Vi phạm Luật BV&PTR

Hành vi vi phạm Luật bảo vệ và phát triển rừng tính từ đầu năm đến tháng 9 năm 2008

Đơn vị C h i a t h e o c á c n g u y ê n n h â n
Tổng số vụ Phá rừng Tr.đó làm nương rẫy Khai thác LS VPQĐ PCCCR số vụ cháy rừng Thủ phạm gây cháy VP về sử dung ĐLN VP QLBV đ.vật HD Mua bán, vận chuyển LS VP về chế biến LS Vi phạm khác

1. An Giang

98

10

3

17

2

2

-

-

6

24

-

39

2. Bình Định

515

63

58

23

4

4

-

-

3

138

3

281

3. Bình Dương

73

1

1

-

1

1

-

-

10

34

27

-

4. Bắc Giang

408

40

14

55

10

9

3

1

5

259

33

5

5. Bắc Kạn

698

3

3

91

4

1

-

-

17

429

1

153

6. Bạc Liêu

100

100

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

7. Bắc Ninh

69

-

-

-

2

2

-

3

-

58

2

4

8. Bình Phước

1.692

1.083

1.083

10

17

6

-

16

30

225

37

274

9. Bà Rịa V.Tàu

116

39

11

35

1

1

-

3

11

21

1

5

10. Bình Thuận

1.383

89

21

153

20

-

-

4

8

481

12

616

11. Bến Tre

31

13

-

-

-

-

-

-

3

4

-

11

12. Cao Bằng

118

8

6

21

10

7

-

-

11

56

12

-

13. Cà Mau

476

80

-

219

14

2

-

-

1

126

-

36

14. Điện Biên

482

174

147

35

-

-

-

34

34

126

28

51

15. Đăk Lăk

1.649

44

2

88

3

2

-

-

24

1.215

30

245

16. Đồng Nai

351

23

12

46

-

-

-

1

133

86

12

50

17. Đăk Nông

1.063

474

442

48

-

-

-

-

3

456

16

66

18. Đồng Tháp

43

2

2

-

20

9

-

-

17

4

-

-

19. Gia Lai

1.519

63

55

162

3

3

-

-

14

1.161

42

74

20. Hậu Giang

8

-

-

-

-

-

-

-

7

-

-

1

21. Hòa Bình

262

4

4

86

-

-

-

-

7

158

4

3

22. TP HCM

203

35

-

26

-

-

-

-

63

71

-

8

23. Hải Dương

63

6

3

3

14

-

-

-

-

25

3

12

24. Hà Giang

290

58

17

62

24

2

-

-

4

132

3

7

25. Hà Nam

4

-

-

-

-

-

-

-

3

-

1

-

26. TP Hà Nội

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

27. TP Hải Phòng

4

-

-

-

4

4

-

-

-

-

-

-

28. Hà Tây

74

12

8

12

-

-

-

-

6

33

1

10

29. Hà Tĩnh

655

3

-

4

17

17

-

-

17

466

54

94

30. Hưng Yên

18

-

-

-

-

-

-

-

-

4

14

-

31. Kiên Giang

392

128

33

51

3

-

-

64

55

25

10

56

32. Khánh Hòa

628

15

15

15

-

-

-

-

3

123

6

466

33. Kon Tum

891

560

548

122

4

4

-

1

5

188

-

11

34. Long An

12

-

-

-

2

2

-

-

3

7

-

-

35. Lào Cai

278

68

62

21

5

5

-

9

2

144

13

16

36. Lai Châu

215

1

1

81

5

5

-

-

15

86

9

18

37. Lâm Đồng

1.914

742

538

358

11

2

2

-

28

710

15

50

38. Lạng Sơn

1.054

-

-

-

39

37

-

-

-

1.048

-

-

39. Nghệ An

1.219

16

16

160

6

6

-

-

46

984

-

7

40. Ninh Bình

30

2

-

-

-

-

-

-

-

28

-

-

41. Nam Định

14

1

-

1

-

-

-

-

3

9

-

-

42. Ninh Thuận

1.091

13

7

248

27

18

-

-

6

593

16

188

43. Phú Thọ

286

66

65

16

4

-

-

-

10

152

3

35

44. Phú Yên

1.105

163

120

154

4

4

-

-

1

753

5

26

45. Quảng Bình

657

23

23

29

7

7

-

-

18

580

-

-

46. Quảng Nam

2.084

135

91

370

-

-

-

-

30

769

751

29

47. Quảng Ngãi

547

142

142

24

5

5

1

17

1

226

1

131

48. Quảng Ninh

429

16

4

-

29

29

1

18

-

184

-

182

49. Quảng Trị

573

1

-

4

13

13

-

-

2

290

136

127

50. Sơn La

1.295

706

706

100

2

1

-

-

-

259

-

228

51. Sóc Trăng

46

8

-

2

-

-

-

2

2

25

-

7

52. Thanh Hóa

1.079

12

10

159

4

3

2

-

99

489

7

309

53. Thái Nguyên

909

-

-

28

8

8

-

-

2

825

23

23

54. Tây Ninh

279

80

80

53

7

7

-

6

34

81

5

13

55. TP Đà Nẵng

186

11

-

8

13

-

-

-

-

124

1

29

56. Tuyên Quang

1.289

178

144

79

12

11

-

8

30

357

2

623

57. TT KTBVR I

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

58. TT KTBVR II

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

59. TT KTBVR III

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

60. Thừa Thiên Huế

878

12

6

18

14

9

-

-

27

111

3

693

61. Trà Vinh

54

17

-

21

-

-

-

2

4

6

-

4

62. VQG Bạch Mã

11

-

-

1

-

-

-

1

-

3

-

6

63. VQG Ba Vì

37

12

8

12

1

-

-

-

2

5

-

5

64. VQG Cúc Phương

28

-

-

5

-

-

-

-

7

16

-

-

65. VQG Cát Tiên

147

16

5

19

-

-

-

-

85

21

-

6

66. Cục Kiểm lâm

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

67. Vĩnh Phúc

65

4

-

10

3

3

2

-

7

39

1

1

68. VQG Tam Đảo

19

-

-

8

1

1

1

-

2

5

-

3

69. VQG Yokdon

199

-

-

129

-

-

-

-

3

28

15

24

70. Yên Bái

544

164

164

5

8

7

-

-

2

197

169

-

Tổng số

32.949

5.739

4.680

3.507

407

259

12

190

971

15.282

1.527

5.361


Số lượt đọc:  163  -  Cập nhật lần cuối:  27/10/2008 01:27:02 PM
Thông báo

THÔNG BÁO: Đề nghị các địa phương cập nhật, báo cáo diễn biến rừng năm 2024 theo quy định tại Thông tư số 33/2018/TT-BNNPTNT ngày 16/11/2018 và Thông tư số 16/2023/TT-BNNPTNT. Chi tiết...

Liên kết
PHIM PHÓNG SỰ
Giữ vững màu xanh tổ quốc - Tập 2  
THƯ VIỆN ẢNH