Vi phạm Luật BV&PTR

Hành vi vi phạm Luật bảo vệ và phát triển rừng tính từ đầu năm đến tháng 9 năm 2011

Đơn vịC h i a t h e o c á c n g u y ê n n h â n
Tổng số vụPhá rừngTr.đó làm nương rẫyKhai thác LSVPQĐ PCCCRsố vụ cháy rừngThủ phạm gây cháyVP về sử dụng ĐLNVP QLBV đ.vật HDMua bán, vận chuyển LSVP về chế biến LSVi phạm khác

1. An Giang

75

3

-

22

-

-

-

-

4

10

16

20

2. Bình Định

502

116

116

10

5

5

-

-

5

101

5

260

3. Bình Dương

86

3

-

-

-

-

-

-

8

27

44

4

4. Bắc Giang

380

35

1

75

20

4

-

-

6

162

9

73

5. Bắc Kạn

644

18

16

93

3

1

-

-

5

512

2

11

6. Bạc Liêu

20

20

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

7. Bắc Ninh

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

8. Bình Phước

733

231

231

61

8

8

-

-

17

212

12

192

9. Bà Rịa V.Tàu

40

13

-

13

1

1

-

-

1

4

2

6

10. Bình Thuận

1.085

128

98

84

7

7

-

-

12

298

10

546

11. Bến Tre

48

2

-

-

-

-

-

2

-

1

-

43

12. Cao Bằng

153

11

3

15

1

1

-

-

8

99

2

17

13. Cà Mau

168

32

-

48

2

-

-

-

4

77

-

5

14. Cần Thơ

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

15. Điện Biên

282

89

52

25

7

2

-

-

7

67

8

79

16. Đăk Lăk

1.524

67

-

143

2

1

-

-

40

903

30

339

17. Đồng Nai

292

11

2

22

5

1

-

-

54

76

10

114

18. Đăk Nông

503

230

230

15

4

4

-

-

9

184

10

51

19. Đồng Tháp

32

-

-

-

10

4

-

-

10

-

-

12

20. Gia Lai

1.099

20

18

48

5

5

-

-

11

956

13

46

21. Hậu Giang

5

-

-

-

3

3

1

-

-

-

-

2

22. Hòa Bình

286

73

73

19

-

-

-

-

-

173

1

20

23. TP HCM

113

8

-

29

-

-

-

-

43

31

2

-

24. Hải Dương

77

10

2

2

4

4

-

-

-

39

5

17

25. Hà Giang

2

-

-

-

2

2

-

-

-

-

-

-

26. Hà Nam

5

-

-

-

-

-

-

-

-

5

-

-

27. TP Hà Nội

103

-

-

-

-

-

-

1

34

54

-

14

28. TP Hải Phòng

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

29. Hà Tĩnh

372

2

-

7

-

-

-

-

4

324

24

11

30. Hưng Yên

10

-

-

-

-

-

-

-

1

8

1

-

31. Kiên Giang

79

18

-

15

-

-

-

17

-

21

1

7

32. Khánh Hòa

428

5

2

2

2

2

-

-

8

73

1

337

33. Kon Tum

902

429

-

129

19

19

-

-

-

299

5

21

34. Long An

22

-

-

-

8

8

-

-

5

2

-

7

35. Lào Cai

133

-

-

19

-

-

-

3

-

85

10

16

36. Lai Châu

220

40

-

23

6

-

-

-

7

102

30

12

37. Lâm Đồng

1.676

518

354

259

30

30

-

5

34

722

12

96

38. Lạng Sơn

16

-

-

-

16

16

-

-

-

-

-

-

39. Nghệ An

1.089

15

-

33

8

8

-

-

41

905

22

65

40. Ninh Bình

27

-

-

-

8

6

-

-

1

17

1

-

41. Nam Định

10

1

-

-

-

-

-

-

-

9

-

-

42. Ninh Thuận

650

10

3

82

8

8

-

5

5

176

4

360

43. Phú Thọ

176

36

7

2

-

-

-

-

4

79

-

55

44. Phú Yên

1.009

275

267

219

8

8

-

-

2

444

25

36

45. Quảng Bình

851

18

17

10

-

-

-

-

13

810

-

-

46. Quảng Nam

1.202

81

-

146

3

-

-

-

12

935

8

17

47. Quảng Ngãi

280

45

40

3

11

11

-

-

4

91

-

126

48. Quảng Ninh

229

5

3

-

2

2

-

16

122

-

-

84

49. Quảng Trị

386

-

-

-

8

8

-

-

-

378

-

-

50. Sơn La

38

11

11

7

-

-

-

-

12

8

-

-

51. Sóc Trăng

96

1

-

32

-

-

-

-

4

12

3

44

52. Thái Bình

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

53. Tiền Giang

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

54. Thanh Hóa

770

13

-

56

5

5

-

-

3

437

13

243

55. Thái Nguyên

808

-

-

14

3

3

-

-

11

683

16

81

56. Tây Ninh

197

42

16

17

5

5

2

2

16

64

9

42

57. TP Đà Nẵng

91

5

-

1

9

7

-

1

19

23

-

33

58. Tuyên Quang

988

51

-

32

1

1

-

-

4

177

68

655

59. KL vùng 1

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

60. KL vùng 2

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

61. KL vùng 3

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

62. Thừa Thiên Huế

624

1

1

21

15

15

-

-

42

134

3

408

63. Trà Vinh

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

64. VQG Bạch Mã

13

-

-

1

-

-

-

-

-

1

-

11

65. VQG Ba Vì

11

4

3

1

-

-

-

-

-

3

-

3

66. VQG Cúc Phương

16

5

-

3

-

-

-

-

2

6

-

-

67. VQG Cát Tiên

208

30

30

36

4

4

3

-

69

20

2

47

68. Vĩnh Long

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

69. VP Cục KL

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

70. Vĩnh Phúc

1

-

-

-

1

1

-

-

-

-

-

-

71. VQG Tam Đảo

3

-

-

2

-

-

-

-

1

-

-

-

72. VQG Yokdon

386

-

-

102

-

-

-

-

6

189

-

89

73. Yên Bái

235

1

1

17

6

6

-

-

4

119

88

-

Tổng số

22.509

2.782

1.597

2.015

275

226

6

52

734

11.347

527

4.777


Số lượt đọc:  40  -  Cập nhật lần cuối:  12/06/2012 03:41:11 PM
Thông báo

THÔNG BÁO: Đề nghị các địa phương cập nhật, báo cáo diễn biến rừng năm 2024 theo quy định tại Thông tư số 33/2018/TT-BNNPTNT ngày 16/11/2018 và Thông tư số 16/2023/TT-BNNPTNT. Chi tiết...

Liên kết
PHIM PHÓNG SỰ
Giữ vững màu xanh tổ quốc - Tập 2  
THƯ VIỆN ẢNH