Các điểm nóng (Hotspot)

Các điểm cháy (Hotspots) do vệ tinh phát hiện lúc 12h55 ngày 11.2.2014


DANH SÁCH CÁC ĐIỂM CHÁY (HOTSPOTS)

TT Tỉnh Huyện Kinh độ Vĩ độ
1 Tây Ninh Tân Biên Thạnh Bắc 106º6'22'' 11º37'5''
2 Ninh Thuận Bác ái Phước Hòa 108º47'60'' 11º54'36''
3 Lâm Đồng Lâm Hà Phú Sơn 108º11'24'' 11º56'60''
4 Lâm Đồng Lâm Hà Phú Sơn 108º12'36'' 11º56'42''
5 Lâm Đồng Lâm Hà Phi Liêng 108º6'25'' 11º57'25''
6 Lâm Đồng Lâm Hà Phi Liêng 108º8'24'' 11º58'12''
7 Lâm Đồng Lâm Hà Liêng S'Roin 108º0'54'' 12º3'54''
8 Lâm Đồng Lâm Hà Liêng S'Roin 108º6'43'' 12º0'22''
9 Lâm Đồng Lạc Dương Đưng KNớ 108º22'12'' 12º13'48''
10 Lâm Đồng Đạ Tẻh Mỹ Đức 107º32'60'' 11º38'6''
11 Lâm Đồng Đạ Tẻh Mỹ Đức 107º34'48'' 11º35'24''
12 Lâm Đồng Đạ Huoai Đoàn Kết 107º35'60'' 11º29'24''
13 Lâm Đồng Bảo Lâm Lộc Phú 107º34'48'' 11º46'12''
14 Kon Tum Sa Thầy Ya ly 107º42'36'' 14º16'12''
15 Kon Tum Sa Thầy Ya ly 107º46'48'' 14º15'36''
16 Kon Tum Sa Thầy Sa Sơn 107º45'0'' 14º22'48''
17 Kon Tum Sa Thầy Mô Rai 107º23'17'' 14º1'12''
18 Kon Tum Sa Thầy Mô Rai 107º34'30'' 14º11'60''
19 Kon Tum Sa Thầy Mô Rai 107º34'48'' 14º4'48''
20 Kon Tum Sa Thầy Mô Rai 107º36'47'' 14º5'24''
21 Kon Tum Sa Thầy Mô Rai 107º39'43'' 14º11'24''
22 Kon Tum Kon Rẫy Đắk Kôi 108º7'12'' 14º40'12''
23 Kon Tum Đắk Tô Ngọk Lây 108º0'36'' 14º56'42''
24 Kon Tum Đắk Hà Đắk Hà 107º54'36'' 14º30'0''
25 Gia Lai Mang Yang Kon Chiêng 108º20'60'' 13º48'36''
26 Gia Lai Mang Yang Đăk Trôi 108º14'6'' 13º43'48''
27 Gia Lai Krông Pa Chư Rcăm 108º39'36'' 13º20'24''
28 Gia Lai Kông Chro Yang Trung 108º30'0'' 13º47'24''
29 Gia Lai Kông Chro Yang Nam 108º31'30'' 13º37'48''
30 Gia Lai Kông Chro Chơ Long 108º22'48'' 13º42'54''
31 Gia Lai Ia Grai Ia O 107º34'48'' 13º59'24''
32 Gia Lai Ia Grai Ia Khai 107º40'12'' 14º7'30''
33 Gia Lai Đức Cơ Ia Dom 107º34'30'' 13º48'54''
34 Gia Lai Chư Sê Ia Phang 108º4'48'' 13º31'12''
35 Gia Lai Chư Sê Ia Phang 108º9'36'' 13º29'24''
36 Gia Lai Chư Sê Ia Phang 108º12'0'' 13º30'18''
37 Gia Lai Chư Sê Ia Le 108º9'36'' 13º25'30''
38 Gia Lai Chư Sê Ia Ko 107º55'37'' 13º32'49''
39 Gia Lai Chư Sê Ia Ko 107º59'24'' 13º31'12''
40 Gia Lai Chư Sê H Bông 108º11'13'' 13º33'36''
41 Gia Lai Chư Sê H Bông 108º11'24'' 13º37'48''
42 Gia Lai Chư Sê H Bông 108º15'0'' 13º41'60''
43 Gia Lai Chư Prông Ia Mơ 107º43'48'' 13º31'48''
44 Gia Lai Chư Prông Ia Mơ 107º44'24'' 13º33'0''
45 Gia Lai Chư Prông Ia Lâu 107º51'47'' 13º31'12''
46 Gia Lai Chư Prông Ia Ga 107º49'30'' 13º35'60''
47 Gia Lai Chư Prông Ia Ga 107º54'54'' 13º37'30''
48 Gia Lai Chư Păh Ia Mơ Nông 107º43'41'' 14º9'50''
