Các điểm nóng (Hotspot)

Các điểm cháy (Hotspots) do vệ tinh phát hiện lúc 13h07 ngày 09.2.2014


DANH SÁCH CÁC ĐIỂM CHÁY (HOTSPOTS)

TT Tỉnh Huyện Kinh độ Vĩ độ
1 Yên Bái Trạm Tấu Túc Đán 104º20'24'' 21º37'12''
2 Yên Bái Trạm Tấu Túc Đán 104º20'60'' 21º36'0''
3 Yên Bái Mù Căng Chải Lao Chải 103º57'0'' 21º48'36''
4 Yên Bái Mù Căng Chải Chế Tạo 103º57'36'' 21º40'48''
5 Vĩnh Long Long Hồ Hòa Phú 105º56'6'' 10º9'54''
6 Trà Vinh Tiểu Cần Tập Ngãi 106º11'6'' 9º50'24''
7 Trà Vinh Duyên Hải Long Hữu 106º28'30'' 9º40'48''
8 Trà Vinh Duyên Hải Hiệp Thạnh 106º28'12'' 9º36'18''
9 TP Hồ Chí Minh Quận 12 Phường Thới An 106º39'0'' 10º52'59''
10 TP Hồ Chí Minh Nhà Bè Hiệp Phước 106º44'24'' 10º38'24''
11 TP Hồ Chí Minh Hóc Môn Tân Thới Nhì 106º32'24'' 10º54'36''
12 TP Hồ Chí Minh Củ Chi TT Củ Chi 106º29'6'' 10º58'30''
13 TP Hồ Chí Minh Củ Chi Tân Thạnh Đông 106º35'24'' 10º58'12''
14 TP Hồ Chí Minh Bình Chánh Tân Nhựt 106º32'24'' 10º43'48''
15 TP Đà Nẵng Hoà Vang Hoà Châu 108º11'24'' 15º58'12''
16 TP Cần Thơ Cờ Đỏ TT Cờ Đỏ 105º25'12'' 10º5'24''
17 Tiền Giang Gò Công Long Hòa 106º40'12'' 10º20'60''
18 Tiền Giang Châu Thành Tân Hương 106º21'36'' 10º28'48''
19 Tiền Giang Cai Lậy TT Cai Lậy 106º6'54'' 10º24'0''
20 Thừa Thiên Huế Phong Điền Phong Hòa 107º20'60'' 16º37'48''
21 Thừa Thiên Huế Hương Trà Hương Bình 107º27'0'' 16º24'36''
22 Thừa Thiên Huế Hương Trà Bình Điền 107º25'12'' 16º19'12''
23 Thừa Thiên Huế Hương Thủy TT Phú Bài 107º40'48'' 16º24'36''
24 Thừa Thiên Huế Hương Thủy Dương Hòa 107º38'24'' 16º18'36''
25 Thừa Thiên Huế A Lưới Hương Nguyên 107º22'12'' 16º15'36''
26 Thừa Thiên Huế A Lưới Hồng Trung 107º9'18'' 16º18'36''
27 Thừa Thiên Huế A Lưới A Đớt 107º20'60'' 16º5'24''
28 Tây Ninh Trảng Bàng An Tịnh 106º23'13'' 11º0'36''
29 Tây Ninh Tây Ninh Thạnh Tân 106º10'12'' 11º24'0''
30 Tây Ninh Tân Biên Tân Lập 106º3'36'' 11º46'12''
31 Tây Ninh Gò Dầu Phước Đông 106º19'37'' 11º8'10''
32 Tây Ninh Dương Minh Châu Suối Đá 106º17'60'' 11º24'0''
33 Sơn La Yên Châu Sập Vạt 104º22'23'' 21º5'35''
34 Sơn La Yên Châu Phiêng Khoài 104º15'0'' 20º56'60''
35 Sơn La Yên Châu Chiềng Tương 104º25'12'' 20º52'12''
36 Sơn La Yên Châu Chiềng On 104º12'54'' 20º57'36''
37 Sơn La Thuận Châu Tòng Cọ 103º47'42'' 21º25'48''
38 Sơn La Thuận Châu Phỏng Lái 103º32'60'' 21º33'36''
39 Sơn La Thuận Châu Nậm Lầu 103º40'12'' 21º20'24''
40 Sơn La Thuận Châu Nậm Lầu 103º41'24'' 21º16'19''
41 Sơn La Thuận Châu é Tòng 103º27'11'' 21º29'49''
42 Sơn La Thuận Châu é Tòng 103º29'6'' 21º26'60''
43 Sơn La Thuận Châu é Tòng 103º30'0'' 21º28'48''
44 Sơn La Thuận Châu Bó Mười 103º48'36'' 21º26'60''
45 Sơn La Sốp Cộp Sam Kha 103º20'24'' 21º3'0''
46 Sơn La Sốp Cộp Sam Kha 103º23'53'' 21º0'14''
47 Sơn La Sốp Cộp Púng Bánh 103º25'12'' 20º56'24''
48 Sơn La Sốp Cộp Nậm Lạnh 103º28'59'' 20º50'49''
49 Sơn La Sốp Cộp Mường Và 103º37'12'' 20º46'37''
50 Sơn La Sốp Cộp Mường Và 103º40'12'' 20º49'30''
51 Sơn La Sốp Cộp Mường Lèo 103º19'48'' 20º49'48''
52 Sơn La Sốp Cộp Mường Lèo 103º20'24'' 20º57'18''
53 Sơn La Sốp Cộp Mường Lèo 103º24'18'' 20º58'12''
54 Sơn La Sốp Cộp Mường Lạn 103º37'12'' 20º45'0''
55 Sơn La Sốp Cộp Mường Lạn 103º39'0'' 20º43'48''
56 Sơn La Sốp Cộp Mường Lạn 103º47'24'' 20º49'48''
57 Sơn La Sông Mã Nậm Ty 103º41'24'' 21º15'0''
58 Sơn La Sông Mã Nậm Mằn 103º33'36'' 21º4'48''
59 Sơn La Sông Mã Huổi Một 103º39'36'' 21º2'24''
60 Sơn La Sông Mã Đứa Mòn 103º24'54'' 21º8'13''
61 Sơn La Sông Mã Đứa Mòn 103º25'48'' 21º5'42''
62 Sơn La Sông Mã Đứa Mòn 103º27'47'' 21º7'23''
63 Sơn La Sông Mã Đứa Mòn 103º28'48'' 21º4'12''
64 Sơn La Sông Mã Chiềng Phung 103º36'54'' 21º18'0''
65 Sơn La Sông Mã Chiềng Phung 103º38'24'' 21º17'24''
66 Sơn La Sông Mã Chiềng En 103º26'24'' 21º12'36''
67 Sơn La Sông Mã Bó Sinh 103º26'42'' 21º18'0''
68 Sơn La Quỳnh Nhai Mường Giôn 103º42'36'' 21º45'18''
69 Sơn La Quỳnh Nhai Mường Giôn 103º43'30'' 21º46'48''
70 Sơn La Quỳnh Nhai Mường Giôn 103º44'49'' 21º48'25''
71 Sơn La Quỳnh Nhai Mường Giôn 103º46'30'' 21º46'12''
72 Sơn La Quỳnh Nhai Chiềng Khay 103º35'24'' 21º58'12''
73 Sơn La Quỳnh Nhai Chiềng Khay 103º38'24'' 21º55'30''
74 Sơn La Quỳnh Nhai Chiềng Khay 103º38'35'' 21º58'1''
75 Sơn La Quỳnh Nhai Chiềng Khay 103º41'20'' 21º54'40''
76 Sơn La Quỳnh Nhai Cà Nàng 103º35'60'' 21º55'12''
