Các điểm nóng (Hotspot)

Các điểm cháy (Hotspots) do vệ tinh phát hiện lúc 10h33 ngày 05.2.2014


Ảnh gốc (vệ tinh Terra)


DANH SÁCH CÁC ĐIỂM CHÁY (HOTSPOTS)

TT Tỉnh Huyện Kinh độ Vĩ độ
1 TP HCM Hóc Môn Nhị Bình 106º40'12'' 10º55'12''
2 TP HCM Củ Chi Trung An 106º36'36'' 11º0'0''
3 TP HCM Củ Chi Phước Thạnh 106º25'12'' 11º1'48''
4 TP HCM Bình Chánh Phạm Văn Hai 106º30'54'' 10º48'25''
5 TP Đà Nẵng Hoà Vang Hoà Phong 108º7'48'' 15º58'48''
6 TP Đà Nẵng Hoà Vang Hoà Nhơn 108º7'12'' 16º1'12''
7 Yên Bái Văn Chấn Gia Hội 104º24'54'' 21º44'24''
8 Tuyên Quang Yên Sơn Tứ Quận 105º7'12'' 21º53'60''
9 Tuyên Quang Yên Sơn Tân Tiến 105º16'12'' 21º54'54''
10 Tuyên Quang Yên Sơn Tân Tiến 105º17'60'' 21º53'60''
11 Tuyên Quang Yên Sơn Tân Long 105º12'0'' 21º54'36''
12 Tuyên Quang Yên Sơn Nhữ Hán 105º8'24'' 21º41'60''
13 Tiền Giang Gò Công Đông Tân Đông 106º42'18'' 10º22'30''
14 TT Huế Hương Thủy Thủy Tân 107º43'12'' 16º23'60''
15 Thái Nguyên Định Hóa Bộc Nhiêu 105º36'36'' 21º47'24''
16 Tây Ninh Trảng Bàng Phước Chỉ 106º13'12'' 10º59'24''
17 Tây Ninh Tân Châu Thạnh Đông 106º9'0'' 11º31'59''
18 Tây Ninh Tân Châu Tân Phú 106º7'12'' 11º31'12''
19 Tây Ninh Tân Châu Tân Phú 106º10'48'' 11º29'24''
20 Tây Ninh Tân Châu Tân Phú 106º10'48'' 11º30'36''
21 Tây Ninh Tân Châu Tân Hoà 106º23'42'' 11º37'48''
22 Tây Ninh Tân Châu Tân Hoà 106º24'0'' 11º34'12''
23 Tây Ninh Tân Châu Tân Hoà 106º26'6'' 11º38'6''
24 Tây Ninh Tân Biên Trà Vong 106º5'60'' 11º27'36''
25 Tây Ninh Tân Biên Tân Lập 105º59'42'' 11º36'18''
26 Tây Ninh Tân Biên Hòa Hiệp 105º54'0'' 11º31'48''
27 Tây Ninh Gò Dầu Thị trấn Gò Dầu 106º16'12'' 11º5'60''
28 Tây Ninh Gò Dầu Thanh Phước 106º17'60'' 11º5'24''
29 Tây Ninh Châu Thành Thành Long 105º56'24'' 11º12'36''
30 Tây Ninh Bến Cầu Tiên Thuận 106º9'36'' 11º5'60''
31 Sơn La Sốp Cộp Mường Và 103º31'59'' 20º45'25''
32 Sơn La Sốp Cộp Mường Lèo 103º20'60'' 20º57'36''
33 Sơn La Phù Yên Mường Bang 104º45'36'' 21º9'36''
34 Quảng Trị Hải Lăng Hải Lâm 107º12'0'' 16º40'12''
35 Quảng Ngãi Tư Nghĩa Nghĩa Thuận 108º42'36'' 15º6'18''
36 Quảng Ngãi Tư Nghĩa Nghĩa Sơn 108º40'12'' 15º5'60''
37 Quảng Ngãi Tư Nghĩa Nghĩa Lâm 108º38'24'' 15º9'36''
38 Quảng Ngãi Sơn Hà Thị trấn Di Lăng 108º28'48'' 15º2'24''
39 Quảng Ngãi Sơn Hà Sơn Thành 108º30'36'' 15º4'48''
40 Quảng Ngãi Sơn Hà Sơn Nham 108º38'24'' 15º6'36''
41 Quảng Ngãi Sơn Hà Sơn Hạ 108º36'18'' 15º7'12''
42 Quảng Ngãi Nghĩa Hành Hành Tín Tây 108º44'42'' 14º56'42''