49 Gia Lai Ayun Pa Ia Piar 108º14'24'' 13º23'24''
50 Gia Lai Ayun Pa Ia Piar 108º14'24'' 13º25'12''
51 Gia Lai Ayun Pa Chư A Thai 108º17'24'' 13º34'48''
52 Đồng Tháp Tháp Mười Mỹ Đông 105º46'12'' 10º31'48''
53 Đồng Tháp Tam Nông Phú Hiệp 105º31'30'' 10º48'0''
54 Đồng Tháp Cao Lãnh Ba Sao 105º43'12'' 10º34'48''
55 Đồng Nai Tân Phú Tà Lài 107º22'48'' 11º23'6''
56 Đồng Nai Định Quán La Ngà 107º13'48'' 11º8'24''
57 Đăk Nông Krông Nô Quảng Phú 107º58'48'' 12º15'0''
58 Đăk Nông Krông Nô Quảng Phú 108º2'24'' 12º14'42''
59 Đăk Nông Krông Nô Đắk Nang 107º56'42'' 12º17'6''
60 Đăk Nông Krông Nô Buôn Choah 107º58'48'' 12º28'30''
61 Đăk Nông Đắk Nông Quảng Sơn 107º48'36'' 12º9'36''
62 Đăk Nông Đắk Nông Quảng Sơn 107º49'12'' 12º5'60''
63 Đăk Nông Đắk Nông Quảng Sơn 107º54'25'' 12º10'55''
64 Đăk Nông Đắk Nông Quảng Sơn 107º58'12'' 12º11'42''
65 Đăk Nông Đắk Nông Quảng Sơn 107º58'19'' 12º5'60''
66 Đăk Nông Đắk Nông Đắk R'Măng 107º53'24'' 12º2'6''
67 Đăk Lăk Lắk Nam Ka 108º3'36'' 12º17'6''
68 Đăk Lăk Lắk Đắk Nuê 108º8'24'' 12º18'36''
69 Đăk Lăk Krông A Na Dur KMăl 108º9'0'' 12º30'36''
70 Đăk Lăk Ea Súp Ia Lốp 107º52'48'' 13º17'24''
71 Đăk Lăk Ea Súp Ia Lốp 107º58'48'' 13º18'54''
72 Đăk Lăk Ea Súp Ea Rốk 107º56'6'' 13º13'12''
73 Đăk Lăk Ea Súp Ea Rốk 107º56'24'' 13º17'24''
74 Đăk Lăk Ea Súp Ea Rốk 107º58'30'' 13º13'12''
75 Đăk Lăk Ea Súp Ea Bung 107º48'36'' 13º5'24''
76 Đăk Lăk Ea H'leo Ea Nam 108º2'24'' 13º6'36''
77 Đăk Lăk Ea H'leo Ea Khal 108º9'36'' 13º10'48''
78 Đăk Lăk Cư M'gar Ea M'DRóh 107º55'48'' 12º52'48''
79 Đăk Lăk Buôn Đôn Krông Na 107º31'30'' 12º56'60''
80 Đăk Lăk Buôn Đôn Krông Na 107º33'18'' 13º2'24''
81 Đăk Lăk Buôn Đôn Krông Na 107º35'60'' 13º2'24''
82 Đăk Lăk Buôn Đôn Krông Na 107º37'26'' 13º3'7''
83 Đăk Lăk Buôn Đôn Krông Na 107º45'36'' 12º55'12''
84 Bình Thuận Hàm Thuận Bắc Hàm Liêm 108º1'12'' 11º1'48''
85 Bình Thuận Đức Linh Trà Tân 107º27'0'' 11º3'36''
86 Bình Thuận Đức Linh Tân Hà 107º29'24'' 11º4'48''
87 Bình Thuận Bắc Bình Hải Ninh 108º26'24'' 11º15'36''
88 Bình Phước Phước Long Bình Thắng 106º46'12'' 11º50'24''
89 Bình Phước Bù Đốp Tân Tiến 106º44'24'' 11º58'12''
90 Bình Dương Phú Giáo An Linh 106º45'36'' 11º24'36''
91 Bình Dương Bến Cát Lai Uyên 106º36'36'' 11º16'12''

Số lượt đọc:  217  -  Cập nhật lần cuối:  11/02/2014 10:36:05 PM
Thông báo

THÔNG BÁO: Đề nghị các địa phương cập nhật, báo cáo diễn biến rừng năm 2024 theo quy định tại Thông tư số 33/2018/TT-BNNPTNT ngày 16/11/2018 và Thông tư số 16/2023/TT-BNNPTNT. Chi tiết...

Liên kết
PHIM PHÓNG SỰ
Giữ vững màu xanh tổ quốc - Tập 2  
THƯ VIỆN ẢNH