77 Sơn La Mường La Ngọc Chiến 104º15'0'' 21º34'12''
78 Sơn La Mường La Mường Chùm 104º3'18'' 21º23'24''
79 Sơn La Mường La Chiềng Muôn 104º7'48'' 21º33'0''
80 Sơn La Mường La Chiềng Hoa 104º7'48'' 21º28'12''
81 Sơn La Mộc Châu Tân Lập 104º34'30'' 20º56'60''
82 Sơn La Mộc Châu Mường Sang 104º32'6'' 20º50'42''
83 Sơn La Mai Sơn Tà Hộc 104º10'48'' 21º11'60''
84 Sơn La Mai Sơn Tà Hộc 104º13'48'' 21º13'12''
85 Sơn La Mai Sơn Phiêng Pằn 104º5'60'' 21º1'12''
86 Sơn La Mai Sơn Hát Lót 104º4'12'' 21º8'60''
87 Sơn La Mai Sơn Hát Lót 104º7'12'' 21º13'12''
88 Sơn La Mai Sơn Cò Nòi 104º9'0'' 21º9'36''
89 Sơn La Mai Sơn Chiềng Ve 104º2'24'' 21º7'48''
90 Sơn La Mai Sơn Chiềng Chăn 104º8'6'' 21º20'6''
91 Sơn La Bắc Yên Xín Vàng 104º19'12'' 21º16'48''
92 Sơn La Bắc Yên Xín Vàng 104º20'24'' 21º19'48''
93 Sơn La Bắc Yên Tà Xùa 104º28'48'' 21º16'37''
94 Sơn La Bắc Yên Tà Xùa 104º31'12'' 21º16'48''
95 Sơn La Bắc Yên Tà Xùa 104º31'48'' 21º19'48''
96 Sơn La Bắc Yên Hang Chú 104º16'48'' 21º19'12''
97 Sóc Trăng Vĩnh Châu Hòa Đông 106º2'6'' 9º25'48''
98 Sóc Trăng Sóc Trăng Phường 9 106º0'0'' 9º35'24''
99 Sóc Trăng Sóc Trăng Phường 7 105º57'36'' 9º38'24''
100 Quảng Trị Vĩnh Linh Vĩnh Khê 106º54'18'' 17º3'18''
101 Quảng Trị Triệu Phong Triệu ái 107º5'60'' 16º45'36''
102 Quảng Trị Hướng Hóa Hướng Phùng 106º33'36'' 16º43'48''
103 Quảng Trị Hướng Hóa Hướng Lộc 106º42'54'' 16º32'24''
104 Quảng Trị Hướng Hóa Húc 106º45'36'' 16º36'0''
105 Quảng Trị Hải Lăng Hải Chánh 107º17'24'' 16º36'0''
106 Quảng Trị Gio Linh Hải Thái 106º58'48'' 16º53'60''
107 Quảng Trị Đa Krông Tà Rụt 107º1'48'' 16º23'60''
108 Quảng Trị Đa Krông A Vao 106º57'36'' 16º26'24''
109 Quảng Trị Đa Krông A Ngo 107º0'54'' 16º22'30''
110 Quảng Ngãi Sơn Hà Sơn Kỳ 108º31'48'' 14º54'0''
111 Quảng Ngãi Sơn Hà Sơn Kỳ 108º34'12'' 14º52'12''
112 Quảng Ngãi Sơn Hà Sơn Hạ 108º34'12'' 15º9'0''
113 Quảng Ngãi Minh Long Long Sơn 108º40'48'' 15º0'36''
114 Quảng Ngãi Bình Sơn Bình Trung 108º44'24'' 15º17'24''
115 Quảng Nam Phước Sơn TT Khâm Đức 107º47'60'' 15º26'24''
116 Quảng Nam Núi Thành Tam Trà 108º30'36'' 15º20'60''
117 Quảng Nam Núi Thành Tam Sơn 108º29'24'' 15º26'60''
118 Quảng Nam Núi Thành Tam Mỹ 108º35'24'' 15º22'30''
119 Quảng Nam Nam Giang La Ê Ê 107º18'36'' 15º43'12''
120 Quảng Nam Đại Lộc Đại Lãnh 107º57'0'' 15º51'36''
121 Quảng Nam Bắc Trà My Trà Nú 108º17'60'' 15º18'36''
122 Quảng Bình Tuyên Hóa Thanh Hóa 105º50'24'' 17º59'24''
123 Quảng Bình Tuyên Hóa Cao Quảng 106º8'24'' 17º46'12''
124 Quảng Bình Minh Hóa Hồng Hóa 105º56'24'' 17º52'48''
125 Quảng Bình Lệ Thủy Trường Thủy 106º46'48'' 17º7'12''
126 Quảng Bình Lệ Thủy Thái Thủy 106º52'48'' 17º7'48''
127 Quảng Bình Lệ Thủy Ngân Thủy 106º43'30'' 17º10'48''
128 Quảng Bình Lệ Thủy Kim Thủy 106º45'0'' 17º7'48''
129 Phú Yên Tuy Hòa Sơn Thành 109º3'18'' 13º1'12''
130 Phú Yên Tuy Hòa Hòa Xuân Tây 109º19'12'' 12º58'48''
131 Phú Yên Tuy Hòa Hòa Thịnh 109º13'30'' 12º55'30''
132 Phú Yên Tuy Hòa Hòa Phong 109º12'36'' 13º0'0''
133 Phú Yên Tuy Hòa Hòa Mỹ Tây 109º9'54'' 12º55'30''
134 Phú Yên Tuy Hòa Hòa Bình 2 109º14'24'' 13º0'36''
135 Phú Yên Sông Hinh Sông Hinh 108º55'12'' 12º49'48''
136 Phú Yên Sông Hinh Ea Bá 108º47'60'' 13º3'0''
137 Phú Yên Sông Hinh Đức Bình Đông 108º58'48'' 13º0'36''
138 Phú Yên Sông Cầu Xuân Bình 109º9'36'' 13º34'48''
139 Phú Yên Sơn Hòa Sơn Xuân 109º4'1'' 13º7'1''
140 Phú Yên Sơn Hòa Sơn Long 109º7'48'' 13º11'42''
141 Phú Yên Sơn Hòa Sơn Hội 108º58'48'' 13º15'0''
142 Phú Yên Sơn Hòa Sơn Định 109º2'24'' 13º13'12''
143 Phú Yên Phú Hoà Hoà Quang Nam 109º9'54'' 13º5'60''
144 Phú Yên Phú Hoà Hòa Quang Bắc 109º12'36'' 13º5'42''
145 Phú Yên Phú Hoà Hòa Hội 109º5'6'' 13º4'12''
146 Phú Yên Phú Hoà Hòa Hội 109º7'48'' 13º5'60''
147 Phú Yên Đồng Xuân Xuân Quang 1 108º59'24'' 13º22'12''
148 Phú Yên Đồng Xuân Xuân Quang 1 109º1'12'' 13º19'12''
149 Phú Yên Đồng Xuân Phú Mỡ 108º56'6'' 13º27'54''
150 Ninh Thuận Ninh Sơn Lương Sơn 108º43'48'' 11º48'0''
151 Ninh Thuận Ninh Phước Phước Sơn 108º45'54'' 11º35'24''
152 Ninh Thuận Ninh Phước Phước Sơn 108º47'42'' 11º36'54''
153 Ninh Thuận Ninh Phước Phước Nam 108º49'1'' 11º29'35''
154 Ninh Thuận Ninh Phước Phước Hữu 108º57'36'' 11º30'0''
155 Ninh Thuận Ninh Phước Phước Hải 108º54'18'' 11º27'47''
