Vi phạm Luật BV&PTR

Hành vi vi phạm lâm luật tính từ đầu năm đến tháng 10 năm 2013


Đơn vịC h i a t h e o c á c n g u y ê n n h â n
Tổng số vụPhá rừngTr.đó làm nương rẫyKhai thác LSVPQĐ PCCCRsố vụ cháy rừngThủ phạm gây cháyVP về sử dụng ĐLNVP QLBV đ.vật HDMua bán, vận chuyển LSVP về chế biến LSVi phạm khác

1. An Giang

42

6

-

6

2

1

-

-

2

12

2

12

2. Bình Định

549

68

54

5

2

2

-

-

2

108

-

364

3. Bình Dương

90

2

-

-

1

1

1

-

5

37

36

9

4. Bắc Giang

322

77

-

42

6

1

-

-

5

156

11

25

5. Bắc Kạn

493

20

20

78

3

3

1

-

-

383

5

4

6. Bạc Liêu

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

7. Bắc Ninh

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

8. Bình Phước

569

56

55

52

24

23

-

-

10

246

116

65

9. Bà Rịa V.Tàu

237

19

-

113

2

2

-

-

5

67

13

18

10. Bình Thuận

806

48

13

143

1

1

-

-

11

245

23

335

11. Bến Tre

27

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

27

12. Cao Bằng

203

4

4

8

19

19

2

-

7

140

5

20

13. Cà Mau

251

20

-

77

12

12

-

-

1

100

-

41

14. Cần Thơ

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

15. Điện Biên

438

63

61

11

35

30

3

-

13

271

22

23

16. Đăk Lăk

2.046

25

17

74

1

1

-

-

41

1.374

21

510

17. Đồng Nai

334

16

-

27

3

-

-

5

47

80

17

139

18. Đăk Nông

868

443

443

25

7

7

3

-

10

282

7

94

19. Đồng Tháp

46

-

-

-

2

1

-

-

15

17

-

12

20. Gia Lai

1.021

26

23

43

7

7

-

-

4

904

10

27

21. Hậu Giang

14

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

14

22. Hòa Bình

163

13

13

21

2

1

-

-

1

107

13

6

23. TP HCM

103

5

-

21

1

1

-

-

54

14

1

7

24. Hải Dương

45

3

-

2

5

5

-

-

-

32

3

-

25. Hà Giang

1

-

-

-

1

1

-

-

-

-

-

-

26. Hà Nam

1

-

-

-

1

1

-

-

-

-

-

-

27. TP Hà Nội

81

-

-

-

13

13

-

-

41

6

1

20

28. TP Hải Phòng

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

29. Hà Tĩnh

399

6

-

10

4

3

1

-

12

352

6

9

30. Hưng Yên

15

-

-

-

-

-

-

-

1

-

14

-

31. Kiên Giang

156

11

-

40

-

-

-

25

2

18

11

49

32. Khánh Hòa

582

10

10

3

2

2

-

-

3

101

4

459

33. Kon Tum

6

-

-

-

6

6

-

-

-

-

-

-

34. Long An

1

-

-

-

1

1

-

-

-

-

-

-

35. Lào Cai

210

13

3

24

2

2

-

1

6

71

72

21

36. Lai Châu

199

6

3

22

11

5

-

-

2

113

45

-

37. Lâm Đồng

1.721

444

309

282

16

13

1

5

11

838

9

116

38. Lạng Sơn

15

-

-

-

15

15

-

-

-

-

-

-

39. Nghệ An

1.074

3

-

11

2

2

-

-

26

792

127

113

40. Ninh Bình

19

-

-

-

-

-

-

-

-

19

-

-

41. Nam Định

14

3

-

-

-

-

-

-

-

5

-

6

42. Ninh Thuận

791

10

-

251

7

6

-

-

-

402

1

120

43. Phú Thọ

147

39

7

3

2

2

-

-

-

68

-

35

44. Phú Yên

683

9

9

138

4

4

-

-

1

460

34

37

45. Quảng Bình

941

47

-

3

2

-

-

-

2

269

-

618

46. Quảng Nam

1.155

174

102

98

8

8

-

-

6

638

30

201

47. Quảng Ngãi

336

20

20

4

8

8

-

-

2

92

1

209

48. Quảng Ninh

234

3

-

-

-

-

-

6

-

168

-

57

49. Quảng Trị

395

10

-

1

7

5

-

-

-

159

59

159

50. Sơn La

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

51. Sóc Trăng

5

-

-

-

-

-

-

-

-

1

-

4

52. Thái Bình

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

53. Tiền Giang

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

54. Thanh Hóa

836

27

27

50

3

-

-

-

1

598

-

157

55. Thái Nguyên

446

6

-

6

3

3

-

-

2

349

-

80

56. Tây Ninh

213

20

-

25

4

4

-

2

18

63

4

77

57. TP Đà Nẵng

123

-

-

12

6

5

-

2

8

74

6

15

58. Tuyên Quang

909

50

-

36

3

-

-

-

5

174

95

546

59. KL vùng 1

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

60. KL vùng 2

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

61. KL vùng 3

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

62. Thừa Thiên Huế

617

38

38

3

12

9

3

22

13

123

10

396

63. Trà Vinh

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

64. VQG Bạch Mã

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

65. VQG Ba Vì

7

2

-

1

2

2

-

-

-

-

-

2

66. VQG Cúc Phương

22

-

-

1

-

-

-

-

-

8

-

13

67. VQG Cát Tiên

242

11

-

39

1

-

-

-

56

14

-

121

68. Vĩnh Long

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

69. VP Cục KL

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

70. Vĩnh Phúc

6

-

-

-

2

2

-

-

-

3

-

1

71. VQG Tam Đảo

1

-

-

-

1

1

-

-

-

-

-

-

72. VQG Yokdon

618

-

-

29

-

-

-

-

21

392

-

176

73. Yên Bái

163

10

10

7

1

1

-

-

15

55

75

-

Tổng số

22.051

1.886

1.241

1.847

285

242

15

68

487

11.000

909

5.569


Số lượt đọc:  56  -  Cập nhật lần cuối:  18/02/2014 10:42:46 AM
Thông báo

THÔNG BÁO: Đề nghị các địa phương cập nhật, báo cáo diễn biến rừng năm 2024 theo quy định tại Thông tư số 33/2018/TT-BNNPTNT ngày 16/11/2018 và Thông tư số 16/2023/TT-BNNPTNT. Chi tiết...

Liên kết
PHIM PHÓNG SỰ
Giữ vững màu xanh tổ quốc - Tập 2  
THƯ VIỆN ẢNH