1. An Giang
27
1
-
3
6
2
9
4
2. Bình Định
488
19
15
17
118
313
3. Bình Dương
54
7
21
4. Bắc Giang
371
5
66
8
219
12
44
5. Bắc Kạn
917
51
26
797
6. Bạc Liêu
7. Bắc Ninh
30
23
8. Bình Phước
1.291
500
125
52
13
337
41
194
9. Bà Rịa V.Tàu
14
10. Bình Thuận
975
85
20
68
326
468
11. Bến Tre
10
16
12. Cao Bằng
310
28
164
22
84
13. Cà Mau
133
58
34
14. Cần Thơ
15. Điện Biên
294
49
48
65
55
16. Đăk Lăk
982
678
195
17. Đồng Nai
391
64
69
31
73
25
79
18. Đăk Nông
715
347
32
246
76
19. Đồng Tháp
20. Gia Lai
1.116
42
932
98
21. Hậu Giang
22. Hòa Bình
220
38
143
23. TP HCM
138
29
46
24. Hải Dương
25. Hà Giang
26. Hà Nam
27. TP Hà Nội
70
53
28. TP Hải Phòng
29. Hà Tĩnh
400
39
336
30. Hưng Yên
31. Kiên Giang
33
50
32. Khánh Hòa
419
47
338
33. Kon Tum
654
344
75
24
197
11
34. Long An
35. Lào Cai
212
57
56
94
36. Lai Châu
200
36
37. Lâm Đồng
1.523
392
248
665
100
38. Lạng Sơn
855
826
39. Nghệ An
18
724
40. Ninh Bình
41. Nam Định
42. Ninh Thuận
653
252
162
217
43. Phú Thọ
191
117
44. Phú Yên
1.044
187
584
35
45. Quảng Bình
46. Quảng Nam
1.223
201
942
47. Quảng Ngãi
298
153
48. Quảng Ninh
249
129
49. Quảng Trị
387
142
50. Sơn La
650
312
80
166
51. Sóc Trăng
52. Thái Bình
53. Tiền Giang
54. Thanh Hóa
843
814
55. Thái Nguyên
1.212
1.150
56. Tây Ninh
270
40
93
57. TP Đà Nẵng
95
58. Tuyên Quang
1.074
282
708
59. KL vùng 1
60. KL vùng 2
61. KL vùng 3
62. Thừa Thiên Huế
580
109
433
63. Trà Vinh
43
64. VQG Bạch Mã
65. VQG Ba Vì
66. VQG Cúc Phương
67. VQG Cát Tiên
332
81
68. Vĩnh Long
69. VP Cục KL
70. Vĩnh Phúc
71. VQG Tam Đảo
72. VQG Yokdon
90
37
73. Yên Bái
426
198
147
Tổng số
24.173
2.766
1.852
2.322
1.029
864
105
591
12.509
561
4.316
THÔNG BÁO: Đề nghị các địa phương cập nhật, báo cáo diễn biến rừng năm 2024 theo quy định tại Thông tư số 33/2018/TT-BNNPTNT ngày 16/11/2018 và Thông tư số 16/2023/TT-BNNPTNT. Chi tiết...
Giấy phép cung cấp thông tin trên Internet số 121/GP-BC cấp ngày 30/3/2007Ghi rõ nguồn "www.kiemlam.org.vn" khi sử dụng lại thông tin từ website này