156 Ninh Thuận Bác ái Phước Trung 108º54'36'' 11º43'12''
157 Ninh Thuận Bác ái Phước Tiến 108º50'60'' 11º52'12''
158 Ninh Thuận Bác ái Phước Thắng 108º56'42'' 11º54'0''
159 Ninh Thuận Bác ái Phước Hòa 108º46'48'' 11º53'42''
160 Ninh Thuận Bác ái Phước Đại 108º52'12'' 11º52'12''
161 Ninh Thuận Bác ái Phước Bình 108º47'24'' 12º0'36''
162 Nghệ An Quế Phong Nậm Giải 104º49'37'' 19º37'59''
163 Nghệ An Quế Phong Đồng Văn 105º2'60'' 19º48'18''
164 Nghệ An Kỳ Sơn Nậm Càn 104º15'0'' 19º11'60''
165 Nghệ An Kỳ Sơn Na Ngoi 104º6'58'' 19º13'41''
166 Nghệ An Kỳ Sơn Mường Típ 104º4'41'' 19º15'43''
167 Nghệ An Con Cuông Mậu Đức 104º56'24'' 19º3'36''
168 Long An Thạnh Hóa Thủy Tây 106º6'54'' 10º35'60''
169 Long An Tân An Phường 4 106º24'0'' 10º31'55''
170 Long An Tân An Lợi Bình Nhơn 106º20'60'' 10º32'24''
171 Long An Đức Hòa Mỹ Hạnh Nam 106º31'12'' 10º52'12''
172 Long An Đức Hòa Đức Hòa Hạ 106º29'49'' 10º47'49''
173 Long An Cần Giuộc TT Cần Giuộc 106º40'12'' 10º36'18''
174 Long An Cần Giuộc Long Hậu 106º43'12'' 10º37'48''
175 Long An Bến Lức Lương Bình 106º25'48'' 10º45'0''
176 Lào Cai Văn Bàn Nậm Xây 104º4'48'' 21º55'48''
177 Lào Cai Văn Bàn Nậm Xây 104º12'11'' 21º54'47''
178 Lào Cai Văn Bàn Nậm Chầy 104º4'48'' 22º7'48''
179 Lào Cai Văn Bàn Dần Thàng 104º5'24'' 22º5'42''
180 Lào Cai Si Ma Cai Nàn Sán 104º12'36'' 22º43'48''
181 Lào Cai Bảo Yên Yên Sơn 104º27'0'' 22º13'48''
182 Lào Cai Bắc Hà Bản Liền 104º20'60'' 22º30'0''
183 Lâm Đồng Lâm Hà Rô Men 108º12'36'' 12º2'24''
184 Lâm Đồng Lâm Hà Phúc Thọ 108º2'60'' 11º48'36''
185 Lâm Đồng Lâm Hà Phi Tô 108º17'24'' 11º55'48''
186 Lâm Đồng Lạc Dương Đưng KNớ 108º21'18'' 12º14'24''
187 Lâm Đồng Lạc Dương Đạ Chais 108º30'36'' 12º10'48''
188 Lâm Đồng Di Linh Tam Bố 108º17'24'' 11º26'24''
189 Lâm Đồng Di Linh Bảo Thuận 108º7'48'' 11º31'48''
190 Lâm Đồng Đạ Tẻh Quốc Oai 107º31'12'' 11º38'24''
191 Lâm Đồng Đạ Tẻh Mỹ Đức 107º33'36'' 11º35'60''
192 Lâm Đồng Đạ Tẻh Hương Lâm 107º27'0'' 11º37'12''
193 Lâm Đồng Đạ Tẻh Đạ Pal 107º38'42'' 11º34'12''
194 Lâm Đồng Đạ Huoai Hà Lâm 107º32'60'' 11º25'12''
195 Lâm Đồng Đạ Huoai Hà Lâm 107º35'24'' 11º28'48''
196 Lâm Đồng Đạ Huoai Đoàn Kết 107º36'54'' 11º30'36''
197 Lâm Đồng Bảo Lâm Lộc Tân 107º40'12'' 11º35'24''
198 Lâm Đồng Bảo Lâm Lộc Phú 107º34'12'' 11º46'48''
199 Lâm Đồng Bảo Lâm Lộc Ngãi 107º51'36'' 11º41'24''
200 Lâm Đồng Bảo Lâm Lộc Bảo 107º41'6'' 11º50'24''
201 Lâm Đồng Bảo Lâm Lộc Bảo 107º42'36'' 11º49'48''
202 Lâm Đồng Bảo Lâm Lộc Bắc 107º57'0'' 11º43'12''
203 Lai Châu Than Uyên Tà Mít 103º39'25'' 22º0'43''
204 Lai Châu Than Uyên Tà Mít 103º41'24'' 21º58'48''
205 Lai Châu Than Uyên Tà Hừa 103º47'60'' 21º53'60''
206 Lai Châu Than Uyên Tà Gia 103º49'12'' 21º49'12''
207 Lai Châu Than Uyên Tà Gia 103º49'30'' 21º50'24''
208 Lai Châu Than Uyên Pha Mu 103º40'59'' 21º56'49''
209 Lai Châu Than Uyên Pha Mu 103º43'12'' 21º58'12''
210 Lai Châu Than Uyên Pha Mu 103º45'36'' 21º57'36''
211 Lai Châu Than Uyên Pha Mu 103º49'12'' 21º58'48''
212 Lai Châu Than Uyên Nậm Cần 103º40'26'' 22º8'31''
213 Lai Châu Than Uyên Mường Than 103º57'36'' 21º57'36''
214 Lai Châu Than Uyên Khoen On 103º52'1'' 21º46'23''
215 Lai Châu Than Uyên Hố Mít 103º51'36'' 22º7'12''
216 Lai Châu Tam Đường Lả Nhì Thàng 103º22'48'' 22º29'24''
217 Lai Châu Sìn Hồ Sà Dề Phìn 103º11'24'' 22º18'0''
218 Lai Châu Sìn Hồ Phăng Sô Lin 103º17'60'' 22º21'0''
219 Lai Châu Sìn Hồ Pa Tần 103º7'12'' 22º31'12''
220 Lai Châu Sìn Hồ Nậm Tăm 103º20'24'' 22º17'24''
221 Lai Châu Sìn Hồ Nậm Cuổi 103º31'48'' 22º5'24''
222 Lai Châu Sìn Hồ Nậm Cha 103º20'60'' 22º12'36''
223 Lai Châu Sìn Hồ Nậm Cha 103º24'0'' 22º10'48''
224 Lai Châu Sìn Hồ Huổi Luông 103º12'0'' 22º33'36''
225 Lai Châu Sìn Hồ Huổi Luông 103º12'36'' 22º28'48''
226 Lai Châu Sìn Hồ Hồng Thu 103º13'12'' 22º23'24''
227 Lai Châu Sìn Hồ Chăn Nưa 103º7'12'' 22º15'18''
228 Lai Châu Sìn Hồ Chăn Nưa 103º8'24'' 22º13'41''
229 Lai Châu Sìn Hồ Chăn Nưa 103º11'42'' 22º6'0''
230 Lai Châu Phong Thổ Sin Suối Hồ 103º32'24'' 22º32'24''
231 Lai Châu Phong Thổ Nậm Xe 103º26'49'' 22º33'11''
232 Lai Châu Mường Tè Tà Tổng 102º28'55'' 22º22'12''
233 Lai Châu Mường Tè Tà Tổng 102º30'54'' 22º18'0''
234 Lai Châu Mường Tè Tà Tổng 102º35'60'' 22º22'48''
235 Lai Châu Mường Tè Pa Vệ Sử 102º47'42'' 22º31'12''
