1. An Giang
66
2
-
18
3
8
16
19
2. Bình Định
354
48
10
4
83
201
3. Bình Dương
75
6
23
39
4. Bắc Giang
299
35
1
72
130
36
5. Bắc Kạn
546
85
5
424
9
6. Bạc Liêu
20
7. Bắc Ninh
8. Bình Phước
586
223
46
176
7
110
9. Bà Rịa V.Tàu
34
13
10. Bình Thuận
819
97
89
65
11
208
423
11. Bến Tre
21
12. Cao Bằng
128
15
78
13. Cà Mau
111
31
62
14. Cần Thơ
15. Điện Biên
249
87
50
63
16. Đăk Lăk
1.191
112
709
27
237
17. Đồng Nai
228
18. Đăk Nông
456
150
47
19. Đồng Tháp
25
20. Gia Lai
14
40
21. Hậu Giang
22. Hòa Bình
264
73
158
23. TP HCM
86
26
29
28
24. Hải Dương
59
37
25. Hà Giang
26. Hà Nam
27. TP Hà Nội
82
30
44
28. TP Hải Phòng
29. Hà Tĩnh
372
324
24
30. Hưng Yên
31. Kiên Giang
12
32. Khánh Hòa
306
247
33. Kon Tum
772
422
103
17
34. Long An
35. Lào Cai
102
36. Lai Châu
188
22
77
37. Lâm Đồng
1.289
427
305
214
508
69
38. Lạng Sơn
39. Nghệ An
849
33
706
40. Ninh Bình
41. Nam Định
42. Ninh Thuận
462
251
43. Phú Thọ
152
44. Phú Yên
799
267
172
318
45. Quảng Bình
720
685
46. Quảng Nam
961
139
760
47. Quảng Ngãi
177
56
90
48. Quảng Ninh
49. Quảng Trị
296
50. Sơn La
38
51. Sóc Trăng
88
42
52. Thái Bình
53. Tiền Giang
54. Thanh Hóa
617
319
224
55. Thái Nguyên
651
538
56. Tây Ninh
153
32
54
57. TP Đà Nẵng
58. Tuyên Quang
141
517
59. KL vùng 1
60. KL vùng 2
61. KL vùng 3
62. Thừa Thiên Huế
482
332
63. Trà Vinh
64. VQG Bạch Mã
65. VQG Ba Vì
66. VQG Cúc Phương
67. VQG Cát Tiên
136
68. Vĩnh Long
69. VP Cục KL
70. Vĩnh Phúc
71. VQG Tam Đảo
72. VQG Yokdon
346
92
76
73. Yên Bái
192
96
74
Tổng số
17.861
2.397
1.415
1.647
234
185
8.910
420
3.635
THÔNG BÁO: Đề nghị các địa phương cập nhật, báo cáo diễn biến rừng năm 2024 theo quy định tại Thông tư số 33/2018/TT-BNNPTNT ngày 16/11/2018 và Thông tư số 16/2023/TT-BNNPTNT. Chi tiết...
Giấy phép cung cấp thông tin trên Internet số 121/GP-BC cấp ngày 30/3/2007Ghi rõ nguồn "www.kiemlam.org.vn" khi sử dụng lại thông tin từ website này