' 12º1'12''
219 Lâm Đồng Lạc Dương Đạ Chais 108º32'6'' 12º17'24''
220 Lâm Đồng Đức Trọng Liên Nghĩa 108º23'24'' 11º43'48''
221 Lâm Đồng Di Linh Gung Ré 108º2'24'' 11º28'48''
222 Lâm Đồng Đạ Tẻh Quốc Oai 107º32'6'' 11º38'6''
223 Lâm Đồng Đạ Tẻh An Nhơn 107º27'0'' 11º36'36''
224 Lâm Đồng Đạ Huoai Đạ M'ri 107º39'0'' 11º34'30''
225 Lai Châu Than Uyên Tà Mít 103º39'47'' 21º58'59''
226 Lai Châu Than Uyên Tà Gia 103º46'12'' 21º46'48''
227 Lai Châu Than Uyên Tà Gia 103º47'24'' 21º49'12''
228 Lai Châu Than Uyên Tà Gia 103º47'60'' 21º46'37''
229 Lai Châu Than Uyên Pha Mu 103º45'0'' 21º58'1''
230 Lai Châu Than Uyên Khoen On 103º53'42'' 21º46'12''
231 Lai Châu Tam Đường Lả Nhì Thàng 103º20'24'' 22º30'0''
232 Lai Châu Sìn Hồ Tả Phìn 103º12'0'' 22º21'36''
233 Lai Châu Sìn Hồ Tả Ngảo 103º19'48'' 22º16'12''
234 Lai Châu Sìn Hồ Sà Dề Phìn 103º14'24'' 22º18'0''
235 Lai Châu Sìn Hồ Pa Tần 103º8'46'' 22º30'58''
236 Lai Châu Sìn Hồ Noong Hẻo 103º30'36'' 22º11'24''
237 Lai Châu Sìn Hồ Nậm Tăm 103º24'36'' 22º16'48''
238 Lai Châu Sìn Hồ Nậm Cuổi 103º30'36'' 22º8'24''
239 Lai Châu Sìn Hồ Nậm Ban 103º6'11'' 22º19'37''
240 Lai Châu Sìn Hồ Nậm Ban 103º8'24'' 22º19'12''
241 Lai Châu Sìn Hồ Làng Mô 103º15'36'' 22º14'24''
242 Lai Châu Sìn Hồ Huổi Luông 103º14'6'' 22º34'12''
243 Lai Châu Sìn Hồ Chăn Nưa 103º8'42'' 22º17'42''
244 Lai Châu Phong Thổ Sin Suối Hồ 103º31'48'' 22º30'36''
245 Lai Châu Phong Thổ Bản Lang 103º24'36'' 22º38'24''
246 Lai Châu Mường Tè Thu Lũm 102º26'6'' 22º40'12''
247 Lai Châu Mường Tè Tà Tổng 102º38'24'' 22º16'48''
248 Lai Châu Mường Tè Tà Tổng 102º40'12'' 22º22'48''
249 Lai Châu Mường Tè Pa Vệ Sử 102º49'12'' 22º36'0''
250 Lai Châu Mường Tè Nậm Hàng 103º2'6'' 22º14'24''
251 Lai Châu Mường Tè Mù Cả 102º28'48'' 22º24'36''
252 Lai Châu Mường Tè Hua Bun 103º1'12'' 22º18'36''
253 Lai Châu Mường Tè Hua Bun 103º2'60'' 22º18'0''
254 Lai Châu Mường Tè Bun Tở 102º46'48'' 22º28'12''
255 Lai Châu Mường Tè Bun Nưa 102º54'54'' 22º19'12''
256 Lai Châu Mường Tè Bun Nưa 102º58'48'' 22º18'0''
257 Kon Tum Sa Thầy Mô Rai 107º32'24'' 14º17'24''
258 Kon Tum Ngọc Hồi Sa Loong 107º36'36'' 14º36'54''
259 Kon Tum Kon Tum Đắk Rơ Wa 108º2'24'' 14º21'36''
260 Kon Tum Kon Plông Măng Cành 108º15'50'' 14º37'26''