236 Lai Châu Mường Tè Pa ủ 102º37'48'' 22º38'60''
237 Lai Châu Mường Tè Pa ủ 102º40'5'' 22º37'12''
238 Lai Châu Mường Tè Bun Nưa 102º53'42'' 22º21'36''
239 Lai Châu Mường Tè Bun Nưa 102º54'47'' 22º24'25''
240 Kon Tum Sa Thầy Mô Rai 107º32'24'' 14º23'31''
241 Kon Tum Ngọc Hồi Sa Loong 107º36'36'' 14º33'0''
242 Kon Tum Ngọc Hồi Pờ Y 107º36'18'' 14º41'60''
243 Kon Tum Kon Plông Pờ Ê 108º29'24'' 14º44'6''
244 Kon Tum Kon Plông Pờ Ê 108º31'12'' 14º45'0''
245 Kon Tum Kon Plông Măng Cành 108º15'18'' 14º40'12''
246 Kon Tum Kon Plông Măng Cành 108º16'12'' 14º37'48''
247 Kon Tum Kon Plông Măng Cành 108º17'60'' 14º40'12''
248 Kon Tum Kon Plông Măng Cành 108º18'36'' 14º39'0''
249 Kon Tum Kon Plông Măng Buk 108º9'0'' 14º49'12''
250 Kon Tum Kon Plông Măng Buk 108º10'30'' 14º50'60''
251 Kon Tum Kon Plông Măng Buk 108º14'42'' 14º45'36''
252 Kon Tum Kon Plông Đắk Long 108º15'47'' 14º36'25''
253 Kon Tum Đắk Hà Đắk PXi 107º59'24'' 14º39'36''
254 Kon Tum Đắk Glei Đắk Man 107º45'36'' 15º8'24''
255 Kiên Giang Vĩnh Thuận Vĩnh Thuận 105º11'24'' 9º28'12''
256 Kiên Giang Vĩnh Thuận Vĩnh Bình Nam 105º14'35'' 9º34'23''
257 Kiên Giang An Biên Nam Yên 105º2'24'' 9º49'48''
258 Kiên Giang An Biên Đông Yên 105º6'36'' 9º45'0''
259 Khánh Hoà Ninh Hòa Ninh Sơn 109º4'48'' 12º37'48''
260 Khánh Hoà Khánh Vĩnh Khánh Nam 108º52'48'' 12º18'0''
261 Khánh Hoà Khánh Vĩnh Khánh Hiệp 108º54'0'' 12º23'42''
262 Khánh Hoà Khánh Vĩnh Khánh Hiệp 108º55'12'' 12º24'0''
263 Khánh Hoà Khánh Vĩnh Khánh Bình 108º57'7'' 12º24'7''
264 Khánh Hoà Diên Khánh Suối Tiên 109º3'11'' 12º12'47''
265 Khánh Hoà Diên Khánh Suối Hiệp 109º5'60'' 12º13'12''
266 Khánh Hoà Diên Khánh Suối Cát 109º3'36'' 12º10'48''
267 Khánh Hoà Diên Khánh Diên Sơn 109º4'12'' 12º18'36''
268 Gia Lai Mang Yang Kon Chiêng 108º21'18'' 13º48'36''
269 Gia Lai Mang Yang Đăk Trôi 108º11'24'' 13º42'36''
270 Gia Lai Mang Yang Đăk Trôi 108º14'24'' 13º42'36''
271 Gia Lai Krông Pa Uar 108º34'12'' 13º16'12''
272 Gia Lai Krông Pa Ia Mláh 108º42'0'' 13º15'0''
273 Gia Lai Kông Chro Chư Krêy 108º26'24'' 13º50'60''
274 Gia Lai Kông Chro An Trung 108º28'30'' 13º52'48''
275 Gia Lai Ia Pa Pờ Tó 108º22'12'' 13º41'24''
276 Gia Lai Ia Pa Pờ Tó 108º24'18'' 13º40'12''
277 Gia Lai Ia Pa Kim Tân 108º28'48'' 13º36'36''
278 Gia Lai Ia Pa Ia KDăm 108º28'48'' 13º31'12''
279 Gia Lai Ia Pa Ia KDăm 108º30'18'' 13º35'60''
280 Gia Lai Ia Pa Ia KDăm 108º32'6'' 13º31'48''
281 Gia Lai Ia Grai Ia Tô 107º43'12'' 13º57'36''
282 Gia Lai Ia Grai Ia Tô 107º43'48'' 14º2'24''
283 Gia Lai Ia Grai Ia Tô 107º45'0'' 14º0'36''
284 Gia Lai Ia Grai Ia Pếch 107º55'30'' 13º54'54''
285 Gia Lai Ia Grai Ia Hrung 107º45'36'' 14º3'0''
286 Gia Lai Ia Grai Ia Chia 107º34'30'' 13º52'12''
287 Gia Lai Ia Grai Ia Chia 107º34'48'' 13º50'60''
288 Gia Lai Đức Cơ Ia Nan 107º36'54'' 13º40'48''
289 Gia Lai Đức Cơ Ia Dom 107º32'6'' 13º46'48''
290 Gia Lai Đức Cơ Ia Dom 107º33'18'' 13º49'12''
291 Gia Lai Đức Cơ Ia Dom 107º33'36'' 13º48'0''
292 Gia Lai Đăk Đoa H' Neng 108º5'60'' 14º0'36''
293 Gia Lai Chư Sê Ia Tiêm 108º4'30'' 13º50'6''
294 Gia Lai Chư Sê Ia Phang 108º11'42'' 13º30'18''
295 Gia Lai Chư Sê Ia Le 107º56'42'' 13º26'24''
296 Gia Lai Chư Sê Ia Le 108º1'48'' 13º29'24''
297 Gia Lai Chư Sê Ia Le 108º7'12'' 13º25'12''
298 Gia Lai Chư Sê Ia Ko 107º58'48'' 13º32'24''
299 Gia Lai Chư Sê H Bông 108º13'12'' 13º32'24''
300 Gia Lai Chư Sê AYun 108º10'48'' 13º41'24''
301 Gia Lai Chư Prông Ia Vê 107º57'0'' 13º35'60''
302 Gia Lai Chư Prông Ia Púch 107º37'48'' 13º35'60''
303 Gia Lai Chư Prông Ia Púch 107º38'6'' 13º38'24''
304 Gia Lai Chư Prông Ia Piơr 107º48'36'' 13º27'36''
305 Gia Lai Chư Prông Ia Piơr 107º49'48'' 13º24'0''
306 Gia Lai Chư Prông Ia Pia 107º53'35'' 13º37'23''
307 Gia Lai Chư Prông Ia Mơ 107º37'12'' 13º31'12''
308 Gia Lai Chư Prông Ia Mơ 107º37'48'' 13º22'59''
309 Gia Lai Chư Prông Ia Mơ 107º38'24'' 13º28'12''
310 Gia Lai Chư Prông Ia Mơ 107º40'12'' 13º29'35''
311 Gia Lai Chư Prông Ia Mơ 107º43'12'' 13º26'24''
312 Gia Lai Chư Prông Ia Mơ 107º44'6'' 13º33'0''
313 Gia Lai Chư Prông Ia Mơ 107º45'54'' 13º28'12''
314 Gia Lai Chư Prông Ia Me 107º52'48'' 13º39'54''
315 Gia Lai Chư Prông Ia Lâu 107º54'18'' 13º33'0''
316 Gia Lai Chư Prông Ia Ga 107º50'6'' 13º34'30''
317 Gia Lai Chư Prông Ia Boòng 107º52'12'' 13º44'24''
