Vi phạm Luật BV&PTR

Hành vi vi phạm luật bảo vệ và phát triển rừng tính từ đầu năm đến tháng 5 năm 2011

Đơn vịC h i a t h e o c á c n g u y ê n n h â n
Tổng số vụPhá rừngTr.đó làm nương rẫyKhai thác LSVPQĐ PCCCRsố vụ cháy rừngThủ phạm gây cháyVP về sử dụng ĐLNVP QLBV đ.vật HDMua bán, vận chuyển LSVP về chế biến LSVi phạm khác

1. An Giang

31

2

-

8

-

-

-

-

1

4

3

13

2. Bình Định

217

-

-

9

4

4

-

-

4

53

4

143

3. Bình Dương

66

2

-

-

-

-

-

-

6

18

36

4

4. Bắc Giang

230

26

1

35

16

-

-

-

3

113

4

33

5. Bắc Kạn

387

18

16

35

3

1

-

-

1

325

2

3

6. Bạc Liêu

20

20

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

7. Bắc Ninh

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

8. Bình Phước

483

205

157

38

8

8

-

-

5

176

5

46

9. Bà Rịa V.Tàu

28

13

-

3

1

1

-

-

1

4

2

4

10. Bình Thuận

536

47

21

43

7

7

-

-

8

150

4

277

11. Bến Tre

9

1

-

-

-

-

-

-

-

-

-

8

12. Cao Bằng

75

10

3

10

-

-

-

-

4

41

1

9

13. Cà Mau

79

8

-

17

2

-

-

-

3

49

-

-

14. Cần Thơ

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

15. Điện Biên

172

61

-

6

7

2

-

-

1

36

2

59

16. Đăk Lăk

879

48

-

97

2

1

-

-

20

538

8

166

17. Đồng Nai

184

5

2

6

5

1

-

-

42

52

1

73

18. Đăk Nông

367

186

186

11

4

4

-

-

7

111

7

41

19. Đồng Tháp

15

-

-

-

7

2

-

-

4

-

-

4

20. Gia Lai

570

9

8

31

1

1

-

-

3

498

2

26

21. Hậu Giang

3

-

-

-

3

3

1

-

-

-

-

-

22. Hòa Bình

134

22

22

11

-

-

-

-

-

93

1

7

23. TP HCM

63

1

-

18

-

-

-

-

20

22

2

-

24. Hải Dương

39

5

1

-

4

4

-

-

-

26

4

-

25. Hà Giang

2

-

-

-

2

2

-

-

-

-

-

-

26. Hà Nam

3

-

-

-

-

-

-

-

-

3

-

-

27. TP Hà Nội

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

28. TP Hải Phòng

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

29. Hà Tĩnh

244

2

-

4

-

-

-

-

3

223

8

4

30. Hưng Yên

5

-

-

-

-

-

-

-

1

3

1

-

31. Kiên Giang

55

6

-

12

-

-

-

15

-

21

1

-

32. Khánh Hòa

222

4

-

-

2

2

-

-

4

36

1

175

33. Kon Tum

633

412

-

65

19

19

-

-

-

131

2

4

34. Long An

4

-

-

-

1

1

-

-

-

-

-

3

35. Lào Cai

27

-

-

6

-

-

-

2

-

16

-

3

36. Lai Châu

134

31

-

14

6

-

-

-

6

47

20

10

37. Lâm Đồng

889

305

218

160

30

30

-

-

19

320

9

46

38. Lạng Sơn

16

-

-

-

16

16

-

-

-

-

-

-

39. Nghệ An

510

2

-

15

3

3

-

-

19

431

14

26

40. Ninh Bình

25

-

-

-

8

6

-

-

1

15

1

-

41. Nam Định

6

1

-

-

-

-

-

-

-

5

-

-

42. Ninh Thuận

302

4

1

62

8

8

-

2

2

77

1

146

43. Phú Thọ

87

29

1

1

-

-

-

-

-

29

-

28

44. Phú Yên

644

262

262

142

-

-

-

-

1

211

6

22

45. Quảng Bình

477

12

11

3

-

-

-

-

6

456

-

-

46. Quảng Nam

698

8

-

100

-

-

-

-

10

574

2

4

47. Quảng Ngãi

111

4

-

-

-

-

-

-

3

47

-

57

48. Quảng Ninh

115

4

3

-

2

2

-

7

54

-

-

48

49. Quảng Trị

154

-

-

-

1

1

-

-

-

153

-

-

50. Sơn La

38

11

11

7

-

-

-

-

12

8

-

-

51. Sóc Trăng

47

-

-

15

-

-

-

-

-

7

-

25

52. Thái Bình

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

53. Tiền Giang

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

54. Thanh Hóa

449

8

-

32

1

1

-

-

3

213

13

179

55. Thái Nguyên

487

-

-

5

2

2

-

-

6

406

6

62

56. Tây Ninh

110

20

12

10

3

3

-

2

6

37

8

24

57. TP Đà Nẵng

39

-

-

-

-

-

-

-

3

16

-

20

58. Tuyên Quang

490

33

-

15

1

1

-

-

3

84

29

325

59. KL vùng 1

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

60. KL vùng 2

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

61. KL vùng 3

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

62. Thừa Thiên Huế

310

1

1

8

-

-

-

-

30

60

-

211

63. Trà Vinh

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

64. VQG Bạch Mã

13

-

-

1

-

-

-

-

-

1

-

11

65. VQG Ba Vì

4

2

1

1

-

-

-

-

-

1

-

-

66. VQG Cúc Phương

10

1

-

2

-

-

-

-

2

5

-

-

67. VQG Cát Tiên

103

26

26

13

4

4

3

-

36

6

-

18

68. Vĩnh Long

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

69. VP Cục KL

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

70. Vĩnh Phúc

1

-

-

-

1

1

-

-

-

-

-

-

71. VQG Tam Đảo

2

-

-

1

-

-

-

-

1

-

-

-

72. VQG Yokdon

263

-

-

82

-

-

-

-

4

134

-

43

73. Yên Bái

106

1

1

7

6

6

-

-

3

60

29

-

Tổng số

12.422

1.878

965

1.161

190

147

4

28

371

6.145

239

2.410


Số lượt đọc:  30  -  Cập nhật lần cuối:  12/06/2012 01:09:26 PM
Thông báo

THÔNG BÁO: Đề nghị các địa phương cập nhật, báo cáo diễn biến rừng năm 2024 theo quy định tại Thông tư số 33/2018/TT-BNNPTNT ngày 16/11/2018 và Thông tư số 16/2023/TT-BNNPTNT. Chi tiết...

Liên kết
PHIM PHÓNG SỰ
Giữ vững màu xanh tổ quốc - Tập 2  
THƯ VIỆN ẢNH