Vi phạm Luật BV&PTR

Hành vi vi phạm luật bảo vệ và phát triển rừng tính từ đầu năm đến tháng 7 năm 2010

Đơn vị C h i a t h e o c á c n g u y ê n n h â n
Tổng số vụ Phá rừng Tr.đó làm nương rẫy Khai thác LS VPQĐ PCCCR số vụ cháy rừng Thủ phạm gây cháy VP về sử dung ĐLN VP QLBV đ.vật HD Mua bán, vận chuyển LS VP về chế biến LS Vi phạm khác

1. An Giang

27

1

-

3

6

2

-

-

3

9

1

4

2. Bình Định

439

-

-

15

17

17

-

-

1

110

-

296

3. Bình Dương

49

6

-

-

-

-

-

1

7

16

19

-

4. Bắc Giang

319

4

-

64

9

9

-

-

8

193

6

35

5. Bắc Kạn

858

8

6

49

26

26

-

-

5

743

7

20

6. Bạc Liêu

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

7. Bắc Ninh

30

-

-

-

-

-

-

-

-

23

7

-

8. Bình Phước

1.184

493

493

104

52

13

-

8

23

337

27

140

9. Bà Rịa V.Tàu

48

12

-

4

-

-

-

-

4

13

3

12

10. Bình Thuận

845

68

20

62

-

-

-

2

12

268

10

423

11. Bến Tre

26

2

-

-

-

-

-

-

1

10

-

13

12. Cao Bằng

293

8

5

17

164

164

22

-

7

79

9

9

13. Cà Mau

133

14

-

58

13

12

-

-

-

34

-

14

14. Cần Thơ

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

15. Điện Biên

294

49

48

8

65

55

12

-

26

118

2

26

16. Đăk Lăk

888

14

-

63

2

-

-

-

15

610

8

176

17. Đồng Nai

377

62

6

65

31

-

-

1

48

68

25

77

18. Đăk Nông

664

328

328

29

4

4

-

-

5

226

4

68

19. Đồng Tháp

29

4

-

-

8

4

-

-

8

3

-

6

20. Gia Lai

857

12

7

28

7

7

-

1

10

721

3

75

21. Hậu Giang

3

-

-

-

3

3

1

-

-

-

-

-

22. Hòa Bình

195

2

-

36

15

13

1

-

4

120

10

8

23. TP HCM

122

15

-

29

-

-

-

-

35

41

2

-

24. Hải Dương

45

3

-

3

4

4

-

-

-

24

2

9

25. Hà Giang

69

-

-

-

69

69

-

-

-

-

-

-

26. Hà Nam

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

27. TP Hà Nội

70

2

-

-

15

15

-

-

-

53

-

-

28. TP Hải Phòng

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

29. Hà Tĩnh

358

-

-

4

38

30

-

-

5

298

7

7

30. Hưng Yên

8

-

-

-

-

-

-

-

1

7

-

-

31. Kiên Giang

288

7

-

19

5

5

-

9

41

202

5

-

32. Khánh Hòa

366

4

4

17

7

7

4

-

1

43

1

293

33. Kon Tum

592

342

-

66

24

13

-

-

1

147

1

11

34. Long An

34

-

-

-

21

21

-

-

2

-

-

11

35. Lào Cai

199

15

15

20

57

56

11

-

2

89

6

10

36. Lai Châu

188

14

10

36

39

1

-

-

6

47

12

34

37. Lâm Đồng

1.320

314

180

273

11

2

2

6

8

592

23

93

38. Lạng Sơn

741

-

-

-

29

29

-

-

-

712

-

-

39. Nghệ An

855

26

19

60

16

16

4

-

30

659

21

43

40. Ninh Bình

29

-

-

-

-

-

-

-

-

29

-

-

41. Nam Định

23

2

-

4

-

-

-

-

4

13

-

-

42. Ninh Thuận

587

12

4

229

1

1

-

3

-

147

6

189

43. Phú Thọ

173

9

9

14

11

10

-

-

-

104

-

35

44. Phú Yên

911

207

207

158

13

13

1

-

1

494

29

9

45. Quảng Bình

1

-

-

-

1

1

-

-

-

-

-

-

46. Quảng Nam

1.085

31

-

179

2

2

-

-

8

832

6

27

47. Quảng Ngãi

248

6

4

4

31

31

-

-

-

84

1

122

48. Quảng Ninh

225

14

-

-

3

3

-

2

-

117

-

89

49. Quảng Trị

350

-

-

-

15

14

-

-

-

121

55

159

50. Sơn La

611

295

295

49

37

37

-

-

74

156

-

-

51. Sóc Trăng

112

2

-

45

-

-

-

1

-

8

-

56

52. Thái Bình

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

53. Tiền Giang

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

54. Thanh Hóa

722

-

-

-

29

29

-

-

-

693

-

-

55. Thái Nguyên

1.053

-

-

-

19

19

-

-

894

140

-

-

56. Tây Ninh

231

9

9

33

13

13

-

3

44

82

-

47

57. TP Đà Nẵng

77

-

-

3

5

5

-

-

4

26

-

39

58. Tuyên Quang

947

23

5

48

8

8

-

-

1

243

-

624

59. KL vùng 1

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

60. KL vùng 2

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

61. KL vùng 3

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

62. Thừa Thiên Huế

480

1

-

4

8

6

3

1

18

96

1

351

63. Trà Vinh

38

16

16

16

-

-

-

-

1

4

-

1

64. VQG Bạch Mã

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

65. VQG Ba Vì

3

1

1

1

1

1

1

-

-

-

-

-

66. VQG Cúc Phương

4

-

-

1

-

-

-

-

2

1

-

-

67. VQG Cát Tiên

332

68

-

80

23

23

1

-

47

33

-

81

68. Vĩnh Long

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

69. VP Cục KL

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

70. Vĩnh Phúc

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

71. VQG Tam Đảo

3

-

-

-

1

1

-

-

-

1

-

1

72. VQG Yokdon

90

-

-

37

-

-

-

-

-

44

-

9

73. Yên Bái

374

17

17

9

41

41

39

-

3

172

132

-

Tổng số

21.522

2.542

1.708

2.046

1.019

855

102

38

1.420

10.255

451

3.752


Số lượt đọc:  142  -  Cập nhật lần cuối:  31/08/2010 10:51:08 AM
Thông báo

THÔNG BÁO: Đề nghị các địa phương cập nhật, báo cáo diễn biến rừng năm 2024 theo quy định tại Thông tư số 33/2018/TT-BNNPTNT ngày 16/11/2018 và Thông tư số 16/2023/TT-BNNPTNT. Chi tiết...

Liên kết
PHIM PHÓNG SỰ
Giữ vững màu xanh tổ quốc - Tập 2  
THƯ VIỆN ẢNH