318 Gia Lai Chư Păh Hòa Phú 107º58'48'' 14º10'12''
319 Gia Lai Chư Păh Hà Tây 108º5'24'' 14º16'48''
320 Gia Lai Ayun Pa Ia Sol 108º17'24'' 13º28'12''
321 Gia Lai Ayun Pa Ia RBol 108º20'24'' 13º22'12''
322 Gia Lai Ayun Pa Ia RBol 108º22'48'' 13º18'0''
323 Gia Lai Ayun Pa Ia RBol 108º23'35'' 13º16'23''
324 Gia Lai Ayun Pa Ia RBol 108º24'0'' 13º24'0''
325 Đồng Tháp Tháp Mười Mỹ Quý 105º45'0'' 10º32'6''
326 Đồng Tháp Thanh Bình Tân Mỹ 105º30'36'' 10º39'36''
327 Đồng Tháp Tân Hồng Tân Thành B 105º30'0'' 10º52'12''
328 Đồng Tháp Cao Lãnh Phương Thịnh 105º39'36'' 10º35'24''
329 Đồng Nai Xuân Lộc Xuân Tâm 107º25'12'' 10º54'36''
330 Đồng Nai Xuân Lộc Xuân Tâm 107º27'36'' 10º54'36''
331 Đồng Nai Xuân Lộc Xuân Tâm 107º28'48'' 10º54'0''
332 Đồng Nai Xuân Lộc Xuân Bắc 107º19'12'' 11º0'36''
333 Đồng Nai Xuân Lộc Xuân Bắc 107º20'60'' 11º0'36''
334 Đồng Nai Xuân Lộc Suối Cao 107º22'12'' 11º2'24''
335 Đồng Nai Vĩnh Cửu Thiện Tân 106º54'36'' 11º0'0''
336 Đồng Nai Trảng Bom Trung Hoà 107º2'60'' 10º53'31''
337 Đồng Nai Trảng Bom Đồi 61 107º1'48'' 10º56'60''
338 Đồng Nai Trảng Bom Bắc Sơn 106º57'36'' 10º58'30''
339 Đồng Nai Trảng Bom An Viễn 106º59'24'' 10º54'0''
340 Đồng Nai Thống Nhất Xuân Thạnh 107º8'24'' 10º56'24''
341 Đồng Nai Thống Nhất Gia Tân 2 107º10'12'' 11º3'0''
342 Đồng Nai Thống Nhất Gia Kiệm 107º10'12'' 11º1'48''
343 Đồng Nai Thống Nhất Gia Kiệm 107º12'36'' 11º2'24''
344 Đồng Nai Tân Phú Trà Cổ 107º25'48'' 11º15'36''
345 Đồng Nai Tân Phú Dak Lua 107º21'36'' 11º31'12''
346 Đồng Nai Long Khánh Phường Xuân An 107º14'35'' 10º55'59''
347 Đồng Nai Long Khánh Bảo Quang 107º17'24'' 10º57'36''
348 Đồng Nai Định Quán TT Định Quán 107º21'25'' 11º11'35''
349 Đồng Nai Định Quán Thanh Sơn 107º19'48'' 11º19'12''
350 Đồng Nai Định Quán Suối Nho 107º16'48'' 11º3'36''
351 Đồng Nai Định Quán Phú Túc 107º12'29'' 11º5'10''
352 Đồng Nai Định Quán La Ngà 107º13'12'' 11º8'24''
353 Đồng Nai Cẩm Mỹ Xuân Tây 107º19'48'' 10º50'24''
354 Đồng Nai Cẩm Mỹ Xuân Mỹ 107º16'48'' 10º45'36''
355 Đồng Nai Cẩm Mỹ Xuân Đường 107º10'1'' 10º45'25''
356 Đồng Nai Cẩm Mỹ Sông Nhạn 107º4'48'' 10º49'30''
357 Đồng Nai Cẩm Mỹ Sông Nhạn 107º7'12'' 10º49'48''
358 Đồng Nai Cẩm Mỹ Long Giao 107º14'24'' 10º48'0''
359 Đồng Nai Cẩm Mỹ Long Giao 107º15'36'' 10º49'48''
360 Điện Biên Tuần Giáo Tênh Phông 103º25'12'' 21º26'6''
361 Điện Biên Tuần Giáo Quài Tở 103º28'12'' 21º33'36''
362 Điện Biên Tuần Giáo Nà Sáy 103º15'36'' 21º37'48''
363 Điện Biên Tuần Giáo Nà Sáy 103º16'48'' 21º38'60''
364 Điện Biên Tuần Giáo Nà Sáy 103º19'12'' 21º38'6''
365 Điện Biên Tuần Giáo Nà Sáy 103º22'12'' 21º34'48''
366 Điện Biên Tuần Giáo Mường Thín 103º21'11'' 21º39'25''
367 Điện Biên Tuần Giáo Mường Thín 103º22'12'' 21º38'6''
368 Điện Biên Tuần Giáo Mường Mùn 103º18'36'' 21º40'12''
369 Điện Biên Tuần Giáo Mường Mùn 103º19'48'' 21º41'24''
370 Điện Biên Tuần Giáo Chiềng Sinh 103º23'24'' 21º32'24''
371 Điện Biên Tủa Chùa Xín Chải 103º20'24'' 22º3'0''
372 Điện Biên Tủa Chùa Tủa Thàng 103º25'48'' 21º59'24''
373 Điện Biên Tủa Chùa Huổi Só 103º25'12'' 22º0'36''
374 Điện Biên Mường Nhé Nà Hỳ 102º41'24'' 21º45'36''
375 Điện Biên Mường Nhé Nà Hỳ 102º47'60'' 21º45'0''
376 Điện Biên Mường Nhé Mường Toong 102º30'36'' 22º6'36''
377 Điện Biên Mường Lay Xá Tổng 103º10'12'' 22º0'0''
378 Điện Biên Mường Lay Xá Tổng 103º11'42'' 22º1'12''
379 Điện Biên Mường Lay Si Pa Phìn 102º54'18'' 21º51'36''
380 Điện Biên Mường Lay Si Pa Phìn 102º55'12'' 21º43'59''
381 Điện Biên Mường Lay Si Pa Phìn 102º56'24'' 21º48'0''
382 Điện Biên Mường Lay Si Pa Phìn 103º0'36'' 21º43'48''
383 Điện Biên Mường Lay Mường Tùng 103º0'0'' 22º1'12''
384 Điện Biên Mường Lay Mường Mươn 103º0'36'' 21º36'36''
385 Điện Biên Mường Lay Mường Mươn 103º4'12'' 21º39'54''
386 Điện Biên Mường Lay Mường Mươn 103º5'49'' 21º42'7''
387 Điện Biên Mường Lay Hừa Ngài 103º12'47'' 21º43'1''
388 Điện Biên Mường Lay Chà Tở 103º0'14'' 21º54'22''
389 Điện Biên Mường ảng Mường Đăng 103º7'12'' 21º36'0''
390 Điện Biên Mường ảng Mường Đăng 103º8'6'' 21º37'12''
391 Điện Biên Mường ảng Mường Đăng 103º8'42'' 21º35'6''
392 Điện Biên Mường ảng Mường Đăng 103º11'6'' 21º32'24''
393 Điện Biên Mường ảng Mường Đăng 103º13'12'' 21º34'12''
394 Điện Biên Mường ảng Búng Lao 103º16'48'' 21º31'48''