43 Quảng Ngãi Nghĩa Hành Hành Tín Đông 108º47'6'' 14º55'12''
44 Quảng Ngãi Mộ Đức Đức Phong 108º54'36'' 14º55'48''
45 Quảng Ngãi Ba Tơ Ba Thành 108º45'0'' 14º49'48''
46 Quảng Ngãi Ba Tơ Ba Dinh 108º40'48'' 14º45'0''
47 Quảng Nam Quế Sơn Quế Trung 108º1'48'' 15º42'36''
48 Quảng Nam Quế Sơn Quế Ninh 108º0'36'' 15º42'36''
49 Quảng Nam Hiệp Đức Quế Thọ 108º7'48'' 15º37'12''
50 Phú Yên Tuy An An Lĩnh 109º8'42'' 13º13'12''
51 Phú Yên Phú Hoà Hòa Hội 109º4'48'' 13º3'36''
52 Phú Yên Phú Hoà Hòa Hội 109º7'30'' 13º4'48''
53 Phú Yên Phú Hoà Hòa Định Tây 109º9'36'' 13º1'48''
54 Phú Thọ Thanh Sơn Văn Miếu 105º5'42'' 21º7'12''
55 Phú Thọ Thanh Sơn Thượng Cửu 105º7'48'' 20º56'24''
56 Phú Thọ Thanh Sơn Thượng Cửu 105º9'18'' 20º59'6''
57 Ninh Thuận Ninh Phước Phước Hải 108º54'11'' 11º28'23''
58 Ninh Thuận Ninh Phước Phước Hữu 108º58'12'' 11º31'48''
59 Nghệ An Tương Dương Nhôn Mai 104º35'24'' 19º36'36''
60 Long An Vĩnh Hưng Thái Bình Trung 105º49'48'' 10º56'24''
61 Long An Tân An Phường 6 106º24'0'' 10º33'36''
62 Long An Tân An An Vĩnh Ngãi 106º23'24'' 10º28'48''
63 Long An Đức Huệ Mỹ Thạnh Đông 106º19'12'' 10º53'24''
64 Long An Đức Huệ Mỹ Quý Đông 106º10'12'' 10º57'36''
65 Lai Châu Than Uyên Mường Kim 103º52'48'' 21º48'0''
66 Lai Châu Tam Đường Bản Hon 103º32'60'' 22º17'24''
67 Lai Châu Sìn Hồ Nậm Cha 103º21'54'' 22º11'60''
68 Lai Châu Sìn Hồ Nậm Ban 103º1'48'' 22º24'36''
69 Lai Châu Mường Tè Pa Vệ Sử 102º47'60'' 22º36'36''
70 Lai Châu Mường Tè Mường Mô 102º56'42'' 22º17'24''
71 Lào Cai Văn Bàn Nậm Xây 104º10'48'' 21º56'60''
72 Lào Cai Bát Xát Y Tý 103º39'0'' 22º39'36''
73 Lâm Đồng Lâm Hà Liêng S'Roin 108º2'24'' 12º0'0''
74 Lâm Đồng Bảo Lâm Lộc Tân 107º40'23'' 11º34'59''
75 Lâm Đồng Bảo Lâm Lộc Phú 107º39'0'' 11º41'60''
76 Lâm Đồng Đạ Huoai Đoàn Kết 107º34'48'' 11º26'24''
77 Kon Tum Sa Thầy Mô Rai 107º24'0'' 14º3'0''
78 Kon Tum Sa Thầy Mô Rai 107º25'30'' 14º2'42''
79 Kon Tum Sa Thầy Mô Rai 107º27'36'' 14º18'36''
80 Kon Tum Sa Thầy Mô Rai 107º28'48'' 14º7'48''
81 Kon Tum Sa Thầy Mô Rai 107º30'36'' 14º6'36''
82 Kon Tum Sa Thầy Mô Rai 107º33'36'' 14º24'0''
83 Kon Tum Sa Thầy Mô Rai 107º40'12'' 14º11'24''
84 Kon Tum Kon Tum Đắk Blà 108º4'12'' 14º22'12''
85 Kon Tum Kon Plông Măng Cành 108º16'12'' 14º42'36''
86 Kon Tum Đắk Tô Văn Xuôi 108º1'12'' 14º52'12''
87 Kon Tum Đắk Tô Tân Cảnh 107º46'23'' 14º39'11''
88 Kon Tum Đắk Hà Đắk PXi 107º55'48'' 14º39'36''
