1. An Giang
98
10
3
17
2
-
6
24
39
2. Bình Định
515
63
58
23
4
138
281
3. Bình Dương
56
1
9
22
4. Bắc Giang
408
40
14
55
5
259
33
5. Bắc Kạn
698
91
429
153
6. Bạc Liêu
100
7. Bắc Ninh
62
52
8. Bình Phước
1.551
1.043
16
19
186
227
9. Bà Rịa V.Tàu
111
38
11
35
20
10. Bình Thuận
1.246
76
21
139
8
448
541
11. Bến Tre
31
13
12. Cao Bằng
107
7
45
12
13. Cà Mau
425
70
201
110
29
14. Điện Biên
442
174
147
26
34
27
25
15. Đăk Lăk
1.508
42
83
1.096
235
16. Đồng Nai
294
37
116
69
44
17. Đăk Nông
986
46
412
64
18. Đồng Tháp
19. Gia Lai
1.353
60
54
1.021
72
20. Hậu Giang
21. Hòa Bình
248
148
22. TP HCM
167
30
23. Hải Dương
24. Hà Giang
290
132
25. Hà Nam
26. TP Hà Nội
27. TP Hải Phòng
28. Hà Tây
74
29. Hà Tĩnh
643
459
49
94
30. Hưng Yên
31. Kiên Giang
344
109
50
18
32. Khánh Hòa
545
15
101
409
33. Kon Tum
826
534
162
34. Long An
35. Lào Cai
262
65
143
36. Lai Châu
198
81
37. Lâm Đồng
1.720
675
492
314
28
634
43
38. Lạng Sơn
626
620
39. Nghệ An
1.219
160
984
40. Ninh Bình
41. Nam Định
42. Ninh Thuận
947
217
506
182
43. Phú Thọ
275
66
144
44. Phú Yên
911
102
71
131
646
45. Quảng Bình
657
580
46. Quảng Nam
1.872
117
78
343
702
666
47. Quảng Ngãi
510
136
209
119
48. Quảng Ninh
397
166
168
49. Quảng Trị
525
242
127
50. Sơn La
941
706
59
175
51. Sóc Trăng
52. Thanh Hóa
1.079
159
99
489
309
53. Thái Nguyên
907
825
54. Tây Ninh
255
55. TP Đà Nẵng
56. Tuyên Quang
466
36
213
57. TT KTBVR I
58. TT KTBVR II
59. TT KTBVR III
60. Thừa Thiên Huế
771
602
61. Trà Vinh
62. VQG Bạch Mã
63. VQG Ba Vì
64. VQG Cúc Phương
65. VQG Cát Tiên
66. Cục Kiểm lâm
67. Vĩnh Phúc
57
68. VQG Tam Đảo
69. VQG Yokdon
190
128
70. Yên Bái
488
170
150
Tổng số
28.867
5.291
4.380
3.139
368
249
851
13.383
1.369
4.326
THÔNG BÁO: Đề nghị các địa phương cập nhật, báo cáo diễn biến rừng năm 2024 theo quy định tại Thông tư số 33/2018/TT-BNNPTNT ngày 16/11/2018 và Thông tư số 16/2023/TT-BNNPTNT. Chi tiết...
Giấy phép cung cấp thông tin trên Internet số 121/GP-BC cấp ngày 30/3/2007Ghi rõ nguồn "www.kiemlam.org.vn" khi sử dụng lại thông tin từ website này