395 Điện Biên Mường ảng ẳng Tở 103º16'12'' 21º36'0''
396 Điện Biên Điện Biên Đông Xa Dung 103º16'12'' 21º21'36''
397 Điện Biên Điện Biên Đông Pú Nhi 103º6'18'' 21º21'0''
398 Điện Biên Điện Biên Đông Pú Nhi 103º9'18'' 21º21'18''
399 Điện Biên Điện Biên Đông Pú Nhi 103º10'12'' 21º18'54''
400 Điện Biên Điện Biên Đông Pú Nhi 103º12'0'' 21º22'48''
401 Điện Biên Điện Biên Đông Phình Giàng 103º10'1'' 21º4'59''
402 Điện Biên Điện Biên Đông Phình Giàng 103º11'6'' 21º10'12''
403 Điện Biên Điện Biên Đông Phình Giàng 103º12'0'' 21º11'24''
404 Điện Biên Điện Biên Đông Phình Giàng 103º15'18'' 21º11'24''
405 Điện Biên Điện Biên Đông Phình Giàng 103º15'54'' 21º12'36''
406 Điện Biên Điện Biên Đông Phì Nhừ 103º17'42'' 21º16'48''
407 Điện Biên Điện Biên Đông Na Son 103º12'0'' 21º19'30''
408 Điện Biên Điện Biên Đông Luân Giới 103º23'6'' 21º10'30''
409 Điện Biên Điện Biên Đông Keo Lôm 103º5'60'' 21º12'36''
410 Điện Biên Điện Biên Đông Keo Lôm 103º8'24'' 21º12'36''
411 Điện Biên Điện Biên Đông Keo Lôm 103º9'0'' 21º14'24''
412 Điện Biên Điện Biên Đông Keo Lôm 103º9'36'' 21º16'12''
413 Điện Biên Điện Biên Đông Keo Lôm 103º10'30'' 21º12'54''
414 Điện Biên Điện Biên Đông Háng Lìa 103º17'60'' 21º12'36''
415 Điện Biên Điện Biên Đông Háng Lìa 103º21'25'' 21º8'49''
416 Điện Biên Điện Biên Đông Chiềng Sơ 103º25'12'' 21º18'0''
417 Điện Biên Điện Biên Thanh Nưa 102º57'0'' 21º26'42''
418 Điện Biên Điện Biên Thanh Nưa 102º58'48'' 21º28'30''
419 Điện Biên Điện Biên Na ư 102º58'23'' 21º10'23''
420 Điện Biên Điện Biên Mường Nhà 102º59'13'' 21º6'25''
421 Điện Biên Điện Biên Mường Nhà 103º2'60'' 21º5'24''
422 Điện Biên Điện Biên Mường Nhà 103º4'12'' 21º10'48''
423 Điện Biên Điện Biên Mường Lói 103º5'6'' 20º58'30''
424 Điện Biên Điện Biên Mường Lói 103º6'36'' 20º59'24''
425 Điện Biên Điện Biên Mường Lói 103º7'48'' 21º1'30''
426 Điện Biên Điện Biên Mường Lói 103º9'36'' 20º55'12''
427 Đăk Nông Krông Nô Quảng Phú 107º58'12'' 12º16'48''
428 Đăk Nông Krông Nô Quảng Phú 108º0'0'' 12º15'0''
429 Đăk Nông Krông Nô Nam Đà 107º52'12'' 12º28'12''
430 Đăk Nông Krông Nô Đắk Nang 107º55'12'' 12º17'24''
431 Đăk Nông Krông Nô Buôn Choah 107º57'36'' 12º29'24''
432 Đăk Nông Đắk Song Trường Xuân 107º37'12'' 12º4'48''
433 Đăk Nông Đắk Song Đắk Rung 107º39'36'' 12º11'60''
434 Đăk Nông Đắk Song Đắk Rung 107º40'48'' 12º11'24''
435 Đăk Nông Đắk R'Lấp Quảng Trực 107º20'35'' 12º15'11''
436 Đăk Nông Đắk R'Lấp Quảng Trực 107º23'42'' 12º11'24''
437 Đăk Nông Đắk R'Lấp Đắk R'Tíh 107º31'48'' 12º8'24''
438 Đăk Nông Đắk R'Lấp Đắk R'Tíh 107º32'60'' 12º8'24''
439 Đăk Nông Đắk Nông Quảng Thành 107º45'0'' 12º5'24''
440 Đăk Nông Đắk Nông Quảng Sơn 107º49'23'' 12º6'11''
441 Đăk Nông Đắk Nông Quảng Sơn 107º54'0'' 12º4'48''
442 Đăk Nông Đắk Nông Quảng Sơn 107º54'18'' 12º12'36''
443 Đăk Nông Đắk Nông Quảng Sơn 107º56'24'' 12º11'60''
444 Đăk Nông Đắk Nông Quảng Sơn 107º57'0'' 12º15'0''
445 Đăk Nông Đắk Nông Quảng Khê 107º52'59'' 11º55'59''
446 Đăk Nông Đắk Nông Đắk R'Măng 107º56'24'' 11º59'24''
447 Đăk Nông Đắk Nông Đắk Plao 108º0'36'' 11º56'60''
448 Đăk Nông Đắk Nông Đắk Plao 108º4'12'' 11º54'0''
449 Đăk Nông Đắk Nông Đắk Nia 107º45'0'' 12º0'0''
450 Đăk Nông Đắk Nông Đắk Ha 107º47'24'' 12º5'60''
451 Đăk Nông Đắk Nông Đắk Ha 107º51'18'' 12º1'30''
452 Đăk Nông Đắk Mil Đắk R'La 107º42'50'' 12º36'43''
453 Đăk Nông Đắk Mil Đắk Lao 107º34'48'' 12º28'48''
454 Đăk Nông Đắk Mil Đắk Lao 107º36'18'' 12º33'18''
455 Đăk Lăk M'Đrắk Ea Trang 108º49'48'' 12º39'36''
456 Đăk Lăk M'Đrắk Ea Pil 108º37'12'' 12º49'12''
457 Đăk Lăk M'Đrắk Cư Prao 108º45'18'' 12º53'42''
458 Đăk Lăk M'Đrắk Cư K Róa 108º58'12'' 12º46'48''
459 Đăk Lăk Krông Búk Chư KBô 108º15'36'' 13º1'12''
460 Đăk Lăk Krông Búk Chư KBô 108º16'12'' 13º3'36''
461 Đăk Lăk Krông A Na Hòa Hiệp 108º7'48'' 12º33'36''
462 Đăk Lăk Krông A Na Hòa Hiệp 108º9'0'' 12º33'0''
463 Đăk Lăk Krông A Na Ea Ktur 108º9'0'' 12º37'12''
464 Đăk Lăk Krông A Na Ea Bông 108º1'12'' 12º31'48''
465 Đăk Lăk Ea Súp Ya Tờ Mốt 107º37'48'' 13º17'24''
466 Đăk Lăk Ea Súp Ia Lốp 107º56'42'' 13º21'36''
467 Đăk Lăk Ea Súp Ea Rốk 107º53'24'' 13º13'48''
468 Đăk Lăk Ea Súp Ea Rốk 107º54'36'' 13º15'36''
469 Đăk Lăk Ea Súp Ea Rốk 107º58'48'' 13º18'36''
470 Đăk Lăk Ea Súp Ea Lê 107º57'0'' 13º8'24''
471 Đăk Lăk Ea Súp Ea Bung 107º39'36'' 13º7'12''
