Vi phạm Luật BV&PTR

Hành vi vi phạm Luật bảo vệ và phát triển rừng từ đầu năm đến tháng 11 năm 2008

Đơn vị C h i a t h e o c á c n g u y ê n n h â n
Tổng số vụ Phá rừng Tr.đó làm nương rẫy Khai thác LS VPQĐ PCCCR số vụ cháy rừng Thủ phạm gây cháy VP về sử dung ĐLN VP QLBV đ.vật HD Mua bán, vận chuyển LS VP về chế biến LS Vi phạm khác

1. An Giang

105

10

3

17

2

2

-

-

10

24

-

42

2. Bình Định

796

72

63

33

6

4

-

-

4

228

4

449

3. Bình Dương

126

1

1

-

1

1

-

-

10

45

69

-

4. Bắc Giang

663

103

77

77

12

11

3

1

13

400

44

13

5. Bắc Kạn

981

3

3

126

4

1

-

-

28

649

1

170

6. Bạc Liêu

100

100

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

7. Bắc Ninh

79

-

-

-

2

2

-

3

-

68

2

4

8. Bình Phước

2.139

1.324

1.169

29

17

6

-

16

42

303

63

345

9. Bà Rịa V.Tàu

136

40

11

42

1

1

-

4

19

22

3

5

10. Bình Thuận

1.657

101

26

216

20

-

-

4

15

564

23

714

11. Bến Tre

13

13

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

12. Cao Bằng

162

9

6

26

13

10

-

-

13

83

18

-

13. Cà Mau

602

89

-

274

14

2

-

-

2

181

-

42

14. Điện Biên

541

174

147

45

1

-

-

37

39

162

28

55

15. Đăk Lăk

1.866

46

2

104

3

2

-

-

37

1.376

30

270

16. Đồng Nai

416

33

16

51

-

-

-

2

155

97

15

63

17. Đăk Nông

1.256

538

486

57

-

-

-

-

15

553

19

74

18. Đồng Tháp

47

2

2

-

20

9

-

-

21

4

-

-

19. Gia Lai

1.856

76

67

210

3

3

-

-

22

1.415

53

77

20. Hậu Giang

10

-

-

-

-

-

-

-

9

-

-

1

21. Hòa Bình

324

4

4

104

-

-

-

-

12

191

7

6

22. TP HCM

264

41

-

32

-

-

-

-

101

81

-

9

23. Hải Dương

79

6

3

4

16

1

1

-

-

37

4

12

24. Hà Giang

347

58

17

71

24

2

-

-

7

175

3

9

25. Hà Nam

7

-

-

-

-

-

-

-

6

-

1

-

26. TP Hà Nội

114

-

-

-

-

-

-

-

35

73

-

6

27. TP Hải Phòng

4

-

-

-

4

4

-

-

-

-

-

-

28. Hà Tây

88

12

8

14

-

-

-

-

8

42

2

10

29. Hà Tĩnh

895

3

-

4

19

17

-

-

27

690

58

94

30. Hưng Yên

22

-

-

-

-

-

-

-

-

6

16

-

31. Kiên Giang

450

143

36

51

3

-

-

76

62

30

19

66

32. Khánh Hòa

782

18

17

17

-

-

-

-

4

161

6

576

33. Kon Tum

1.010

560

548

150

4

4

-

1

11

270

-

14

34. Long An

12

-

-

-

2

2

-

-

3

7

-

-

35. Lào Cai

313

70

63

26

5

5

-

9

2

168

15

18

36. Lai Châu

233

1

1

85

5

5

-

-

18

96

9

19

37. Lâm Đồng

2.251

832

588

427

11

2

2

-

36

866

16

63

38. Lạng Sơn

1.167

-

-

-

39

37

-

-

-

1.161

-

-

39. Nghệ An

1.602

21

21

204

11

11

-

-

66

1.292

-

8

40. Ninh Bình

63

2

-

17

-

-

-

-

-

44

-

-

41. Nam Định

20

1

-

1

-

-

-

-

7

11

-

-

42. Ninh Thuận

1.242

13

7

273

27

18

-

-

6

698

17

208

43. Phú Thọ

330

66

65

18

4

3

-

-

11

193

3

35

44. Phú Yên

1.447

237

178

189

4

4

-

-

4

967

14

33

45. Quảng Bình

657

23

23

29

7

7

-

-

18

580

-

-

46. Quảng Nam

2.481

225

177

454

-

-

-

-

34

851

885

32

47. Quảng Ngãi

663

205

196

24

5

5

1

17

1

258

2

151

48. Quảng Ninh

524

21

6

-

29

29

1

18

-

244

-

212

49. Quảng Trị

660

1

-

4

13

13

-

-

2

377

136

127

50. Sơn La

1.351

714

714

110

2

1

-

-

-

297

-

228

51. Sóc Trăng

50

8

-

2

-

-

-

6

2

25

-

7

52. Thanh Hóa

1.327

16

10

197

6

3

2

-

113

607

7

381

53. Thái Nguyên

1.242

-

-

34

8

8

-

-

5

1.137

26

32

54. Tây Ninh

330

93

93

61

7

7

-

7

49

92

5

16

55. TP Đà Nẵng

210

14

-

8

13

-

-

-

-

141

3

31

56. Tuyên Quang

1.448

191

135

98

12

11

-

8

37

407

3

692

57. KL vùng 1

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

58. KL vùng 2

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

59. KL vùng 3

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

60. Thừa Thiên Huế

1.045

17

6

20

18

13

-

-

34

126

5

825

61. Trà Vinh

54

17

-

21

-

-

-

2

4

6

-

4

62. VQG Bạch Mã

33

-

-

2

-

-

-

1

-

8

-

22

63. VQG Ba Vì

43

13

9

13

1

-

-

-

2

6

-

8

64. VQG Cúc Phương

38

-

-

7

-

-

-

-

11

20

-

-

65. VQG Cát Tiên

194

22

11

27

-

-

-

-

116

23

-

6

66. VP Cục KL

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

67. Vĩnh Phúc

81

4

-

14

3

3

2

-

7

51

1

1

68. VQG Tam Đảo

20

-

-

9

1

1

1

-

2

5

-

3

69. VQG Yokdon

279

-

-

151

-

-

-

-

3

60

33

32

70. Yên Bái

637

180

180

8

8

7

-

-

3

233

206

-

Tổng số

39.984

6.586

5.195

4.287

430

277

13

212

1.323

18.987

1.874

6.320


Số lượt đọc:  31  -  Cập nhật lần cuối:  07/01/2009 03:19:35 PM
Thông báo

THÔNG BÁO: Đề nghị các địa phương cập nhật, báo cáo diễn biến rừng năm 2024 theo quy định tại Thông tư số 33/2018/TT-BNNPTNT ngày 16/11/2018 và Thông tư số 16/2023/TT-BNNPTNT. Chi tiết...

Liên kết
PHIM PHÓNG SỰ
Giữ vững màu xanh tổ quốc - Tập 2  
THƯ VIỆN ẢNH