Các đối tượng vi phạm

Đối tượng vi phạm lâm luật trong tháng 6 năm 2012

Đơn vị Đối tượng vi phạm Hình thức xử lý
Doanh nghiệp Hộ gđ,

cá nhân

Đ.tượng khác Phạt HC Số vụ xử lý hình sự Số bị can Số vụ xét xử Số bị cáo

1. An Giang

-

2

-

2

-

-

-

-

2. Bình Định

-

15

23

26

2

2

2

2

3. Bình Dương

3

8

-

11

-

-

-

-

4. Bắc Giang

-

45

5

50

1

-

-

-

5. Bắc Kạn

-

32

51

64

-

-

1

-

6. Bạc Liêu

-

-

-

-

-

-

-

-

7. Bắc Ninh

-

-

-

-

-

-

-

-

8. Bình Phước

-

47

8

43

-

-

-

-

9. Bà Rịa V.Tàu

-

8

7

12

-

-

-

-

10. Bình Thuận

-

23

100

125

4

-

-

-

11. Bến Tre

-

-

3

3

-

-

-

-

12. Cao Bằng

-

22

13

35

-

-

-

-

13. Cà Mau

-

-

41

-

-

-

-

-

14. Cần Thơ

-

-

-

-

-

-

-

-

15. Điện Biên

-

60

13

80

1

-

-

-

16. Đăk Lăk

-

-

-

-

-

-

-

-

17. Đồng Nai

2

11

11

40

-

-

-

-

18. Đăk Nông

-

-

-

-

-

-

-

-

19. Đồng Tháp

-

-

-

-

-

-

-

-

20. Gia Lai

-

100

90

97

6

6

-

-

21. Hậu Giang

-

-

-

-

-

-

-

-

22. Hòa Bình

-

15

9

24

-

-

-

-

23. TP HCM

-

4

7

7

-

-

-

-

24. Hải Dương

-

-

4

5

-

-

-

-

25. Hà Giang

-

-

-

-

-

-

-

-

26. Hà Nam

-

-

-

1

-

-

-

-

27. TP Hà Nội

-

-

13

-

-

-

-

-

28. TP Hải Phòng

-

-

-

-

-

-

-

-

29. Hà Tĩnh

-

-

73

-

-

-

-

-

30. Hưng Yên

-

1

-

1

-

-

-

-

31. Kiên Giang

-

-

7

2

-

-

-

-

32. Khánh Hòa

-

23

42

67

2

2

-

-

33. Kon Tum

-

-

-

-

-

-

-

-

34. Long An

-

-

-

-

-

-

-

-

35. Lào Cai

-

47

39

-

-

-

-

-

36. Lai Châu

-

18

12

34

1

3

-

-

37. Lâm Đồng

-

76

57

132

3

2

2

-

38. Lạng Sơn

-

-

1

-

-

-

-

-

39. Nghệ An

-

104

94

124

-

-

-

-

40. Ninh Bình

-

-

-

2

-

-

-

-

41. Nam Định

-

3

-

3

-

-

-

-

42. Ninh Thuận

-

11

86

60

-

-

-

-

43. Phú Thọ

-

18

3

21

-

-

-

-

44. Phú Yên

2

34

42

66

-

-

-

-

45. Quảng Bình

-

-

-

-

-

-

-

-

46. Quảng Nam

1

36

84

123

-

-

-

-

47. Quảng Ngãi

-

32

31

52

-

-

-

-

48. Quảng Ninh

-

25

9

43

-

-

-

-

49. Quảng Trị

-

39

-

37

-

-

-

-

50. Sơn La

-

-

-

-

-

-

-

-

51. Sóc Trăng

-

-

-

-

-

-

-

-

52. Thái Bình

-

-

-

-

-

-

-

-

53. Tiền Giang

-

-

-

-

-

-

-

-

54. Thanh Hóa

-

107

-

108

-

-

-

-

55. Thái Nguyên

-

49

-

49

-

-

-

-

56. Tây Ninh

-

21

-

19

-

-

-

-

57. TP Đà Nẵng

-

11

2

15

-

-

-

-

58. Tuyên Quang

-

78

62

133

7

8

-

-

59. KL vùng 1

-

-

-

-

-

-

-

-

60. KL vùng 2

-

-

-

-

-

-

-

-

61. KL vùng 3

-

-

-

-

-

-

-

-

62. Thừa Thiên Huế

-

33

49

32

-

-

-

-

63. Trà Vinh

-

-

-

-

-

-

-

-

64. VQG Bạch Mã

-

-

-

-

-

-

-

-

65. VQG Ba Vì

-

2

-

-

-

-

-

-

66. VQG Cúc Phương

-

2

3

3

-

-

-

-

67. VQG Cát Tiên

-

-

17

18

-

-

-

-

68. Vĩnh Long

-

-

-

-

-

-

-

-

69. VP Cục KL

-

-

-

-

-

-

-

-

70. Vĩnh Phúc

-

-

-

-

-

-

-

-

71. VQG Tam Đảo

-

-

-

-

-

-

-

-

72. VQG Yokdon

-

4

19

41

-

-

-

-

73. Yên Bái

-

-

47

4

-

-

-

-

Tổng số

8

1.166

1.177

1.814

27

23

5

2