261 Kon Tum Kon Plông Măng Cành 108º19'48'' 14º41'6''
262 Kon Tum Kon Plông Măng Buk 108º14'24'' 14º43'12''
263 Kon Tum Đắk Glei Đắk Pék 107º45'54'' 15º7'12''
264 Kon Tum Đắk Glei Đắk KRoong 107º43'30'' 14º59'42''
265 Kon Tum Đắk Glei Đắk KRoong 107º43'48'' 14º57'36''
266 Kiên Giang Vĩnh Thuận Vĩnh Phong 105º16'12'' 9º28'48''
267 Kiên Giang Vĩnh Thuận Vĩnh Bình Nam 105º14'24'' 9º34'12''
268 Kiên Giang Kiên Lương Kiên Lương 104º38'24'' 10º16'48''
269 Hoà Bình Lương Sơn Lâm Sơn 105º28'48'' 20º56'24''
270 Hoà Bình Đà Bắc Mường Tuổng 104º54'0'' 21º1'12''
271 Hoà Bình Đà Bắc Đoàn Kết 105º5'35'' 20º55'1''
272 Hoà Bình Cao Phong Tây Phong 105º17'24'' 20º41'24''
273 Hậu Giang Phụng Hiệp Phụng Hiệp 105º48'36'' 9º48'36''
274 Gia Lai Ia Pa Pờ Tó 108º24'0'' 13º40'48''
275 Gia Lai Ia Pa Ia KDăm 108º30'36'' 13º36'36''
276 Gia Lai Ia Grai Ia O 107º33'54'' 14º0'0''
277 Gia Lai Ia Grai Ia Khai 107º37'48'' 14º1'48''
278 Gia Lai Chư Sê H Bông 108º14'24'' 13º41'60''
279 Gia Lai Chư Prông Ia Mơ 107º45'36'' 13º33'36''
280 Gia Lai Chư Prông Ia Mơ 107º46'48'' 13º32'35''
281 Gia Lai Ayun Pa Ia Sao 108º27'0'' 13º20'60''
282 Gia Lai Ayun Pa Ia RBol 108º25'12'' 13º24'0''
283 Đồng Tháp Tháp Mười Mỹ Quý 105º44'24'' 10º33'0''
284 Đồng Tháp Tân Hồng Bình Phú 105º25'48'' 10º53'24''
285 Đồng Tháp Tam Nông Phú Thọ 105º31'12'' 10º40'12''
286 Đồng Tháp Lai Vung Lai Vung 105º39'36'' 10º17'24''
287 Đồng Tháp Cao Lãnh Phương Thịnh 105º39'18'' 10º35'24''
288 Đồng Nai Xuân Lộc Xuân Tâm 107º27'36'' 10º49'48''
289 Đồng Nai Xuân Lộc Xuân Bắc 107º19'48'' 11º1'12''
290 Đồng Nai Trảng Bom Trung Hoà 107º2'60'' 10º54'0''
291 Đồng Nai Trảng Bom Hưng Thịnh 107º5'24'' 10º54'18''
292 Đồng Nai Trảng Bom Bắc Sơn 106º57'18'' 10º58'30''
293 Đồng Nai Trảng Bom Bắc Sơn 106º58'12'' 10º59'24''
294 Đồng Nai Thống Nhất Gia Kiệm 107º10'48'' 11º1'48''
295 Đồng Nai Long Thành Long Đức 107º0'54'' 10º51'18''
296 Đồng Nai Long Thành Bàu Cạn 107º4'12'' 10º43'48''
297 Đồng Nai Long Khánh Phường Xuân Trung 107º14'24'' 10º56'24''
298 Đồng Nai Định Quán Suối Nho 107º16'48'' 11º4'12''
299 Đồng Nai Định Quán Phú Lợi 107º22'30'' 11º12'36''
300 Đồng Nai Cẩm Mỹ Xuân Đường 107º10'12'' 10º45'36''
301 Điện Biên Tuần Giáo Tuần Giáo 103º23'24'' 21º36'36''
