Vi phạm Luật BV&PTR

Hành vi vi phạm Luật bảo vệ và phát triển rừng từ đầu năm đến tháng 10 năm 2008

Đơn vị C h i a t h e o c á c n g u y ê n n h â n
Tổng số vụ Phá rừng Tr.đó làm nương rẫy Khai thác LS VPQĐ PCCCR số vụ cháy rừng Thủ phạm gây chỏy VP về sử dung ĐLN VP QLBV đ.vật HD Mua bán, vận chuyển LS VP về chế biến LS Vi phạm khác

1. An Giang

105

10

3

17

2

2

-

-

10

24

-

42

2. Bình Định

722

72

63

30

6

4

-

-

4

198

4

408

3. Bình Dương

82

1

1

-

1

1

-

-

10

38

32

-

4. Bắc Giang

627

103

77

67

10

9

3

1

11

381

44

10

5. Bắc Kạn

879

3

3

119

4

1

-

-

24

575

1

153

6. Bạc Liêu

100

100

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

7. Bắc Ninh

73

-

-

-

2

2

-

3

-

62

2

4

8. Bình Phước

1.877

1.169

1.169

12

17

6

-

16

40

271

39

313

9. Bà Rịa V.Tàu

136

40

11

42

1

1

-

4

19

22

3

5

10. Bình Thuận

1.499

99

24

181

20

-

-

4

10

511

13

661

11. Bến Tre

6

6

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

12. Cao Bằng

153

9

6

25

13

10

-

-

12

78

16

-

13. Cà Mau

547

85

-

244

14

2

-

-

2

162

-

40

14. Điện Biên

512

174

147

36

-

-

-

34

39

146

28

55

15. Đăk Lăk

1.741

44

2

94

3

2

-

-

30

1.285

30

255

16. Đồng Nai

366

29

13

46

-

-

-

2

133

87

15

54

17. Đăk Nông

1.135

494

442

52

-

-

-

-

12

492

17

68

18. Đồng Tháp

43

2

2

-

20

9

-

-

17

4

-

-

19. Gia Lai

1.697

68

60

193

3

3

-

-

17

1.296

43

77

20. Hậu Giang

10

-

-

-

-

-

-

-

9

-

-

1

21. Hòa Bình

293

4

4

97

-

-

-

-

7

178

4

3

22. TP HCM

237

38

-

30

-

-

-

-

82

78

-

9

23. Hải Dương

70

6

3

3

15

1

1

-

-

31

3

12

24. Hà Giang

347

58

17

71

24

2

-

-

7

175

3

9

25. Hà Nam

7

-

-

-

-

-

-

-

6

-

1

-

26. TP Hà Nội

114

-

-

-

-

-

-

-

35

73

-

6

27. TP Hải Phòng

4

-

-

-

4

4

-

-

-

-

-

-

28. Hà Tây

74

12

8

12

-

-

-

-

6

33

1

10

29. Hà Tĩnh

848

3

-

4

19

17

-

-

25

645

58

94

30. Hưng Yên

21

-

-

-

-

-

-

-

-

5

16

-

31. Kiên Giang

418

131

34

55

3

-

-

69

55

36

10

59

32. Khánh Hòa

699

16

15

15

-

-

-

-

3

143

6

516

33. Kon Tum

958

560

548

142

4

4

-

1

8

230

-

13

34. Long An

12

-

-

-

2

2

-

-

3

7

-

-

35. Lào Cai

305

69

63

24

5

5

-

9

2

164

14

18

36. Lai Châu

215

1

1

81

5

5

-

-

15

86

9

18

37. Lâm Đồng

2.086

784

556

395

11

2

2

-

28

797

15

56

38. Lạng Sơn

1.054

-

-

-

39

37

-

-

-

1.048

-

-

39. Nghệ An

1.491

21

21

190

11

11

-

-

62

1.200

-

7

40. Ninh Bình

59

2

-

17

-

-

-

-

-

40

-

-

41. Nam Định

18

1

-

1

-

-

-

-

5

11

-

-

42. Ninh Thuận

1.187

13

7

268

27

18

-

-

6

658

16

199

43. Phú Thọ

308

66

65

16

4

-

-

-

11

173

3

35

44. Phú Yên

1.105

163

120

154

4

4

-

-

1

753

5

26

45. Quảng Bình

657

23

23

29

7

7

-

-

18

580

-

-

46. Quảng Nam

2.332

194

149

418

-

-

-

-

33

819

837

31

47. Quảng Ngãi

611

180

180

24

5

5

1

17

1

244

2

138

48. Quảng Ninh

461

17

4

-

29

29

1

18

-

202

-

195

49. Quảng Trị

625

1

-

4

13

13

-

-

2

342

136

127

50. Sơn La

1.333

713

713

104

2

1

-

-

-

286

-

228

51. Sóc Trăng

46

8

-

2

-

-

-

2

2

25

-

7

52. Thanh Hóa

1.327

16

10

197

6

3

2

-

113

607

7

381

53. Thái Nguyên

1.118

-

-

28

8

8

-

-

4

1.025

26

27

54. Tây Ninh

303

84

84

56

7

7

-

6

42

88

5

15

55. TP Đà Nẵng

210

14

-

8

13

-

-

-

-

141

3

31

56. Tuyên Quang

1.411

181

147

81

12

11

-

8

33

396

2

698

57. KL vùng 1

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

58. KL vùng 2

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

59. KL vùng 3

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

60. Thừa Thiên Huế

878

12

6

18

14

9

-

-

27

111

3

693

61. Trà Vinh

54

17

-

21

-

-

-

2

4

6

-

4

62. VQG Bạch Mã

20

-

-

2

-

-

-

1

-

5

-

12

63. VQG Ba Vì

43

13

9

13

1

-

-

-

2

6

-

8

64. VQG Cúc Phương

37

-

-

7

-

-

-

-

10

20

-

-

65. VQG Cát Tiên

162

16

5

22

-

-

-

-

96

22

-

6

66. VP Cục KL

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

67. Vĩnh Phúc

71

4

-

11

3

3

2

-

7

44

1

1

68. VQG Tam Đảo

20

-

-

9

1

1

1

-

2

5

-

3

69. VQG Yokdon

199

-

-

129

-

-

-

-

3

28

15

24

70. Yên Bái

604

174

174

5

8

7

-

-

2

221

195

-

Tổng số

36.762

6.123

4.989

3.921

422

268

13

197

1.167

17.419

1.683

5.865


Số lượt đọc:  152  -  Cập nhật lần cuối:  08/12/2008 03:38:52 PM
Thông báo

THÔNG BÁO: Đề nghị các địa phương cập nhật, báo cáo diễn biến rừng năm 2024 theo quy định tại Thông tư số 33/2018/TT-BNNPTNT ngày 16/11/2018 và Thông tư số 16/2023/TT-BNNPTNT. Chi tiết...

Liên kết
PHIM PHÓNG SỰ
Giữ vững màu xanh tổ quốc - Tập 2  
THƯ VIỆN ẢNH