Vi phạm Luật BV&PTR

Hành vi vi phạm luật bảo vệ và phát triển rừng tính từ đầu năm đến tháng 4 năm 2010

Đơn vị C h i a t h e o c á c n g u y ê n n h â n
Tổng số vụ Phá rừng Tr.đó làm nương rẫy Khai thác LS VPQĐ PCCCR số vụ cháy rừng Thủ phạm gây cháy VP về sử dụng ĐLN VP QLBV đ.vật HD Mua bán, vận chuyển LS VP về chế biến LS Vi phạm khác

1. An Giang

12

1

-

-

6

2

-

-

3

2

-

-

2. Bình Định

169

-

-

11

-

-

-

-

1

39

-

118

3. Bình Dương

31

5

-

-

-

-

-

1

2

10

13

-

4. Bắc Giang

164

3

-

27

7

7

-

-

4

103

4

16

5. Bắc Kạn

522

4

-

30

25

25

-

-

-

452

1

10

6. Bạc Liêu

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

7. Bắc Ninh

20

-

-

-

-

-

-

-

-

16

4

-

8. Bình Phước

781

423

423

62

52

13

-

1

14

154

14

61

9. Bà Rịa V.Tàu

38

7

-

4

-

-

-

-

2

11

2

12

10. Bình Thuận

552

21

20

46

-

-

-

-

8

179

7

291

11. Bến Tre

18

1

-

-

-

-

-

-

1

5

-

11

12. Cao Bằng

203

5

5

9

132

132

12

-

4

43

8

2

13. Cà Mau

61

6

-

17

11

11

-

-

-

18

-

9

14. Cần Thơ

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

15. Điện Biên

172

6

6

8

52

52

12

-

20

61

2

23

16. Đăk Lăk

489

4

-

41

2

-

-

-

4

348

6

84

17. Đồng Nai

225

40

4

34

16

-

-

-

38

45

20

32

18. Đăk Nông

449

244

244

24

4

4

-

-

2

133

2

40

19. Đồng Tháp

14

4

-

-

5

3

-

-

3

2

-

-

20. Gia Lai

495

8

4

6

6

6

-

1

5

423

3

43

21. Hậu Giang

1

-

-

-

1

1

1

-

-

-

-

-

22. Hòa Bình

92

-

-

11

15

13

1

-

1

62

1

2

23. TP HCM

64

7

-

22

-

-

-

-

15

20

-

-

24. Hải Dương

24

2

-

1

3

3

-

-

-

13

2

3

25. Hà Giang

69

-

-

-

69

69

-

-

-

-

-

-

26. Hà Nam

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

27. TP Hà Nội

1

-

-

-

1

1

-

-

-

-

-

-

28. TP Hải Phòng

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

29. Hà Tĩnh

171

-

-

1

9

1

-

-

3

146

7

6

30. Hưng Yên

6

-

-

-

-

-

-

-

-

6

-

-

31. Kiên Giang

96

-

-

-

5

5

-

-

-

91

-

-

32. Khánh Hòa

214

-

-

10

3

3

3

-

-

20

-

181

33. Kon Tum

476

328

-

45

24

13

-

-

1

72

1

5

34. Long An

26

-

-

-

21

21

-

-

1

-

-

4

35. Lào Cai

124

9

9

10

56

55

11

-

1

43

-

5

36. Lai Châu

113

4

-

24

28

1

-

-

1

30

12

14

37. Lâm Đồng

625

112

60

131

8

1

1

6

2

303

13

50

38. Lạng Sơn

21

-

-

-

21

21

-

-

-

-

-

-

39. Nghệ An

489

3

1

32

2

2

2

-

17

397

11

27

40. Ninh Bình

16

-

-

-

-

-

-

-

-

16

-

-

41. Nam Định

8

1

-

-

-

-

-

-

1

6

-

-

42. Ninh Thuận

244

4

4

78

1

1

-

-

-

77

4

80

43. Phú Thọ

94

4

4

10

10

9

-

-

-

58

-

12

44. Phú Yên

475

85

85

88

4

4

1

-

-

282

11

5

45. Quảng Bình

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

46. Quảng Nam

724

10

-

112

2

2

-

-

6

564

5

25

47. Quảng Ngãi

120

1

1

2

1

1

-

-

-

47

1

68

48. Quảng Ninh

126

10

-

-

-

-

-

1

-

52

-

63

49. Quảng Trị

233

-

-

-

10

9

-

-

-

105

40

78

50. Sơn La

245

66

66

32

34

34

-

-

42

71

-

-

51. Sóc Trăng

39

2

-

7

-

-

-

1

-

1

-

28

52. Thái Bình

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

53. Tiền Giang

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

54. Thanh Hóa

489

-

-

-

5

5

-

-

-

484

-

-

55. Thái Nguyên

117

-

-

-

-

-

-

-

117

-

-

-

56. Tây Ninh

110

6

6

15

8

8

-

-

19

40

-

22

57. TP Đà Nẵng

38

-

-

1

5

5

-

-

1

10

-

21

58. Tuyên Quang

569

10

4

33

4

4

-

-

-

148

-

374

59. KL vùng 1

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

60. KL vùng 2

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

61. KL vùng 3

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

62. Thừa Thiên Huế

239

1

-

1

4

4

2

-

3

48

1

181

63. Trà Vinh

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

64. VQG Bạch Mã

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

65. VQG Ba Vì

1

-

-

1

-

-

-

-

-

-

-

-

66. VQG Cúc Phương

1

-

-

1

-

-

-

-

-

-

-

-

67. VQG Cát Tiên

139

34

-

24

14

14

1

-

28

24

-

15

68. Vĩnh Long

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

69. VP Cục KL

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

70. Vĩnh Phúc

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

71. VQG Tam Đảo

2

-

-

-

1

1

-

-

-

1

-

-

72. VQG Yokdon

90

-

-

37

-

-

-

-

-

44

-

9

73. Yên Bái

163

1

1

-

39

39

39

-

1

78

44

-

Tổng số

11.309

1.482

947

1.048

726

605

86

11

371

5.403

239

2.030


Số lượt đọc:  48  -  Cập nhật lần cuối:  23/06/2010 10:05:02 AM
Thông báo

THÔNG BÁO: Đề nghị các địa phương cập nhật, báo cáo diễn biến rừng năm 2024 theo quy định tại Thông tư số 33/2018/TT-BNNPTNT ngày 16/11/2018 và Thông tư số 16/2023/TT-BNNPTNT. Chi tiết...

Liên kết
PHIM PHÓNG SỰ
Giữ vững màu xanh tổ quốc - Tập 2  
THƯ VIỆN ẢNH