302 Điện Biên Tuần Giáo Tỏa Tình 103º30'54'' 21º38'24''
303 Điện Biên Tuần Giáo Tênh Phông 103º24'0'' 21º31'12''
304 Điện Biên Tuần Giáo Quài Tở 103º27'36'' 21º32'24''
305 Điện Biên Tuần Giáo Quài Cang 103º24'0'' 21º38'60''
306 Điện Biên Tuần Giáo Quài Cang 103º24'36'' 21º36'18''
307 Điện Biên Tuần Giáo Quài Cang 103º25'48'' 21º38'24''
308 Điện Biên Tuần Giáo Nà Sáy 103º16'59'' 21º37'23''
309 Điện Biên Tuần Giáo Mường Thín 103º19'23'' 21º38'13''
310 Điện Biên Tuần Giáo Mường Mùn 103º18'18'' 21º42'36''
311 Điện Biên Tuần Giáo Mường Mùn 103º20'42'' 21º41'24''
312 Điện Biên Tuần Giáo Mùn Chung 103º24'36'' 21º44'49''
313 Điện Biên Tủa Chùa Xín Chải 103º17'42'' 22º4'12''
314 Điện Biên Tủa Chùa Mường Báng 103º19'48'' 21º50'24''
315 Điện Biên Mường Nhé Nà Hỳ 102º39'36'' 21º48'0''
316 Điện Biên Mường Nhé Nà Hỳ 102º40'48'' 21º48'0''
317 Điện Biên Mường Nhé Nà Hỳ 102º42'0'' 21º43'48''
318 Điện Biên Mường Nhé Nà Hỳ 102º42'36'' 21º47'6''
319 Điện Biên Mường Nhé Nà Hỳ 102º42'36'' 21º51'36''
320 Điện Biên Mường Nhé Nà Hỳ 102º43'48'' 21º44'24''
321 Điện Biên Mường Nhé Nà Hỳ 102º43'59'' 21º42'11''
322 Điện Biên Mường Nhé Nà Hỳ 102º47'6'' 21º47'24''
323 Điện Biên Mường Nhé Mường Toong 102º33'54'' 21º58'12''
324 Điện Biên Mường Nhé Mường Toong 102º36'36'' 21º57'36''
325 Điện Biên Mường Nhé Mường Toong 102º36'54'' 22º12'36''
326 Điện Biên Mường Nhé Mường Toong 102º39'0'' 21º57'36''
327 Điện Biên Mường Nhé Mường Toong 102º42'18'' 22º8'24''
328 Điện Biên Mường Nhé Mường Nhé 102º23'6'' 22º8'42''
329 Điện Biên Mường Nhé Mường Nhé 102º27'36'' 22º5'24''
330 Điện Biên Mường Nhé Chung Chải 102º14'24'' 22º15'0''
331 Điện Biên Mường Nhé Chung Chải 102º27'18'' 22º20'6''
332 Điện Biên Mường Lay Xá Tổng 103º12'0'' 22º1'48''
333 Điện Biên Mường Lay Si Pa Phìn 102º53'6'' 21º47'6''
334 Điện Biên Mường Lay Si Pa Phìn 103º0'0'' 21º49'12''
335 Điện Biên Mường Lay Pa Ham 103º15'54'' 21º52'12''
336 Điện Biên Mường Lay Lay Nưa 103º3'36'' 22º2'24''
337 Điện Biên Mường Lay Lay Nưa 103º5'24'' 22º3'0''
338 Điện Biên Mường Lay Lay Nưa 103º6'36'' 22º0'0''
339 Điện Biên Mường Lay Chà Tở 102º58'1'' 21º56'49''
340 Điện Biên Mường Lay Chà Nưa 102º53'24'' 21º51'0''
341 Điện Biên Mường ảng Mường Đăng 103º13'12'' 21º33'36''
342 Điện Biên Mường ảng Búng Lao 103º17'24'' 21º32'24''
