DANH SÁCH CÁC ĐIỂM CHÁY (HOTSPOTS)
TT |
Tỉnh |
Huyện |
Xã |
Kinh độ |
Vĩ độ |
1 |
Yên Bái |
Trạm Tấu |
Bản Mù |
104º25'30'' |
21º22'48'' |
2 |
Yên Bái |
Mù Căng Chải |
Nậm Có |
104º13'48'' |
21º55'12'' |
3 |
Yên Bái |
Mù Căng Chải |
Lao Chải |
103º58'48'' |
21º47'24'' |
4 |
Yên Bái |
Mù Căng Chải |
Lao Chải |
104º0'54'' |
21º47'42'' |
5 |
Yên Bái |
Mù Căng Chải |
Hồ Bốn |
103º54'18'' |
21º53'60'' |
6 |
Yên Bái |
Mù Căng Chải |
Chế Tạo |
103º56'24'' |
21º43'48'' |
7 |
Yên Bái |
Mù Căng Chải |
Chế Tạo |
103º57'29'' |
21º45'14'' |
8 |
Vĩnh Long |
Tam Bình |
Hậu Lộc |
105º57'54'' |
10º8'6'' |
9 |
Vĩnh Long |
Long Hồ |
Long An |
106º0'0'' |
10º10'48'' |
10 |
Vĩnh Long |
Long Hồ |
Hòa Phú |
105º56'24'' |
10º9'0'' |
11 |
Tiền Giang |
Cai Lậy |
Cai Lậy |
106º7'12'' |
10º24'0'' |
12 |
Tiền Giang |
Cai Lậy |
Tân Phú |
106º10'48'' |
10º25'48'' |
13 |
Tiền Giang |
Cai Lậy |
Mỹ Hạnh Trung |
106º7'12'' |
10º26'24'' |
14 |
Tiền Giang |
Cai Lậy |
Bình Phú |
106º4'48'' |
10º24'0'' |
15 |
Tiền Giang |
Cái Bè |
Thiện Trí |
105º57'0'' |
10º22'12'' |
16 |
Thừa Thiên Huế |
A Lưới |
Phú Vinh |
107º17'42'' |
16º11'60'' |
17 |
Thừa Thiên Huế |
A Lưới |
Hồng Vân |
107º5'42'' |
16º22'12'' |
18 |
Tây Ninh |
Trảng Bàng |
Bình Thạnh |
106º12'18'' |
11º2'24'' |
19 |
Sơn La |
Yên Châu |
Chiềng Tương |
104º22'12'' |
20º51'0'' |
20 |
Sơn La |
Yên Châu |
Chiềng On |
104º9'36'' |
21º0'0'' |
21 |
Sơn La |
Thuận Châu |
Nậm Lầu |
103º39'36'' |
21º19'12'' |
22 |
Sơn La |
Thuận Châu |
Mường é |
103º30'36'' |
21º28'48'' |
23 |
Sơn La |
Thuận Châu |
Long Hẹ |
103º28'30'' |
21º23'24'' |
24 |
Sơn La |
Thuận Châu |
Co Mạ |
103º30'54'' |
21º20'24'' |
25 |
Sơn La |
Sốp Cộp |
Sam Kha |
103º21'54'' |
21º0'36'' |
26 |
Sơn La |
Sốp Cộp |
Púng Bánh |
103º32'42'' |
21º0'36'' |
27 |
Sơn La |
Sốp Cộp |
Nậm Lạnh |
103º30'0'' |
20º54'54'' |
28 |
Sơn La |
Sốp Cộp |
Nậm Lạnh |
103º30'36'' |
20º53'24'' |
29 |
Sơn La |
Sốp Cộp |
Mường Và |
103º34'12'' |
20º45'36'' |
30 |
Sơn La |
Sốp Cộp |
Mường Và |
103º35'24'' |
20º49'48'' |
31 |
Sơn La |
Sốp Cộp |
Mường Và |
103º36'36'' |
20º46'12'' |
32 |
Sơn La |
Sốp Cộp |
Mường Lèo |
103º14'24'' |
20º51'0'' |
33 |
Sơn La |
Sốp Cộp |
Mường Lèo |
103º20'42'' |
20º58'12'' |
34 |
Sơn La |
Sốp Cộp |
Mường Lèo |
103º21'36'' |
20º53'24'' |
35 |
Sơn La |
Sốp Cộp |
Mường Lèo |
103º22'12'' |
20º51'0'' |
36 |
Sơn La |
Sốp Cộp |
Mường Lèo |
103º22'30'' |
20º49'12'' |
37 |
Sơn La |
Sốp Cộp |
Mường Lạn |
103º39'18'' |
20º44'24'' |
38 |
Sơn La |
Sốp Cộp |
Mường Lạn |
103º39'18'' |
20º45'36'' |
39 |
Sơn La |
Sốp Cộp |
Mường Lạn |
103º41'24'' |
20º43'48'' |
40 |
Sơn La |
Sốp Cộp |
Mường Lạn |
103º41'24'' |
20º45'0'' |
41 |
Sơn La |
Sốp Cộp |
Mường Lạn |
103º43'12'' |
20º44'24'' |
42 |
Sơn La |
Sốp Cộp |
Mường Lạn |
103º43'30'' |
20º48'36'' |
