Vi phạm Luật BV&PTR

Hành vi vi phạm luật bảo vệ và phát triển rừng tính từ đầu năm đến tháng 6 năm 2011

Đơn vịC h i a t h e o c á c n g u y ê n n h â n
Tổng số vụPhá rừngTr.đó làm nương rẫyKhai thác LSVPQĐ PCCCRsố vụ cháy rừngThủ phạm gây cháyVP về sử dụng ĐLNVP QLBV đ.vật HDMua bán, vận chuyển LSVP về chế biến LSVi phạm khác

1. An Giang

37

2

-

10

-

-

-

-

3

4

5

13

2. Bình Định

250

-

-

9

4

4

-

-

4

68

4

161

3. Bình Dương

70

3

-

-

-

-

-

-

6

21

36

4

4. Bắc Giang

271

31

1

68

19

3

-

-

3

113

4

33

5. Bắc Kạn

518

18

16

81

3

1

-

-

2

408

2

4

6. Bạc Liêu

20

20

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

7. Bắc Ninh

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

8. Bình Phước

529

220

220

40

8

8

-

-

8

176

6

71

9. Bà Rịa V.Tàu

34

13

-

9

1

1

-

-

1

4

2

4

10. Bình Thuận

689

70

62

56

7

7

-

-

10

181

6

359

11. Bến Tre

18

1

-

-

-

-

-

-

-

-

-

17

12. Cao Bằng

118

11

3

14

1

1

-

-

8

69

2

13

13. Cà Mau

99

9

-

25

2

-

-

-

3

58

-

2

14. Cần Thơ

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

15. Điện Biên

208

69

50

15

7

2

-

-

4

41

7

65

16. Đăk Lăk

1.015

55

-

104

2

1

-

-

20

630

8

196

17. Đồng Nai

203

5

2

7

5

1

-

-

45

59

3

79

18. Đăk Nông

430

217

217

14

4

4

-

-

9

134

7

45

19. Đồng Tháp

18

-

-

-

10

4

-

-

4

-

-

4

20. Gia Lai

685

11

10

36

5

5

-

-

8

592

4

29

21. Hậu Giang

4

-

-

-

3

3

1

-

-

-

-

1

22. Hòa Bình

174

22

22

13

-

-

-

-

-

124

1

14

23. TP HCM

75

1

-

25

-

-

-

-

25

22

2

-

24. Hải Dương

54

7

1

2

4

4

-

-

-

37

4

-

25. Hà Giang

2

-

-

-

2

2

-

-

-

-

-

-

26. Hà Nam

5

-

-

-

-

-

-

-

-

5

-

-

27. TP Hà Nội

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

28. TP Hải Phòng

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

29. Hà Tĩnh

311

2

-

7

-

-

-

-

3

284

10

5

30. Hưng Yên

6

-

-

-

-

-

-

-

1

4

1

-

31. Kiên Giang

55

6

-

12

-

-

-

15

-

21

1

-

32. Khánh Hòa

267

4

-

-

2

2

-

-

4

44

1

212

33. Kon Tum

702

416

-

94

19

19

-

-

-

159

2

12

34. Long An

4

-

-

-

1

1

-

-

-

-

-

3

35. Lào Cai

90

-

-

12

-

-

-

3

-

66

-

9

36. Lai Châu

166

31

-

19

6

-

-

-

6

74

20

10

37. Lâm Đồng

1.053

358

255

188

30

30

-

1

25

384

9

58

38. Lạng Sơn

16

-

-

-

16

16

-

-

-

-

-

-

39. Nghệ An

738

13

-

23

8

8

-

-

24

613

16

41

40. Ninh Bình

25

-

-

-

8

6

-

-

1

15

1

-

41. Nam Định

7

1

-

-

-

-

-

-

-

6

-

-

42. Ninh Thuận

383

5

1

65

8

8

-

2

4

99

2

198

43. Phú Thọ

131

33

4

2

-

-

-

-

1

50

-

45

44. Phú Yên

707

265

265

159

-

-

-

-

1

248

9

25

45. Quảng Bình

605

16

15

6

-

-

-

-

9

574

-

-

46. Quảng Nam

852

26

-

119

-

-

-

-

11

686

6

4

47. Quảng Ngãi

142

8

-

1

4

4

-

-

4

47

-

78

48. Quảng Ninh

158

5

3

-

2

2

-

7

78

-

-

66

49. Quảng Trị

249

-

-

-

2

2

-

-

-

247

-

-

50. Sơn La

38

11

11

7

-

-

-

-

12

8

-

-

51. Sóc Trăng

64

-

-

24

-

-

-

-

3

12

-

25

52. Thái Bình

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

53. Tiền Giang

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

54. Thanh Hóa

493

8

-

32

1

1

-

-

3

257

13

179

55. Thái Nguyên

576

-

-

5

2

2

-

-

6

470

16

77

56. Tây Ninh

131

24

16

11

3

3

-

2

6

49

9

27

57. TP Đà Nẵng

54

3

-

-

-

-

-

-

8

16

-

27

58. Tuyên Quang

649

41

-

20

1

1

-

-

3

110

40

434

59. KL vùng 1

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

60. KL vùng 2

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

61. KL vùng 3

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

62. Thừa Thiên Huế

396

1

1

10

2

2

-

-

37

74

3

269

63. Trà Vinh

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

64. VQG Bạch Mã

13

-

-

1

-

-

-

-

-

1

-

11

65. VQG Ba Vì

10

4

3

1

-

-

-

-

-

3

-

2

66. VQG Cúc Phương

12

3

-

2

-

-

-

-

2

5

-

-

67. VQG Cát Tiên

117

27

27

15

4

4

3

-

41

11

1

18

68. Vĩnh Long

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

69. VP Cục KL

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

70. Vĩnh Phúc

1

-

-

-

1

1

-

-

-

-

-

-

71. VQG Tam Đảo

2

-

-

1

-

-

-

-

1

-

-

-

72. VQG Yokdon

300

-

-

85

-

-

-

-

6

151

-

58

73. Yên Bái

162

1

1

9

6

6

-

-

4

78

64

-

Tổng số

15.211

2.097

1.206

1.458

213

169

4

30

467

7.612

327

3.007


Số lượt đọc:  257  -  Cập nhật lần cuối:  12/06/2012 01:57:44 PM
Thông báo

THÔNG BÁO: Đề nghị các địa phương cập nhật, báo cáo diễn biến rừng năm 2024 theo quy định tại Thông tư số 33/2018/TT-BNNPTNT ngày 16/11/2018 và Thông tư số 16/2023/TT-BNNPTNT. Chi tiết...

Liên kết
PHIM PHÓNG SỰ
Giữ vững màu xanh tổ quốc - Tập 2  
THƯ VIỆN ẢNH