1. An Giang
89
8
-
18
2
1
28
29
2. Bình Định
606
68
54
5
7
3
118
405
3. Bình Dương
106
41
47
9
4. Bắc Giang
365
81
44
188
12
5. Bắc Kạn
608
23
480
6. Bạc Liêu
7. Bắc Ninh
8. Bình Phước
641
56
55
70
24
11
278
128
74
9. Bà Rịa V.Tàu
301
20
133
93
17
31
10. Bình Thuận
987
51
14
180
310
410
11. Bến Tre
37
4
32
12. Cao Bằng
251
10
170
13. Cà Mau
269
21
78
112
45
14. Cần Thơ
15. Điện Biên
470
65
63
35
30
13
300
22
16. Đăk Lăk
2.376
82
52
1.595
596
17. Đồng Nai
420
16
59
183
18. Đăk Nông
1.024
531
39
313
115
19. Đồng Tháp
19
20. Gia Lai
1.230
49
1.092
33
21. Hậu Giang
22. Hòa Bình
186
126
23. TP HCM
110
61
24. Hải Dương
60
25. Hà Giang
422
421
26. Hà Nam
27. TP Hà Nội
6
28. TP Hải Phòng
29. Hà Tĩnh
468
411
30. Hưng Yên
15
31. Kiên Giang
169
40
25
32. Khánh Hòa
677
122
532
33. Kon Tum
951
945
34. Long An
35. Lào Cai
303
27
105
36. Lai Châu
258
146
37. Lâm Đồng
2.088
502
344
370
1.026
134
38. Lạng Sơn
39. Nghệ An
1.162
861
40. Ninh Bình
41. Nam Định
42. Ninh Thuận
963
295
513
135
43. Phú Thọ
80
44. Phú Yên
860
164
593
45. Quảng Bình
941
618
46. Quảng Nam
1.318
213
125
657
233
47. Quảng Ngãi
390
100
253
48. Quảng Ninh
284
204
49. Quảng Trị
455
159
219
50. Sơn La
51. Sóc Trăng
52. Thái Bình
53. Tiền Giang
54. Thanh Hóa
995
50
755
157
55. Thái Nguyên
504
381
56. Tây Ninh
249
79
83
57. TP Đà Nẵng
131
58. Tuyên Quang
1.113
107
681
59. KL vùng 1
60. KL vùng 2
61. KL vùng 3
62. Thừa Thiên Huế
709
147
63. Trà Vinh
64. VQG Bạch Mã
65. VQG Ba Vì
66. VQG Cúc Phương
67. VQG Cát Tiên
294
66
152
68. Vĩnh Long
69. VP Cục KL
70. Vĩnh Phúc
71. VQG Tam Đảo
72. VQG Yokdon
730
34
463
208
73. Yên Bái
195
73
87
Tổng số
27.253
2.120
1.423
2.211
260
579
14.322
1.051
6.545
THÔNG BÁO: Đề nghị các địa phương cập nhật, báo cáo diễn biến rừng năm 2024 theo quy định tại Thông tư số 33/2018/TT-BNNPTNT ngày 16/11/2018 và Thông tư số 16/2023/TT-BNNPTNT. Chi tiết...
Giấy phép cung cấp thông tin trên Internet số 121/GP-BC cấp ngày 30/3/2007Ghi rõ nguồn "www.kiemlam.org.vn" khi sử dụng lại thông tin từ website này