343 Điện Biên Mường ảng Búng Lao 103º22'30'' 21º27'36''
344 Điện Biên Mường ảng Búng Lao 103º22'48'' 21º28'48''
345 Điện Biên Mường ảng ẳng Tở 103º15'36'' 21º35'24''
346 Điện Biên Mường ảng ẳng Cang 103º13'48'' 21º28'26''
347 Điện Biên Điện Biên Đông Xa Dung 103º17'60'' 21º23'24''
348 Điện Biên Điện Biên Đông Xa Dung 103º20'6'' 21º20'42''
349 Điện Biên Điện Biên Đông Xa Dung 103º21'18'' 21º22'12''
350 Điện Biên Điện Biên Đông Pú Nhi 103º10'30'' 21º22'12''
351 Điện Biên Điện Biên Đông Pú Nhi 103º10'48'' 21º19'48''
352 Điện Biên Điện Biên Đông Phình Giàng 103º8'6'' 21º9'36''
353 Điện Biên Điện Biên Đông Phình Giàng 103º11'6'' 21º6'54''
354 Điện Biên Điện Biên Đông Phình Giàng 103º12'0'' 21º11'24''
355 Điện Biên Điện Biên Đông Phình Giàng 103º13'12'' 21º6'36''
356 Điện Biên Điện Biên Đông Phình Giàng 103º13'48'' 21º11'42''
357 Điện Biên Điện Biên Đông Phình Giàng 103º15'0'' 21º9'54''
358 Điện Biên Điện Biên Đông Phình Giàng 103º16'30'' 21º9'36''
359 Điện Biên Điện Biên Đông Phì Nhừ 103º14'24'' 21º13'12''
360 Điện Biên Điện Biên Đông Phì Nhừ 103º17'6'' 21º16'48''
361 Điện Biên Điện Biên Đông Phì Nhừ 103º18'36'' 21º18'0''
362 Điện Biên Điện Biên Đông Phì Nhừ 103º18'36'' 21º21'0''
363 Điện Biên Điện Biên Đông Na Son 103º13'48'' 21º19'48''
364 Điện Biên Điện Biên Đông Na Son 103º14'24'' 21º21'36''
365 Điện Biên Điện Biên Đông Na Son 103º14'24'' 21º25'12''
366 Điện Biên Điện Biên Đông Mường Luân 103º19'12'' 21º13'12''
367 Điện Biên Điện Biên Đông Mường Luân 103º19'30'' 21º14'24''
368 Điện Biên Điện Biên Đông Mường Luân 103º19'48'' 21º15'36''
369 Điện Biên Điện Biên Đông Luân Giới 103º21'36'' 21º10'48''
370 Điện Biên Điện Biên Đông Luân Giới 103º23'35'' 21º10'37''
371 Điện Biên Điện Biên Đông Keo Lôm 103º9'54'' 21º11'60''
372 Điện Biên Điện Biên Đông Háng Lìa 103º16'59'' 21º7'1''
373 Điện Biên Điện Biên Đông Chiềng Sơ 103º21'18'' 21º18'0''
374 Điện Biên Điện Biên Thanh Xương 103º4'12'' 21º21'0''
375 Điện Biên Điện Biên Thanh Nưa 102º54'54'' 21º28'48''
376 Điện Biên Điện Biên Thanh Nưa 102º58'37'' 21º28'55''
377 Điện Biên Điện Biên Thanh Nưa 103º1'12'' 21º26'24''
378 Điện Biên Điện Biên Pa Thơm 102º53'42'' 21º21'36''
379 Điện Biên Điện Biên Na ư 102º54'36'' 21º10'12''