89 Kiên Giang Rạch Giá Phường Vĩnh Thông 105º6'36'' 10º1'48''
90 Kiên Giang Kiên Lương Phú Mỹ 104º35'6'' 10º24'36''
91 Kiên Giang Kiên Lương Hòa Điền 104º36'18'' 10º21'36''
92 Kiên Giang Kiên Lương Bình An 104º37'48'' 10º13'48''
93 Hoà Bình Tân Lạc Đông Lai 105º20'24'' 20º35'24''
94 Hoà Bình Lạc Thủy An Lạc 105º41'24'' 20º27'36''
95 Gia Lai Mang Yang Kon Chiêng 108º15'54'' 13º43'12''
96 Gia Lai Mang Yang Kon Chiêng 108º21'36'' 13º42'36''
97 Gia Lai Mang Yang Hà Ra 108º24'36'' 14º3'0''
98 Gia Lai Krông Pa Ia RSai 108º38'6'' 13º22'26''
99 Gia Lai Krông Pa Ia Mláh 108º43'12'' 13º15'36''
100 Gia Lai Ia Pa Ia Trok 108º27'0'' 13º25'12''
101 Gia Lai Ia Pa Chư Mố 108º30'36'' 13º27'36''
102 Gia Lai Ia Pa Chư Mố 108º31'48'' 13º28'12''
103 Gia Lai Ia Grai Ia Khai 107º38'24'' 14º3'0''
104 Gia Lai Ia Grai Ia Hrung 107º46'48'' 14º4'12''
105 Gia Lai Ia Grai Ia Chia 107º37'12'' 13º51'36''
106 Gia Lai Chư Sê Nhơn Hòa 108º4'48'' 13º32'24''
107 Gia Lai Chư Sê Ia Le 108º10'30'' 13º26'24''
108 Gia Lai Chư Sê Ia Ko 107º58'12'' 13º35'24''
109 Gia Lai Chư Sê Ia Ko 107º58'12'' 13º36'36''
110 Gia Lai Chư Sê Bờ Ngoong 108º5'60'' 13º50'60''
111 Gia Lai Chư Prông Ia Mơ 107º37'5'' 13º32'38''
112 Gia Lai Chư Prông Ia Mơ 107º39'0'' 13º31'12''
113 Gia Lai Chư Prông Ia Mơ 107º40'48'' 13º29'24''
114 Gia Lai Chư Prông Ia Mơ 107º41'24'' 13º22'48''
115 Gia Lai Chư Păh Ia Mơ Nông 107º40'12'' 14º9'0''
116 Gia Lai Chư Păh Hà Tây 108º4'12'' 14º17'24''
117 Gia Lai Chư Păh Hà Tây 108º7'12'' 14º17'24''
118 Gia Lai Đức Cơ Ia Pnôn 107º37'12'' 13º40'30''
119 Gia Lai Đức Cơ Ia Nan 107º33'36'' 13º43'48''
120 Gia Lai Đức Cơ Ia Kriêng 107º41'24'' 13º45'18''
121 Gia Lai Đức Cơ Ia Krêl 107º42'54'' 13º49'30''
122 Gia Lai Đức Cơ Ia Krêl 107º46'12'' 13º49'48''
123 Gia Lai Đức Cơ Ia Dom 107º34'48'' 13º49'48''
124 Gia Lai Đức Cơ Ia Din 107º49'12'' 13º50'49''
125 Gia Lai Đăk Đoa Đăk Sơmei 108º5'10'' 14º8'13''
126 Cà Mau Trần Văn Thời Trần Hợi 104º58'12'' 9º12'36''
127 Bà Rịa - Vũng Tàu Xuyên Mộc Phước Thuận 107º22'48'' 10º31'48''
128 Bà Rịa - Vũng Tàu Xuyên Mộc Phước Thuận 107º25'48'' 10º30'0''
129 Bà Rịa - Vũng Tàu Xuyên Mộc Hòa Hiệp 107º27'0'' 10º41'24''
130 Bà Rịa - Vũng Tàu Đất Đỏ Suối Rao 107º19'12'' 10º34'48''
131 Bình Thuận Tuy Phong Vĩnh Hảo 108º45'47'' 11º21'32''
132 Bình Thuận Tánh Linh Suối Kiết 107º49'48'' 10º57'54''
133 Bình Thuận Tánh Linh Suối Kiết 107º50'6'' 10º56'24''
134 Bình Thuận Hàm Thuận Nam Tân Thành 107º58'30'' 10º44'24''