43 |
Sơn La |
Sốp Cộp |
Mường Lạn |
103º46'23'' |
20º50'24'' |
44 |
Sơn La |
Sốp Cộp |
Dồm Cang |
103º28'30'' |
20º55'12'' |
45 |
Sơn La |
Sốp Cộp |
Dồm Cang |
103º31'12'' |
20º56'24'' |
46 |
Sơn La |
Sốp Cộp |
Dồm Cang |
103º34'48'' |
21º0'0'' |
47 |
Sơn La |
Sông Mã |
Nậm Ty |
103º42'36'' |
21º15'0'' |
48 |
Sơn La |
Sông Mã |
Nà Ngựu |
103º41'6'' |
21º8'24'' |
49 |
Sơn La |
Sông Mã |
Huổi Một |
103º42'36'' |
21º3'0'' |
50 |
Sơn La |
Sông Mã |
Đứa Mòn |
103º24'18'' |
21º8'24'' |
51 |
Sơn La |
Sơn La |
Chiềng Đen |
103º52'48'' |
21º25'12'' |
52 |
Sơn La |
Quỳnh Nhai |
Cà Nàng |
103º30'36'' |
21º53'24'' |
53 |
Sơn La |
Phù Yên |
Tân Phong |
104º43'48'' |
21º5'24'' |
54 |
Sơn La |
Phù Yên |
Huy Thượng |
104º42'54'' |
21º16'12'' |
55 |
Sơn La |
Phù Yên |
Đá Đỏ |
104º35'42'' |
21º5'24'' |
56 |
Sơn La |
Mường La |
Ngọc Chiến |
104º9'18'' |
21º37'48'' |
57 |
Sơn La |
Mường La |
Ngọc Chiến |
104º16'48'' |
21º33'36'' |
58 |
Sơn La |
Mường La |
Nậm Giôn |
103º46'48'' |
21º40'48'' |
59 |
Sơn La |
Mường La |
Nậm Giôn |
103º49'12'' |
21º43'12'' |
60 |
Sơn La |
Mường La |
Mường Bú |
103º57'36'' |
21º24'36'' |
61 |
Sơn La |
Mường La |
Mường Bú |
104º1'48'' |
21º22'48'' |
62 |
Sơn La |
Mường La |
Chiềng San |
104º2'6'' |
21º28'12'' |
63 |
Sơn La |
Mộc Châu |
Chiềng Khừa |
104º25'48'' |
20º50'24'' |
64 |
Sơn La |
Mộc Châu |
Chiềng Hắc |
104º30'0'' |
20º53'24'' |
65 |
Sơn La |
Mai Sơn |
Tà Hộc |
104º12'0'' |
21º12'36'' |
66 |
Sơn La |
Mai Sơn |
Phiêng Cằm |
103º51'54'' |
21º8'60'' |
67 |
Sơn La |
Mai Sơn |
Phiêng Cằm |
103º53'24'' |
21º5'24'' |
68 |
Sơn La |
Mai Sơn |
Phiêng Cằm |
103º54'36'' |
21º8'24'' |
69 |
Sơn La |
Mai Sơn |
Nà Ơt |
103º57'0'' |
21º3'36'' |
70 |
Sơn La |
Mai Sơn |
Nà Ơt |
104º0'36'' |
21º4'48'' |
71 |
Sơn La |
Bắc Yên |
Xín Vàng |
104º24'18'' |
21º21'0'' |
72 |
Quảng Ngãi |
Sơn Hà |
Sơn Thượng |
108º27'36'' |
14º58'12'' |
73 |
Quảng Ngãi |
Minh Long |
Long Môn |
108º38'24'' |
14º55'12'' |
74 |
Quảng Ngãi |
Ba Tơ |
Ba Xa |
108º35'24'' |
14º39'0'' |
75 |
Quảng Ngãi |
Ba Tơ |
Ba Tiêu |
108º32'42'' |
14º45'18'' |
76 |
Quảng Ngãi |
Ba Tơ |
Ba Khâm |
108º53'24'' |
14º44'24'' |
77 |
Quảng Nam |
Tiên Phước |
Tiên Lập |
108º22'30'' |
15º24'0'' |
78 |
Quảng Nam |
Tiên Phước |
Tiên Lãnh |
108º8'6'' |
15º29'42'' |
79 |
Quảng Nam |
Núi Thành |
Tam Sơn |
108º27'54'' |
15º25'48'' |
80 |
Quảng Nam |
Đại Lộc |
Đại Sơn |
107º51'36'' |
15º48'0'' |
81 |
Quảng Nam |
Đại Lộc |
Đại Sơn |
107º53'49'' |
15º44'49'' |
82 |
Phú Yên |
Tuy Hòa |
Sơn Thành |
109º2'42'' |
12º54'36'' |
83 |
Phú Yên |
Đồng Xuân |
Phú Mỡ |
108º44'42'' |
13º33'0'' |
84 |
Ninh Thuận |
Ninh Sơn |
Ma Nới |
108º39'54'' |
11º36'36'' |
85 |
Ninh Thuận |
Ninh Sơn |
Lương Sơn |
108º45'0'' |
11º46'48'' |
86 |
Ninh Thuận |
Ninh Phước |
Phước Thuận |
108º47'60'' |
