Vi phạm Luật BV&PTR

Hành vi vi phạm luật bảo vệ và phát triển rừng tính từ đầu năm đến tháng 6 năm 2010

Đơn vị C h i a t h e o c á c n g u y ê n n h â n
Tổng số vụ Phá rừng Tr.đó làm nương rẫy Khai thác LS VPQĐ PCCCR số vụ cháy rừng Thủ phạm gây cháy VP về sử dung ĐLN VP QLBV đ.vật HD Mua bán, vận chuyển LS VP về chế biến LS Vi phạm khác

1. An Giang

25

1

-

3

6

2

-

-

3

9

1

2

2. Bình Định

404

-

-

15

17

17

-

-

1

98

-

273

3. Bình Dương

48

6

-

-

-

-

-

1

6

16

19

-

4. Bắc Giang

292

3

-

60

9

9

-

-

8

175

6

31

5. Bắc Kạn

724

8

6

42

26

26

-

-

5

627

3

13

6. Bạc Liêu

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

7. Bắc Ninh

30

-

-

-

-

-

-

-

-

23

7

-

8. Bình Phước

1.033

481

481

89

52

13

-

8

19

229

24

131

9. Bà Rịa V.Tàu

42

8

-

4

-

-

-

-

4

12

2

12

10. Bình Thuận

761

49

20

58

-

-

-

1

9

236

9

399

11. Bến Tre

21

2

-

-

-

-

-

-

1

5

-

13

12. Cao Bằng

280

8

5

16

164

164

22

-

5

72

9

6

13. Cà Mau

123

11

-

53

13

12

-

-

-

34

-

12

14. Cần Thơ

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

15. Điện Biên

251

37

47

8

65

55

12

-

24

90

2

25

16. Đăk Lăk

785

14

-

60

2

-

-

-

11

537

7

154

17. Đồng Nai

360

55

5

64

30

-

-

1

46

64

24

76

18. Đăk Nông

584

304

304

26

4

4

-

-

5

181

2

62

19. Đồng Tháp

25

4

-

-

8

4

-

-

7

2

-

4

20. Gia Lai

754

12

7

19

7

7

-

1

7

641

3

64

21. Hậu Giang

1

-

-

-

1

1

1

-

-

-

-

-

22. Hòa Bình

153

2

-

25

15

13

1

-

4

96

3

8

23. TP HCM

98

12

-

28

-

-

-

-

26

31

1

-

24. Hải Dương

42

3

-

3

4

4

-

-

-

22

2

8

25. Hà Giang

69

-

-

-

69

69

-

-

-

-

-

-

26. Hà Nam

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

27. TP Hà Nội

70

2

-

-

15

15

-

-

-

53

-

-

28. TP Hải Phòng

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

29. Hà Tĩnh

327

-

-

3

35

27

-

-

4

272

7

7

30. Hưng Yên

8

-

-

-

-

-

-

-

1

7

-

-

31. Kiên Giang

267

4

-

13

5

5

-

-

40

200

5

-

32. Khánh Hòa

329

4

4

17

6

6

3

-

-

40

1

261

33. Kon Tum

557

340

-

61

24

13

-

-

1

122

1

8

34. Long An

34

-

-

-

21

21

-

-

2

-

-

11

35. Lào Cai

175

15

15

18

56

55

11

-

2

76

-

8

36. Lai Châu

175

14

10

33

39

1

-

-

6

41

12

30

37. Lâm Đồng

1.109

239

143

223

11

2

2

6

5

523

19

83

38. Lạng Sơn

741

-

-

-

29

29

-

-

-

712

-

-

39. Nghệ An

743

7

1

54

14

14

2

-

24

583

21

40

40. Ninh Bình

29

-

-

-

-

-

-

-

-

29

-

-

41. Nam Định

19

2

-

4

-

-

-

-

1

12

-

-

42. Ninh Thuận

528

8

4

204

1

1

-

2

-

135

5

173

43. Phú Thọ

158

8

8

14

10

9

-

-

-

99

-

27

44. Phú Yên

806

193

193

136

13

13

1

-

1

432

23

8

45. Quảng Bình

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

46. Quảng Nam

967

22

-

159

2

2

-

-

8

744

5

27

47. Quảng Ngãi

184

6

4

4

18

18

-

-

-

66

1

89

48. Quảng Ninh

193

12

-

-

-

-

-

2

-

99

-

80

49. Quảng Trị

303

-

-

-

10

9

-

-

-

121

55

117

50. Sơn La

527

262

262

42

34

34

-

-

61

128

-

-

51. Sóc Trăng

103

2

-

45

-

-

-

1

-

6

-

49

52. Thái Bình

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

53. Tiền Giang

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

54. Thanh Hóa

627

-

-

-

14

14

-

-

-

613

-

-

55. Thái Nguyên

913

-

-

-

19

19

-

-

894

-

-

-

56. Tây Ninh

189

7

7

32

13

13

-

3

29

69

-

36

57. TP Đà Nẵng

58

-

-

1

5

5

-

-

2

17

-

33

58. Tuyên Quang

848

19

4

47

6

6

-

-

1

217

-

558

59. KL vùng 1

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

60. KL vùng 2

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

61. KL vùng 3

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

62. Thừa Thiên Huế

408

1

-

4

5

4

2

1

10

81

1

305

63. Trà Vinh

38

16

16

16

-

-

-

-

1

4

-

1

64. VQG Bạch Mã

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

65. VQG Ba Vì

2

-

-

1

1

1

1

-

-

-

-

-

66. VQG Cúc Phương

4

-

-

1

-

-

-

-

2

1

-

-

67. VQG Cát Tiên

276

58

-

67

23

23

1

-

44

33

-

51

68. Vĩnh Long

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

69. VP Cục KL

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

70. Vĩnh Phúc

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

71. VQG Tam Đảo

3

-

-

-

1

1

-

-

-

1

-

1

72. VQG Yokdon

90

-

-

37

-

-

-

-

-

44

-

9

73. Yên Bái

254

8

8

6

39

39

39

-

2

114

85

-

Tổng số

18.967

2.269

1.554

1.815

961

799

98

27

1.332

8.894

365

3.305


Số lượt đọc:  27  -  Cập nhật lần cuối:  31/08/2010 10:20:01 AM
Thông báo

THÔNG BÁO: Đề nghị các địa phương cập nhật, báo cáo diễn biến rừng năm 2024 theo quy định tại Thông tư số 33/2018/TT-BNNPTNT ngày 16/11/2018 và Thông tư số 16/2023/TT-BNNPTNT. Chi tiết...

Liên kết
PHIM PHÓNG SỰ
Giữ vững màu xanh tổ quốc - Tập 2  
THƯ VIỆN ẢNH