Vi phạm Luật BV&PTR

Hành vi vi phạm Luật bảo vệ và phát triển rừng từ đầu năm đến tháng 12 năm 2008

Đơn vị C h i a t h e o c á c n g u y ê n n h â n
Tổng số vụ Phá rừng Tr.đó làm nương rẫy Khai thác LS VPQĐ PCCCR số vụ cháy rừng Thủ phạm gây cháy VP về sử dung ĐLN VP QLBV đ.vật HD Mua bán, vận chuyển LS VP về chế biến LS Vi phạm khác

1. An Giang

105

10

3

17

2

2

-

-

10

24

-

42

2. Bình Định

851

72

63

33

6

4

-

-

5

254

4

477

3. Bình Dương

126

1

1

-

1

1

-

-

10

45

69

-

4. Bắc Giang

701

103

77

85

16

15

3

1

13

424

46

13

5. Bắc Kạn

981

3

3

126

4

1

-

-

28

649

1

170

6. Bạc Liêu

100

100

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

7. Bắc Ninh

85

-

-

-

2

2

-

3

-

74

2

4

8. Bình Phước

2.382

1.485

1.169

29

17

6

-

16

43

374

63

355

9. Bà Rịa V.Tàu

157

42

11

51

1

1

-

4

23

26

3

7

10. Bình Thuận

1.778

106

28

221

20

-

-

4

16

609

28

774

11. Bến Tre

20

20

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

12. Cao Bằng

178

13

6

28

14

11

-

-

13

91

19

-

13. Cà Mau

676

91

-

300

14

2

-

-

4

210

-

57

14. Điện Biên

601

213

175

45

1

-

-

37

40

178

28

59

15. Đăk Lăk

1.866

46

2

104

3

2

-

-

37

1.376

30

270

16. Đồng Nai

478

38

21

57

-

-

-

3

176

117

15

72

17. Đăk Nông

1.369

589

537

58

-

-

-

-

19

602

22

79

18. Đồng Tháp

47

2

2

-

20

9

-

-

21

4

-

-

19. Gia Lai

1.978

89

80

216

3

3

-

-

25

1.509

55

81

20. Hậu Giang

11

-

-

-

-

-

-

-

10

-

-

1

21. Hòa Bình

359

4

4

126

-

-

-

-

12

204

7

6

22. TP HCM

291

44

-

38

-

-

-

-

112

87

-

10

23. Hải Dương

79

6

3

4

16

1

1

-

-

37

4

12

24. Hà Giang

347

58

17

71

24

2

-

-

7

175

3

9

25. Hà Nam

9

-

-

-

-

-

-

-

6

-

3

-

26. TP Hà Nội

114

-

-

-

-

-

-

-

35

73

-

6

27. TP Hải Phòng

4

-

-

-

4

4

-

-

-

-

-

-

28. Hà Tây

93

12

8

14

-

-

-

-

9

44

2

12

29. Hà Tĩnh

970

3

-

4

21

17

-

-

28

758

62

94

30. Hưng Yên

23

-

-

-

-

-

-

-

-

6

17

-

31. Kiên Giang

490

147

37

65

3

-

-

85

64

38

21

67

32. Khánh Hòa

829

18

17

17

-

-

-

-

4

174

6

610

33. Kon Tum

1.097

593

567

150

4

4

-

3

14

319

-

14

34. Long An

14

-

-

-

2

2

-

-

3

8

-

1

35. Lào Cai

344

72

65

36

5

5

-

9

2

185

17

18

36. Lai Châu

266

1

1

92

5

5

-

-

22

112

10

24

37. Lâm Đồng

2.341

860

602

449

11

2

2

-

39

894

16

72

38. Lạng Sơn

1.167

-

-

-

39

37

-

-

-

1.161

-

-

39. Nghệ An

1.713

31

21

204

11

11

-

-

73

1.386

-

8

40. Ninh Bình

66

2

-

17

-

-

-

-

-

47

-

-

41. Nam Định

23

1

-

1

-

-

-

-

7

13

-

1

42. Ninh Thuận

1.356

13

7

314

27

18

-

-

7

737

17

241

43. Phú Thọ

365

66

65

19

4

3

-

-

11

218

9

38

44. Phú Yên

1.447

237

178

189

4

4

-

-

4

967

14

33

45. Quảng Bình

657

23

23

29

7

7

-

-

18

580

-

-

46. Quảng Nam

2.651

237

178

490

-

-

-

-

39

962

887

36

47. Quảng Ngãi

713

221

212

24

5

5

1

21

2

281

2

157

48. Quảng Ninh

553

24

7

-

29

29

1

18

-

257

-

225

49. Quảng Trị

698

1

-

4

13

13

-

-

2

415

136

127

50. Sơn La

1.397

714

714

119

2

1

-

-

-

321

-

241

51. Sóc Trăng

50

8

-

2

-

-

-

6

2

25

-

7

52. Thanh Hóa

1.327

16

10

197

6

3

2

-

113

607

7

381

53. Thái Nguyên

1.355

-

-

38

10

8

-

-

6

1.240

27

34

54. Tây Ninh

348

93

93

65

7

7

-

7

51

104

5

16

55. TP Đà Nẵng

221

18

-

8

13

-

-

-

-

148

3

31

56. Tuyên Quang

1.568

192

136

107

12

11

-

8

39

441

3

766

57. KL vùng 1

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

58. KL vùng 2

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

59. KL vùng 3

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

60. Thừa Thiên Huế

1.137

17

6

20

18

13

-

-

34

137

5

906

61. Trà Vinh

54

17

-

21

-

-

-

2

4

6

-

4

62. VQG Bạch Mã

44

-

-

3

-

-

-

2

-

8

-

31

63. VQG Ba Vì

43

13

9

13

1

-

-

-

2

6

-

8

64. VQG Cúc Phương

40

-

-

9

-

-

-

-

11

20

-

-

65. VQG Cát Tiên

194

22

11

27

-

-

-

-

116

23

-

6

66. VP Cục KL

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

67. Vĩnh Phúc

82

4

-

14

3

3

2

-

7

52

1

1

68. VQG Tam Đảo

20

-

-

9

1

1

1

-

2

5

-

3

69. VQG Yokdon

279

-

-

151

-

-

-

-

3

60

33

32

70. Yên Bái

701

183

183

16

8

7

-

-

3

251

240

-

Tổng số

42.429

6.994

5.352

4.546

439

282

13

229

1.406

20.158

1.942

6.749


Số lượt đọc:  548  -  Cập nhật lần cuối:  03/02/2009 09:42:41 AM
Thông báo

THÔNG BÁO: Đề nghị các địa phương cập nhật, báo cáo diễn biến rừng năm 2024 theo quy định tại Thông tư số 33/2018/TT-BNNPTNT ngày 16/11/2018 và Thông tư số 16/2023/TT-BNNPTNT. Chi tiết...

Liên kết
PHIM PHÓNG SỰ
Giữ vững màu xanh tổ quốc - Tập 2  
THƯ VIỆN ẢNH