380 Điện Biên Điện Biên Nà Tấu 103º4'12'' 21º30'0''
381 Điện Biên Điện Biên Nà Tấu 103º7'12'' 21º31'48''
382 Điện Biên Điện Biên Mường Pồn 103º2'24'' 21º32'24''
383 Điện Biên Điện Biên Mường Nhà 103º0'18'' 21º6'0''
384 Điện Biên Điện Biên Mường Nhà 103º3'36'' 21º11'60''
385 Điện Biên Điện Biên Mường Nhà 103º5'24'' 21º4'12''
386 Điện Biên Điện Biên Mường Lói 103º5'13'' 20º57'18''
387 Điện Biên Điện Biên Mường Lói 103º7'12'' 20º59'24''
388 Điện Biên Điện Biên Mường Lói 103º8'24'' 21º1'12''
389 Điện Biên Điện Biên Mường Lói 103º15'54'' 20º54'36''
390 Đăk Nông Krông Nô Quảng Phú 107º58'30'' 12º13'48''
391 Đăk Nông Krông Nô Đắk Nang 107º55'48'' 12º16'48''
392 Đăk Nông Đắk Song Trường Xuân 107º35'60'' 12º4'48''
393 Đăk Nông Đắk Song Trường Xuân 107º37'48'' 12º7'48''
394 Đăk Nông Đắk R'Lấp Quảng Trực 107º17'60'' 12º16'48''
395 Đăk Nông Đắk R'Lấp Quảng Trực 107º19'12'' 12º3'0''
396 Đăk Nông Đắk R'Lấp Quảng Trực 107º19'48'' 12º17'24''
397 Đăk Nông Đắk R'Lấp Quảng Trực 107º20'24'' 12º3'36''
398 Đăk Nông Đắk R'Lấp Quảng Trực 107º21'54'' 12º13'48''
399 Đăk Nông Đắk R'Lấp Quảng Trực 107º24'18'' 12º15'0''
400 Đăk Nông Đắk R'Lấp Đắk R'Tíh 107º31'5'' 12º8'31''
401 Đăk Nông Đắk R'Lấp Đắk Búk So 107º26'42'' 12º14'6''
402 Đăk Nông Đắk Nông Quảng Sơn 107º56'42'' 12º11'24''
403 Đăk Nông Đắk Nông Quảng Khê 107º54'36'' 11º56'60''
404 Đăk Nông Đắk Nông Đắk R'Măng 107º51'54'' 12º2'6''
405 Đăk Nông Đắk Nông Đắk R'Măng 107º53'24'' 12º2'24''
406 Đăk Nông Đắk Nông Đắk R'Măng 107º54'0'' 12º1'12''
407 Đăk Nông Đắk Nông Đắk R'Măng 107º54'7'' 11º58'55''
408 Đăk Nông Đắk Nông Đắk R'Măng 108º0'0'' 11º57'36''
409 Đăk Nông Đắk Mil Đắk R'La 107º43'5'' 12º35'53''
410 Đăk Nông Đắk Mil Đắk Lao 107º34'12'' 12º27'11''
411 Đăk Nông Đắk Mil Đắk Lao 107º35'60'' 12º29'24''
412 Đăk Nông Đắk Mil Đắk Lao 107º39'0'' 12º34'12''
413 Đăk Nông Cư Jút Đắk Wil 107º42'36'' 12º45'36''
414 Đăk Lăk M'Đrắk Ea Trang 108º43'48'' 12º32'24''
415 Đăk Lăk Lắk Krông Nô 108º14'6'' 12º10'48''
416 Đăk Lăk Ea Súp Ea Rốk 107º56'24'' 13º16'23''
417 Đăk Lăk Ea Súp Ea Rốk 107º57'0'' 13º12'54''
418 Đăk Lăk Ea Súp Ea Bung 107º39'0'' 13º6'36''
419 Đăk Lăk Ea Súp Ea Bung 107º45'54'' 13º5'24''
420 Đăk Lăk Ea Súp Cư M'Lan 107º47'60'' 13º4'12''
