1. An Giang
44
3
5
2
-
11
21
2. Bình Định
515
63
58
23
4
138
281
3. Bình Dương
41
1
20
4. Bắc Giang
408
40
14
55
10
9
259
33
5. Bắc Kạn
619
86
13
389
126
6. Bạc Liêu
67
7. Bắc Ninh
45
8. Bình Phước
1.414
977
17
6
16
143
201
9. Bà Rịa V.Tàu
99
35
29
7
10. Bình Thuận
1.067
69
15
112
379
467
11. Bến Tre
42
22
12
12. Cao Bằng
102
8
13. Cà Mau
363
59
179
92
18
14. Điện Biên
420
174
147
25
34
97
15. Đăk Lăk
1.316
36
76
951
24
205
16. Đồng Nai
237
31
93
53
32
17. Đăk Nông
918
436
430
366
62
18. Đồng Tháp
19. Gia Lai
1.168
54
137
874
37
20. Hậu Giang
21. Hòa Bình
228
148
22. TP HCM
145
46
48
23. Hải Dương
24. Hà Giang
211
25. Hà Nam
26. TP Hà Nội
27. TP Hải Phòng
28. Hà Tây
49
27
29. Hà Tĩnh
566
412
94
30. Hưng Yên
31. Kiên Giang
273
82
39
56
32. Khánh Hòa
464
88
344
33. Kon Tum
791
545
534
91
135
34. Long An
35. Lào Cai
238
65
60
122
36. Lai Châu
167
70
37. Lâm Đồng
1.515
589
431
265
26
569
38. Lạng Sơn
586
580
39. Nghệ An
1.092
881
40. Ninh Bình
41. Nam Định
42. Ninh Thuận
828
188
434
168
43. Phú Thọ
225
51
50
118
44. Phú Yên
415
47
317
45. Quảng Bình
181
46. Quảng Nam
1.561
319
532
47. Quảng Ngãi
437
124
176
98
48. Quảng Ninh
356
136
157
49. Quảng Trị
469
189
127
50. Sơn La
780
577
153
51. Sóc Trăng
52. Thanh Hóa
615
101
52
296
150
53. Thái Nguyên
814
734
54. Tây Ninh
232
71
55. TP Đà Nẵng
56. Tuyên Quang
466
213
57. TT KTBVR I
58. TT KTBVR II
59. TT KTBVR III
60. Thừa Thiên Huế
659
90
512
61. Trà Vinh
62. VQG Bạch Mã
63. VQG Ba Vì
64. VQG Cúc Phương
65. VQG Cát Tiên
84
66. Cục Kiểm lâm
67. Vĩnh Phúc
68. VQG Tam Đảo
69. VQG Yokdon
109
95
70. Yên Bái
481
159
Tổng số
24.333
4.710
3.965
2.626
343
186
648
10.995
3.691
THÔNG BÁO: Đề nghị các địa phương cập nhật, báo cáo diễn biến rừng năm 2024 theo quy định tại Thông tư số 33/2018/TT-BNNPTNT ngày 16/11/2018 và Thông tư số 16/2023/TT-BNNPTNT. Chi tiết...
Giấy phép cung cấp thông tin trên Internet số 121/GP-BC cấp ngày 30/3/2007Ghi rõ nguồn "www.kiemlam.org.vn" khi sử dụng lại thông tin từ website này