Vi phạm Luật BV&PTR

Hành vi vi phạm Luật bảo vệ và phát triển rừng tính từ đầu năm đến tháng 8 năm 2011

Đơn vịC h i a t h e o c á c n g u y ê n n h â n
Tổng số vụPhá rừngTr.đó làm nương rẫyKhai thác LSVPQĐ PCCCRsố vụ cháy rừngThủ phạm gây cháyVP về sử dụng ĐLNVP QLBV đ.vật HDMua bán, vận chuyển LSVP về chế biến LSVi phạm khác

1. An Giang

71

2

-

22

-

-

-

-

4

8

16

19

2. Bình Định

402

48

48

10

5

5

-

-

5

89

5

240

3. Bình Dương

80

3

-

-

-

-

-

-

6

25

42

4

4. Bắc Giang

336

35

1

75

19

3

-

-

4

148

5

50

5. Bắc Kạn

546

18

16

85

3

1

-

-

5

424

2

9

6. Bạc Liêu

20

20

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

7. Bắc Ninh

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

8. Bình Phước

642

227

227

51

8

8

-

-

17

194

10

135

9. Bà Rịa V.Tàu

34

13

-

9

1

1

-

-

1

4

2

4

10. Bình Thuận

931

106

98

71

7

7

-

-

12

244

8

483

11. Bến Tre

26

2

-

-

-

-

-

2

-

1

-

21

12. Cao Bằng

137

11

3

15

1

1

-

-

8

85

2

15

13. Cà Mau

133

11

-

43

2

-

-

-

3

70

-

4

14. Cần Thơ

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

15. Điện Biên

250

87

50

17

7

2

-

-

4

63

7

65

16. Đăk Lăk

1.350

67

-

128

2

1

-

-

39

808

28

278

17. Đồng Nai

228

6

2

11

5

1

-

-

50

62

5

89

18. Đăk Nông

503

230

230

15

4

4

-

-

9

184

10

51

19. Đồng Tháp

31

-

-

-

10

4

-

-

10

-

-

11

20. Gia Lai

975

16

15

46

5

5

-

-

11

850

8

39

21. Hậu Giang

5

-

-

-

3

3

1

-

-

-

-

2

22. Hòa Bình

278

73

73

17

-

-

-

-

-

167

1

20

23. TP HCM

95

1

-

27

-

-

-

-

37

28

2

-

24. Hải Dương

65

9

2

2

4

4

-

-

-

37

4

9

25. Hà Giang

2

-

-

-

2

2

-

-

-

-

-

-

26. Hà Nam

5

-

-

-

-

-

-

-

-

5

-

-

27. TP Hà Nội

82

-

-

-

-

-

-

-

30

44

-

8

28. TP Hải Phòng

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

29. Hà Tĩnh

372

2

-

7

-

-

-

-

4

324

24

11

30. Hưng Yên

8

-

-

-

-

-

-

-

1

6

1

-

31. Kiên Giang

75

15

-

15

-

-

-

16

-

21

1

7

32. Khánh Hòa

378

5

-

-

2

2

-

-

4

64

1

302

33. Kon Tum

828

422

-

119

19

19

-

-

-

246

4

18

34. Long An

22

-

-

-

8

8

-

-

5

2

-

7

35. Lào Cai

110

-

-

15

-

-

-

3

-

66

10

16

36. Lai Châu

206

37

-

23

6

-

-

-

6

92

30

12

37. Lâm Đồng

1.511

478

332

237

30

30

-

1

32

637

12

84

38. Lạng Sơn

16

-

-

-

16

16

-

-

-

-

-

-

39. Nghệ An

975

14

-

29

8

8

-

-

37

810

21

56

40. Ninh Bình

27

-

-

-

8

6

-

-

1

17

1

-

41. Nam Định

10

1

-

-

-

-

-

-

-

9

-

-

42. Ninh Thuận

555

10

3

77

8

8

-

5

4

151

4

296

43. Phú Thọ

167

34

5

2

-

-

-

-

4

74

-

53

44. Phú Yên

910

275

267

199

7

7

-

-

1

374

22

32

45. Quảng Bình

851

18

17

10

-

-

-

-

13

810

-

-

46. Quảng Nam

1.067

40

-

146

3

-

-

-

12

845

6

15

47. Quảng Ngãi

214

19

14

2

8

8

-

-

4

91

-

90

48. Quảng Ninh

204

5

3

-

2

2

-

14

108

-

-

75

49. Quảng Trị

348

-

-

-

8

8

-

-

-

340

-

-

50. Sơn La

38

11

11

7

-

-

-

-

12

8

-

-

51. Sóc Trăng

94

-

-

32

-

-

-

-

4

12

3

43

52. Thái Bình

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

53. Tiền Giang

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

54. Thanh Hóa

697

13

-

56

5

5

-

-

3

364

13

243

55. Thái Nguyên

701

-

-

10

3

3

-

-

10

581

16

81

56. Tây Ninh

174

38

16

15

5

5

2

2

10

58

9

37

57. TP Đà Nẵng

85

4

-

1

9

7

-

-

17

23

-

31

58. Tuyên Quang

772

46

-

24

1

1

-

-

3

141

40

517

59. KL vùng 1

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

60. KL vùng 2

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

61. KL vùng 3

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

62. Thừa Thiên Huế

560

1

1

20

9

9

-

-

39

134

3

354

63. Trà Vinh

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

64. VQG Bạch Mã

13

-

-

1

-

-

-

-

-

1

-

11

65. VQG Ba Vì

11

4

3

1

-

-

-

-

-

3

-

3

66. VQG Cúc Phương

15

4

-

3

-

-

-

-

2

6

-

-

67. VQG Cát Tiên

159

28

28

25

4

4

3

-

58

14

1

29

68. Vĩnh Long

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

69. VP Cục KL

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

70. Vĩnh Phúc

1

-

-

-

1

1

-

-

-

-

-

-

71. VQG Tam Đảo

3

-

-

2

-

-

-

-

1

-

-

-

72. VQG Yokdon

386

-

-

102

-

-

-

-

6

189

-

89

73. Yên Bái

206

1

1

14

6

6

-

-

4

105

76

-

Tổng số

19.996

2.510

1.466

1.838

264

215

6

43

660

10.158

455

4.068


Số lượt đọc:  57  -  Cập nhật lần cuối:  12/06/2012 02:53:24 PM
Thông báo

THÔNG BÁO: Đề nghị các địa phương cập nhật, báo cáo diễn biến rừng năm 2024 theo quy định tại Thông tư số 33/2018/TT-BNNPTNT ngày 16/11/2018 và Thông tư số 16/2023/TT-BNNPTNT. Chi tiết...

Liên kết
PHIM PHÓNG SỰ
Giữ vững màu xanh tổ quốc - Tập 2  
THƯ VIỆN ẢNH