Vi phạm Luật BV&PTR

Hành vi vi phạm Luật bảo vệ và phát triển rừng tính từ đầu năm đến tháng 8 năm 2008

Đơn vị C h i a t h e o c á c n g u y ê n n h â n
Tổng số vụ Phá rừng Tr.đó làm nương rẫy Khai thác LS VPQĐ PCCCR số vụ cháy rừng Thủ phạm gây chỏy VP về sử dung ĐLN VP QLBV đ.vật HD Mua bán, vận chuyển LS VP về chế biến LS Vi phạm khác

1. An Giang

98

10

3

17

2

2

-

-

6

24

-

39

2. Bình Định

515

63

58

23

4

4

-

-

3

138

3

281

3. Bình Dương

56

1

1

-

1

1

-

-

9

22

23

-

4. Bắc Giang

408

40

14

55

10

9

3

1

5

259

33

5

5. Bắc Kạn

698

3

3

91

4

1

-

-

17

429

1

153

6. Bạc Liêu

100

100

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

7. Bắc Ninh

62

-

-

-

2

2

-

2

-

52

2

4

8. Bình Phước

1.551

1.043

1.043

10

17

6

-

16

19

186

33

227

9. Bà Rịa V.Tàu

111

38

11

35

1

1

-

2

9

20

1

5

10. Bình Thuận

1.246

76

21

139

20

-

-

4

8

448

10

541

11. Bến Tre

31

13

-

-

-

-

-

-

3

4

-

11

12. Cao Bằng

107

8

6

21

10

7

-

-

11

45

12

-

13. Cà Mau

425

70

-

201

14

2

-

-

1

110

-

29

14. Điện Biên

442

174

147

26

-

-

-

34

27

111

25

45

15. Đăk Lăk

1.508

42

2

83

3

2

-

-

23

1.096

26

235

16. Đồng Nai

294

20

12

37

-

-

-

-

116

69

8

44

17. Đăk Nông

986

448

442

46

-

-

-

-

2

412

14

64

18. Đồng Tháp

42

2

2

-

20

9

-

-

17

3

-

-

19. Gia Lai

1.353

60

54

147

3

3

-

-

10

1.021

40

72

20. Hậu Giang

7

-

-

-

-

-

-

-

7

-

-

-

21. Hòa Bình

248

4

4

83

-

-

-

-

7

148

3

3

22. TP HCM

167

30

-

24

-

-

-

-

52

55

-

6

23. Hải Dương

40

5

2

2

-

-

-

-

-

20

3

10

24. Hà Giang

290

58

17

62

24

2

-

-

4

132

3

7

25. Hà Nam

4

-

-

-

-

-

-

-

3

-

1

-

26. TP Hà Nội

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

27. TP Hải Phòng

4

-

-

-

4

4

-

-

-

-

-

-

28. Hà Tây

74

12

8

12

-

-

-

-

6

33

1

10

29. Hà Tĩnh

643

3

-

4

17

17

-

-

17

459

49

94

30. Hưng Yên

16

-

-

-

-

-

-

-

-

3

13

-

31. Kiên Giang

344

109

29

50

3

-

-

54

44

18

10

56

32. Khánh Hòa

545

15

15

13

-

-

-

-

3

101

4

409

33. Kon Tum

826

545

534

98

4

4

-

1

5

162

-

11

34. Long An

12

-

-

-

2

2

-

-

3

7

-

-

35. Lào Cai

262

65

60

15

5

5

-

9

2

143

13

10

36. Lai Châu

198

1

1

72

5

5

-

-

15

81

7

17

37. Lâm Đồng

1.720

675

492

314

11

2

2

-

28

634

15

43

38. Lạng Sơn

626

-

-

-

39

37

-

-

-

620

-

-

39. Nghệ An

1.219

16

16

160

6

6

-

-

46

984

-

7

40. Ninh Bình

30

2

-

-

-

-

-

-

-

28

-

-

41. Nam Định

13

1

-

1

-

-

-

-

2

9

-

-

42. Ninh Thuận

947

9

3

217

27

18

-

-

4

506

2

182

43. Phú Thọ

275

66

65

16

4

-

-

-

8

144

3

34

44. Phú Yên

911

102

71

131

3

3

-

-

1

646

5

24

45. Quảng Bình

657

23

23

29

7

7

-

-

18

580

-

-

46. Quảng Nam

1.872

117

78

343

-

-

-

-

24

702

666

20

47. Quảng Ngãi

510

136

136

23

4

4

1

17

1

209

1

119

48. Quảng Ninh

397

16

4

-

29

29

1

18

-

166

-

168

49. Quảng Trị

525

1

-

4

13

13

-

-

2

242

136

127

50. Sơn La

941

706

706

59

1

1

-

-

-

175

-

-

51. Sóc Trăng

44

8

-

1

-

-

-

2

2

24

-

7

52. Thanh Hóa

1.079

12

10

159

4

3

2

-

99

489

7

309

53. Thái Nguyên

907

-

-

26

8

8

-

-

2

825

23

23

54. Tây Ninh

255

72

72

52

6

6

-

3

28

76

5

13

55. TP Đà Nẵng

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

56. Tuyên Quang

466

60

36

24

12

11

-

8

10

138

1

213

57. TT KTBVR I

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

58. TT KTBVR II

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

59. TT KTBVR III

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

60. Thừa Thiên Huế

771

12

6

17

11

9

-

-

26

100

3

602

61. Trà Vinh

54

17

-

21

-

-

-

2

4

6

-

4

62. VQG Bạch Mã

11

-

-

1

-

-

-

1

-

3

-

6

63. VQG Ba Vì

37

12

8

12

1

-

-

-

2

5

-

5

64. VQG Cúc Phương

26

-

-

5

-

-

-

-

5

16

-

-

65. VQG Cát Tiên

109

7

5

10

-

-

-

-

72

14

-

6

66. Cục Kiểm lâm

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

67. Vĩnh Phúc

57

3

-

9

3

3

2

-

6

34

1

1

68. VQG Tam Đảo

17

-

-

8

1

1

1

-

2

3

-

3

69. VQG Yokdon

190

-

-

128

-

-

-

-

3

24

13

22

70. Yên Bái

488

160

160

3

3

-

-

-

2

170

150

-

Tổng số

28.867

5.291

4.380

3.139

368

249

12

174

851

13.383

1.369

4.326


Số lượt đọc:  131  -  Cập nhật lần cuối:  29/09/2008 03:21:04 PM
Thông báo

THÔNG BÁO: Đề nghị các địa phương cập nhật, báo cáo diễn biến rừng năm 2024 theo quy định tại Thông tư số 33/2018/TT-BNNPTNT ngày 16/11/2018 và Thông tư số 16/2023/TT-BNNPTNT. Chi tiết...

Liên kết
PHIM PHÓNG SỰ
Giữ vững màu xanh tổ quốc - Tập 2  
THƯ VIỆN ẢNH