Vi phạm Luật BV&PTR

Hành vi vi phạm luật bảo vệ và phát triển rừng tính từ đầu năm đến tháng 5 năm 2010

Đơn vị C h i a t h e o c á c n g u y ê n n h â n
Tổng số vụ Phá rừng Tr.đó làm nương rẫy Khai thác LS VPQĐ PCCCR số vụ cháy rừng Thủ phạm gây cháy VP về sử dụng ĐLN VP QLBV đ.vật HD Mua bán, vận chuyển LS VP về chế biến LS Vi phạm khác

1. An Giang

12

1

-

-

6

2

-

-

3

2

-

-

2. Bình Định

238

-

-

15

-

-

-

-

1

55

-

167

3. Bình Dương

40

6

-

-

-

-

-

1

4

12

17

-

4. Bắc Giang

164

3

-

27

7

7

-

-

4

103

4

16

5. Bắc Kạn

644

8

6

37

25

25

-

-

2

557

2

13

6. Bạc Liêu

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

7. Bắc Ninh

24

-

-

-

-

-

-

-

-

19

5

-

8. Bình Phước

918

470

470

77

52

13

-

7

14

196

16

86

9. Bà Rịa V.Tàu

38

7

-

4

-

-

-

-

2

11

2

12

10. Bình Thuận

659

27

20

52

-

-

-

1

8

205

9

357

11. Bến Tre

19

1

-

-

-

-

-

-

1

5

-

12

12. Cao Bằng

260

8

5

11

163

163

22

-

5

59

9

5

13. Cà Mau

100

7

-

39

12

12

-

-

-

30

-

12

14. Cần Thơ

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

15. Điện Biên

198

7

7

8

62

52

12

-

20

76

2

23

16. Đăk Lăk

659

13

-

52

2

-

-

-

6

456

6

124

17. Đồng Nai

346

53

5

64

30

-

-

-

46

61

21

71

18. Đăk Nông

513

274

274

25

4

4

-

-

3

152

2

53

19. Đồng Tháp

20

4

-

-

7

3

-

-

7

2

-

-

20. Gia Lai

614

10

5

8

6

6

-

1

5

532

3

49

21. Hậu Giang

1

-

-

-

1

1

1

-

-

-

-

-

22. Hòa Bình

110

2

-

11

15

13

1

-

4

74

1

3

23. TP HCM

86

11

-

27

-

-

-

-

22

25

1

-

24. Hải Dương

36

3

-

2

3

3

-

-

-

19

2

7

25. Hà Giang

69

-

-

-

69

69

-

-

-

-

-

-

26. Hà Nam

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

27. TP Hà Nội

1

-

-

-

1

1

-

-

-

-

-

-

28. TP Hải Phòng

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

29. Hà Tĩnh

255

-

-

2

9

1

-

-

3

228

7

7

30. Hưng Yên

8

-

-

-

-

-

-

-

1

7

-

-

31. Kiên Giang

128

-

-

-

5

5

-

-

-

123

-

-

32. Khánh Hòa

268

4

4

10

5

5

3

-

-

28

-

221

33. Kon Tum

522

337

-

56

24

13

-

-

1

97

1

6

34. Long An

26

-

-

-

21

21

-

-

1

-

-

4

35. Lào Cai

157

15

15

17

56

55

11

-

2

60

-

7

36. Lai Châu

132

4

-

27

36

1

-

-

2

34

12

17

37. Lâm Đồng

959

192

126

197

11

2

2

6

4

458

17

74

38. Lạng Sơn

21

-

-

-

21

21

-

-

-

-

-

-

39. Nghệ An

628

5

1

47

2

2

2

-

22

499

20

33

40. Ninh Bình

25

-

-

-

-

-

-

-

-

25

-

-

41. Nam Định

10

1

-

1

-

-

-

-

1

7

-

-

42. Ninh Thuận

244

4

4

78

1

1

-

-

-

77

4

80

43. Phú Thọ

117

4

4

11

10

9

-

-

-

71

-

21

44. Phú Yên

667

177

177

109

11

11

1

-

-

347

16

7

45. Quảng Bình

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

46. Quảng Nam

724

10

-

112

2

2

-

-

6

564

5

25

47. Quảng Ngãi

145

1

1

2

5

5

-

-

-

56

1

80

48. Quảng Ninh

164

10

-

-

-

-

-

2

-

80

-

72

49. Quảng Trị

273

-

-

-

10

9

-

-

-

113

48

102

50. Sơn La

420

205

205

42

34

34

-

-

50

89

-

-

51. Sóc Trăng

75

2

-

42

-

-

-

1

-

1

-

29

52. Thái Bình

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

53. Tiền Giang

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

54. Thanh Hóa

618

-

-

-

5

5

-

-

-

613

-

-

55. Thái Nguyên

327

-

-

-

-

-

-

-

327

-

-

-

56. Tây Ninh

149

6

6

19

13

13

-

-

23

58

-

30

57. TP Đà Nẵng

44

-

-

1

5

5

-

-

2

14

-

22

58. Tuyên Quang

569

10

4

33

4

4

-

-

-

148

-

374

59. KL vùng 1

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

60. KL vùng 2

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

61. KL vùng 3

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

62. Thừa Thiên Huế

335

1

-

2

5

4

2

1

7

60

1

258

63. Trà Vinh

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

64. VQG Bạch Mã

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

65. VQG Ba Vì

1

-

-

1

-

-

-

-

-

-

-

-

66. VQG Cúc Phương

3

-

-

1

-

-

-

-

2

-

-

-

67. VQG Cát Tiên

227

44

-

53

18

18

1

-

35

31

-

46

68. Vĩnh Long

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

69. VP Cục KL

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

70. Vĩnh Phúc

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

71. VQG Tam Đảo

3

-

-

-

1

1

-

-

-

1

-

1

72. VQG Yokdon

90

-

-

37

-

-

-

-

-

44

-

9

73. Yên Bái

223

1

1

4

39

39

39

-

2

105

72

-

Tổng số

14.326

1.948

1.340

1.363

818

660

97

20

648

6.689

306

2.535


Số lượt đọc:  173  -  Cập nhật lần cuối:  23/06/2010 10:27:55 AM
Thông báo

THÔNG BÁO: Đề nghị các địa phương cập nhật, báo cáo diễn biến rừng năm 2024 theo quy định tại Thông tư số 33/2018/TT-BNNPTNT ngày 16/11/2018 và Thông tư số 16/2023/TT-BNNPTNT. Chi tiết...

Liên kết
PHIM PHÓNG SỰ
Giữ vững màu xanh tổ quốc - Tập 2  
THƯ VIỆN ẢNH