421 Đăk Lăk Ea H'leo Ea Wy 108º0'0'' 13º11'60''
422 Đăk Lăk Ea H'leo Ea Wy 108º4'48'' 13º16'12''
423 Đăk Lăk Ea H'leo Ea Nam 107º59'24'' 13º9'0''
424 Đăk Lăk Ea H'leo Ea H'leo 108º4'12'' 13º21'36''
425 Đăk Lăk Cư M'gar Ea KPam 108º5'60'' 12º52'48''
426 Đăk Lăk Cư M'gar Ea D'Rơng 108º12'0'' 12º46'12''
427 Đăk Lăk Buôn Đôn Krông Na 107º30'0'' 12º54'18''
428 Đăk Lăk Buôn Đôn Krông Na 107º32'6'' 12º55'12''
429 Đăk Lăk Buôn Đôn Krông Na 107º34'5'' 13º2'17''
430 Đăk Lăk Buôn Đôn Krông Na 107º34'19'' 12º52'30''
431 Đăk Lăk Buôn Đôn Krông Na 107º44'13'' 12º53'35''
432 Đăk Lăk Buôn Đôn Krông Na 107º46'48'' 12º58'48''
433 Đăk Lăk Buôn Đôn Krông Na 107º48'36'' 12º48'18''
434 Đăk Lăk Buôn Đôn Krông Na 107º50'24'' 12º58'23''
435 Cao Bằng Thạch An Quang Trọng 106º6'54'' 22º27'36''
436 Cao Bằng Thạch An Canh Tân 106º14'49'' 22º31'37''
437 Cao Bằng Hà Quảng Xuân Hoà 106º3'47'' 22º51'47''
438 Cao Bằng Bảo Lâm Thái Học 105º36'36'' 22º45'54''
439 Cao Bằng Bảo Lâm Quảng Lâm 105º20'60'' 22º50'24''
440 Cao Bằng Bảo Lạc Sơn Lộ 105º35'60'' 22º41'24''
441 Cà Mau Trần Văn Thời Khánh Hưng 104º53'24'' 9º9'36''
442 Cà Mau Trần Văn Thời Khánh Bình Đông 105º0'36'' 9º5'60''
443 Cà Mau Trần Văn Thời Khánh Bình 105º4'30'' 9º10'12''
444 Cà Mau Cà Mau Phường 4 105º9'36'' 9º11'24''
445 Bình Thuận Tuy Phong Vĩnh Hảo 108º44'49'' 11º21'11''
446 Bình Thuận Tuy Phong Phong Phú 108º39'0'' 11º19'48''
447 Bình Thuận Tánh Linh Lạc Tánh 107º40'48'' 11º7'48''
448 Bình Thuận Hàm Thuận Nam Tân Lập 107º49'48'' 10º53'24''
449 Bình Thuận Hàm Thuận Nam Hàm Thạnh 107º50'24'' 10º56'60''
450 Bình Thuận Hàm Thuận Nam Hàm Cần 107º57'7'' 11º3'50''
451 Bình Thuận Hàm Thuận Nam Hàm Cần 108º0'0'' 11º2'42''
452 Bình Thuận Hàm Thuận Bắc Hàm Phú 108º3'54'' 11º8'24''
453 Bình Thuận Bắc Bình Phan Sơn 108º18'36'' 11º20'42''
454 Bình Thuận Bắc Bình Phan Lâm 108º25'48'' 11º24'0''
455 Bình Thuận Bắc Bình Phan Điền 108º30'36'' 11º18'0''
456 Bình Thuận Bắc Bình Bình Tân 108º10'48'' 11º13'48''
457 Bình Thuận Bắc Bình Bình An 108º27'0'' 11º18'36''
458 Bình Phước Phước Long Phước Tín 106º57'0'' 11º45'36''
459 Bình Phước Phước Long Phước Bình 106º57'36'' 11º48'36''
460 Bình Phước Phước Long Phú Riềng 106º55'48'' 11º39'0''
461 Bình Phước Phước Long Long Hưng 106º54'0'' 11º46'12''
