DANH SÁCH CÁC ĐIỂM CHÁY (HOTSPOTS)
TT |
Tỉnh |
Huyện |
Xã |
Kinh độ |
Vĩ độ |
1 |
Yên Bái |
Mù Căng Chải |
Lao Chải |
103º58'12'' |
21º47'42'' |
2 |
Tây Ninh |
Dương Minh Châu |
Suối Đá |
106º19'55'' |
11º24'47'' |
3 |
Sơn La |
Thuận Châu |
Co Mạ |
103º32'60'' |
21º19'48'' |
4 |
Sơn La |
Sốp Cộp |
Púng Bánh |
103º26'24'' |
20º57'18'' |
5 |
Sơn La |
Sốp Cộp |
Mường Lèo |
103º19'48'' |
20º49'48'' |
6 |
Sơn La |
Sốp Cộp |
Mường Lèo |
103º24'36'' |
20º48'36'' |
7 |
Sơn La |
Sông Mã |
Pú Pẩu |
103º27'36'' |
21º16'12'' |
8 |
Sơn La |
Sông Mã |
Chiềng En |
103º27'36'' |
21º11'60'' |
9 |
Sơn La |
Mường La |
Mường Chùm |
104º7'48'' |
21º21'0'' |
10 |
Sơn La |
Mường La |
Chiềng Công |
104º13'12'' |
21º30'0'' |
11 |
Lai Châu |
Than Uyên |
Nậm Sỏ |
103º32'6'' |
22º4'12'' |
12 |
Lai Châu |
Sìn Hồ |
Nậm Ban |
103º1'12'' |
22º24'36'' |
13 |
Lai Châu |
Sìn Hồ |
Nậm Ban |
103º7'48'' |
22º19'12'' |
14 |
Lai Châu |
Phong Thổ |
Nậm Xe |
103º30'0'' |
22º33'0'' |
15 |
Lai Châu |
Phong Thổ |
Ma Ly Pho |
103º16'48'' |
22º36'0'' |
16 |
Lai Châu |
Mường Tè |
Tà Tổng |
102º28'12'' |
22º20'24'' |
17 |
Lai Châu |
Mường Tè |
Tà Tổng |
102º31'12'' |
22º21'0'' |
18 |
Lai Châu |
Mường Tè |
Pa ủ |
102º45'36'' |
22º35'24'' |
19 |
Lai Châu |
Mường Tè |
Mù Cả |
102º26'42'' |
22º24'36'' |
20 |
Lai Châu |
Mường Tè |
Kan Hồ |
102º52'48'' |
22º13'48'' |
21 |
Lai Châu |
Mường Tè |
Bun Tở |
102º46'12'' |
22º29'24'' |
22 |
Lai Châu |
Mường Tè |
Bun Tở |
102º47'24'' |
22º29'24'' |
23 |
Gia Lai |
Chư Prông |
Ia Mơ |
107º38'6'' |
13º20'6'' |
24 |
Cà Mau |
Trần Văn Thời |
Lợi An |
105º5'42'' |
9º10'12'' |
25 |
Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
Hàm Cần |
107º57'14'' |
11º2'53'' |
26 |
Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
Thuận Minh |
108º2'24'' |
11º6'36'' |
27 |
Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
Hàm Phú |
108º4'48'' |
11º9'36'' |
28 |
Bình Thuận |
Hàm Tân |
Sông Phan |
107º44'24'' |
10º52'48'' |
29 |
Bình Thuận |
Bắc Bình |
Hòa Thắng |
108º22'48'' |
11º5'24'' |
30 |
Bình Thuận |
Bắc Bình |
Hồng Thái |
108º26'6'' |
11º11'60'' |
31 |
Bình Thuận |
Bắc Bình |
Bình Tân |
108º11'24'' |
11º13'48'' |
32 |
Bình Thuận |
Đức Linh |
Tân Hà |
107º28'48'' |
11º5'42'' |
33 |
Bình Phước |
Chơn Thành |
Minh Lập |
106º45'0'' |
11º29'24'' |
34 |
Bình Phước |
Bù Đăng |
Phước Sơn |
107º16'48'' |
11º46'48'' |
35 |
Bình Dương |
Tân Uyên |
Vĩnh Tân |
106º42'58'' |
11º8'13'' |
36 |
An Giang |
Tri Tôn |
Lương Phi |
104º57'0'' |
10º26'60'' |
37 |
An Giang |
Tri Tôn |
Ô Lâm |
104º59'6'' |
10º21'36'' |
38 |
Điện Biên |
Tuần Giáo |
TT Tuần Giáo |
103º24'18'' |
21º36'18'' |
39 |
Điện Biên |
Tuần Giáo |
Nà Sáy |
103º19'30'' |
21º36'36'' |
40 |
Điện Biên |
Mường Nhé |
Sín Thầu |
102º10'12'' |
22º21'36'' |
41 |
Điện Biên |
Mường Nhé |
Nà Hỳ |
102º39'36'' |
21º52'48'' |
42 |
Điện Biên |
Mường Nhé |
Nà Hỳ |
102º40'48'' |
21º50'24'' |
43 |
Điện Biên |
Mường Nhé |
Nà Hỳ |
102º46'48'' |
21º47'24'' |
44 |
Điện Biên |
Mường Nhé |
Chung Chải |
102º15'36'' |
22º15'0'' |
45 |
Điện Biên |
Mường Nhé |
Chung Chải |
102º17'24'' |
22º13'12'' |
46 |
Điện Biên |
Mường Lay |
Si Pa Phìn |
102º52'48'' |
21º49'12'' |
47 |
Điện Biên |
Mường Lay |
Mường Mươn |
103º8'24'' |
21º39'36'' |
48 |
Điện Biên |
Mường Lay |
Chà Tở |
102º58'1'' |
22º1'5'' |
49 |
Điện Biên |
Mường Lay |
Chà Nưa |
102º50'24'' |
21º52'12'' |
50 |
Điện Biên |
Mường ảng |
Mường Đăng |
103º9'0'' |
21º35'24'' |
51 |
Điện Biên |
Điện Biên Đông |
Chiềng Sơ |
103º20'60'' |
21º18'36'' |
52 |
Điện Biên |
Điện Biên |
Thanh Hưng |
102º54'0'' |
21º22'48'' |
53 |
Điện Biên |
Điện Biên |
Mường Nhà |
102º58'48'' |
21º6'0'' |
54 |
Đồng Nai |
Nhơn Trạch |
Hiệp Phước |
106º56'24'' |
10º44'42'' |
55 |
Đăk Nông |
Cư Jút |
Đắk Wil |
107º33'54'' |
12º46'30'' |
56 |
Đăk Nông |
Đắk R'Lấp |
Quảng Trực |
107º16'23'' |
12º3'25'' |
57 |
Đăk Nông |
Đắk Mil |
Đắk R'La |
107º43'26'' |
12º35'49'' |
58 |
Đăk Nông |
Đắk Mil |
Đắk Lao |
107º34'55'' |
12º27'14'' |
59 |
Đăk Lăk |
Buôn Đôn |
Krông Na |
107º32'13'' |
12º58'59'' |