472 Đăk Lăk Ea Súp Ea Bung 107º42'54'' 13º4'30''
473 Đăk Lăk Ea Súp Ea Bung 107º43'48'' 13º6'18''
474 Đăk Lăk Ea Súp Cư M'Lan 107º45'0'' 13º1'48''
475 Đăk Lăk Ea Súp Cư M'Lan 107º56'46'' 13º5'38''
476 Đăk Lăk Ea Súp Cư KBang 107º52'48'' 13º10'48''
477 Đăk Lăk Ea Kar Ea Sô 108º37'12'' 12º56'24''
478 Đăk Lăk Ea H'leo Ea Wy 108º0'36'' 13º11'60''
479 Đăk Lăk Ea H'leo Ea Sol 108º15'0'' 13º21'36''
480 Đăk Lăk Ea H'leo Ea Nam 108º1'12'' 13º6'36''
481 Đăk Lăk Ea H'leo Ea Nam 108º2'6'' 13º7'48''
482 Đăk Lăk Ea H'leo Ea H'leo 108º11'24'' 13º22'12''
483 Đăk Lăk Cư M'gar Ea M'DRóh 107º55'30'' 12º53'24''
484 Đăk Lăk Cư M'gar Ea D'Rơng 108º12'0'' 12º46'1''
485 Đăk Lăk Cư M'gar Cư M'gar 108º2'24'' 12º49'48''
486 Đăk Lăk Buôn Đôn Tân Hoà 107º52'48'' 12º46'48''
487 Đăk Lăk Buôn Đôn Krông Na 107º31'48'' 12º58'30''
488 Đăk Lăk Buôn Đôn Krông Na 107º32'24'' 13º4'12''
489 Đăk Lăk Buôn Đôn Krông Na 107º34'48'' 12º58'12''
490 Đăk Lăk Buôn Đôn Krông Na 107º37'30'' 13º1'12''
491 Đăk Lăk Buôn Đôn Krông Na 107º37'48'' 13º3'36''
492 Đăk Lăk Buôn Đôn Krông Na 107º42'0'' 12º57'36''
493 Đăk Lăk Buôn Đôn Krông Na 107º42'54'' 12º55'48''
494 Đăk Lăk Buôn Đôn Krông Na 107º43'48'' 12º54'0''
495 Đăk Lăk Buôn Đôn Krông Na 107º48'36'' 12º58'48''
496 Đăk Lăk Buôn Đôn Krông Na 107º52'48'' 12º57'36''
497 Đăk Lăk Buôn Đôn Krông Na 107º56'24'' 12º56'24''
498 Đăk Lăk Buôn Đôn Ea Nuôl 107º57'36'' 12º44'24''
499 Đăk Lăk Buôn Đôn Ea Huar 107º53'42'' 12º54'0''
500 Đăk Lăk TP Buôn Ma Thuột Hòa Phú 107º56'24'' 12º37'12''
501 Đăk Lăk TP Buôn Ma Thuột Hòa Khánh 108º0'36'' 12º35'6''
502 Đăk Lăk TP Buôn Ma Thuột Ea Tu 108º5'42'' 12º43'48''
503 Bình Thuận Tuy Phong Vĩnh Hảo 108º44'28'' 11º20'35''
504 Bình Thuận Tuy Phong Phú Lạc 108º40'12'' 11º19'12''
505 Bình Thuận Tuy Phong Phú Lạc 108º41'24'' 11º17'24''
506 Bình Thuận Tuy Phong Phong Phú 108º39'36'' 11º17'24''
507 Bình Thuận Tuy Phong Phan Dũng 108º39'36'' 11º24'0''
508 Bình Thuận Tánh Linh TT Lạc Tánh 107º40'48'' 11º7'48''
509 Bình Thuận Tánh Linh Suối Kiết 107º42'0'' 10º57'54''
510 Bình Thuận Tánh Linh Gia Huynh 107º32'24'' 11º0'54''
511 Bình Thuận Tánh Linh Gia An 107º34'48'' 11º5'60''
512 Bình Thuận Tánh Linh Gia An 107º37'30'' 11º8'42''
513 Bình Thuận Tánh Linh Đồng Kho 107º44'24'' 11º10'12''
514 Bình Thuận Hàm Thuận Nam Tân Thuận 107º54'36'' 10º46'12''
515 Bình Thuận Hàm Thuận Nam Mỹ Thạnh 107º55'12'' 11º6'36''
516 Bình Thuận Hàm Thuận Nam Hàm Mỹ 108º1'48'' 10º55'48''
517 Bình Thuận Hàm Thuận Nam Hàm Kiệm 107º58'12'' 10º55'48''
518 Bình Thuận Hàm Thuận Nam Hàm Kiệm 107º58'30'' 10º56'60''
519 Bình Thuận Hàm Thuận Nam Hàm Kiệm 107º59'42'' 10º52'30''
520 Bình Thuận Hàm Thuận Nam Hàm Kiệm 108º1'12'' 10º53'24''
521 Bình Thuận Hàm Thuận Nam Hàm Cần 107º57'29'' 11º3'36''
522 Bình Thuận Hàm Thuận Nam Hàm Cần 108º0'54'' 11º2'24''
523 Bình Thuận Hàm Thuận Bắc Thuận Hòa 108º5'24'' 11º13'12''
524 Bình Thuận Hàm Thuận Bắc Hồng Sơn 108º9'36'' 11º4'12''
525 Bình Thuận Hàm Thuận Bắc Hồng Sơn 108º13'19'' 11º5'17''
526 Bình Thuận Hàm Thuận Bắc Hàm Trí 108º3'36'' 11º11'60''
527 Bình Thuận Hàm Thuận Bắc Hàm Phú 108º6'36'' 11º5'60''
528 Bình Thuận Hàm Thuận Bắc Hàm Đức 108º11'24'' 11º2'24''
529 Bình Thuận Hàm Tân Tân Xuân 107º38'24'' 10º43'48''
530 Bình Thuận Hàm Tân Tân Thắng 107º35'60'' 10º40'12''
531 Bình Thuận Hàm Tân Tân Phúc 107º42'0'' 10º52'12''
532 Bình Thuận Hàm Tân Tân Hải 107º47'24'' 10º46'48''
533 Bình Thuận Hàm Tân Tân Đức 107º36'18'' 10º54'0''
534 Bình Thuận Hàm Tân Sông Phan 107º45'29'' 10º52'59''
535 Bình Thuận Đức Linh Đức Hạnh 107º28'12'' 11º9'0''
536 Bình Thuận Bắc Bình Sông Lũy 108º13'48'' 11º14'24''
537 Bình Thuận Bắc Bình Sông Bình 108º16'12'' 11º17'24''
538 Bình Thuận Bắc Bình Sông Bình 108º17'24'' 11º16'12''
539 Bình Thuận Bắc Bình Sông Bình 108º17'24'' 11º17'24''
540 Bình Thuận Bắc Bình Sông Bình 108º19'48'' 11º17'24''
541 Bình Thuận Bắc Bình Phan Lâm 108º28'19'' 11º25'5''
542 Bình Thuận Bắc Bình Phan Hòa 108º34'12'' 11º14'24''
543 Bình Thuận Bắc Bình Phan Điền 108º29'42'' 11º17'42''
544 Bình Thuận Bắc Bình Hòa Thắng 108º22'30'' 11º5'24''
545 Bình Thuận Bắc Bình Bình An 108º26'24'' 11º18'0''
546 Bình Thuận Bắc Bình Bình An 108º27'47'' 11º19'23''
547 Bình Phước Phước Long TT Phước Bình 106º57'54'' 11º49'12''