462 Bình Phước Phước Long Long Hà 106º48'18'' 11º43'12''
463 Bình Phước Phước Long Long Bình 106º47'24'' 11º48'0''
464 Bình Phước Phước Long Đak ơ 106º59'24'' 12º3'36''
465 Bình Phước Phước Long Đak ơ 107º4'5'' 12º6'14''
466 Bình Phước Phước Long Bù Gia Mập 107º8'24'' 12º6'36''
467 Bình Phước Phước Long Bình Phước 106º54'0'' 11º49'48''
468 Bình Phước Lộc Ninh Lộc Thuận 106º38'35'' 11º50'49''
469 Bình Phước Lộc Ninh Lộc Thiện 106º35'53'' 11º50'24''
470 Bình Phước Lộc Ninh Lộc Thành 106º28'12'' 11º43'48''
471 Bình Phước Lộc Ninh Lộc Tấn 106º32'24'' 11º56'24''
472 Bình Phước Lộc Ninh Lộc Hiệp 106º39'0'' 11º52'48''
473 Bình Phước Lộc Ninh Lộc Hiệp 106º43'12'' 11º52'48''
474 Bình Phước Lộc Ninh Lộc An 106º37'48'' 11º53'24''
475 Bình Phước Đồng Xoài Phường Tân Xuân 106º54'0'' 11º34'12''
476 Bình Phước Đồng Xoài Phường Tân Phú 106º53'24'' 11º33'0''
477 Bình Phước Chơn Thành Tân Quan 106º40'48'' 11º34'48''
478 Bình Phước Chơn Thành Nha Bích 106º42'54'' 11º26'6''
479 Bình Phước Chơn Thành Nha Bích 106º43'48'' 11º27'36''
480 Bình Phước Chơn Thành Chơn Thành 106º37'12'' 11º23'24''
481 Bình Phước Bù Đốp Thiện Hưng 106º49'48'' 11º59'24''
482 Bình Phước Bù Đăng Nghĩa Trung 107º7'48'' 11º39'0''
483 Bình Phước Bù Đăng Đăng Hà 107º9'36'' 11º34'12''
484 Bình Phước Bình Long Thanh Phú 106º36'36'' 11º41'6''
485 Bình Phước Bình Long Thanh Lương 106º30'36'' 11º43'12''
486 Bình Phước Bình Long Thanh Bình 106º35'35'' 11º36'11''
487 Bình Phước Bình Long Thanh An 106º42'0'' 11º45'36''
488 Bình Phước Bình Long Tân Khai 106º35'60'' 11º34'12''
489 Bình Phước Bình Long Tân Khai 106º37'12'' 11º33'36''
490 Bình Phước Bình Long Tân Hưng 106º42'36'' 11º37'12''
491 Bình Phước Bình Long Tân Hưng 106º45'36'' 11º37'48''
492 Bình Phước Bình Long An Lộc 106º37'12'' 11º39'36''
493 Bình Dương Phú Giáo Vĩnh Hoà 106º55'12'' 11º19'48''
494 Bình Dương Phú Giáo Tân Long 106º39'54'' 11º19'48''
495 Bình Dương Phú Giáo Phước Vĩnh 106º47'24'' 11º17'24''
496 Bình Dương Phú Giáo Phước Sang 106º45'36'' 11º21'36''
497 Bình Dương Phú Giáo An Linh 106º44'24'' 11º25'1''
498 Bình Dương Dầu tiếng Thanh Tuyền 106º26'42'' 11º11'24''
499 Bình Dương Dầu tiếng Minh Tân 106º27'0'' 11º22'48''
500 Bình Dương Dầu tiếng Long Hoà 106º31'12'' 11º19'12''
