Vi phạm Luật BV&PTR

Hành vi vi phạm lâm luật tính từ đầu năm đến tháng 11 năm 2013


Đơn vịC h i a t h e o c á c n g u y ê n n h â n
Tổng số vụPhá rừngTr.đó làm nương rẫyKhai thác LSVPQĐ PCCCRsố vụ cháy rừngThủ phạm gây chỏyVP về sử dụng ĐLNVP QLBV đ.vật HDMua bán, vận chuyển LSVP về chế biến LSVi phạm khác

1. An Giang

83

8

-

17

2

1

-

-

2

23

2

29

2. Bình Định

606

68

54

5

7

7

-

-

3

118

-

405

3. Bình Dương

99

2

-

-

1

1

1

-

5

38

44

9

4. Bắc Giang

365

81

-

44

7

2

-

-

5

188

12

28

5. Bắc Kạn

552

23

23

80

3

3

1

-

1

435

5

5

6. Bạc Liêu

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

7. Bắc Ninh

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

8. Bình Phước

602

56

55

58

24

23

-

-

10

264

120

70

9. Bà Rịa V.Tàu

277

20

-

124

2

2

-

-

5

85

17

24

10. Bình Thuận

894

50

13

163

1

1

-

-

11

274

23

372

11. Bến Tre

32

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

32

12. Cao Bằng

217

4

4

9

19

19

2

-

8

149

5

23

13. Cà Mau

269

21

-

78

12

12

-

-

1

112

-

45

14. Cần Thơ

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

15. Điện Biên

470

65

63

12

35

30

3

-

13

300

22

23

16. Đăk Lăk

2.183

25

17

79

1

1

-

-

45

1.469

22

542

17. Đồng Nai

334

16

-

27

3

-

-

5

47

80

17

139

18. Đăk Nông

954

500

500

29

7

7

3

-

10

296

7

105

19. Đồng Tháp

46

-

-

-

2

1

-

-

15

17

-

12

20. Gia Lai

1.128

29

26

48

7

7

-

-

5

998

12

29

21. Hậu Giang

28

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

28

22. Hòa Bình

175

13

13

22

2

1

-

-

1

118

13

6

23. TP HCM

110

5

-

21

1

1

-

-

61

14

1

7

24. Hải Dương

50

4

-

2

8

8

-

-

-

33

3

-

25. Hà Giang

422

-

-

-

1

1

-

-

-

421

-

-

26. Hà Nam

1

-

-

-

1

1

-

-

-

-

-

-

27. TP Hà Nội

101

-

-

-

13

13

-

-

41

6

1

40

28. TP Hải Phòng

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

29. Hà Tĩnh

441

7

-

11

4

3

1

-

14

387

7

11

30. Hưng Yên

16

-

-

-

-

-

-

-

1

-

15

-

31. Kiên Giang

156

11

-

40

-

-

-

25

2

18

11

49

32. Khánh Hòa

637

10

10

3

2

2

-

-

4

115

4

499

33. Kon Tum

951

-

-

-

6

6

-

-

-

945

-

-

34. Long An

1

-

-

-

1

1

-

-

-

-

-

-

35. Lào Cai

210

13

3

24

2

2

-

1

6

71

72

21

36. Lai Châu

227

6

3

25

11

5

-

-

2

138

45

-

37. Lâm Đồng

1.911

476

327

329

16

13

1

6

15

933

12

124

38. Lạng Sơn

15

-

-

-

15

15

-

-

-

-

-

-

39. Nghệ An

1.141

3

-

11

2

2

-

-

27

845

131

122

40. Ninh Bình

19

-

-

-

-

-

-

-

-

19

-

-

41. Nam Định

16

3

-

-

-

-

-

-

-

6

-

7

42. Ninh Thuận

872

10

-

273

7

6

-

1

-

454

1

126

43. Phú Thọ

158

40

8

3

2

2

-

-

-

74

-

39

44. Phú Yên

780

9

9

150

4

4

-

-

1

536

36

44

45. Quảng Bình

941

47

-

3

2

-

-

-

2

269

-

618

46. Quảng Nam

1.283

212

135

117

8

8

-

45

6

638

30

227

47. Quảng Ngãi

374

20

20

4

8

8

-

-

2

99

1

240

48. Quảng Ninh

262

4

-

-

-

-

-

6

-

191

-

61

49. Quảng Trị

395

10

-

1

7

5

-

-

-

159

59

159

50. Sơn La

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

51. Sóc Trăng

5

-

-

-

-

-

-

-

-

1

-

4

52. Thái Bình

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

53. Tiền Giang

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

54. Thanh Hóa

915

27

27

50

3

-

-

-

1

677

-

157

55. Thái Nguyên

504

6

-

6

4

4

-

-

2

381

-

105

56. Tây Ninh

234

21

-

29

4

4

-

2

22

72

4

80

57. TP Đà Nẵng

127

-

-

12

6

5

-

2

8

78

6

15

58. Tuyên Quang

1.016

50

-

36

3

-

-

-

5

174

95

653

59. KL vùng 1

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

60. KL vùng 2

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

61. KL vùng 3

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

62. Thừa Thiên Huế

666

40

40

4

12

9

3

22

15

133

10

430

63. Trà Vinh

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

64. VQG Bạch Mã

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

65. VQG Ba Vì

9

2

-

3

2

2

-

-

-

-

-

2

66. VQG Cúc Phương

28

1

-

1

-

-

-

-

-

10

-

16

67. VQG Cát Tiên

279

11

-

45

1

-

-

-

62

15

-

145

68. Vĩnh Long

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

69. VP Cục KL

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

70. Vĩnh Phúc

6

-

-

-

2

2

-

-

-

3

-

1

71. VQG Tam Đảo

1

-

-

-

1

1

-

-

-

-

-

-

72. VQG Yokdon

661

-

-

31

-

-

-

-

23

419

-

188

73. Yên Bái

174

10

10

9

1

1

-

-

15

60

79

-

Tổng số

25.429

2.039

1.360

2.038

295

252

15

115

524

13.358

944

6.116


Số lượt đọc:  69  -  Cập nhật lần cuối:  03/03/2014 11:30:45 AM
Thông báo

THÔNG BÁO: Đề nghị các địa phương cập nhật, báo cáo diễn biến rừng năm 2024 theo quy định tại Thông tư số 33/2018/TT-BNNPTNT ngày 16/11/2018 và Thông tư số 16/2023/TT-BNNPTNT. Chi tiết...

Liên kết
PHIM PHÓNG SỰ
Giữ vững màu xanh tổ quốc - Tập 2  
THƯ VIỆN ẢNH