11º29'24'' |
87 |
Ninh Thuận |
Bác ái |
Phước Đại |
108º52'12'' |
11º51'36'' |
88 |
Ninh Thuận |
Bác ái |
Phước Bình |
108º48'18'' |
12º0'36'' |
89 |
Nghệ An |
Quế Phong |
Tri Lễ |
104º39'0'' |
19º36'0'' |
90 |
Nghệ An |
Kỳ Sơn |
Tây Sơn |
104º4'48'' |
19º19'12'' |
91 |
Nghệ An |
Kỳ Sơn |
Phà Đánh |
104º10'48'' |
19º28'48'' |
92 |
Long An |
Tân Thạnh |
Tân Hòa |
106º4'48'' |
10º31'48'' |
93 |
Long An |
Cần Đước |
Phước Tuy |
106º35'60'' |
10º31'12'' |
94 |
Lào Cai |
Văn Bàn |
Nậm Xé |
104º0'36'' |
21º56'24'' |
95 |
Lào Cai |
Văn Bàn |
Nậm Xây |
104º2'60'' |
21º55'12'' |
96 |
Lào Cai |
Văn Bàn |
Nậm Xây |
104º6'18'' |
21º55'12'' |
97 |
Lào Cai |
Văn Bàn |
Nậm Xây |
104º11'24'' |
21º56'13'' |
98 |
Lào Cai |
Bát Xát |
Trung Lèng Hồ |
103º39'43'' |
22º29'10'' |
99 |
Lào Cai |
Bát Xát |
Trịnh Tường |
103º43'12'' |
22º40'12'' |
100 |
Lào Cai |
Bát Xát |
Cốc Mỳ |
103º44'24'' |
22º34'12'' |
101 |
Lào Cai |
Bảo Yên |
Thượng Hà |
104º20'60'' |
22º17'24'' |
102 |
Lào Cai |
Bảo Thắng |
Thái Niên |
104º7'12'' |
22º24'36'' |
103 |
Lào Cai |
Bắc Hà |
Nậm Mòn |
104º13'48'' |
22º28'48'' |
104 |
Lâm Đồng |
Lâm Hà |
Phi Liêng |
108º5'24'' |
11º57'36'' |
105 |
Lâm Đồng |
Lạc Dương |
Lát |
108º23'35'' |
12º7'23'' |
106 |
Lâm Đồng |
Lạc Dương |
Đưng KNớ |
108º24'54'' |
12º12'36'' |
107 |
Lâm Đồng |
Lạc Dương |
Đạ Tông |
108º15'36'' |
12º10'48'' |
108 |
Lâm Đồng |
Lạc Dương |
Đạ Sar |
108º30'36'' |
12º5'60'' |
109 |
Lâm Đồng |
Lạc Dương |
Đạ Sar |
108º31'48'' |
12º1'12'' |
110 |
Lâm Đồng |
Lạc Dương |
Đạ Sar |
108º32'24'' |
11º58'48'' |
111 |
Lâm Đồng |
Lạc Dương |
Đa M'Rong |
108º19'37'' |
12º10'37'' |
112 |
Lâm Đồng |
Đức Trọng |
Ninh Gia |
108º16'30'' |
11º31'48'' |
113 |
Lâm Đồng |
Di Linh |
Tam Bố |
108º15'36'' |
11º30'0'' |
114 |
Lâm Đồng |
Đạ Tẻh |
Quốc Oai |
107º30'36'' |
11º37'1'' |
115 |
Lâm Đồng |
Bảo Lâm |
Lộc Thắng |
107º47'60'' |
11º40'48'' |
116 |
Lâm Đồng |
Bảo Lâm |
Lộc Bảo |
107º39'18'' |
11º47'6'' |
117 |
Lai Châu |
Than Uyên |
Tà Gia |
103º46'48'' |
21º47'24'' |
118 |
Lai Châu |
Than Uyên |
Pha Mu |
103º44'42'' |
21º55'12'' |
119 |
Lai Châu |
Than Uyên |
Pha Mu |
103º48'36'' |
21º58'12'' |
120 |
Lai Châu |
Than Uyên |
Pắc Ta |
103º47'6'' |
22º4'12'' |
121 |
Lai Châu |
Than Uyên |
Nậm Cần |
103º42'0'' |
22º2'24'' |
122 |
Lai Châu |
Than Uyên |
Nậm Cần |
103º45'54'' |
22º7'12'' |
123 |
Lai Châu |
Than Uyên |
Mường Mít |
103º48'54'' |
21º59'24'' |
124 |
Lai Châu |
Than Uyên |
Mường Kim |
103º49'30'' |
21º51'0'' |
125 |
Lai Châu |
Than Uyên |
Khoen On |
103º52'55'' |
21º46'34'' |
126 |
Lai Châu |
Than Uyên |
Hố Mít |
103º55'12'' |
22º6'0'' |
127 |
Lai Châu |
Tam Đường |
Thèn Sin |
103º28'12'' |
22º28'48'' |
128 |
Lai Châu |
Tam Đường |
Tả Lèng |
103º31'48'' |
22º25'12'' |
129 |
Lai Châu |
Tam Đường |
Lả Nhì Thàng |