501 Bình Dương Dầu tiếng Định Hiệp 106º24'0'' 11º16'48''
502 Bình Dương Dầu tiếng An Lập 106º26'24'' 11º16'48''
503 Bình Dương Dầu tiếng An Lập 106º31'48'' 11º10'12''
504 Bình Dương Bến Cát Phú An 106º35'24'' 11º4'12''
505 Bình Dương Bến Cát Lai Uyên 106º36'36'' 11º19'48''
506 Bình Dương Bến Cát Lai Hưng 106º36'36'' 11º10'48''
507 Bình Dương Bến Cát Chánh Phú Hòa 106º39'18'' 11º8'24''
508 Bình Định Vân Canh Canh Hiệp 108º59'17'' 13º38'17''
509 Bình Định Hoài Nhơn Hoài Châu 108º58'12'' 14º35'60''
510 Bình Định An Lão An Dũng 108º49'5'' 14º39'22''
511 Bến Tre Mỏ Cày Mỏ Cày 106º19'48'' 10º7'48''
512 Bến Tre Ba Tri Ba Tri 106º35'24'' 10º2'24''
513 Bạc Liêu Vĩnh Lợi Vĩnh Mỹ A 105º35'46'' 9º14'17''
514 Bạc Liêu Bạc Liêu Phường 8 105º41'24'' 9º18'0''
515 Bạc Liêu Bạc Liêu Phường 7 105º42'58'' 9º17'31''
516 Bạc Liêu Bạc Liêu Vĩnh Trạch 105º46'55'' 9º18'29''
517 Bắc Kạn Chợ Mới Nông Thịnh 105º47'24'' 21º57'36''
518 Bắc Kạn Chợ Đồn Yên Nhuận 105º37'1'' 22º2'13''
519 Bắc Kạn Ba Bể Thượng Giáo 105º41'24'' 22º25'30''
520 BR - Vũng Tàu Xuyên Mộc Tân Lâm 107º24'0'' 10º43'48''
521 BR - Vũng Tàu Xuyên Mộc Tân Lâm 107º25'12'' 10º42'54''
522 BR - Vũng Tàu Đất Đỏ Xà Bang 107º10'48'' 10º41'60''
523 An Giang Tri Tôn Vĩnh Gia 104º48'54'' 10º28'48''
524 An Giang Tri Tôn Tri Tôn 105º0'11'' 10º24'36''
525 An Giang Tri Tôn Ô Lâm 104º58'19'' 10º21'36''
526 An Giang Tri Tôn Lương An Trà 104º50'24'' 10º24'0''
527 An Giang Tri Tôn Cô Tô 105º0'36'' 10º21'36''
528 An Giang Tri Tôn Cô Tô 105º0'36'' 10º22'48''
529 An Giang Tri Tôn Ba Chúc 104º50'24'' 10º25'48''
530 An Giang Tri Tôn An Tức 104º57'0'' 10º23'24''
531 An Giang Tịnh Biên An Hảo 105º1'12'' 10º28'19''
532 An Giang Thoại Sơn Vọng Thê 105º8'42'' 10º15'0''
533 An Giang Thoại Sơn Phú Hoà 105º22'12'' 10º21'36''
534 An Giang Thoại Sơn Núi Sập 105º15'54'' 10º15'36''
535 An Giang Châu Phú Vĩnh Thạnh Trung 105º10'12'' 10º34'12''

Số lượt đọc:  494  -  Cập nhật lần cuối:  07/02/2014 10:17:34 PM
Thông báo

THÔNG BÁO: Đề nghị các địa phương cập nhật, báo cáo diễn biến rừng năm 2024 theo quy định tại Thông tư số 33/2018/TT-BNNPTNT ngày 16/11/2018 và Thông tư số 16/2023/TT-BNNPTNT. Chi tiết...

Liên kết
PHIM PHÓNG SỰ
Giữ vững màu xanh tổ quốc - Tập 2  
THƯ VIỆN ẢNH