548 Bình Phước Phước Long Phước Tín 106º57'36'' 11º45'36''
549 Bình Phước Phước Long Long Tân 106º51'36'' 11º42'36''
550 Bình Phước Phước Long Long Hà 106º47'24'' 11º43'12''
551 Bình Phước Phước Long Long Bình 106º48'36'' 11º46'48''
552 Bình Phước Phước Long Đak ơ 107º3'54'' 12º6'36''
553 Bình Phước Phước Long Đak ơ 107º8'6'' 12º6'18''
554 Bình Phước Phước Long Bù Gia Mập 107º8'24'' 12º4'12''
555 Bình Phước Phước Long Bù Gia Mập 107º12'36'' 12º4'48''
556 Bình Phước Lộc Ninh Lộc Thiện 106º35'24'' 11º50'24''
557 Bình Phước Lộc Ninh Lộc Thành 106º27'0'' 11º43'12''
558 Bình Phước Lộc Ninh Lộc Tấn 106º32'60'' 11º53'24''
559 Bình Phước Lộc Ninh Lộc Hòa 106º34'48'' 11º57'36''
560 Bình Phước Đồng Phù Tân Hưng 106º57'18'' 11º28'48''
561 Bình Phước Đồng Phù Tân Hoà 106º58'48'' 11º24'36''
562 Bình Phước Chơn Thành Minh Hưng 106º37'12'' 11º28'48''
563 Bình Phước Bù Đốp Tân Thành 106º41'24'' 11º55'12''
564 Bình Phước Bù Đốp Hưng Phước 106º56'42'' 12º3'36''
565 Bình Phước Bù Đăng Nghĩa Trung 107º7'48'' 11º37'1''
566 Bình Phước Bù Đăng Nghĩa Trung 107º7'48'' 11º39'0''
567 Bình Phước Bù Đăng Đăng Hà 107º9'11'' 11º33'25''
568 Bình Phước Bù Đăng Đăng Hà 107º13'12'' 11º35'42''
569 Bình Phước Bình Long Tân Khai 106º35'24'' 11º34'12''
570 Bình Phước Bình Long Minh Đức 106º34'48'' 11º35'60''
571 Bình Dương Thuận An Thuận Giao 106º42'36'' 10º56'24''
572 Bình Dương Tân Uyên Vĩnh Tân 106º42'18'' 11º9'0''
573 Bình Dương Tân Uyên Tân Định 106º55'12'' 11º9'36''
574 Bình Dương Phú Giáo Vĩnh Hoà 106º55'12'' 11º19'48''
575 Bình Dương Phú Giáo TT Phước Vĩnh 106º47'60'' 11º17'24''
576 Bình Dương Phú Giáo Tân Long 106º39'36'' 11º19'48''
577 Bình Dương Phú Giáo An Linh 106º44'24'' 11º24'36''
578 Bình Dương Dầu tiếng Minh Hoà 106º28'12'' 11º26'24''
579 Bình Dương Dầu tiếng Long Tân 106º30'36'' 11º16'12''
580 Bình Dương Dầu tiếng An Lập 106º28'48'' 11º12'36''
581 Bình Dương Dầu tiếng An Lập 106º31'12'' 11º9'36''
582 Bình Dương Bến Cát Trừ Văn Thố 106º36'18'' 11º23'6''
583 Bình Dương Bến Cát Thới Hòa 106º37'19'' 11º7'37''
584 Bình Dương Bến Cát Long Nguyên 106º31'12'' 11º11'60''
585 Bình Dương Bến Cát Lai Uyên 106º35'60'' 11º16'12''
586 Bình Dương Bến Cát Lai Hưng 106º35'60'' 11º13'48''
587 Bình Dương Bến Cát Lai Hưng 106º36'36'' 11º10'12''
588 Bình Dương Bến Cát Hưng Hòa 106º40'48'' 11º14'24''
589 Bình Dương Bến Cát An Tây 106º32'24'' 11º5'24''
590 Bình Định Vĩnh Thạnh Vĩnh Thịnh 108º47'60'' 14º5'60''
591 Bình Định Vân Canh Canh Thuận 108º57'0'' 13º33'0''
592 Bình Định Vân Canh Canh Hiệp 109º0'0'' 13º38'24''
593 Bình Định Vân Canh Canh Hiển 109º1'30'' 13º39'36''
594 Bình Định Hoài Nhơn Hoài Hảo 108º59'6'' 14º31'30''
595 Bình Định Hoài Nhơn Hoài Châu Bắc 108º59'6'' 14º35'42''
596 Bình Định An Lão An Hòa 108º54'43'' 14º33'0''
597 Bình Định TP Qui Nhơn Phường Trần Quang Diệu 109º9'36'' 13º46'30''
598 Bạc Liêu Vĩnh Lợi Vĩnh Mỹ A 105º35'24'' 9º13'48''
599 Bạc Liêu Đông Hải Long Điền Đông A 105º32'24'' 9º11'60''
600 Bạc Liêu Bạc Liêu Phường 5 105º43'59'' 9º17'13''
601 Bạc Liêu Bạc Liêu Vĩnh Trạch 105º46'48'' 9º18'36''
602 Bà Rịa - Vũng Tàu Xuyên Mộc Tân Lâm 107º22'48'' 10º43'48''
603 Bà Rịa - Vũng Tàu Xuyên Mộc Hòa Hưng 107º24'36'' 10º39'54''
604 Bà Rịa - Vũng Tàu Xuyên Mộc Bưng Riềng 107º28'48'' 10º35'42''
605 Bà Rịa - Vũng Tàu Tân Thành Mỹ Xuân 107º1'48'' 10º38'42''
606 Bà Rịa - Vũng Tàu Đất Đỏ Xà Bang 107º10'48'' 10º41'60''
607 Bà Rịa - Vũng Tàu Đất Đỏ Xà Bang 107º15'0'' 10º43'12''
608 Bà Rịa - Vũng Tàu Đất Đỏ Quảng Thành 107º16'48'' 10º40'48''
609 Bà Rịa - Vũng Tàu Đất Đỏ Láng Dài 107º20'60'' 10º31'30''
610 An Giang Tri Tôn Núi Tô 105º0'0'' 10º24'0''
611 An Giang Tri Tôn Lê Trì 104º57'36'' 10º29'24''
612 An Giang Tri Tôn Châu Lăng 104º58'48'' 10º26'60''
613 An Giang Tri Tôn An Tức 104º57'36'' 10º23'24''
614 An Giang Tịnh Biên An Hảo 104º58'12'' 10º28'12''
615 An Giang Tịnh Biên An Hảo 105º1'23'' 10º28'37''
616 An Giang Tịnh Biên An Cư 104º58'12'' 10º34'48''

Số lượt đọc:  264  -  Cập nhật lần cuối:  09/02/2014 06:17:46 PM
Thông báo

THÔNG BÁO: Đề nghị các địa phương cập nhật, báo cáo diễn biến rừng năm 2024 theo quy định tại Thông tư số 33/2018/TT-BNNPTNT ngày 16/11/2018 và Thông tư số 16/2023/TT-BNNPTNT. Chi tiết...

Liên kết
PHIM PHÓNG SỰ
Giữ vững màu xanh tổ quốc - Tập 2  
THƯ VIỆN ẢNH