Vi phạm Luật BV&PTR

Hành vi vi phạm luật bảo vệ và phát triển rừng tính từ đầu năm đến tháng 8 năm 2009

Đơn vị C h i a t h e o c á c n g u y ê n n h â n
Tổng số vụ Phá rừng Tr.đó làm nương rẫy Khai thác LS VPQĐ PCCCR số vụ cháy rừng Thủ phạm gây cháy VP về sử dung ĐLN VP QLBV đ.vật HD Mua bán, vận chuyển LS VP về chế biến LS Vi phạm khác

1. An Giang

53

3

3

12

-

-

-

8

11

-

-

19

2. Bình Định

625

39

39

7

-

-

-

-

1

193

26

359

3. Bình Dương

74

-

-

2

-

-

-

-

5

45

19

3

4. Bắc Giang

454

5

-

81

10

9

2

-

8

321

9

20

5. Bắc Kạn

798

24

5

38

8

-

-

-

9

635

1

83

6. Bạc Liêu

12

12

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

7. Bắc Ninh

55

-

-

-

-

-

-

1

3

51

-

-

8. Bình Phước

1.218

513

513

40

-

-

-

1

20

319

39

286

9. Bà Rịa V.Tàu

89

28

-

21

2

-

-

-

5

17

3

13

10. Bình Thuận

1.034

73

17

115

2

-

-

6

24

319

10

485

11. Bến Tre

16

2

-

2

-

-

-

9

-

-

-

3

12. Cao Bằng

271

53

52

25

35

31

11

1

11

116

29

1

13. Cà Mau

449

36

-

187

10

-

-

-

8

172

-

36

14. Điện Biên

312

134

134

14

13

6

-

-

6

128

1

16

15. Đăk Lăk

1.210

23

-

61

1

-

-

-

46

823

27

229

16. Đồng Nai

446

95

37

56

-

-

-

-

82

119

27

67

17. Đăk Nông

841

404

404

43

5

5

-

-

13

305

10

61

18. Đồng Tháp

21

-

-

-

9

-

-

-

6

4

2

-

19. Gia Lai

1.052

31

28

55

-

-

-

-

12

872

43

39

20. Hậu Giang

9

-

-

-

-

-

-

-

9

-

-

-

21. Hòa Bình

247

8

8

94

-

-

-

-

4

129

6

6

22. TP HCM

165

16

-

41

-

-

-

-

64

39

-

5

23. Hải Dương

52

1

-

5

11

11

2

-

2

25

5

3

24. Hà Giang

295

9

7

74

9

8

8

-

4

180

5

14

25. Hà Nam

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

26. TP Hà Nội

109

-

-

-

22

22

-

-

30

52

-

5

27. TP Hải Phòng

5

-

-

-

5

5

-

-

-

-

-

-

28. Hà Tĩnh

596

3

-

26

13

7

-

-

11

498

18

27

29. Hưng Yên

16

-

-

-

-

-

-

-

-

9

7

-

30. Kiên Giang

229

49

9

58

2

-

-

5

48

36

19

12

31. Khánh Hòa

440

9

7

6

-

-

-

-

3

94

6

322

32. Kon Tum

738

348

342

88

5

5

-

-

9

271

-

17

33. Long An

23

-

-

2

8

8

-

-

-

4

-

9

34. Lào Cai

196

20

17

16

19

17

4

-

3

124

7

7

35. Lai Châu

266

11

11

60

29

12

-

-

12

112

26

16

36. Lâm Đồng

1.817

558

433

414

14

-

-

-

37

670

67

57

37. Lạng Sơn

974

-

-

-

16

15

-

-

-

958

-

-

38. Nghệ An

1.020

-

-

119

3

3

-

-

29

560

278

31

39. Ninh Bình

26

-

-

1

-

-

-

-

-

25

-

-

40. Nam Định

18

2

-

-

-

-

-

-

-

14

-

2

41. Ninh Thuận

668

8

-

152

15

15

-

-

2

318

3

170

42. Phú Thọ

231

36

36

16

2

1

-

-

8

143

9

17

43. Phú Yên

1.052

79

48

194

4

4

-

-

20

720

12

23

44. Quảng Bình

307

1

-

2

-

-

-

-

8

296

-

-

45. Quảng Nam

1.550

72

42

299

1

1

1

-

22

1.121

18

17

46. Quảng Ngãi

278

3

3

9

4

4

-

-

6

112

-

144

47. Quảng Ninh

400

15

-

-

24

21

-

3

-

163

-

195

48. Quảng Trị

467

-

-

6

2

2

-

-

1

76

323

59

49. Sơn La

791

387

387

71

20

12

-

-

-

220

93

-

50. Sóc Trăng

31

3

-

13

-

-

-

-

6

6

1

2

51. Thanh Hóa

1.216

91

-

134

3

-

-

-

13

629

22

324

52. Thái Nguyên

817

11

1

15

8

8

-

-

1

734

5

43

53. Tây Ninh

230

8

6

36

1

1

-

17

45

103

3

17

54. TP Đà Nẵng

156

2

-

-

-

-

-

1

6

90

14

43

55. Tuyên Quang

1.185

53

51

51

5

3

-

-

3

391

-

682

56. KL vùng 1

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

57. KL vùng 2

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

58. KL vùng 3

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

59. Thừa Thiên Huế

666

25

22

4

14

11

-

-

12

116

19

476

60. Trà Vinh

8

5

-

-

-

-

-

-

-

-

-

3

61. VQG Bạch Mã

13

-

-

7

-

-

-

-

1

-

-

5

62. VQG Ba Vì

8

3

2

1

1

1

-

-

-

-

-

3

63. VQG Cúc Phương

14

-

-

7

-

-

-

-

5

2

-

-

64. VQG Cát Tiên

435

149

46

103

-

-

-

-

104

65

-

14

65. VP Cục KL

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

66. Vĩnh Phúc

31

-

-

11

7

6

-

-

-

13

-

-

67. VQG Tam Đảo

16

-

-

4

-

-

-

-

1

3

-

8

68. VQG Yokdon

203

64

-

-

-

-

-

-

6

110

4

19

69. Yên Bái

427

38

38

16

14

14

-

-

1

189

169

-

Tổng số

27.471

3.562

2.748

2.914

376

268

28

52

806

13.859

1.385

4.517


Số lượt đọc:  123  -  Cập nhật lần cuối:  28/09/2009 10:13:42 AM
Thông báo

THÔNG BÁO: Đề nghị các địa phương cập nhật, báo cáo diễn biến rừng năm 2024 theo quy định tại Thông tư số 33/2018/TT-BNNPTNT ngày 16/11/2018 và Thông tư số 16/2023/TT-BNNPTNT. Chi tiết...

Liên kết
PHIM PHÓNG SỰ
Giữ vững màu xanh tổ quốc - Tập 2  
THƯ VIỆN ẢNH