103º24'18'' |
22º27'36'' |
130 |
Lai Châu |
Tam Đường |
Bản Giang |
103º31'59'' |
22º20'13'' |
131 |
Lai Châu |
Sìn Hồ |
Tủa Sín Chải |
103º16'12'' |
22º6'0'' |
132 |
Lai Châu |
Sìn Hồ |
Tả Phìn |
103º12'54'' |
22º21'0'' |
133 |
Lai Châu |
Sìn Hồ |
Sà Dề Phìn |
103º11'24'' |
22º16'12'' |
134 |
Lai Châu |
Sìn Hồ |
Sà Dề Phìn |
103º13'12'' |
22º16'48'' |
135 |
Lai Châu |
Sìn Hồ |
Sà Dề Phìn |
103º13'48'' |
22º19'12'' |
136 |
Lai Châu |
Sìn Hồ |
Pú Đao |
103º7'12'' |
22º7'48'' |
137 |
Lai Châu |
Sìn Hồ |
Pa Tần |
103º11'24'' |
22º26'24'' |
138 |
Lai Châu |
Sìn Hồ |
Pa Tần |
103º13'12'' |
22º27'36'' |
139 |
Lai Châu |
Sìn Hồ |
Nậm Cuổi |
103º33'36'' |
22º9'11'' |
140 |
Lai Châu |
Sìn Hồ |
Nậm Ban |
103º7'12'' |
22º26'24'' |
141 |
Lai Châu |
Sìn Hồ |
Nậm Ban |
103º7'37'' |
22º22'30'' |
142 |
Lai Châu |
Sìn Hồ |
Nậm Ban |
103º10'48'' |
22º24'36'' |
143 |
Lai Châu |
Sìn Hồ |
Ma Quai |
103º21'36'' |
22º24'36'' |
144 |
Lai Châu |
Sìn Hồ |
Ma Quai |
103º23'24'' |
22º21'0'' |
145 |
Lai Châu |
Sìn Hồ |
Làng Mô |
103º12'36'' |
22º13'48'' |
146 |
Lai Châu |
Sìn Hồ |
Chăn Nưa |
103º8'49'' |
22º17'13'' |
147 |
Lai Châu |
Sìn Hồ |
Chăn Nưa |
103º9'0'' |
22º11'60'' |
148 |
Lai Châu |
Sìn Hồ |
Căn Co |
103º24'36'' |
22º6'36'' |
149 |
Lai Châu |
Phong Thổ |
Sin Suối Hồ |
103º30'36'' |
22º30'47'' |
150 |
Lai Châu |
Phong Thổ |
Nậm Xe |
103º25'12'' |
22º32'24'' |
151 |
Lai Châu |
Phong Thổ |
Nậm Xe |
103º25'48'' |
22º31'12'' |
152 |
Lai Châu |
Phong Thổ |
Mường So |
103º17'24'' |
22º31'48'' |
153 |
Lai Châu |
Phong Thổ |
Mường So |
103º19'12'' |
22º32'24'' |
154 |
Lai Châu |
Phong Thổ |
Khổng Lào |
103º21'36'' |
22º32'24'' |
155 |
Lai Châu |
Mường Tè |
Tà Tổng |
102º32'42'' |
22º16'12'' |
156 |
Lai Châu |
Mường Tè |
Tà Tổng |
102º32'60'' |
22º22'12'' |
157 |
Lai Châu |
Mường Tè |
Tà Tổng |
102º34'12'' |
22º23'24'' |
158 |
Lai Châu |
Mường Tè |
Tà Tổng |
102º36'50'' |
22º16'19'' |
159 |
Lai Châu |
Mường Tè |
Tà Tổng |
102º38'6'' |
22º15'0'' |
160 |
Lai Châu |
Mường Tè |
Tà Tổng |
102º38'24'' |
22º18'0'' |
161 |
Lai Châu |
Mường Tè |
Pa Vệ Sử |
102º49'48'' |
22º34'48'' |
162 |
Lai Châu |
Mường Tè |
Pa ủ |
102º37'55'' |
22º40'26'' |
163 |
Lai Châu |
Mường Tè |
Nậm Hàng |
103º4'1'' |
22º7'23'' |
164 |
Lai Châu |
Mường Tè |
Mường Tè |
102º32'60'' |
22º36'0'' |
165 |
Lai Châu |
Mường Tè |
Mường Mô |
102º44'24'' |
22º10'12'' |
166 |
Lai Châu |
Mường Tè |
Mù Cả |
102º24'18'' |
22º26'6'' |
167 |
Lai Châu |
Mường Tè |
Mù Cả |
102º34'48'' |
22º26'60'' |
168 |
Lai Châu |
Mường Tè |
Hua Bun |
103º0'0'' |
22º18'0'' |
169 |
Lai Châu |
Mường Tè |
Hua Bun |
103º4'59'' |
22º18'0'' |
170 |
Kon Tum |
Sa Thầy |
Sa Nhơn |
107º49'48'' |
14º30'0'' |
171 |
Kon Tum |
Ngọc Hồi |
Đắk Xú |
107º37'48'' |
14º43'48'' |
172 |
Kon Tum |
Ngọc Hồi |