135 Bình Thuận Hàm Thuận Nam Tân Lập 107º50'60'' 10º55'12''
136 Bình Thuận Hàm Thuận Nam Hàm Thạnh 107º57'11'' 10º58'1''
137 Bình Thuận Hàm Thuận Nam Hàm Cần 107º54'0'' 11º1'30''
138 Bình Thuận Hàm Thuận Nam Hàm Cần 107º57'54'' 11º4'23''
139 Bình Thuận Hàm Thuận Bắc Thuận Hòa 108º6'36'' 11º13'59''
140 Bình Thuận Hàm Thuận Bắc Hàm Liêm 108º2'6'' 11º3'18''
141 Bình Thuận Hàm Tân Tân Thắng 107º32'60'' 10º45'36''
142 Bình Thuận Bắc Bình Thị trấn Chợ Lầu 108º29'24'' 11º11'60''
143 Bình Thuận Bắc Bình Phan Lâm 108º28'59'' 11º26'13''
144 Bình Thuận Bắc Bình Hòa Thắng 108º19'48'' 11º4'12''
145 Bình Thuận Bắc Bình Hòa Thắng 108º23'49'' 11º6'29''
146 Bình Thuận Bắc Bình Hồng Phong 108º17'24'' 11º3'36''
147 Bình Thuận Đức Linh Sùng Nhơn 107º35'60'' 11º17'24''
148 Bình Phước Phước Long Sơn Giang 106º59'24'' 11º50'6''
149 Bình Phước Phước Long Phú Riềng 106º57'36'' 11º40'12''
150 Bình Phước Phước Long Bù Nho 106º52'12'' 11º43'48''
151 Bình Phước Phước Long Bù Gia Mập 107º9'54'' 12º7'12''
152 Bình Phước Phước Long Bù Gia Mập 107º12'0'' 12º6'36''
153 Bình Phước Phước Long Đak ơ 107º5'31'' 12º6'47''
154 Bình Phước Lộc Ninh Lộc Thuận 106º37'1'' 11º51'11''
155 Bình Phước Lộc Ninh Lộc Thuận 106º39'36'' 11º51'36''
156 Bình Phước Lộc Ninh Lộc Thuận 106º40'12'' 11º50'24''
157 Bình Phước Lộc Ninh Lộc Thành 106º29'24'' 11º44'24''
158 Bình Phước Lộc Ninh Lộc Quang 106º41'6'' 11º49'30''
159 Bình Phước Lộc Ninh Lộc An 106º39'18'' 11º53'42''
160 Bình Phước Lộc Ninh Lộc An 106º40'48'' 11º55'48''
161 Bình Phước Chơn Thành Thị trấn Chơn Thành 106º38'6'' 11º24'0''
162 Bình Phước Chơn Thành Minh Lập 106º45'0'' 11º28'48''
163 Bình Phước Chơn Thành Minh Hưng 106º38'49'' 11º29'49''
164 Bình Phước Bù Đốp Thiện Hưng 106º49'12'' 11º58'48''
165 Bình Phước Bù Đốp Tân Thành 106º43'12'' 11º56'24''
166 Bình Phước Bù Đốp Hưng Phước 106º53'24'' 12º3'0''
167 Bình Phước Bù Đăng Thống Nhất 107º9'18'' 11º39'36''
168 Bình Phước Bình Long Thanh Phú 106º38'24'' 11º41'60''
169 Bình Phước Bình Long Thanh Bình 106º36'54'' 11º36'54''
170 Bình Phước Bình Long Thanh An 106º41'24'' 11º46'12''
171 Bình Phước Bình Long Thanh An 106º44'24'' 11º45'36''
172 Bình Phước Bình Long Phước An 106º38'24'' 11º34'48''
173 Bình Phước Bình Long Minh Đức 106º29'42'' 11º37'48''
174 Bình Phước Bình Long Đồng Nơ 106º32'24'' 11º33'0''
175 Bình Phước Đồng Phù Thuận Phú 106º55'12'' 11º34'48''
176 Bình Phước Đồng Phù Tân lợi 107º0'0'' 11º25'48''
