1. An Giang
71
2
-
22
4
8
16
19
2. Bình Định
402
48
10
5
89
240
3. Bình Dương
80
3
6
25
42
4. Bắc Giang
336
35
1
75
148
50
5. Bắc Kạn
546
18
85
424
9
6. Bạc Liêu
20
7. Bắc Ninh
8. Bình Phước
642
227
51
17
194
135
9. Bà Rịa V.Tàu
34
13
10. Bình Thuận
931
106
98
7
12
244
483
11. Bến Tre
26
21
12. Cao Bằng
137
11
15
13. Cà Mau
133
43
70
14. Cần Thơ
15. Điện Biên
250
87
63
65
16. Đăk Lăk
1.350
67
128
39
808
28
278
17. Đồng Nai
228
62
18. Đăk Nông
503
230
184
19. Đồng Tháp
31
20. Gia Lai
975
46
850
21. Hậu Giang
22. Hòa Bình
73
167
23. TP HCM
95
27
37
24. Hải Dương
25. Hà Giang
26. Hà Nam
27. TP Hà Nội
82
30
44
28. TP Hải Phòng
29. Hà Tĩnh
372
324
24
30. Hưng Yên
31. Kiên Giang
32. Khánh Hòa
378
64
302
33. Kon Tum
828
422
119
246
34. Long An
35. Lào Cai
110
66
36. Lai Châu
206
23
92
37. Lâm Đồng
1.511
478
332
237
32
637
84
38. Lạng Sơn
39. Nghệ An
14
29
810
56
40. Ninh Bình
41. Nam Định
42. Ninh Thuận
555
77
151
296
43. Phú Thọ
74
53
44. Phú Yên
910
275
267
199
374
45. Quảng Bình
851
46. Quảng Nam
1.067
40
146
845
47. Quảng Ngãi
214
91
90
48. Quảng Ninh
204
108
49. Quảng Trị
348
340
50. Sơn La
38
51. Sóc Trăng
94
52. Thái Bình
53. Tiền Giang
54. Thanh Hóa
697
364
243
55. Thái Nguyên
701
581
81
56. Tây Ninh
174
58
57. TP Đà Nẵng
58. Tuyên Quang
772
141
517
59. KL vùng 1
60. KL vùng 2
61. KL vùng 3
62. Thừa Thiên Huế
560
134
354
63. Trà Vinh
64. VQG Bạch Mã
65. VQG Ba Vì
66. VQG Cúc Phương
67. VQG Cát Tiên
159
68. Vĩnh Long
69. VP Cục KL
70. Vĩnh Phúc
71. VQG Tam Đảo
72. VQG Yokdon
386
102
189
73. Yên Bái
105
76
Tổng số
19.996
2.510
1.466
1.838
264
215
660
10.158
455
4.068
THÔNG BÁO: Đề nghị các địa phương cập nhật, báo cáo diễn biến rừng năm 2024 theo quy định tại Thông tư số 33/2018/TT-BNNPTNT ngày 16/11/2018 và Thông tư số 16/2023/TT-BNNPTNT. Chi tiết...
Giấy phép cung cấp thông tin trên Internet số 121/GP-BC cấp ngày 30/3/2007Ghi rõ nguồn "www.kiemlam.org.vn" khi sử dụng lại thông tin từ website này