1. An Giang
42
6
-
2
1
12
2. Bình Định
549
68
54
5
108
364
3. Bình Dương
90
37
36
9
4. Bắc Giang
322
77
156
11
25
5. Bắc Kạn
493
20
78
3
383
4
6. Bạc Liêu
7. Bắc Ninh
8. Bình Phước
569
56
55
52
24
23
10
246
116
65
9. Bà Rịa V.Tàu
237
19
113
67
13
18
10. Bình Thuận
806
48
143
245
335
11. Bến Tre
27
12. Cao Bằng
203
8
7
140
13. Cà Mau
251
100
41
14. Cần Thơ
15. Điện Biên
438
63
61
35
30
271
22
16. Đăk Lăk
2.046
17
74
1.374
21
510
17. Đồng Nai
334
16
47
80
139
18. Đăk Nông
868
443
282
94
19. Đồng Tháp
46
15
20. Gia Lai
1.021
26
43
904
21. Hậu Giang
14
22. Hòa Bình
163
107
23. TP HCM
103
24. Hải Dương
45
32
25. Hà Giang
26. Hà Nam
27. TP Hà Nội
81
28. TP Hải Phòng
29. Hà Tĩnh
399
352
30. Hưng Yên
31. Kiên Giang
40
49
32. Khánh Hòa
582
101
459
33. Kon Tum
34. Long An
35. Lào Cai
210
71
72
36. Lai Châu
199
37. Lâm Đồng
1.721
444
309
838
38. Lạng Sơn
39. Nghệ An
1.074
792
127
40. Ninh Bình
41. Nam Định
42. Ninh Thuận
791
402
120
43. Phú Thọ
147
39
44. Phú Yên
683
138
460
34
45. Quảng Bình
941
269
618
46. Quảng Nam
1.155
174
102
98
638
201
47. Quảng Ngãi
336
92
209
48. Quảng Ninh
234
168
57
49. Quảng Trị
395
159
59
50. Sơn La
51. Sóc Trăng
52. Thái Bình
53. Tiền Giang
54. Thanh Hóa
836
50
598
157
55. Thái Nguyên
446
349
56. Tây Ninh
213
57. TP Đà Nẵng
123
58. Tuyên Quang
909
95
546
59. KL vùng 1
60. KL vùng 2
61. KL vùng 3
62. Thừa Thiên Huế
617
38
396
63. Trà Vinh
64. VQG Bạch Mã
65. VQG Ba Vì
66. VQG Cúc Phương
67. VQG Cát Tiên
242
121
68. Vĩnh Long
69. VP Cục KL
70. Vĩnh Phúc
71. VQG Tam Đảo
72. VQG Yokdon
29
392
176
73. Yên Bái
75
Tổng số
22.051
1.886
1.241
1.847
285
487
11.000
5.569
THÔNG BÁO: Đề nghị các địa phương cập nhật, báo cáo diễn biến rừng năm 2024 theo quy định tại Thông tư số 33/2018/TT-BNNPTNT ngày 16/11/2018 và Thông tư số 16/2023/TT-BNNPTNT. Chi tiết...
Giấy phép cung cấp thông tin trên Internet số 121/GP-BC cấp ngày 30/3/2007Ghi rõ nguồn "www.kiemlam.org.vn" khi sử dụng lại thông tin từ website này