Đắk Dục |
107º40'12'' |
14º51'36'' |
173 |
Kon Tum |
Đắk Tô |
Đắk Tơ Kan |
107º51'54'' |
14º48'0'' |
174 |
Kon Tum |
Đắk Hà |
Đắk HRing |
107º56'24'' |
14º38'24'' |
175 |
Kon Tum |
Đắk Glei |
Đắk Môn |
107º39'0'' |
14º54'29'' |
176 |
Kiên Giang |
Tân Hiệp |
Thạnh Đông B |
105º19'12'' |
10º4'48'' |
177 |
Kiên Giang |
Tân Hiệp |
Thạnh Đông A |
105º14'42'' |
10º3'0'' |
178 |
Kiên Giang |
Hòn Đất |
Nam Thái Sơn |
104º56'24'' |
10º15'0'' |
179 |
Khánh Hoà |
Ninh Hòa |
Ninh Tây |
108º57'54'' |
12º33'18'' |
180 |
Khánh Hoà |
Khánh Sơn |
Thành Sơn |
108º47'60'' |
12º5'24'' |
181 |
Khánh Hoà |
Khánh Sơn |
Sơn Lâm |
108º52'48'' |
12º4'12'' |
182 |
Hậu Giang |
Châu Thành A |
Tân Hòa |
105º35'60'' |
9º52'48'' |
183 |
Hà Giang |
Đồng Văn |
Má Lé |
105º15'54'' |
23º19'30'' |
184 |
Gia Lai |
Mang Yang |
Kon Chiêng |
108º20'24'' |
13º42'36'' |
185 |
Gia Lai |
Mang Yang |
Kon Chiêng |
108º20'60'' |
13º48'36'' |
186 |
Gia Lai |
Mang Yang |
Đăk Yă |
108º13'48'' |
14º4'12'' |
187 |
Gia Lai |
Mang Yang |
Ayun |
108º16'12'' |
14º8'24'' |
188 |
Gia Lai |
Mang Yang |
Ayun |
108º17'6'' |
14º5'24'' |
189 |
Gia Lai |
Krông Pa |
Ia RSai |
108º34'48'' |
13º23'24'' |
190 |
Gia Lai |
Krông Pa |
Ia RSai |
108º39'36'' |
13º22'12'' |
191 |
Gia Lai |
Kông Chro |
Yang Trung |
108º27'25'' |
13º49'1'' |
192 |
Gia Lai |
Kông Chro |
Chư Krêy |
108º26'6'' |
13º55'12'' |
193 |
Gia Lai |
KBang |
Đông |
108º35'6'' |
14º5'60'' |
194 |
Gia Lai |
KBang |
Đăk Roong |
108º25'48'' |
14º22'59'' |
195 |
Gia Lai |
KBang |
Đăk Roong |
108º28'12'' |
14º24'36'' |
196 |
Gia Lai |
Ia Grai |
Ia Hrung |
107º47'24'' |
14º3'0'' |
197 |
Gia Lai |
Đức Cơ |
Ia Dom |
107º31'48'' |
13º48'36'' |
198 |
Gia Lai |
Đăk Đoa |
Trang |
108º10'12'' |
13º53'24'' |
199 |
Gia Lai |
Chư Sê |
Ia Le |
108º11'6'' |
13º23'24'' |
200 |
Gia Lai |
Chư Prông |
Ia Vê |
107º56'24'' |
13º34'48'' |
201 |
Gia Lai |
Chư Prông |
Ia Púch |
107º39'0'' |
13º37'12'' |
202 |
Gia Lai |
Chư Prông |
Ia Mơ |
107º47'60'' |
13º30'18'' |
203 |
Gia Lai |
Chư Prông |
Ia Lâu |
107º48'54'' |
13º32'24'' |
204 |
Gia Lai |
Ayun Pa |
Ia Sao |
108º26'24'' |
13º20'24'' |
205 |
Gia Lai |
Ayun Pa |
Ia RBol |
108º21'54'' |
13º20'60'' |
206 |
Gia Lai |
Ayun Pa |
Ia RBol |
108º23'24'' |
13º16'48'' |
207 |
Đồng Tháp |
Tân Hồng |
Tân Thành A |
105º34'30'' |
10º53'24'' |
208 |
Đồng Tháp |
Lai Vung |
Long Thắng |
105º42'0'' |
10º15'0'' |
209 |
Đồng Tháp |
Cao Lãnh |
Phương Trà |
105º40'12'' |
10º31'48'' |
210 |
Đồng Tháp |
Cao Lãnh |
Phương Thịnh |
105º40'12'' |
10º36'36'' |
211 |
Đồng Tháp |
Cao Lãnh |
Ba Sao |
105º42'36'' |
10º35'24'' |
212 |
Điện Biên |
Tuần Giáo |
Tỏa Tình |
103º31'48'' |
21º38'24'' |
213 |
Điện Biên |
Tuần Giáo |
Tênh Phông |
103º25'48'' |
21º26'60'' |
214 |
Điện Biên |
Tuần Giáo |
Ta Ma |
103º31'48'' |
21º40'12'' |