177 Bình Dương Tân Uyên Thị trấn Uyên Hưng 106º48'36'' 11º6'36''
178 Bình Dương Tân Uyên Tân Mỹ 106º51'36'' 11º6'54''
179 Bình Dương Tân Uyên Tân Bình 106º42'36'' 11º10'12''
180 Bình Dương Tân Uyên Tân Định 106º52'37'' 11º10'1''
181 Bình Dương Phú Giáo Vĩnh Hoà 106º47'24'' 11º16'48''
182 Bình Dương Phú Giáo Vĩnh Hoà 106º52'12'' 11º17'24''
183 Bình Dương Phú Giáo Vĩnh Hoà 106º56'24'' 11º20'60''
184 Bình Dương Phú Giáo Tân Long 106º42'0'' 11º15'36''
185 Bình Dương Phú Giáo Phước Sang 106º46'55'' 11º22'37''
186 Bình Dương Phú Giáo An Long 106º40'48'' 11º20'60''
187 Bình Dương Phú Giáo An Linh 106º45'25'' 11º25'59''
188 Bình Dương Phú Giáo An Bình 106º50'24'' 11º20'60''
189 Bình Dương Dĩ An Đông Hòa 106º46'48'' 10º53'24''
190 Bình Dương Dầu tiếng Thanh An 106º22'30'' 11º15'0''
191 Bình Dương Dầu tiếng Thanh An 106º25'48'' 11º13'12''
192 Bình Dương Dầu tiếng Thanh An 106º27'0'' 11º14'24''
193 Bình Dương Dầu tiếng Minh Thạnh 106º30'36'' 11º25'12''
194 Bình Dương Dầu tiếng Minh Tân 106º28'12'' 11º23'24''
195 Bình Dương Dầu tiếng Long Tân 106º32'60'' 11º17'24''
196 Bình Dương Dầu tiếng Định An 106º25'12'' 11º21'36''
197 Bình Dương Bến Cát Lai Uyên 106º38'6'' 11º16'8''
198 Bình Dương Bến Cát Cây Trường II 106º32'60'' 11º19'48''
199 Bình Định Vân Canh Canh Thuận 109º0'36'' 13º36'36''
200 An Giang Tịnh Biên An Phú 104º58'12'' 10º37'12''
201 An Giang Tri Tôn Vĩnh Gia 104º50'24'' 10º29'24''
202 Điện Biên Tuần Giáo Pú Nhung 103º28'12'' 21º40'12''
203 Điện Biên Tuần Giáo Nà Sáy 103º18'36'' 21º38'49''
204 Điện Biên Mường Nhé Mường Nhé 102º23'24'' 22º8'24''
205 Điện Biên Điện Biên Đông Háng Lìa 103º16'37'' 21º10'59''
206 Điện Biên Điện Biên Đông Háng Lìa 103º20'60'' 21º10'30''
207 Đồng Tháp Tam Nông Phú Hiệp 105º31'12'' 10º46'48''
208 Đồng Tháp Tam Nông Phú Đức 105º32'24'' 10º45'0''
209 Đồng Tháp Lấp Vò Bình Thạnh Trung 105º32'24'' 10º22'12''
210 Đồng Tháp Hồng Ngự Bình Thạnh 105º22'23'' 10º49'23''
211 Đồng Tháp Cao Lãnh An Bình 105º39'54'' 10º28'30''
212 Đồng Nai Xuân Lộc Suối Cát 107º22'12'' 10º56'24''
213 Đồng Nai Vĩnh Cửu Trị An 106º56'24'' 11º10'12''
214 Đồng Nai Vĩnh Cửu Trị An 106º58'48'' 11º4'12''
215 Đồng Nai Vĩnh Cửu Tân An 106º57'36'' 11º3'0''
216 Đồng Nai Vĩnh Cửu Phú Lý 107º10'12'' 11º21'36''
217 Đồng Nai Trảng Bom Tây Hoà 107º3'36'' 10º57'54''
218 Đồng Nai Thống Nhất Hưng Lộc 107º7'12'' 10º55'12''
219 Đồng Nai Tân Phú Dak Lua 107º19'48'' 11º32'24''
