Các điểm nóng (Hotspot)

Các điểm cháy (Hotspots) do vệ tinh phát hiện lúc 10h09 ngày 09.2.2014


DANH SÁCH CÁC ĐIỂM CHÁY (HOTSPOTS)

TT Tỉnh Huyện Kinh độ Vĩ độ
1 TP Hồ Chí Minh Củ Chi Tân An Hội 106º28'12'' 10º59'24''
2 Vĩnh Long Long Hồ Hòa Phú 105º56'35'' 10º10'59''
3 Tây Ninh Tân Châu Tân Đông 106º13'30'' 11º38'42''
4 Tây Ninh Dương Minh Châu Suối Đá 106º17'60'' 11º25'12''
5 Sơn La Sốp Cộp Mường Lèo 103º20'24'' 20º59'24''
6 Sơn La Sốp Cộp Mường Lèo 103º24'11'' 20º56'13''
7 Sơn La Quỳnh Nhai Chiềng Khay 103º39'36'' 21º57'36''
8 Sơn La Bắc Yên Hang Chú 104º17'60'' 21º21'18''
9 Quảng Trị Vĩnh Linh Vĩnh Sơn 106º58'48'' 16º58'12''
10 Quảng Ngãi Trà Bồng Trà Giang 108º34'12'' 15º17'24''
11 Quảng Ngãi Sơn Hà Sơn Linh 108º34'48'' 15º1'48''
12 Quảng Ngãi Nghĩa Hành Hành Tín Tây 108º45'36'' 14º55'48''
13 Quảng Ngãi Nghĩa Hành Hành Dũng 108º43'37'' 15º4'23''
14 Quảng Nam Quế Sơn Quế Lộc 108º6'54'' 15º41'42''
15 Phú Yên Tuy Hòa Hòa Tân Đông 109º18'36'' 13º0'0''
16 Phú Yên Tuy Hòa Hòa Mỹ Tây 109º9'0'' 12º56'24''
17 Phú Yên Tuy Hòa Hòa Mỹ Đông 109º12'0'' 12º55'48''
18 Phú Yên Phú Hoà Hòa Thắng 109º13'48'' 13º1'48''
19 Phú Yên Phú Hoà Hòa Quang Bắc 109º12'0'' 13º6'36''
20 Phú Yên Phú Hoà Hòa Hội 109º7'48'' 13º5'60''
21 Phú Yên Phú Hoà Hòa Định Đông 109º11'24'' 13º1'12''
22 Phú Yên Đồng Xuân Xuân Lãnh 108º59'6'' 13º26'24''
23 Ninh Thuận Ninh Phước Phước Hải 108º53'24'' 11º27'54''
24 Ninh Thuận Ninh Phước Phước Hữu 108º56'24'' 11º30'0''
25 Ninh Thuận Ninh Phước Phước Hữu 108º57'18'' 11º30'54''
26 Ninh Thuận Ninh Hải Phương Hải 109º5'24'' 11º40'12''
27 Ninh Thuận Bác ái Phước Hòa 108º42'54'' 11º56'60''
28 Lâm Đồng Lạc Dương Đạ Sar 108º31'12'' 12º4'48''
29 Lâm Đồng Bảo Lâm Lộc Bảo 107º42'36'' 11º50'60''
30 Lâm Đồng Đức Trọng TT Liên Nghĩa 108º22'12'' 11º44'24''
31 Lâm Đồng Đạ Tẻh Đạ Pal 107º38'24'' 11º34'48''
32 Kon Tum Kon Tum Đắk Rơ Wa 108º2'24'' 14º22'12''
33 Kiên Giang Vĩnh Thuận Vĩnh Phong 105º14'6'' 9º29'24''
34 Kiên Giang An Biên Nam Yên 105º2'24'' 9º50'60''
35 Khánh Hoà Khánh Vĩnh Khánh Thượng 108º48'36'' 12º18'0''
36 Khánh Hoà Diên Khánh Suối Tiên 109º2'60'' 12º11'60''
37 Hậu Giang Vị Thuỷ Vị Đông 105º29'6'' 9º48'36''
38 Gia Lai Mang Yang Kon Chiêng 108º22'12'' 13º41'60''
39 Gia Lai Krông Pa Ia RSươm 108º32'60'' 13º20'17''
40 Gia Lai Kông Chro An Trung 108º27'36'' 13º52'48''
41 Gia Lai Kông Chro Đăk Song 108º49'30'' 13º35'60''