215 |
Điện Biên |
Tuần Giáo |
Ta Ma |
103º31'48'' |
21º42'36'' |
216 |
Điện Biên |
Tuần Giáo |
Quài Cang |
103º24'0'' |
21º38'60'' |
217 |
Điện Biên |
Tuần Giáo |
Phình Sáng |
103º25'48'' |
21º44'24'' |
218 |
Điện Biên |
Tuần Giáo |
Nà Sáy |
103º16'30'' |
21º37'12'' |
219 |
Điện Biên |
Tuần Giáo |
Nà Sáy |
103º18'54'' |
21º38'60'' |
220 |
Điện Biên |
Tuần Giáo |
Mường Mùn |
103º11'42'' |
21º41'24'' |
221 |
Điện Biên |
Tuần Giáo |
Mường Mùn |
103º16'12'' |
21º45'36'' |
222 |
Điện Biên |
Tuần Giáo |
Mường Mùn |
103º20'6'' |
21º43'30'' |
223 |
Điện Biên |
Tuần Giáo |
Mùn Chung |
103º21'18'' |
21º45'36'' |
224 |
Điện Biên |
Tuần Giáo |
Mùn Chung |
103º23'24'' |
21º41'24'' |
225 |
Điện Biên |
Tủa Chùa |
Tả Phìn |
103º22'12'' |
21º57'36'' |
226 |
Điện Biên |
Tủa Chùa |
Sính Phình |
103º18'54'' |
21º56'24'' |
227 |
Điện Biên |
Mường Nhé |
Nà Hỳ |
102º46'30'' |
21º48'0'' |
228 |
Điện Biên |
Mường Nhé |
Mường Toong |
102º29'24'' |
22º4'48'' |
229 |
Điện Biên |
Mường Nhé |
Mường Toong |
102º35'60'' |
22º3'0'' |
230 |
Điện Biên |
Mường Nhé |
Mường Toong |
102º37'12'' |
21º55'48'' |
231 |
Điện Biên |
Mường Nhé |
Mường Toong |
102º37'12'' |
22º8'24'' |
232 |
Điện Biên |
Mường Nhé |
Mường Toong |
102º38'42'' |
21º55'12'' |
233 |
Điện Biên |
Mường Nhé |
Mường Toong |
102º42'36'' |
22º8'24'' |
234 |
Điện Biên |
Mường Nhé |
Mường Nhé |
102º25'48'' |
22º11'60'' |
235 |
Điện Biên |
Mường Nhé |
Mường Nhé |
102º28'48'' |
22º13'12'' |
236 |
Điện Biên |
Mường Nhé |
Chung Chải |
102º18'36'' |
22º13'12'' |
237 |
Điện Biên |
Mường Nhé |
Chung Chải |
102º20'24'' |
22º18'0'' |
238 |
Điện Biên |
Mường Nhé |
Chung Chải |
102º28'12'' |
22º16'12'' |
239 |
Điện Biên |
Mường Nhé |
Chà Cang |
102º45'0'' |
21º56'24'' |
240 |
Điện Biên |
Mường Nhé |
Chà Cang |
102º49'30'' |
21º57'54'' |
241 |
Điện Biên |
Mường Lay |
Xá Tổng |
103º12'36'' |
21º59'24'' |
242 |
Điện Biên |
Mường Lay |
Xá Tổng |
103º13'48'' |
22º2'24'' |
243 |
Điện Biên |
Mường Lay |
Xá Tổng |
103º15'36'' |
22º0'0'' |
244 |
Điện Biên |
Mường Lay |
Xá Tổng |
103º15'54'' |
22º3'18'' |
245 |
Điện Biên |
Mường Lay |
Si Pa Phìn |
102º54'0'' |
21º46'48'' |
246 |
Điện Biên |
Mường Lay |
Si Pa Phìn |
102º54'18'' |
21º48'36'' |
247 |
Điện Biên |
Mường Lay |
Si Pa Phìn |
102º56'24'' |
21º44'24'' |
248 |
Điện Biên |
Mường Lay |
Si Pa Phìn |
102º57'0'' |
21º51'0'' |
249 |
Điện Biên |
Mường Lay |
Si Pa Phìn |
102º59'24'' |
21º49'48'' |
250 |
Điện Biên |
Mường Lay |
Mường Tùng |
103º5'24'' |
21º55'48'' |
251 |
Điện Biên |
Mường Lay |
Mường Mươn |
103º3'36'' |
21º38'60'' |
252 |
Điện Biên |
Mường Lay |
Mường Mươn |
103º5'35'' |
21º40'1'' |
253 |
Điện Biên |
Mường Lay |
Mường Mươn |
103º5'60'' |
21º37'48'' |
254 |
Điện Biên |
Mường Lay |
Huổi Lèng |
103º4'48'' |
21º50'42'' |
255 |
Điện Biên |
