DANH SÁCH CÁC ĐIỂM CHÁY (HOTSPOTS)
TT |
Tỉnh |
Huyện |
Xã |
Kinh độ |
Vĩ độ |
1 |
Điện Biên |
Mường Nhé |
Nà Hỳ |
102º44'24'' |
21º47'6'' |
2 |
Điện Biên |
Mường Nhé |
Nà Hỳ |
102º48'36'' |
21º49'48'' |
3 |
Điện Biên |
Mường Lay |
Si Pa Phìn |
102º53'42'' |
21º50'24'' |
4 |
Điện Biên |
Điện Biên |
Pa Thơm |
102º55'37'' |
21º20'35'' |
5 |
Điện Biên |
Điện Biên |
Mường Nhà |
103º5'42'' |
21º5'42'' |
6 |
Điện Biên |
Tuần Giáo |
Mường Mùn |
103º10'30'' |
21º39'36'' |
7 |
Điện Biên |
Tuần Giáo |
Nà Sáy |
103º13'12'' |
21º39'18'' |
8 |
Điện Biên |
Điện Biên |
Mường Lói |
103º15'18'' |
20º56'24'' |
9 |
Điện Biên |
Điện Biên |
Mường Lói |
103º15'54'' |
20º58'48'' |
10 |
Điện Biên |
Tuần Giáo |
Tênh Phông |
103º24'54'' |
21º31'12'' |
11 |
Sơn La |
Sông Mã |
Bó Sinh |
103º29'24'' |
21º16'48'' |
12 |
Sơn La |
Sốp Cộp |
Mường Và |
103º36'25'' |
20º53'49'' |
13 |
Sơn La |
Thuận Châu |
Nậm Lầu |
103º39'36'' |
21º18'0'' |
14 |
Sơn La |
Thuận Châu |
Nậm Lầu |
103º39'58'' |
21º21'32'' |
15 |
Sơn La |
Sông Mã |
Huổi Một |
103º40'48'' |
21º3'36'' |
16 |
Sơn La |
Sốp Cộp |
Mường Lạn |
103º42'54'' |
20º41'42'' |
17 |
Sơn La |
Quỳnh Nhai |
Mường Sại |
103º45'18'' |
21º36'0'' |
18 |
Sơn La |
Thuận Châu |
Bản Lầm |
103º47'24'' |
21º15'36'' |
19 |
Sơn La |
Mường La |
Chiềng Công |
104º12'18'' |
21º28'48'' |
20 |
Yên Bái |
Trạm Tấu |
Bản Mù |
104º25'30'' |
21º22'48'' |
21 |
Yên Bái |
Trạm Tấu |
Bản Mù |
104º28'30'' |
21º24'18'' |
22 |
Sơn La |
Bắc Yên |
Tà Xùa |
104º32'42'' |
21º22'12'' |