Vi phạm Luật BV&PTR

Hành vi vi phạm luật bảo vệ và phát triển rừng tính từ đầu năm đến tháng 6 năm 2009

Đơn vị C h i a t h e o c á c n g u y ê n n h â n
Tổng số vụ Phá rừng Tr.đó làm nương rẫy Khai thác LS VPQĐ PCCCR số vụ cháy rừng Thủ phạm gây cháy VP về sử dung ĐLN VP QLBV đ.vật HD Mua bán, vận chuyển LS VP về chế biến LS Vi phạm khác

1. An Giang

21

-

-

1

-

-

-

2

3

-

-

15

2. Bình Định

456

31

31

2

-

-

-

-

1

147

26

249

3. Bình Dương

56

-

-

2

-

-

-

-

2

34

16

2

4. Bắc Giang

274

4

-

43

9

8

2

-

7

197

5

9

5. Bắc Kạn

571

20

5

34

8

-

-

-

6

430

1

72

6. Bạc Liêu

12

12

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

7. Bắc Ninh

43

-

-

-

-

-

-

1

1

41

-

-

8. Bình Phước

998

482

482

19

-

-

-

1

14

207

31

244

9. Bà Rịa V.Tàu

70

23

-

17

2

-

-

-

4

12

3

9

10. Bình Thuận

736

33

10

88

2

-

-

4

18

220

9

362

11. Bến Tre

11

1

-

1

-

-

-

9

-

-

-

-

12. Cao Bằng

245

53

52

22

35

31

11

1

10

95

28

1

13. Cà Mau

343

33

-

135

10

1

-

-

7

103

24

31

14. Điện Biên

312

134

134

14

13

6

-

-

6

128

1

16

15. Đăk Lăk

925

21

-

47

1

-

-

-

34

631

16

175

16. Đồng Nai

306

69

36

39

-

-

-

-

41

101

24

32

17. Đăk Nông

702

347

299

35

5

5

-

-

8

239

9

59

18. Đồng Tháp

19

-

-

-

8

-

-

-

5

4

2

-

19. Gia Lai

712

17

15

46

-

-

-

-

7

579

24

39

20. Hậu Giang

6

-

-

-

-

-

-

-

6

-

-

-

21. Hòa Bình

196

7

7

82

-

-

-

-

3

93

6

5

22. TP HCM

114

12

-

37

-

-

-

-

31

31

-

3

23. Hải Dương

40

-

-

4

11

11

2

-

1

19

2

3

24. Hà Giang

174

7

7

45

5

5

5

-

-

107

5

5

25. Hà Nam

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

26. TP Hà Nội

95

-

-

-

22

22

-

-

25

44

-

4

27. TP Hải Phòng

1

-

-

-

1

1

-

-

-

-

-

-

28. Hà Tĩnh

520

3

-

22

6

-

-

-

11

434

17

27

29. Hưng Yên

12

-

-

-

-

-

-

-

-

6

6

-

30. Kiên Giang

178

42

8

45

2

-

-

5

30

31

18

5

31. Khánh Hòa

300

9

7

6

-

-

-

-

1

60

1

223

32. Kon Tum

511

213

209

76

5

5

-

-

6

199

-

12

33. Long An

11

-

-

2

3

3

-

-

-

-

-

6

34. Lào Cai

161

7

7

15

19

17

4

-

2

104

7

7

35. Lai Châu

230

11

11

44

29

12

-

-

9

99

26

12

36. Lâm Đồng

1.219

396

300

312

14

-

-

-

34

392

47

24

37. Lạng Sơn

739

-

-

-

16

15

-

-

-

723

-

-

38. Nghệ An

765

-

-

105

3

3

-

-

18

338

278

23

39. Ninh Bình

24

-

-

1

-

-

-

-

-

23

-

-

40. Nam Định

11

1

-

-

-

-

-

-

-

8

-

2

41. Ninh Thuận

500

7

-

107

15

15

-

-

1

237

1

132

42. Phú Thọ

193

32

32

14

2

1

-

-

8

112

9

16

43. Phú Yên

747

74

41

116

-

-

-

-

20

513

1

23

44. Quảng Bình

307

1

-

2

-

-

-

-

8

296

-

-

45. Quảng Nam

945

49

34

138

-

-

-

-

13

722

13

10

46. Quảng Ngãi

207

2

2

3

2

2

-

-

6

88

-

106

47. Quảng Ninh

325

12

-

-

22

21

-

3

-

129

-

159

48. Quảng Trị

314

-

-

6

2

2

-

-

1

64

182

59

49. Sơn La

671

329

329

60

19

11

-

-

-

190

73

-

50. Sóc Trăng

14

2

-

2

-

-

-

-

4

3

1

2

51. Thanh Hóa

869

90

-

51

3

-

-

-

7

440

10

268

52. Thái Nguyên

616

11

1

8

8

8

-

-

1

543

4

41

53. Tây Ninh

167

6

6

24

1

1

-

17

37

72

-

10

54. TP Đà Nẵng

109

1

-

-

-

-

-

1

5

88

14

-

55. Tuyên Quang

889

35

35

37

5

3

-

-

3

281

-

528

56. KL vùng 1

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

57. KL vùng 2

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

58. KL vùng 3

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

59. Thừa Thiên Huế

450

20

17

4

5

5

-

-

8

78

3

332

60. Trà Vinh

8

5

-

-

-

-

-

-

-

-

-

3

61. VQG Bạch Mã

8

-

-

3

-

-

-

-

-

-

-

5

62. VQG Ba Vì

7

2

2

1

1

1

-

-

-

-

-

3

63. VQG Cúc Phương

11

-

-

6

-

-

-

-

4

1

-

-

64. VQG Cát Tiên

273

102

45

57

-

-

-

-

56

51

-

7

65. VP Cục KL

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

66. Vĩnh Phúc

31

-

-

11

7

6

-

-

-

13

-

-

67. VQG Tam Đảo

15

-

-

4

-

-

-

-

1

3

-

7

68. VQG Yokdon

164

58

-

-

-

-

-

-

6

83

4

13

69. Yên Bái

279

5

5

11

14

14

-

-

-

120

129

-

Tổng số

20.238

2.831

2.169

2.006

335

235

24

44

540

10.006

1.076

3.400


Số lượt đọc:  148  -  Cập nhật lần cuối:  05/08/2009 11:00:31 AM
Thông báo

THÔNG BÁO: Đề nghị các địa phương cập nhật, báo cáo diễn biến rừng năm 2024 theo quy định tại Thông tư số 33/2018/TT-BNNPTNT ngày 16/11/2018 và Thông tư số 16/2023/TT-BNNPTNT. Chi tiết...

Liên kết
PHIM PHÓNG SỰ
Giữ vững màu xanh tổ quốc - Tập 2  
THƯ VIỆN ẢNH