Vi phạm Luật BV&PTR

Hành vi vi phạm Luật bảo vệ và phát triển rừng tính từ đầu năm đến tháng 8 năm 2010

Đơn vị C h i a t h e o c á c n g u y ê n n h â n
Tổng số vụ Phá rừng Tr.đó làm nương rẫy Khai thác LS VPQĐ PCCCR số vụ cháy rừng Thủ phạm gây cháy VP về sử dụng ĐLN VP QLBV đ.vật HD Mua bán, vận chuyển LS VP về chế biến LS Vi phạm khác

1. An Giang

27

1

-

3

6

2

-

-

3

9

1

4

2. Bình Định

488

19

19

15

17

17

-

-

3

118

3

313

3. Bình Dương

54

6

-

-

-

-

-

1

7

19

21

-

4. Bắc Giang

371

5

-

66

9

9

-

8

8

219

12

44

5. Bắc Kạn

917

8

6

51

26

26

-

-

5

797

9

21

6. Bạc Liêu

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

7. Bắc Ninh

30

-

-

-

-

-

-

-

-

23

7

-

8. Bình Phước

1.291

500

500

125

52

13

-

15

27

337

41

194

9. Bà Rịa V.Tàu

52

14

-

4

-

-

-

-

5

13

4

12

10. Bình Thuận

975

85

20

68

-

-

-

2

13

326

13

468

11. Bến Tre

30

2

-

-

-

-

-

-

2

10

-

16

12. Cao Bằng

310

8

5

28

164

164

22

-

8

84

9

9

13. Cà Mau

133

14

-

58

13

12

-

-

-

34

-

14

14. Cần Thơ

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

15. Điện Biên

294

49

48

8

65

55

12

-

26

118

2

26

16. Đăk Lăk

982

14

-

65

2

-

-

-

20

678

8

195

17. Đồng Nai

391

64

7

69

31

-

-

1

49

73

25

79

18. Đăk Nông

715

347

347

32

4

4

-

-

6

246

4

76

19. Đồng Tháp

31

4

-

-

8

4

-

-

8

5

-

6

20. Gia Lai

1.116

16

9

42

7

7

-

1

12

932

8

98

21. Hậu Giang

3

-

-

-

3

3

1

-

-

-

-

-

22. Hòa Bình

220

2

-

38

15

13

1

-

4

143

10

8

23. TP HCM

138

17

-

29

-

-

-

-

42

46

4

-

24. Hải Dương

48

3

-

3

4

4

-

-

-

27

2

9

25. Hà Giang

69

-

-

-

69

69

-

-

-

-

-

-

26. Hà Nam

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

27. TP Hà Nội

70

2

-

-

15

15

-

-

-

53

-

-

28. TP Hải Phòng

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

29. Hà Tĩnh

400

1

-

5

39

30

-

-

6

336

7

7

30. Hưng Yên

9

-

-

-

-

-

-

-

1

8

-

-

31. Kiên Giang

313

41

1

44

5

5

-

33

41

85

14

50

32. Khánh Hòa

419

5

5

17

7

7

4

-

1

47

4

338

33. Kon Tum

654

344

-

75

24

13

-

-

1

197

2

11

34. Long An

34

-

-

-

21

21

-

-

2

-

-

11

35. Lào Cai

212

15

15

21

57

56

11

-

4

94

10

11

36. Lai Châu

200

14

10

38

39

1

-

-

6

55

12

36

37. Lâm Đồng

1.523

392

248

313

11

2

2

6

11

665

25

100

38. Lạng Sơn

855

-

-

-

29

29

-

-

-

826

-

-

39. Nghệ An

932

27

19

64

18

18

5

-

32

724

21

46

40. Ninh Bình

29

-

-

-

-

-

-

-

-

29

-

-

41. Nam Định

25

2

-

5

-

-

-

-

4

14

-

-

42. Ninh Thuận

653

12

4

252

1

1

-

3

-

162

6

217

43. Phú Thọ

191

9

9

15

11

10

-

-

-

117

-

39

44. Phú Yên

1.044

212

212

187

13

13

1

-

1

584

35

12

45. Quảng Bình

1

-

-

-

1

1

-

-

-

-

-

-

46. Quảng Nam

1.223

35

-

201

2

2

-

-

8

942

8

27

47. Quảng Ngãi

298

7

5

5

34

34

-

-

-

98

1

153

48. Quảng Ninh

249

14

-

-

3

3

-

5

-

129

-

98

49. Quảng Trị

387

-

-

-

15

14

-

-

-

142

68

162

50. Sơn La

650

312

312

54

38

38

-

-

80

166

-

-

51. Sóc Trăng

138

2

-

52

-

-

-

1

-

8

-

75

52. Thái Bình

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

53. Tiền Giang

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

54. Thanh Hóa

843

-

-

-

29

29

-

-

-

814

-

-

55. Thái Nguyên

1.212

-

-

15

19

19

-

-

12

1.150

16

-

56. Tây Ninh

270

12

12

40

13

13

-

3

54

93

-

55

57. TP Đà Nẵng

95

-

-

3

5

5

-

-

6

40

-

41

58. Tuyên Quang

1.074

24

5

51

8

8

-

-

1

282

-

708

59. KL vùng 1

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

60. KL vùng 2

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

61. KL vùng 3

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

62. Thừa Thiên Huế

580

1

-

4

11

9

5

1

19

109

2

433

63. Trà Vinh

43

19

16

17

-

-

-

-

1

4

-

2

64. VQG Bạch Mã

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

65. VQG Ba Vì

5

1

1

2

1

1

1

-

-

-

-

1

66. VQG Cúc Phương

5

-

-

1

-

-

-

-

2

2

-

-

67. VQG Cát Tiên

332

68

-

80

23

23

1

-

47

33

-

81

68. Vĩnh Long

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

69. VP Cục KL

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

70. Vĩnh Phúc

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

71. VQG Tam Đảo

4

-

-

-

1

1

-

-

-

2

-

1

72. VQG Yokdon

90

-

-

37

-

-

-

-

-

44

-

9

73. Yên Bái

426

17

17

20

41

41

39

-

3

198

147

-

Tổng số

24.173

2.766

1.852

2.322

1.029

864

105

80

591

12.509

561

4.316


Số lượt đọc:  39  -  Cập nhật lần cuối:  08/10/2010 03:32:24 PM
Thông báo

THÔNG BÁO: Đề nghị các địa phương cập nhật, báo cáo diễn biến rừng năm 2024 theo quy định tại Thông tư số 33/2018/TT-BNNPTNT ngày 16/11/2018 và Thông tư số 16/2023/TT-BNNPTNT. Chi tiết...

Liên kết
PHIM PHÓNG SỰ
Giữ vững màu xanh tổ quốc - Tập 2  
THƯ VIỆN ẢNH