Vi phạm Luật BV&PTR

Hành vi vi phạm luật bảo vệ và phát triển rừng tính từ đầu năm đến tháng 10 năm 2009

Đơn vị C h i a t h e o c á c n g u y ê n n h â n
Tổng số vụ Phá rừng Tr.đó làm nương rẫy Khai thác LS VPQĐ PCCCR số vụ cháy rừng Thủ phạm gây cháy VP về sử dung ĐLN VP QLBV đ.vật HD Mua bán, vận chuyển LS VP về chế biến LS Vi phạm khác

1. An Giang

54

3

3

12

-

-

-

9

11

-

-

19

2. Bình Định

798

45

45

10

9

-

-

-

6

244

26

458

3. Bình Dương

91

3

3

2

-

-

-

-

5

55

23

3

4. Bắc Giang

571

5

-

91

12

9

2

-

10

416

11

26

5. Bắc Kạn

1.056

26

5

61

8

-

-

-

11

848

1

101

6. Bạc Liêu

12

12

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

7. Bắc Ninh

69

-

-

-

-

-

-

1

3

65

-

-

8. Bình Phước

1.411

535

535

62

1

1

-

1

26

411

59

316

9. Bà Rịa V.Tàu

95

30

-

21

2

-

-

-

6

19

4

13

10. Bình Thuận

1.353

85

25

173

2

-

-

6

27

455

10

595

11. Bến Tre

16

2

-

2

-

-

-

9

-

-

-

3

12. Cao Bằng

322

54

52

32

37

33

11

1

18

150

29

1

13. Cà Mau

449

36

-

187

10

1

-

-

8

172

-

36

14. Cần Thơ

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

15. Điện Biên

479

152

152

13

13

6

-

-

17

248

4

32

16. Đăk Lăk

1.444

24

-

70

2

-

-

-

60

979

27

282

17. Đồng Nai

623

145

54

82

-

-

-

1

116

157

35

87

18. Đăk Nông

905

416

416

47

5

5

-

-

13

347

10

67

19. Đồng Tháp

25

-

-

-

9

-

-

-

8

6

2

-

20. Gia Lai

1.363

35

32

70

-

-

-

-

14

1.148

50

46

21. Hậu Giang

12

-

-

-

-

-

-

-

12

-

-

-

22. Hòa Bình

301

9

9

111

-

-

-

-

5

161

6

9

23. TP HCM

200

25

-

53

-

-

-

-

64

49

-

9

24. Hải Dương

61

1

-

5

13

11

2

-

4

27

5

6

25. Hà Giang

399

9

7

121

9

8

8

-

4

235

7

14

26. Hà Nam

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

27. TP Hà Nội

144

-

-

1

22

22

-

-

43

72

1

5

28. TP Hải Phòng

5

-

-

-

5

5

-

-

-

-

-

-

29. Hà Tĩnh

710

4

-

26

13

7

-

-

14

606

20

27

30. Hưng Yên

20

-

-

-

-

-

-

-

-

11

9

-

31. Kiên Giang

261

61

9

62

2

-

-

5

59

38

20

14

32. Khánh Hòa

636

9

7

6

-

-

-

-

3

126

8

484

33. Kon Tum

837

365

357

112

6

6

-

-

13

318

-

23

34. Long An

30

-

-

2

8

8

-

-

3

7

-

10

35. Lào Cai

237

21

17

27

19

17

4

-

3

151

7

9

36. Lai Châu

274

11

11

60

29

12

-

-

12

118

28

16

37. Lâm Đồng

2.208

657

514

503

14

14

-

-

40

841

75

78

38. Lạng Sơn

1.245

-

-

-

16

15

-

-

-

1.229

-

-

39. Nghệ An

1.256

-

-

135

3

3

-

-

39

757

278

44

40. Ninh Bình

50

1

-

2

-

-

-

-

5

42

-

-

41. Nam Định

19

2

-

-

-

-

-

-

-

15

-

2

42. Ninh Thuận

843

11

3

211

15

15

-

2

3

401

3

197

43. Phú Thọ

256

36

36

17

4

3

-

-

9

162

9

19

44. Phú Yên

1.369

84

65

270

6

6

-

-

24

941

18

26

45. Quảng Bình

927

4

4

28

2

2

-

-

25

868

-

-

46. Quảng Nam

1.550

72

42

299

1

1

1

-

22

1.121

18

17

47. Quảng Ngãi

311

3

3

9

4

4

-

-

6

142

-

147

48. Quảng Ninh

485

17

-

-

24

21

-

8

-

204

-

232

49. Quảng Trị

675

-

-

6

2

2

-

-

1

118

489

59

50. Sơn La

1.240

578

578

120

20

12

-

-

-

288

232

2

51. Sóc Trăng

161

4

-

141

-

-

-

-

6

6

1

3

52. Thái Bình

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

53. Tiền Giang

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

54. Thanh Hóa

1.475

91

-

134

3

-

-

-

13

753

22

459

55. Thái Nguyên

1.089

12

1

23

8

8

-

-

2

988

13

43

56. Tây Ninh

274

10

6

47

1

1

-

17

58

113

6

22

57. TP Đà Nẵng

192

2

-

1

1

-

-

1

8

106

17

56

58. Tuyên Quang

1.498

62

56

62

5

3

-

-

3

490

-

876

59. KL vùng 1

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

60. KL vùng 2

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

61. KL vùng 3

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

62. Thừa Thiên Huế

799

25

22

6

17

14

-

-

16

138

19

578

63. Trà Vinh

63

55

-

-

-

-

-

-

-

-

-

8

64. VQG Bạch Mã

13

-

-

7

-

-

-

-

1

-

-

5

65. VQG Ba Vì

8

3

2

1

1

1

-

-

-

-

-

3

66. VQG Cúc Phương

15

-

-

7

-

-

-

-

6

2

-

-

67. VQG Cát Tiên

591

200

55

145

-

-

-

-

144

82

-

20

68. Vĩnh Long

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

69. VP Cục KL

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

70. Vĩnh Phúc

54

1

-

13

8

6

-

-

2

29

1

-

71. VQG Tam Đảo

20

-

-

5

-

-

-

-

4

3

-

8

72. VQG Yokdon

289

83

-

-

-

-

-

-

6

166

4

30

73. Yên Bái

466

40

40

16

14

14

-

-

1

209

186

-

Tổng số

34.704

4.176

3.166

3.729

405

296

28

61

1.042

17.853

1.793

5.645


Số lượt đọc:  79  -  Cập nhật lần cuối:  11/11/2009 05:09:53 PM
Thông báo

THÔNG BÁO: Đề nghị các địa phương cập nhật, báo cáo diễn biến rừng năm 2024 theo quy định tại Thông tư số 33/2018/TT-BNNPTNT ngày 16/11/2018 và Thông tư số 16/2023/TT-BNNPTNT. Chi tiết...

Liên kết
PHIM PHÓNG SỰ
Giữ vững màu xanh tổ quốc - Tập 2  
THƯ VIỆN ẢNH