42 Gia Lai Ia Pa Pờ Tó 108º20'60'' 13º39'18''
43 Gia Lai Chư Sê Nhơn Hòa 108º3'36'' 13º32'24''
44 Gia Lai Chư Prông Ia Púch 107º37'12'' 13º36'36''
45 Gia Lai Chư Prông Ia Púch 107º44'24'' 13º34'48''
46 Gia Lai Ayun Pa TT Ayun Pa 108º24'36'' 13º25'12''
47 Gia Lai Đức Cơ Ia Kla 107º41'6'' 13º49'12''
48 Gia Lai Đức Cơ Ia Din 107º48'36'' 13º50'24''
49 Cà Mau Trần Văn Thời Khánh Bình Đông 104º58'12'' 9º11'24''
50 Cà Mau Trần Văn Thời Khánh Bình 105º4'48'' 9º11'6''
51 Cà Mau TP Cà Mau Phường 9 105º8'24'' 9º11'24''
52 Cà Mau TP Cà Mau Phường 5 105º9'54'' 9º11'24''
53 Bạc Liêu Bạc Liêu Vĩnh Trạch 105º47'60'' 9º19'48''
54 Bà Rịa - Vũng Tàu Xuyên Mộc Tân Lâm 107º23'6'' 10º44'42''
55 Bà Rịa - Vũng Tàu Xuyên Mộc Hòa Hiệp 107º27'25'' 10º42'11''
56 Bà Rịa - Vũng Tàu Xuyên Mộc Bàu Lâm 107º24'0'' 10º41'24''
57 Bà Rịa - Vũng Tàu Tân Thành Phước Hoà 107º5'24'' 10º33'0''
58 Bình Thuận Tuy Phong Vĩnh Hảo 108º45'11'' 11º21'47''
59 Bình Thuận Tuy Phong Phan Dũng 108º39'18'' 11º25'12''
60 Bình Thuận Hàm Thuận Nam Tân Lập 107º51'36'' 10º55'12''
61 Bình Thuận Hàm Thuận Nam Hàm Mỹ 108º1'37'' 10º54'22''
62 Bình Thuận Hàm Thuận Nam Hàm Kiệm 108º0'0'' 10º53'24''
63 Bình Thuận Hàm Thuận Nam Hàm Cần 107º53'35'' 11º1'23''
64 Bình Thuận Hàm Thuận Nam Hàm Cần 107º57'0'' 11º3'29''
65 Bình Thuận Hàm Thuận Bắc Thuận Minh 108º2'24'' 11º7'12''
66 Bình Thuận Hàm Thuận Bắc Thuận Hòa 108º4'30'' 11º14'24''
67 Bình Thuận Hàm Thuận Bắc Thuận Hòa 108º5'6'' 11º13'12''
68 Bình Thuận Hàm Thuận Bắc Hồng Sơn 108º13'12'' 11º6'11''
69 Bình Thuận Hàm Thuận Bắc Hồng Liêm 108º16'12'' 11º5'60''
70 Bình Thuận Hàm Thuận Bắc Hàm Trí 108º9'36'' 11º7'12''
71 Bình Thuận Hàm Thuận Bắc Hàm Phú 108º4'48'' 11º10'12''
72 Bình Thuận Hàm Tân Tân Thắng 107º35'24'' 10º37'48''
73 Bình Thuận Hàm Tân Sông Phan 107º45'36'' 10º54'0''
74 Bình Thuận Bắc Bình Phan Thanh 108º26'2'' 11º12'43''
75 Bình Thuận Bắc Bình Phan Lâm 108º27'0'' 11º26'24''
76 Bình Thuận Bắc Bình Phan Hòa 108º33'36'' 11º15'0''
77 Bình Thuận Bắc Bình Phan Điền 108º30'36'' 11º18'36''
78 Bình Thuận Bắc Bình Hòa Thắng 108º22'8'' 11º5'38''
79 Bình Thuận Bắc Bình Hải Ninh 108º29'31'' 11º16'12''
80 Bình Thuận Bắc Bình Bình An 108º25'12'' 11º16'48''
81 Bình Thuận Bắc Bình Bình An 108º26'6'' 11º19'12''
82 Bình Thuận Đức Linh TT Võ Xu 107º34'48'' 11º12'36''
83 Bình Phước Phước Long Phú Riềng 106º56'24'' 11º40'12''
84 Bình Phước Bình Long Thanh An 106º42'36'' 11º42'36''
