Vi phạm Luật BV&PTR

Hành vi vi phạm luật bảo vệ và phát triển rừng tính từ đầu năm đến tháng 4 năm 2011

Đơn vịC h i a t h e o c á c n g u y ê n n h â n
Tổng số vụPhá rừngTr.đó làm nương rẫyKhai thác LSVPQĐ PCCCRsố vụ cháy rừngThủ phạm gây cháyVP về sử dụng ĐLNVP QLBV đ.vật HDMua bán, vận chuyển LSVP về chế biến LSVi phạm khác

1. An Giang

21

-

-

3

-

-

-

-

1

2

2

13

2. Bình Định

179

-

-

9

3

3

-

-

4

48

4

111

3. Bình Dương

57

2

-

-

-

-

-

-

5

10

36

4

4. Bắc Giang

231

26

1

35

17

17

-

-

3

113

4

33

5. Bắc Kạn

292

17

16

20

2

1

-

-

1

247

2

3

6. Bạc Liêu

15

15

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

7. Bắc Ninh

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

8. Bình Phước

399

183

135

29

-

-

-

-

5

157

3

22

9. Bà Rịa V.Tàu

21

11

-

3

1

1

-

-

-

2

-

4

10. Bình Thuận

392

35

9

35

7

7

-

-

8

126

-

181

11. Bến Tre

9

1

-

-

-

-

-

-

-

-

-

8

12. Cao Bằng

55

4

1

7

-

-

-

-

3

33

1

7

13. Cà Mau

53

8

-

9

-

-

-

-

3

33

-

-

14. Cần Thơ

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

15. Điện Biên

92

4

-

4

4

2

-

-

1

33

-

46

16. Đăk Lăk

644

35

-

81

2

1

-

-

13

398

7

108

17. Đồng Nai

167

4

2

5

4

1

-

-

37

47

1

69

18. Đăk Nông

314

164

164

11

4

4

-

-

7

86

7

35

19. Đồng Tháp

13

-

-

-

5

2

-

-

4

-

-

4

20. Gia Lai

432

5

5

31

1

1

-

-

3

368

2

22

21. Hậu Giang

3

-

-

-

3

3

1

-

-

-

-

-

22. Hòa Bình

77

22

22

8

-

-

-

-

-

42

1

4

23. TP HCM

51

1

-

15

-

-

-

-

16

18

1

-

24. Hải Dương

32

3

-

-

4

4

-

-

-

22

3

-

25. Hà Giang

2

-

-

-

2

2

-

-

-

-

-

-

26. Hà Nam

3

-

-

-

-

-

-

-

-

3

-

-

27. TP Hà Nội

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

28. TP Hải Phòng

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

29. Hà Tĩnh

137

1

-

3

-

-

-

-

1

124

5

3

30. Hưng Yên

5

-

-

-

-

-

-

-

1

3

1

-

31. Kiên Giang

41

6

-

12

-

-

-

15

-

7

1

-

32. Khánh Hòa

182

4

-

-

-

-

-

-

4

30

1

143

33. Kon Tum

409

236

-

46

18

18

-

-

-

103

2

4

34. Long An

4

-

-

-

1

1

-

-

-

-

-

3

35. Lào Cai

27

-

-

6

-

-

-

2

-

16

-

3

36. Lai Châu

104

27

-

9

5

-

-

-

5

40

9

9

37. Lâm Đồng

673

224

157

119

30

30

-

-

3

250

8

39

38. Lạng Sơn

8

-

-

-

8

8

-

-

-

-

-

-

39. Nghệ An

510

2

-

15

3

3

-

-

19

431

14

26

40. Ninh Bình

20

-

-

-

8

6

-

-

1

11

-

-

41. Nam Định

5

1

-

-

-

-

-

-

-

4

-

-

42. Ninh Thuận

227

3

1

56

7

7

-

2

2

66

1

90

43. Phú Thọ

87

29

1

1

-

-

-

-

-

29

-

28

44. Phú Yên

502

200

200

114

-

-

-

-

1

172

4

11

45. Quảng Bình

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

46. Quảng Nam

570

4

-

84

-

-

-

-

10

466

2

4

47. Quảng Ngãi

111

4

-

-

-

-

-

-

3

47

-

57

48. Quảng Ninh

100

4

3

-

2

2

-

5

46

-

-

43

49. Quảng Trị

99

-

-

-

1

1

-

-

-

98

-

-

50. Sơn La

38

11

11

7

-

-

-

-

12

8

-

-

51. Sóc Trăng

29

-

-

3

-

-

-

-

-

7

-

19

52. Thái Bình

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

53. Tiền Giang

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

54. Thanh Hóa

371

6

-

30

-

-

-

-

2

170

13

150

55. Thái Nguyên

359

-

-

3

2

2

-

-

4

297

5

48

56. Tây Ninh

87

15

12

9

3

3

-

1

6

27

8

18

57. TP Đà Nẵng

31

-

-

-

-

-

-

-

1

16

-

14

58. Tuyên Quang

370

8

-

12

1

1

-

-

1

63

25

260

59. KL vùng 1

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

60. KL vùng 2

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

61. KL vùng 3

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

62. Thừa Thiên Huế

246

1

1

6

-

-

-

-

27

44

-

168

63. Trà Vinh

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

64. VQG Bạch Mã

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

65. VQG Ba Vì

3

2

1

1

-

-

-

-

-

-

-

-

66. VQG Cúc Phương

7

1

-

2

-

-

-

-

2

2

-

-

67. VQG Cát Tiên

89

24

20

12

4

4

3

-

25

6

-

18

68. Vĩnh Long

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

69. VP Cục KL

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

70. Vĩnh Phúc

1

-

-

-

1

1

-

-

-

-

-

-

71. VQG Tam Đảo

2

-

-

1

-

-

-

-

1

-

-

-

72. VQG Yokdon

219

-

-

76

-

-

-

-

3

104

-

36

73. Yên Bái

81

1

1

3

6

6

-

-

2

49

20

-

Tổng số

9.308

1.354

763

935

159

142

4

25

296

4.478

193

1.868


Số lượt đọc:  28  -  Cập nhật lần cuối:  12/06/2012 12:18:04 PM
Thông báo

THÔNG BÁO: Đề nghị các địa phương cập nhật, báo cáo diễn biến rừng năm 2024 theo quy định tại Thông tư số 33/2018/TT-BNNPTNT ngày 16/11/2018 và Thông tư số 16/2023/TT-BNNPTNT. Chi tiết...

Liên kết
PHIM PHÓNG SỰ
Giữ vững màu xanh tổ quốc - Tập 2  
THƯ VIỆN ẢNH