1. An Giang
36
6
-
4
2
1
12
9
2. Bình Định
426
46
32
81
294
3. Bình Dương
80
35
29
4. Bắc Giang
268
73
37
5
117
11
21
5. Bắc Kạn
359
15
59
3
276
6. Bạc Liêu
7. Bắc Ninh
8. Bình Phước
488
55
52
24
23
192
106
53
9. Bà Rịa V.Tàu
187
14
97
43
13
10. Bình Thuận
624
41
116
162
272
11. Bến Tre
22
12. Cao Bằng
135
16
7
79
18
13. Cà Mau
201
20
64
25
14. Cần Thơ
15. Điện Biên
371
56
54
10
227
19
16. Đăk Lăk
1.768
17
34
1.204
435
17. Đồng Nai
212
33
57
69
18. Đăk Nông
721
387
232
68
19. Đồng Tháp
20. Gia Lai
868
762
26
21. Hậu Giang
22. Hòa Bình
142
99
23. TP HCM
82
24. Hải Dương
25. Hà Giang
26. Hà Nam
27. TP Hà Nội
40
28. TP Hải Phòng
29. Hà Tĩnh
326
282
30. Hưng Yên
31. Kiên Giang
126
49
32. Khánh Hòa
464
87
360
33. Kon Tum
34. Long An
35. Lào Cai
171
36. Lai Châu
159
89
31
37. Lâm Đồng
1.369
365
265
236
632
98
38. Lạng Sơn
39. Nghệ An
905
688
104
77
40. Ninh Bình
41. Nam Định
42. Ninh Thuận
642
316
107
43. Phú Thọ
120
44. Phú Yên
526
109
355
28
45. Quảng Bình
941
47
269
618
46. Quảng Nam
921
83
638
115
47. Quảng Ngãi
8
76
170
48. Quảng Ninh
188
136
49. Quảng Trị
327
132
50. Sơn La
51. Sóc Trăng
52. Thái Bình
53. Tiền Giang
54. Thanh Hóa
689
27
50
451
157
55. Thái Nguyên
352
271
56. Tây Ninh
182
51
60
57. TP Đà Nẵng
58. Tuyên Quang
732
45
30
133
433
59. KL vùng 1
60. KL vùng 2
61. KL vùng 3
62. Thừa Thiên Huế
495
312
63. Trà Vinh
64. VQG Bạch Mã
65. VQG Ba Vì
66. VQG Cúc Phương
67. VQG Cát Tiên
139
68. Vĩnh Long
69. VP Cục KL
70. Vĩnh Phúc
71. VQG Tam Đảo
72. VQG Yokdon
532
335
152
73. Yên Bái
121
42
58
Tổng số
18.007
1.540
962
1.520
249
379
9.017
730
4.516
THÔNG BÁO: Đề nghị các địa phương cập nhật, báo cáo diễn biến rừng năm 2024 theo quy định tại Thông tư số 33/2018/TT-BNNPTNT ngày 16/11/2018 và Thông tư số 16/2023/TT-BNNPTNT. Chi tiết...
Giấy phép cung cấp thông tin trên Internet số 121/GP-BC cấp ngày 30/3/2007Ghi rõ nguồn "www.kiemlam.org.vn" khi sử dụng lại thông tin từ website này