Vi phạm Luật BV&PTR

Hành vi vi phạm Luật bảo vệ và phát triển rừng từ đầu năm đến tháng 7 năm 2008

Đơn vị C h i a t h e o c á c n g u y ê n n h â n
Tổng số vụ Phá rừng Tr.đó làm nương rẫy Khai thác LS VPQĐ PCCCR số vụ cháy rừng Thủ phạm gây cháy VP về sử dung ĐLN VP QLBV đ.vật HD Mua bán, vận chuyển LS VP về chế biến LS Vi phạm khác

1. An Giang

44

3

3

5

2

2

-

-

2

11

-

21

2. Bình Định

515

63

58

23

4

4

-

-

3

138

3

281

3. Bình Dương

41

-

-

-

1

1

-

-

-

20

20

-

4. Bắc Giang

408

40

14

55

10

9

3

1

5

259

33

5

5. Bắc Kạn

619

3

3

86

1

1

-

-

13

389

1

126

6. Bạc Liêu

67

67

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

7. Bắc Ninh

55

-

-

-

2

2

-

2

-

45

2

4

8. Bình Phước

1.414

977

977

10

17

6

-

16

17

143

33

201

9. Bà Rịa V.Tàu

99

35

9

29

1

1

-

2

7

20

-

5

10. Bình Thuận

1.067

69

15

112

20

-

-

4

6

379

10

467

11. Bến Tre

42

4

-

1

-

-

-

22

3

-

-

12

12. Cao Bằng

102

8

6

20

10

7

-

-

11

41

12

-

13. Cà Mau

363

59

-

179

14

2

-

-

1

92

-

18

14. Điện Biên

420

174

147

25

-

-

-

34

25

97

25

40

15. Đăk Lăk

1.316

36

2

76

3

2

-

-

21

951

24

205

16. Đồng Nai

237

20

12

31

-

-

-

-

93

53

8

32

17. Đăk Nông

918

436

430

40

-

-

-

-

1

366

13

62

18. Đồng Tháp

41

2

2

-

20

9

-

-

16

3

-

-

19. Gia Lai

1.168

59

54

137

3

3

-

-

4

874

37

54

20. Hậu Giang

2

-

-

-

-

-

-

-

2

-

-

-

21. Hòa Bình

228

2

2

69

-

-

-

-

6

148

3

-

22. TP HCM

145

24

-

21

-

-

-

-

46

48

-

6

23. Hải Dương

35

5

2

2

-

-

-

-

-

15

3

10

24. Hà Giang

211

42

1

42

22

2

-

-

2

97

2

4

25. Hà Nam

4

-

-

-

-

-

-

-

3

-

1

-

26. TP Hà Nội

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

27. TP Hải Phòng

4

-

-

-

4

4

-

-

-

-

-

-

28. Hà Tây

49

1

-

4

-

-

-

-

6

27

1

10

29. Hà Tĩnh

566

1

-

4

17

17

-

-

13

412

25

94

30. Hưng Yên

15

-

-

-

-

-

-

-

-

3

12

-

31. Kiên Giang

273

82

25

42

2

-

-

39

31

11

10

56

32. Khánh Hòa

464

13

13

13

-

-

-

-

2

88

4

344

33. Kon Tum

791

545

534

91

4

4

-

1

4

135

-

11

34. Long An

12

-

-

-

2

2

-

-

3

7

-

-

35. Lào Cai

238

65

60

14

5

5

-

9

2

122

11

10

36. Lai Châu

167

1

1

59

5

5

-

-

14

70

3

15

37. Lâm Đồng

1.515

589

431

265

11

2

2

-

26

569

15

40

38. Lạng Sơn

586

-

-

-

39

37

-

-

-

580

-

-

39. Nghệ An

1.092

16

16

145

3

3

-

-

40

881

-

7

40. Ninh Bình

25

2

-

-

-

-

-

-

-

23

-

-

41. Nam Định

11

1

-

1

-

-

-

-

2

7

-

-

42. Ninh Thuận

828

6

-

188

27

18

-

-

3

434

2

168

43. Phú Thọ

225

51

50

16

3

-

-

-

-

118

3

34

44. Phú Yên

415

40

39

47

1

1

-

-

1

317

1

9

45. Quảng Bình

205

-

-

21

-

-

-

-

3

181

-

-

46. Quảng Nam

1.561

97

63

319

-

-

-

-

24

569

532

20

47. Quảng Ngãi

437

124

124

16

4

4

1

17

1

176

1

98

48. Quảng Ninh

356

16

4

-

29

29

1

18

-

136

-

157

49. Quảng Trị

469

1

-

4

10

10

-

-

2

189

136

127

50. Sơn La

780

577

577

49

1

1

-

-

-

153

-

-

51. Sóc Trăng

44

8

-

1

-

-

-

2

2

24

-

7

52. Thanh Hóa

615

11

10

101

2

2

-

-

52

296

3

150

53. Thái Nguyên

814

-

-

26

8

8

-

-

2

734

22

22

54. Tây Ninh

232

67

67

47

6

6

-

3

21

71

5

12

55. TP Đà Nẵng

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

56. Tuyên Quang

466

60

36

24

12

11

-

8

10

138

1

213

57. TT KTBVR I

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

58. TT KTBVR II

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

59. TT KTBVR III

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

60. Thừa Thiên Huế

659

12

6

14

10

8

-

-

18

90

3

512

61. Trà Vinh

45

17

-

14

-

-

-

2

4

4

-

4

62. VQG Bạch Mã

11

-

-

1

-

-

-

1

-

3

-

6

63. VQG Ba Vì

33

10

8

11

1

-

-

-

2

5

-

4

64. VQG Cúc Phương

25

-

-

5

-

-

-

-

5

15

-

-

65. VQG Cát Tiên

84

7

5

6

-

-

-

-

59

8

-

4

66. Cục Kiểm lâm

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

67. Vĩnh Phúc

53

3

-

9

3

3

2

-

4

32

1

1

68. VQG Tam Đảo

17

-

-

8

1

1

1

-

2

3

-

3

69. VQG Yokdon

109

-

-

95

-

-

-

5

1

8

-

-

70. Yên Bái

481

159

159

3

3

-

-

-

2

167

147

-

Tổng số

24.333

4.710

3.965

2.626

343

232

10

186

648

10.995

1.168

3.691


Số lượt đọc:  154  -  Cập nhật lần cuối:  27/08/2008 03:22:25 PM
Thông báo

THÔNG BÁO: Đề nghị các địa phương cập nhật, báo cáo diễn biến rừng năm 2024 theo quy định tại Thông tư số 33/2018/TT-BNNPTNT ngày 16/11/2018 và Thông tư số 16/2023/TT-BNNPTNT. Chi tiết...

Liên kết
PHIM PHÓNG SỰ
Giữ vững màu xanh tổ quốc - Tập 2  
THƯ VIỆN ẢNH