220 Đồng Nai Nhơn Trạch Hiệp Phước 106º57'0'' 10º44'49''
221 Đồng Nai Long Thành Tam Phước 106º57'54'' 10º52'48''
222 Đồng Nai Long Thành Bình Sơn 107º0'36'' 10º48'36''
223 Đồng Nai Long Khánh Bình Lộc 107º14'6'' 11º0'0''
224 Đồng Nai Định Quán Túc Trưng 107º13'12'' 11º5'60''
225 Đồng Nai Định Quán Phú Ngọc 107º18'36'' 11º5'6''
226 Đồng Nai Định Quán Phú Lợi 107º23'24'' 11º12'36''
227 Đồng Nai Định Quán La Ngà 107º15'0'' 11º9'36''
228 Đăk Nông Krông Nô Quảng Phú 107º58'19'' 12º12'50''
229 Đăk Nông Cư Jút Đắk Wil 107º40'12'' 12º47'24''
230 Đăk Nông Đắk R'Lấp Quảng Trực 107º14'20'' 12º5'28''
231 Đăk Nông Đắk R'Lấp Quảng Trực 107º17'31'' 12º4'1''
232 Đăk Nông Đắk R'Lấp Đắk R'Tíh 107º28'48'' 12º8'24''
233 Đăk Nông Đắk Nông Quảng Thành 107º43'48'' 12º8'24''
234 Đăk Nông Đắk Nông Quảng Khê 107º54'36'' 11º56'24''
235 Đăk Nông Đắk Nông Đắk Ha 107º49'12'' 12º1'48''
236 Đăk Nông Đắk Mil Đắk R'La 107º43'55'' 12º36'40''
237 Đăk Nông Đắk Mil Đắk Lao 107º35'6'' 12º27'36''
238 Đăk Lăk Thành phố Buôn Ma Thuột Hòa Phú 107º55'48'' 12º33'36''
239 Đăk Lăk M'Đrắk Cư K Róa 108º51'36'' 12º40'30''
240 Đăk Lăk Lắk Đắk Nuê 108º11'24'' 12º17'24''
241 Đăk Lăk Ea Súp Ea Rốk 107º55'12'' 13º17'24''
242 Đăk Lăk Ea Súp Ea Rốk 107º56'42'' 13º15'0''
243 Đăk Lăk Ea Súp Ea Rốk 107º57'54'' 13º18'36''
244 Đăk Lăk Ea Súp Ea Bung 107º38'24'' 13º10'48''
245 Đăk Lăk Ea Súp Ea Bung 107º40'30'' 13º4'30''
246 Đăk Lăk Ea Súp Ea Bung 107º42'54'' 13º5'60''
247 Đăk Lăk Ea Kar Ea Sô 108º41'24'' 12º55'12''
248 Đăk Lăk Buôn Đôn Krông Na 107º30'7'' 12º52'34''
249 Đăk Lăk Buôn Đôn Krông Na 107º30'36'' 13º3'36''
250 Đăk Lăk Buôn Đôn Krông Na 107º36'54'' 12º50'24''
251 Đăk Lăk Buôn Đôn Krông Na 107º37'55'' 13º2'35''
252 Đăk Lăk Buôn Đôn Krông Na 107º39'0'' 12º54'36''
253 Đăk Lăk Buôn Đôn Krông Na 107º45'36'' 12º54'36''
254 Đăk Lăk Buôn Đôn Krông Na 107º57'0'' 12º56'60''
255 Đăk Lăk Buôn Đôn Ea Wer 107º51'29'' 12º48'22''

Chú ý: Các điểm cháy trên chưa chắc đã cháy rừng, có thể do đốt nương làm rẫy, đốt ruộng,... đề nghị Kiểm lâm địa phương kiểm tra, xác minh. Nếu có cháy rừng phải tổ chức dập tắt ngay!

Số lượt đọc:  244  -  Cập nhật lần cuối:  05/02/2014 02:17:23 PM
Thông báo

THÔNG BÁO: Đề nghị các địa phương cập nhật, báo cáo diễn biến rừng năm 2024 theo quy định tại Thông tư số 33/2018/TT-BNNPTNT ngày 16/11/2018 và Thông tư số 16/2023/TT-BNNPTNT. Chi tiết...

Liên kết
PHIM PHÓNG SỰ
Giữ vững màu xanh tổ quốc - Tập 2  
THƯ VIỆN ẢNH