Vi phạm Luật BV&PTR

Hành vi vi phạm Luật bảo vệ và phát triển rừng tính từ đầu năm đến tháng 9 năm 2010

Đơn vị C h i a t h e o c á c n g u y ê n n h â n
Tổng số vụ Phá rừng Tr.đó làm nương rẫy Khai thác LS VPQĐ PCCCR số vụ cháy rừng Thủ phạm gây cháy VP về sử dụng ĐLN VP QLBV đ.vật HD Mua bán, vận chuyển LS VP về chế biến LS Vi phạm khác

1. An Giang

28

1

-

3

6

2

-

-

4

9

1

4

2. Bình Định

514

24

24

15

17

17

-

-

3

121

9

325

3. Bình Dương

55

6

-

-

-

-

-

1

7

20

21

-

4. Bắc Giang

371

5

-

66

9

9

-

8

8

219

12

44

5. Bắc Kạn

986

8

6

57

26

26

-

-

5

858

9

23

6. Bạc Liêu

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

7. Bắc Ninh

37

1

-

-

-

-

-

-

-

29

7

-

8. Bình Phước

1.408

510

510

135

52

13

-

19

27

378

66

221

9. Bà Rịa V.Tàu

53

15

-

4

-

-

-

-

5

13

4

12

10. Bình Thuận

1.081

90

20

71

-

-

-

2

16

345

13

544

11. Bến Tre

30

2

-

-

-

-

-

-

2

10

-

16

12. Cao Bằng

327

8

5

32

164

164

22

-

8

94

12

9

13. Cà Mau

133

14

-

58

13

12

-

-

-

34

-

14

14. Cần Thơ

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

15. Điện Biên

324

56

54

12

65

55

12

-

31

125

2

33

16. Đăk Lăk

1.077

14

-

66

5

-

-

-

27

741

10

214

17. Đồng Nai

407

67

7

69

31

-

-

1

51

78

25

85

18. Đăk Nông

768

361

361

35

4

4

-

-

8

272

4

84

19. Đồng Tháp

31

4

-

-

8

4

-

-

8

5

-

6

20. Gia Lai

1.359

17

10

50

7

7

-

1

15

1.148

9

112

21. Hậu Giang

3

-

-

-

3

3

1

-

-

-

-

-

22. Hòa Bình

247

2

-

40

15

13

1

-

5

167

10

8

23. TP HCM

155

18

-

31

-

-

-

-

48

54

4

-

24. Hải Dương

51

4

-

3

4

4

-

-

-

28

2

10

25. Hà Giang

69

-

-

-

69

69

-

-

-

-

-

-

26. Hà Nam

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

27. TP Hà Nội

70

2

-

-

15

15

-

-

-

53

-

-

28. TP Hải Phòng

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

29. Hà Tĩnh

400

1

-

5

39

30

-

-

6

336

7

7

30. Hưng Yên

10

-

-

-

-

-

-

-

2

8

-

-

31. Kiên Giang

351

47

1

47

5

5

-

33

42

86

14

77

32. Khánh Hòa

462

5

5

17

8

8

4

-

1

56

4

371

33. Kon Tum

732

392

-

88

24

13

-

-

1

211

4

12

34. Long An

34

-

-

-

21

21

-

-

2

-

-

11

35. Lào Cai

225

15

15

22

57

56

11

-

4

104

11

12

36. Lai Châu

219

14

10

43

39

1

-

-

6

65

12

40

37. Lâm Đồng

1.698

455

290

348

11

2

2

6

23

716

25

114

38. Lạng Sơn

855

-

-

-

29

29

-

-

-

826

-

-

39. Nghệ An

996

27

19

64

19

19

5

-

32

786

21

47

40. Ninh Bình

29

-

-

-

-

-

-

-

-

29

-

-

41. Nam Định

26

2

-

5

-

-

-

-

4

15

-

-

42. Ninh Thuận

704

16

7

260

1

1

-

4

2

170

7

244

43. Phú Thọ

207

10

10

15

11

10

-

-

-

130

-

41

44. Phú Yên

1.166

217

217

209

14

14

1

-

1

672

41

12

45. Quảng Bình

1

-

-

-

1

1

-

-

-

-

-

-

46. Quảng Nam

1.223

35

-

201

2

2

-

-

8

942

8

27

47. Quảng Ngãi

298

7

5

5

34

34

-

-

-

98

1

153

48. Quảng Ninh

274

18

-

-

3

3

-

6

-

148

-

99

49. Quảng Trị

423

-

-

-

15

14

-

-

-

178

68

162

50. Sơn La

650

312

312

54

38

38

-

-

80

166

-

-

51. Sóc Trăng

161

2

-

54

-

-

-

1

1

10

-

93

52. Thái Bình

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

53. Tiền Giang

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

54. Thanh Hóa

1.075

-

-

-

29

29

-

-

-

1.046

-

-

55. Thái Nguyên

1.296

-

-

15

19

19

-

-

12

1.234

16

-

56. Tây Ninh

293

14

14

41

13

13

-

3

57

100

-

65

57. TP Đà Nẵng

116

-

-

3

5

5

-

-

9

44

-

55

58. Tuyên Quang

1.202

25

5

55

8

8

-

-

1

332

-

781

59. KL vùng 1

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

60. KL vùng 2

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

61. KL vùng 3

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

62. Thừa Thiên Huế

672

3

2

4

11

9

5

1

25

122

2

504

63. Trà Vinh

49

20

16

21

-

-

-

-

1

5

-

2

64. VQG Bạch Mã

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

65. VQG Ba Vì

5

1

1

2

1

1

1

-

-

-

-

1

66. VQG Cúc Phương

9

-

-

2

-

-

-

-

4

3

-

-

67. VQG Cát Tiên

332

68

-

80

23

23

1

-

47

33

-

81

68. Vĩnh Long

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

69. VP Cục KL

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

70. Vĩnh Phúc

24

-

-

2

1

-

-

-

1

20

-

-

71. VQG Tam Đảo

4

-

-

-

1

1

-

-

-

2

-

1

72. VQG Yokdon

90

-

-

37

-

-

-

-

-

44

-

9

73. Yên Bái

446

17

17

20

41

41

39

-

3

210

155

-

Tổng số

26.341

2.952

1.943

2.466

1.036

867

105

86

653

13.748

616

4.785


Số lượt đọc:  185  -  Cập nhật lần cuối:  13/10/2010 03:12:08 PM
Thông báo

THÔNG BÁO: Đề nghị các địa phương cập nhật, báo cáo diễn biến rừng năm 2024 theo quy định tại Thông tư số 33/2018/TT-BNNPTNT ngày 16/11/2018 và Thông tư số 16/2023/TT-BNNPTNT. Chi tiết...

Liên kết
PHIM PHÓNG SỰ
Giữ vững màu xanh tổ quốc - Tập 2  
THƯ VIỆN ẢNH