Vi phạm Luật BV&PTR

Hành vi vi phạm Luật bảo vệ và phát triển rừng tính từ đầu năm đến tháng 9 năm 2009

Đơn vị C h i a t h e o c á c n g u y ê n n h â n
Tổng số vụ Phá rừng Tr.đó làm nương rẫy Khai thác LS VPQĐ PCCCR số vụ cháy rừng Thủ phạm gây cháy VP về sử dung ĐLN VP QLBV đ.vật HD Mua bán, vận chuyển LS VP về chế biến LS Vi phạm khác

1. An Giang

53

3

3

12

-

-

-

8

11

-

-

19

2. Bình Định

688

39

39

7

9

-

-

-

1

213

26

393

3. Bình Dương

79

3

3

2

-

-

-

-

5

47

19

3

4. Bắc Giang

521

5

-

84

12

9

2

-

9

377

10

24

5. Bắc Kạn

919

25

5

46

8

-

-

-

10

737

1

92

6. Bạc Liêu

12

12

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

7. Bắc Ninh

65

-

-

-

-

-

-

1

3

61

-

-

8. Bình Phước

1.324

521

521

50

1

1

-

1

22

376

57

296

9. Bà Rịa V.Tàu

95

30

-

21

2

-

-

-

6

19

4

13

10. Bình Thuận

1.190

84

17

133

2

-

-

6

26

388

10

541

11. Bến Tre

16

2

-

2

-

-

-

9

-

-

-

3

12. Cao Bằng

306

54

52

29

36

32

11

1

16

140

29

1

13. Cà Mau

449

36

-

187

10

1

-

-

8

172

-

36

14. Cần Thơ

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

15. Điện Biên

437

152

152

13

13

6

-

-

11

214

4

30

16. Đăk Lăk

1.329

24

-

63

1

-

-

-

59

902

27

253

17. Đồng Nai

582

124

51

80

-

-

-

-

116

150

28

84

18. Đăk Nông

905

416

416

47

5

5

-

-

13

347

10

67

19. Đồng Tháp

21

-

-

-

9

-

-

-

6

4

2

-

20. Gia Lai

1.251

35

32

67

-

-

-

-

13

1.045

48

43

21. Hậu Giang

10

-

-

-

-

-

-

-

10

-

-

-

22. Hòa Bình

277

9

9

106

-

-

-

-

4

143

6

9

23. TP HCM

185

21

-

51

-

-

-

-

64

40

-

9

24. Hải Dương

55

1

-

5

12

11

2

-

2

25

5

5

25. Hà Giang

333

9

7

84

9

8

8

-

4

206

7

14

26. Hà Nam

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

27. TP Hà Nội

109

-

-

-

22

22

-

-

30

52

-

5

28. TP Hải Phòng

5

-

-

-

5

5

-

-

-

-

-

-

29. Hà Tĩnh

710

4

-

26

13

7

-

-

14

606

20

27

30. Hưng Yên

18

-

-

-

-

-

-

-

-

11

7

-

31. Kiên Giang

261

61

9

62

2

-

-

5

59

38

20

14

32. Khánh Hòa

569

9

7

6

-

-

-

-

3

113

7

431

33. Kon Tum

807

363

356

112

5

5

-

-

9

297

-

21

34. Long An

27

-

-

2

8

8

-

-

-

7

-

10

35. Lào Cai

217

21

17

24

19

17

4

-

3

136

7

7

36. Lai Châu

274

11

11

60

29

12

-

-

12

118

28

16

37. Lâm Đồng

2.018

605

469

467

14

14

-

-

37

747

73

75

38. Lạng Sơn

1.132

-

-

-

16

15

-

-

-

1.116

-

-

39. Nghệ An

1.154

-

-

121

3

3

-

-

36

673

278

43

40. Ninh Bình

50

1

-

2

-

-

-

-

5

42

-

-

41. Nam Định

18

2

-

-

-

-

-

-

-

14

-

2

42. Ninh Thuận

759

8

-

184

15

15

-

-

2

361

3

186

43. Phú Thọ

256

36

36

17

4

3

-

-

9

162

9

19

44. Phú Yên

1.207

84

52

225

6

6

-

-

23

827

16

26

45. Quảng Bình

309

1

-

2

2

2

-

-

8

296

-

-

46. Quảng Nam

1.550

72

42

299

1

1

1

-

22

1.121

18

17

47. Quảng Ngãi

299

3

3

9

4

4

-

-

6

130

-

147

48. Quảng Ninh

437

16

-

-

24

21

-

5

-

178

-

214

49. Quảng Trị

532

-

-

6

2

2

-

-

1

76

388

59

50. Sơn La

1.158

560

560

110

20

12

-

-

-

269

197

2

51. Sóc Trăng

145

4

-

125

-

-

-

-

6

6

1

3

52. Thái Bình

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

53. Tiền Giang

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

54. Thanh Hóa

1.340

91

-

134

3

-

-

-

13

753

22

324

55. Thái Nguyên

946

12

1

19

8

8

-

-

1

856

7

43

56. Tây Ninh

256

10

6

44

1

1

-

17

54

106

5

19

57. TP Đà Nẵng

182

2

-

-

-

-

-

1

8

102

17

52

58. Tuyên Quang

1.330

56

54

55

5

3

-

-

3

438

-

773

59. KL vùng 1

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

60. KL vùng 2

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

61. KL vùng 3

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

62. Thừa Thiên Huế

734

25

22

6

15

12

-

-

13

129

19

527

63. Trà Vinh

58

55

-

-

-

-

-

-

-

-

-

3

64. VQG Bạch Mã

13

-

-

7

-

-

-

-

1

-

-

5

65. VQG Ba Vì

8

3

2

1

1

1

-

-

-

-

-

3

66. VQG Cúc Phương

15

-

-

7

-

-

-

-

6

2

-

-

67. VQG Cát Tiên

499

167

50

117

-

-

-

-

125

74

-

16

68. Vĩnh Long

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

69. VP Cục KL

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

70. Vĩnh Phúc

54

1

-

13

8

6

-

-

2

29

1

-

71. VQG Tam Đảo

19

-

-

4

-

-

-

-

4

3

-

8

72. VQG Yokdon

289

83

-

-

-

-

-

-

6

166

4

30

73. Yên Bái

466

40

40

16

14

14

-

-

1

209

186

-

Tổng số

31.332

4.011

3.044

3.371

398

292

28

54

941

15.869

1.626

5.062


Số lượt đọc:  37  -  Cập nhật lần cuối:  11/11/2009 04:43:25 PM
Thông báo

THÔNG BÁO: Đề nghị các địa phương cập nhật, báo cáo diễn biến rừng năm 2024 theo quy định tại Thông tư số 33/2018/TT-BNNPTNT ngày 16/11/2018 và Thông tư số 16/2023/TT-BNNPTNT. Chi tiết...

Liên kết
PHIM PHÓNG SỰ
Giữ vững màu xanh tổ quốc - Tập 2  
THƯ VIỆN ẢNH