1. An Giang
28
1
-
3
6
2
4
9
2. Bình Định
514
24
15
17
121
325
3. Bình Dương
55
7
20
21
4. Bắc Giang
371
5
66
8
219
12
44
5. Bắc Kạn
986
57
26
858
23
6. Bạc Liêu
7. Bắc Ninh
37
29
8. Bình Phước
1.408
510
135
52
13
19
27
378
221
9. Bà Rịa V.Tàu
53
10. Bình Thuận
1.081
90
71
16
345
544
11. Bến Tre
30
10
12. Cao Bằng
327
32
164
22
94
13. Cà Mau
133
14
58
34
14. Cần Thơ
15. Điện Biên
324
56
54
65
31
125
33
16. Đăk Lăk
1.077
741
214
17. Đồng Nai
407
67
69
51
78
25
85
18. Đăk Nông
768
361
35
272
84
19. Đồng Tháp
20. Gia Lai
1.359
50
1.148
112
21. Hậu Giang
22. Hòa Bình
247
40
167
23. TP HCM
155
18
48
24. Hải Dương
25. Hà Giang
26. Hà Nam
27. TP Hà Nội
70
28. TP Hải Phòng
29. Hà Tĩnh
400
39
336
30. Hưng Yên
31. Kiên Giang
351
47
42
86
77
32. Khánh Hòa
462
33. Kon Tum
732
392
88
211
34. Long An
11
35. Lào Cai
225
104
36. Lai Châu
43
37. Lâm Đồng
1.698
455
290
348
716
114
38. Lạng Sơn
855
826
39. Nghệ An
996
64
786
40. Ninh Bình
41. Nam Định
42. Ninh Thuận
704
260
170
244
43. Phú Thọ
207
130
41
44. Phú Yên
1.166
217
209
672
45. Quảng Bình
46. Quảng Nam
1.223
201
942
47. Quảng Ngãi
298
98
153
48. Quảng Ninh
274
148
99
49. Quảng Trị
423
178
68
162
50. Sơn La
650
312
38
80
166
51. Sóc Trăng
161
93
52. Thái Bình
53. Tiền Giang
54. Thanh Hóa
1.075
1.046
55. Thái Nguyên
1.296
1.234
56. Tây Ninh
293
100
57. TP Đà Nẵng
116
58. Tuyên Quang
1.202
332
781
59. KL vùng 1
60. KL vùng 2
61. KL vùng 3
62. Thừa Thiên Huế
122
504
63. Trà Vinh
49
64. VQG Bạch Mã
65. VQG Ba Vì
66. VQG Cúc Phương
67. VQG Cát Tiên
81
68. Vĩnh Long
69. VP Cục KL
70. Vĩnh Phúc
71. VQG Tam Đảo
72. VQG Yokdon
73. Yên Bái
446
210
Tổng số
26.341
2.952
1.943
2.466
1.036
867
105
653
13.748
616
4.785
THÔNG BÁO: Đề nghị các địa phương cập nhật, báo cáo diễn biến rừng năm 2024 theo quy định tại Thông tư số 33/2018/TT-BNNPTNT ngày 16/11/2018 và Thông tư số 16/2023/TT-BNNPTNT. Chi tiết...
Giấy phép cung cấp thông tin trên Internet số 121/GP-BC cấp ngày 30/3/2007Ghi rõ nguồn "www.kiemlam.org.vn" khi sử dụng lại thông tin từ website này