Mường Lay |
Huổi Lèng |
103º4'48'' |
21º52'48'' |
256 |
Điện Biên |
Mường Lay |
Huổi Lèng |
103º4'48'' |
21º53'60'' |
257 |
Điện Biên |
Mường Lay |
Huổi Lèng |
103º6'54'' |
21º51'36'' |
258 |
Điện Biên |
Mường Lay |
Hừa Ngài |
103º12'18'' |
21º49'48'' |
259 |
Điện Biên |
Mường Lay |
Hừa Ngài |
103º13'48'' |
21º49'12'' |
260 |
Điện Biên |
Mường Lay |
Chà Tở |
102º58'59'' |
21º57'11'' |
261 |
Điện Biên |
Mường Lay |
Chà Nưa |
102º53'24'' |
21º51'36'' |
262 |
Điện Biên |
Mường ảng |
Mường Đăng |
103º7'12'' |
21º36'54'' |
263 |
Điện Biên |
Mường ảng |
Mường Đăng |
103º12'54'' |
21º36'36'' |
264 |
Điện Biên |
Mường ảng |
ẳng Tở |
103º15'54'' |
21º35'24'' |
265 |
Điện Biên |
Điện Biên Đông |
Pú Nhi |
103º6'36'' |
21º18'36'' |
266 |
Điện Biên |
Điện Biên Đông |
Pú Nhi |
103º11'42'' |
21º21'36'' |
267 |
Điện Biên |
Điện Biên Đông |
Phình Giàng |
103º11'10'' |
21º5'2'' |
268 |
Điện Biên |
Điện Biên Đông |
Phì Nhừ |
103º16'48'' |
21º12'54'' |
269 |
Điện Biên |
Điện Biên Đông |
Na Son |
103º14'24'' |
21º21'36'' |
270 |
Điện Biên |
Điện Biên Đông |
Luân Giới |
103º24'25'' |
21º14'35'' |
271 |
Điện Biên |
Điện Biên Đông |
Háng Lìa |
103º18'36'' |
21º7'12'' |
272 |
Điện Biên |
Điện Biên |
Thanh Nưa |
102º54'36'' |
21º26'24'' |
273 |
Điện Biên |
Điện Biên |
Thanh Nưa |
102º56'24'' |
21º27'36'' |
274 |
Điện Biên |
Điện Biên |
Thanh Nưa |
102º58'48'' |
21º26'60'' |
275 |
Điện Biên |
Điện Biên |
Thanh Chăn |
102º56'6'' |
21º22'12'' |
276 |
Điện Biên |
Điện Biên |
Núa Ngam |
103º0'36'' |
21º13'12'' |
277 |
Điện Biên |
Điện Biên |
Núa Ngam |
103º2'13'' |
21º13'1'' |
278 |
Điện Biên |
Điện Biên |
Na ư |
102º54'0'' |
21º14'24'' |
279 |
Điện Biên |
Điện Biên |
Na ư |
102º57'25'' |
21º10'1'' |
280 |
Điện Biên |
Điện Biên |
Nà Tấu |
103º4'48'' |
21º34'12'' |
281 |
Điện Biên |
Điện Biên |
Nà Tấu |
103º5'42'' |
21º32'42'' |
282 |
Điện Biên |
Điện Biên |
Mường Phăng |
103º6'36'' |
21º24'36'' |
283 |
Điện Biên |
Điện Biên |
Mường Nhà |
102º59'17'' |
21º4'26'' |
284 |
Điện Biên |
Điện Biên |
Mường Nhà |
103º0'0'' |
21º6'36'' |
285 |
Điện Biên |
Điện Biên |
Mường Nhà |
103º3'18'' |
21º2'24'' |
286 |
Điện Biên |
Điện Biên |
Mường Lói |
103º6'36'' |
21º0'36'' |
287 |
Điện Biên |
Điện Biên |
Mường Lói |
103º7'12'' |
20º58'12'' |
288 |
Điện Biên |
Điện Biên |
Mường Lói |
103º12'18'' |
20º59'24'' |
289 |
Điện Biên |
Điện Biên |
Mường Lói |
103º13'12'' |
21º0'36'' |
290 |
Điện Biên |
Điện Biên |
Mường Lói |
103º13'30'' |
20º57'36'' |
291 |
Điện Biên |
Điện Biên |
Mường Lói |
103º16'48'' |
21º0'36'' |
292 |
Điện Biên |
Điện Biên |
Mường Lói |
103º17'6'' |
20º58'30'' |
293 |
Đăk Nông |
Krông Nô |
Quảng Phú |
108º3'36'' |
12º11'60'' |
294 |
Đăk Nông |
Krông Nô |
Nâm Nung |
107º44'6'' |
12º19'48'' |
295 |
Đăk Nông |
Đắk Song |
Trường Xuân |
