1. An Giang
75
3
-
22
4
10
16
20
2. Bình Định
502
116
5
101
260
3. Bình Dương
86
8
27
44
4. Bắc Giang
380
35
1
6
162
9
73
5. Bắc Kạn
644
18
93
512
2
11
6. Bạc Liêu
7. Bắc Ninh
8. Bình Phước
733
231
61
17
212
12
192
9. Bà Rịa V.Tàu
40
13
10. Bình Thuận
1.085
128
98
84
7
298
546
11. Bến Tre
48
43
12. Cao Bằng
153
15
99
13. Cà Mau
168
32
77
14. Cần Thơ
15. Điện Biên
282
89
52
25
67
79
16. Đăk Lăk
1.524
143
903
30
339
17. Đồng Nai
292
54
76
114
18. Đăk Nông
503
230
184
51
19. Đồng Tháp
20. Gia Lai
1.099
956
46
21. Hậu Giang
22. Hòa Bình
286
19
173
23. TP HCM
113
29
31
24. Hải Dương
39
25. Hà Giang
26. Hà Nam
27. TP Hà Nội
103
34
14
28. TP Hải Phòng
29. Hà Tĩnh
372
324
24
30. Hưng Yên
31. Kiên Giang
21
32. Khánh Hòa
428
337
33. Kon Tum
902
429
129
299
34. Long An
35. Lào Cai
133
85
36. Lai Châu
220
23
102
37. Lâm Đồng
1.676
518
354
259
722
96
38. Lạng Sơn
39. Nghệ An
1.089
33
41
905
65
40. Ninh Bình
41. Nam Định
42. Ninh Thuận
650
82
176
360
43. Phú Thọ
36
55
44. Phú Yên
1.009
275
267
219
444
45. Quảng Bình
851
810
46. Quảng Nam
1.202
81
146
935
47. Quảng Ngãi
280
45
91
126
48. Quảng Ninh
229
122
49. Quảng Trị
386
378
50. Sơn La
38
51. Sóc Trăng
52. Thái Bình
53. Tiền Giang
54. Thanh Hóa
770
56
437
243
55. Thái Nguyên
808
683
56. Tây Ninh
197
42
64
57. TP Đà Nẵng
58. Tuyên Quang
988
177
68
655
59. KL vùng 1
60. KL vùng 2
61. KL vùng 3
62. Thừa Thiên Huế
624
134
408
63. Trà Vinh
64. VQG Bạch Mã
65. VQG Ba Vì
66. VQG Cúc Phương
67. VQG Cát Tiên
208
69
47
68. Vĩnh Long
69. VP Cục KL
70. Vĩnh Phúc
71. VQG Tam Đảo
72. VQG Yokdon
189
73. Yên Bái
235
119
88
Tổng số
22.509
2.782
1.597
2.015
226
734
11.347
527
4.777
THÔNG BÁO: Đề nghị các địa phương cập nhật, báo cáo diễn biến rừng năm 2024 theo quy định tại Thông tư số 33/2018/TT-BNNPTNT ngày 16/11/2018 và Thông tư số 16/2023/TT-BNNPTNT. Chi tiết...
Giấy phép cung cấp thông tin trên Internet số 121/GP-BC cấp ngày 30/3/2007Ghi rõ nguồn "www.kiemlam.org.vn" khi sử dụng lại thông tin từ website này