85 Bình Phước Đồng Phù Tân Hưng 106º57'43'' 11º30'14''
86 Bình Dương Tân Uyên Tân Bình 106º42'0'' 11º9'36''
87 Bình Dương Tân Uyên Bình Mỹ 106º43'12'' 11º9'36''
88 Bình Dương Phú Giáo An Linh 106º44'42'' 11º25'48''
89 Bình Dương Dầu tiếng Minh Hoà 106º28'12'' 11º26'60''
90 Bình Dương Bến Cát Lai Uyên 106º35'42'' 11º17'6''
91 Bình Định Hoài Nhơn Hoài Mỹ 109º5'60'' 14º24'0''
92 Điện Biên Điện Biên Đông Phình Giàng 103º10'5'' 21º10'1''
93 Điện Biên Điện Biên Đông Keo Lôm 103º7'30'' 21º10'30''
94 Đồng Tháp Cao Lãnh Phương Thịnh 105º39'54'' 10º35'60''
95 Đồng Nai Xuân Lộc Xuân Tâm 107º27'0'' 10º50'60''
96 Đồng Nai Xuân Lộc Xuân Bắc 107º20'24'' 11º2'6''
97 Đồng Nai Trảng Bom Tây Hoà 107º2'60'' 10º55'12''
98 Đồng Nai Trảng Bom Sông Trầu 107º2'24'' 10º57'54''
99 Đồng Nai Trảng Bom Bắc Sơn 106º57'18'' 10º59'24''
100 Đồng Nai Long Thành Tam Phước 106º55'12'' 10º49'48''
101 Đồng Nai Định Quán Suối Nho 107º16'12'' 11º4'48''
102 Đồng Nai Định Quán Phú Vinh 107º20'60'' 11º13'12''
103 Đồng Nai Định Quán La Ngà 107º12'36'' 11º9'36''
104 Đăk Nông Krông Nô Buôn Choah 107º57'40'' 12º29'24''
105 Đăk Nông Krông Nô Đắk Nang 107º55'48'' 12º18'18''
106 Đăk Nông Đắk Nông Quảng Sơn 107º57'0'' 12º12'36''
107 Đăk Nông Đắk Mil Đắk R'La 107º42'36'' 12º36'25''
108 Đăk Lăk TP Buôn Ma Thuột Phường Tân An 108º5'6'' 12º44'24''
109 Đăk Lăk M'Đrắk Ea Pil 108º37'48'' 12º49'48''
110 Đăk Lăk M'Đrắk Cư Prao 108º39'36'' 12º51'36''
111 Đăk Lăk Krông Bông Yang Mao 108º31'12'' 12º17'24''
112 Đăk Lăk Ea Súp Ea Bung 107º34'12'' 13º12'18''
113 Đăk Lăk Ea Súp Ea Bung 107º43'48'' 13º7'12''
114 Đăk Lăk Ea Súp Cư M'Lan 107º56'24'' 13º5'60''
115 Đăk Lăk Ea H'leo Ea Wy 108º0'0'' 13º13'12''
116 Đăk Lăk Ea H'leo Ea Wy 108º0'11'' 13º9'25''
117 Đăk Lăk Ea H'leo Ea Ral 108º12'0'' 13º15'0''
118 Đăk Lăk Cư M'gar Ea D'Rơng 108º11'6'' 12º46'48''
119 Đăk Lăk Buôn Đôn Krông Na 107º32'42'' 12º58'12''
120 Đăk Lăk Buôn Đôn Krông Na 107º35'60'' 13º3'0''
121 Đăk Lăk Buôn Đôn Krông Na 107º38'6'' 12º56'60''
122 Đăk Lăk Buôn Đôn Krông Na 107º43'37'' 12º49'23''

Số lượt đọc:  183  -  Cập nhật lần cuối:  09/02/2014 02:49:22 PM
Thông báo

THÔNG BÁO: Đề nghị các địa phương cập nhật, báo cáo diễn biến rừng năm 2024 theo quy định tại Thông tư số 33/2018/TT-BNNPTNT ngày 16/11/2018 và Thông tư số 16/2023/TT-BNNPTNT. Chi tiết...

Liên kết
PHIM PHÓNG SỰ
Giữ vững màu xanh tổ quốc - Tập 2  
THƯ VIỆN ẢNH