1. An Giang
75
3
-
22
4
10
16
20
2. Bình Định
930
290
42
5
109
474
3. Bình Dương
130
11
45
60
4. Bắc Giang
495
36
1
81
6
240
14
88
5. Bắc Kạn
828
18
118
660
15
6. Bạc Liêu
7. Bắc Ninh
8. Bình Phước
921
250
231
113
8
21
282
25
222
9. Bà Rịa V.Tàu
49
13
10. Bình Thuận
1.404
155
123
128
7
17
400
683
11. Bến Tre
57
2
50
12. Cao Bằng
213
129
27
13. Cà Mau
38
80
99
14. Cần Thơ
15. Điện Biên
355
89
52
12
133
16. Đăk Lăk
1.951
71
174
1.165
35
446
17. Đồng Nai
371
72
105
18. Đăk Nông
751
346
300
31
274
70
19. Đồng Tháp
20. Gia Lai
1.422
33
69
1.230
21. Hậu Giang
22. Hòa Bình
333
73
210
23. TP HCM
145
32
56
41
24. Hải Dương
108
48
25. Hà Giang
26. Hà Nam
27. TP Hà Nội
131
28. TP Hải Phòng
29. Hà Tĩnh
562
486
30
30. Hưng Yên
31. Kiên Giang
43
19
32. Khánh Hòa
557
9
92
33. Kon Tum
1.090
458
153
425
29
34. Long An
23
35. Lào Cai
162
24
85
36. Lai Châu
260
37. Lâm Đồng
2.207
640
426
338
46
991
139
38. Lạng Sơn
39. Nghệ An
1.372
44
1.131
39
87
40. Ninh Bình
41. Nam Định
42. Ninh Thuận
907
98
253
519
43. Phú Thọ
211
47
63
44. Phú Yên
1.269
279
271
293
608
45. Quảng Bình
1.236
26
1.173
46. Quảng Nam
1.411
86
1.116
47. Quảng Ngãi
348
149
48. Quảng Ninh
307
167
49. Quảng Trị
493
412
55
50. Sơn La
51. Sóc Trăng
120
53
52. Thái Bình
53. Tiền Giang
54. Thanh Hóa
1.043
622
55. Thái Nguyên
1.046
816
127
56. Tây Ninh
248
57. TP Đà Nẵng
114
28
58. Tuyên Quang
1.359
102
227
100
882
59. KL vùng 1
60. KL vùng 2
61. KL vùng 3
62. Thừa Thiên Huế
818
166
559
63. Trà Vinh
64. VQG Bạch Mã
65. VQG Ba Vì
66. VQG Cúc Phương
67. VQG Cát Tiên
299
61
68. Vĩnh Long
69. VP Cục KL
70. Vĩnh Phúc
71. VQG Tam Đảo
72. VQG Yokdon
547
141
73. Yên Bái
275
137
Tổng số
29.551
3.473
1.980
2.675
241
74
1.019
14.772
748
6.497
THÔNG BÁO: Đề nghị các địa phương cập nhật, báo cáo diễn biến rừng năm 2024 theo quy định tại Thông tư số 33/2018/TT-BNNPTNT ngày 16/11/2018 và Thông tư số 16/2023/TT-BNNPTNT. Chi tiết...
Giấy phép cung cấp thông tin trên Internet số 121/GP-BC cấp ngày 30/3/2007Ghi rõ nguồn "www.kiemlam.org.vn" khi sử dụng lại thông tin từ website này