1. An Giang
25
1
-
3
6
2
9
2. Bình Định
404
15
17
98
273
3. Bình Dương
48
16
19
4. Bắc Giang
292
60
8
175
31
5. Bắc Kạn
724
42
26
5
627
13
6. Bạc Liêu
7. Bắc Ninh
30
23
7
8. Bình Phước
1.033
481
89
52
229
24
131
9. Bà Rịa V.Tàu
4
12
10. Bình Thuận
761
49
20
58
236
399
11. Bến Tre
21
12. Cao Bằng
280
164
22
72
13. Cà Mau
123
11
53
34
14. Cần Thơ
15. Điện Biên
251
37
47
65
55
90
16. Đăk Lăk
785
14
537
154
17. Đồng Nai
360
64
46
76
18. Đăk Nông
584
304
181
62
19. Đồng Tháp
20. Gia Lai
754
641
21. Hậu Giang
22. Hòa Bình
153
96
23. TP HCM
28
24. Hải Dương
25. Hà Giang
69
26. Hà Nam
27. TP Hà Nội
70
28. TP Hải Phòng
29. Hà Tĩnh
327
35
27
272
30. Hưng Yên
31. Kiên Giang
267
40
200
32. Khánh Hòa
329
261
33. Kon Tum
557
340
61
122
34. Long An
35. Lào Cai
18
56
36. Lai Châu
10
33
39
41
37. Lâm Đồng
1.109
239
143
223
523
83
38. Lạng Sơn
741
29
712
39. Nghệ An
743
54
583
40. Ninh Bình
41. Nam Định
42. Ninh Thuận
528
204
135
173
43. Phú Thọ
158
99
44. Phú Yên
806
193
136
432
45. Quảng Bình
46. Quảng Nam
967
159
744
47. Quảng Ngãi
184
66
48. Quảng Ninh
80
49. Quảng Trị
303
121
117
50. Sơn La
527
262
128
51. Sóc Trăng
103
45
52. Thái Bình
53. Tiền Giang
54. Thanh Hóa
613
55. Thái Nguyên
913
894
56. Tây Ninh
189
32
36
57. TP Đà Nẵng
58. Tuyên Quang
848
217
558
59. KL vùng 1
60. KL vùng 2
61. KL vùng 3
62. Thừa Thiên Huế
408
81
305
63. Trà Vinh
38
64. VQG Bạch Mã
65. VQG Ba Vì
66. VQG Cúc Phương
67. VQG Cát Tiên
276
67
44
51
68. Vĩnh Long
69. VP Cục KL
70. Vĩnh Phúc
71. VQG Tam Đảo
72. VQG Yokdon
73. Yên Bái
254
114
85
Tổng số
18.967
2.269
1.554
1.815
961
799
1.332
8.894
365
3.305
THÔNG BÁO: Đề nghị các địa phương cập nhật, báo cáo diễn biến rừng năm 2024 theo quy định tại Thông tư số 33/2018/TT-BNNPTNT ngày 16/11/2018 và Thông tư số 16/2023/TT-BNNPTNT. Chi tiết...
Giấy phép cung cấp thông tin trên Internet số 121/GP-BC cấp ngày 30/3/2007Ghi rõ nguồn "www.kiemlam.org.vn" khi sử dụng lại thông tin từ website này