107º36'36'' |
12º6'36'' |
296 |
Đăk Nông |
Đắk Song |
Thuận Hạnh |
107º31'1'' |
12º19'23'' |
297 |
Đăk Nông |
Đắk R'Lấp |
Quảng Trực |
107º21'54'' |
12º15'0'' |
298 |
Đăk Nông |
Đắk R'Lấp |
Quảng Tín |
107º20'24'' |
12º1'12'' |
299 |
Đăk Nông |
Đắk R'Lấp |
Đắk R'Tíh |
107º26'6'' |
12º9'0'' |
300 |
Đăk Nông |
Đắk Nông |
Quảng Thành |
107º45'36'' |
12º5'24'' |
301 |
Đăk Nông |
Đắk Nông |
Quảng Sơn |
107º55'12'' |
12º11'24'' |
302 |
Đăk Nông |
Đắk Nông |
Quảng Sơn |
107º59'24'' |
12º11'60'' |
303 |
Đăk Nông |
Đắk Nông |
Quảng Sơn |
108º0'36'' |
12º12'36'' |
304 |
Đăk Nông |
Đắk Nông |
Quảng Khê |
107º50'6'' |
11º58'12'' |
305 |
Đăk Nông |
Đắk Nông |
Quảng Khê |
107º51'18'' |
11º55'12'' |
306 |
Đăk Nông |
Đắk Nông |
Quảng Khê |
107º52'48'' |
11º54'36'' |
307 |
Đăk Nông |
Đắk Nông |
Đắk R'Măng |
107º54'36'' |
12º4'12'' |
308 |
Đăk Nông |
Đắk Nông |
Đắk Ha |
107º47'24'' |
12º6'47'' |
309 |
Đăk Lăk |
M'Đrắk |
Ea Trang |
108º43'48'' |
12º34'12'' |
310 |
Đăk Lăk |
M'Đrắk |
Ea Trang |
108º46'12'' |
12º31'12'' |
311 |
Đăk Lăk |
M'Đrắk |
Ea H'MLay |
108º46'48'' |
12º50'60'' |
312 |
Đăk Lăk |
Lắk |
Bông Krang |
108º16'48'' |
12º21'36'' |
313 |
Đăk Lăk |
Krông Năng |
Ea Tam |
108º30'36'' |
13º3'0'' |
314 |
Đăk Lăk |
Krông Năng |
ĐLiê Ya |
108º29'42'' |
13º5'24'' |
315 |
Đăk Lăk |
Krông Bông |
Yang Mao |
108º28'59'' |
12º20'49'' |
316 |
Đăk Lăk |
Krông Bông |
Cư Pui |
108º34'12'' |
12º34'48'' |
317 |
Đăk Lăk |
Krông A Na |
Bình Hòa |
107º56'24'' |
12º26'6'' |
318 |
Đăk Lăk |
Krông A Na |
Bình Hòa |
107º59'6'' |
12º26'24'' |
319 |
Đăk Lăk |
Ea Kar |
Ea Ô |
108º34'12'' |
12º37'30'' |
320 |
Đăk Lăk |
Ea H'leo |
Ea Sol |
108º16'12'' |
13º21'36'' |
321 |
Đăk Lăk |
Ea H'leo |
Ea Sol |
108º18'36'' |
13º18'36'' |
322 |
Đăk Lăk |
Ea H'leo |
Ea H'leo |
108º1'30'' |
13º16'48'' |
323 |
Đăk Lăk |
Ea H'leo |
Ea H'leo |
108º12'0'' |
13º19'48'' |
324 |
Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
Hàm Thạnh |
107º54'47'' |
10º58'1'' |
325 |
Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
Hàm Thạnh |
107º57'0'' |
10º58'48'' |
326 |
Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
Đa Mi |
107º55'48'' |
11º19'12'' |
327 |
Bình Thuận |
Hàm Tân |
Tân Hải |
107º49'30'' |
10º46'12'' |
328 |
Bình Thuận |
Bắc Bình |
Phan Tiến |
108º12'0'' |
11º18'0'' |
329 |
Bình Thuận |
Bắc Bình |
Phan Sơn |
108º13'48'' |
11º19'12'' |
330 |
Bình Thuận |
Bắc Bình |
Phan Sơn |
108º17'24'' |
11º30'36'' |
331 |
Bình Phước |
Bù Đốp |
Hưng Phước |
106º56'6'' |
12º3'36'' |
332 |
Bình Định |
An Lão |
An Hưng |
108º54'36'' |
14º40'12'' |
333 |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xuyên Mộc |
Phước Tân |
107º22'30'' |
10º34'12'' |
334 |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Bà Rịa |
Long Toàn |
107º10'48'' |
10º30'36'' |