Vi phạm Luật BV&PTR

Hành vi vi phạm Luật bảo vệ và phát triển rừng từ đầu năm đến tháng 12 năm 2011

Đơn vịC h i a t h e o c á c n g u y ê n n h â n
Tổng số vụPhá rừngTr.đó làm nương rẫyKhai thác LSVPQĐ PCCCRsố vụ cháy rừngThủ phạm gây cháyVP về sử dụng ĐLNVP QLBV đ.vật HDMua bán, vận chuyển LSVP về chế biến LSVi phạm khác

1. An Giang

75

3

-

22

-

-

-

-

4

10

16

20

2. Bình Định

930

290

290

42

5

5

-

-

5

109

5

474

3. Bình Dương

130

10

-

-

-

-

-

-

11

45

60

4

4. Bắc Giang

495

36

1

81

22

6

-

3

11

240

14

88

5. Bắc Kạn

828

18

16

118

3

1

-

-

10

660

4

15

6. Bạc Liêu

20

20

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

7. Bắc Ninh

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

8. Bình Phước

921

250

231

113

8

8

-

-

21

282

25

222

9. Bà Rịa V.Tàu

49

20

-

13

1

1

-

-

1

4

4

6

10. Bình Thuận

1.404

155

123

128

7

7

-

-

17

400

14

683

11. Bến Tre

57

2

-

-

-

-

-

2

1

2

-

50

12. Cao Bằng

213

11

3

22

6

6

1

-

13

129

5

27

13. Cà Mau

231

38

-

80

2

-

-

-

7

99

-

5

14. Cần Thơ

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

15. Điện Biên

355

89

52

27

7

2

-

-

12

75

12

133

16. Đăk Lăk

1.951

71

-

174

3

2

-

-

57

1.165

35

446

17. Đồng Nai

371

13

2

36

5

1

-

-

72

105

12

128

18. Đăk Nông

751

346

300

31

4

4

-

-

15

274

11

70

19. Đồng Tháp

36

-

-

-

10

4

-

-

11

1

-

14

20. Gia Lai

1.422

33

31

69

5

5

-

-

14

1.230

21

50

21. Hậu Giang

5

-

-

-

3

3

1

-

-

-

-

2

22. Hòa Bình

333

73

73

21

-

-

-

-

-

210

2

27

23. TP HCM

145

11

-

32

-

-

-

-

56

41

5

-

24. Hải Dương

108

14

2

2

4

4

-

-

-

48

7

33

25. Hà Giang

2

-

-

-

2

2

-

-

-

-

-

-

26. Hà Nam

6

-

-

-

-

-

-

-

-

6

-

-

27. TP Hà Nội

131

-

-

-

-

-

-

1

41

56

-

33

28. TP Hải Phòng

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

29. Hà Tĩnh

562

4

-

18

1

-

-

-

7

486

30

16

30. Hưng Yên

15

-

-

-

-

-

-

-

1

13

1

-

31. Kiên Giang

131

43

-

19

-

-

-

33

-

22

2

12

32. Khánh Hòa

557

5

2

2

2

2

-

-

9

92

1

446

33. Kon Tum

1.090

458

-

153

19

19

-

-

1

425

5

29

34. Long An

23

-

-

-

8

8

-

-

6

2

-

7

35. Lào Cai

162

3

-

24

-

-

-

4

1

85

24

21

36. Lai Châu

260

41

1

23

7

-

-

-

9

130

38

12

37. Lâm Đồng

2.207

640

426

338

30

30

-

7

46

991

16

139

38. Lạng Sơn

16

-

-

-

16

16

-

-

-

-

-

-

39. Nghệ An

1.372

15

-

44

8

8

-

-

48

1.131

39

87

40. Ninh Bình

27

-

-

-

8

6

-

-

1

17

1

-

41. Nam Định

17

2

-

-

-

-

-

-

1

14

-

-

42. Ninh Thuận

907

10

3

98

8

8

-

5

10

253

4

519

43. Phú Thọ

211

47

18

4

-

-

-

-

4

92

1

63

44. Phú Yên

1.269

279

271

293

9

9

-

-

2

608

30

48

45. Quảng Bình

1.236

26

24

14

-

-

-

-

23

1.173

-

-

46. Quảng Nam

1.411

86

-

162

3

-

-

-

18

1.116

9

17

47. Quảng Ngãi

348

48

43

4

11

11

-

-

4

131

1

149

48. Quảng Ninh

307

13

3

-

3

3

-

16

167

-

-

108

49. Quảng Trị

493

6

-

6

12

11

-

-

2

412

-

55

50. Sơn La

38

11

11

7

-

-

-

-

12

8

-

-

51. Sóc Trăng

120

12

-

32

-

-

-

-

7

13

3

53

52. Thái Bình

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

53. Tiền Giang

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

54. Thanh Hóa

1.043

13

-

71

5

5

-

-

25

622

14

293

55. Thái Nguyên

1.046

-

-

29

5

5

-

-

17

816

52

127

56. Tây Ninh

248

53

16

24

5

5

2

2

24

80

11

49

57. TP Đà Nẵng

114

7

-

2

9

7

-

1

24

28

-

43

58. Tuyên Quang

1.359

102

-

43

1

1

-

-

4

227

100

882

59. KL vùng 1

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

60. KL vùng 2

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

61. KL vùng 3

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

62. Thừa Thiên Huế

818

2

1

26

15

15

-

-

47

166

3

559

63. Trà Vinh

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

64. VQG Bạch Mã

13

-

-

1

-

-

-

-

-

1

-

11

65. VQG Ba Vì

15

4

3

1

-

-

-

-

-

3

-

7

66. VQG Cúc Phương

18

5

-

4

-

-

-

-

3

6

-

-

67. VQG Cát Tiên

299

33

33

61

4

4

3

-

105

21

3

72

68. Vĩnh Long

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

69. VP Cục KL

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

70. Vĩnh Phúc

1

-

-

-

1

1

-

-

-

-

-

-

71. VQG Tam Đảo

7

1

-

3

-

-

-

-

1

-

-

2

72. VQG Yokdon

547

-

-

139

-

-

-

-

7

260

-

141

73. Yên Bái

275

1

1

19

6

6

-

-

4

137

108

-

Tổng số

29.551

3.473

1.980

2.675

293

241

7

74

1.019

14.772

748

6.497


Số lượt đọc:  464  -  Cập nhật lần cuối:  12/06/2012 04:59:04 PM
Thông báo

THÔNG BÁO: Đề nghị các địa phương cập nhật, báo cáo diễn biến rừng năm 2024 theo quy định tại Thông tư số 33/2018/TT-BNNPTNT ngày 16/11/2018 và Thông tư số 16/2023/TT-BNNPTNT. Chi tiết...

Liên kết
PHIM PHÓNG SỰ
Giữ vững màu xanh tổ quốc - Tập 2  
THƯ VIỆN ẢNH