Vi phạm Luật BV&PTR

Hành vi vi phạm Luật bảo vệ và phát triển rừng tính từ đầu năm đến tháng 7 năm 2011

Đơn vịC h i a t h e o c á c n g u y ê n n h â n
Tổng số vụPhá rừngTr.đó làm nương rẫyKhai thác LSVPQĐ PCCCRsố vụ cháy rừngThủ phạm gây cháyVP về sử dụng ĐLNVP QLBV đ.vật HDMua bán, vận chuyển LSVP về chế biến LSVi phạm khác

1. An Giang

66

2

-

18

-

-

-

-

3

8

16

19

2. Bình Định

354

48

48

10

4

4

-

-

4

83

4

201

3. Bình Dương

75

3

-

-

-

-

-

-

6

23

39

4

4. Bắc Giang

299

35

1

72

19

3

-

-

3

130

4

36

5. Bắc Kạn

546

18

16

85

3

1

-

-

5

424

2

9

6. Bạc Liêu

20

20

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

7. Bắc Ninh

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

8. Bình Phước

586

223

223

46

8

8

-

-

16

176

7

110

9. Bà Rịa V.Tàu

34

13

-

9

1

1

-

-

1

4

2

4

10. Bình Thuận

819

97

89

65

7

7

-

-

11

208

8

423

11. Bến Tre

21

1

-

-

-

-

-

-

-

1

-

19

12. Cao Bằng

128

11

3

15

1

1

-

-

8

78

2

13

13. Cà Mau

111

11

-

31

2

-

-

-

3

62

-

2

14. Cần Thơ

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

15. Điện Biên

249

87

50

16

7

2

-

-

4

63

7

65

16. Đăk Lăk

1.191

65

-

112

2

1

-

-

39

709

27

237

17. Đồng Nai

228

6

2

11

5

1

-

-

50

62

5

89

18. Đăk Nông

456

223

223

15

4

4

-

-

9

150

8

47

19. Đồng Tháp

25

-

-

-

10

4

-

-

8

-

-

7

20. Gia Lai

819

15

14

40

5

5

-

-

10

709

5

35

21. Hậu Giang

5

-

-

-

3

3

1

-

-

-

-

2

22. Hòa Bình

264

73

73

14

-

-

-

-

-

158

1

18

23. TP HCM

86

1

-

26

-

-

-

-

29

28

2

-

24. Hải Dương

59

8

1

2

4

4

-

-

-

37

4

4

25. Hà Giang

2

-

-

-

2

2

-

-

-

-

-

-

26. Hà Nam

5

-

-

-

-

-

-

-

-

5

-

-

27. TP Hà Nội

82

-

-

-

-

-

-

-

30

44

-

8

28. TP Hải Phòng

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

29. Hà Tĩnh

372

2

-

7

-

-

-

-

4

324

24

11

30. Hưng Yên

6

-

-

-

-

-

-

-

1

4

1

-

31. Kiên Giang

63

8

-

12

-

-

-

15

-

21

1

6

32. Khánh Hòa

306

4

-

-

2

2

-

-

4

48

1

247

33. Kon Tum

772

422

-

103

19

19

-

-

-

208

3

17

34. Long An

14

-

-

-

1

1

-

-

5

2

-

6

35. Lào Cai

102

-

-

13

-

-

-

3

-

66

9

11

36. Lai Châu

188

35

-

22

6

-

-

-

6

77

30

12

37. Lâm Đồng

1.289

427

305

214

30

30

-

1

30

508

10

69

38. Lạng Sơn

16

-

-

-

16

16

-

-

-

-

-

-

39. Nghệ An

849

13

-

25

8

8

-

-

33

706

18

46

40. Ninh Bình

27

-

-

-

8

6

-

-

1

17

1

-

41. Nam Định

7

1

-

-

-

-

-

-

-

6

-

-

42. Ninh Thuận

462

8

3

73

8

8

-

4

4

112

2

251

43. Phú Thọ

152

34

5

2

-

-

-

-

4

65

-

47

44. Phú Yên

799

267

267

172

1

1

-

-

1

318

12

28

45. Quảng Bình

720

16

15

8

-

-

-

-

11

685

-

-

46. Quảng Nam

961

33

-

139

3

-

-

-

12

760

6

8

47. Quảng Ngãi

177

19

14

2

6

6

-

-

4

56

-

90

48. Quảng Ninh

158

5

3

-

2

2

-

7

78

-

-

66

49. Quảng Trị

299

-

-

-

3

3

-

-

-

296

-

-

50. Sơn La

38

11

11

7

-

-

-

-

12

8

-

-

51. Sóc Trăng

88

-

-

27

-

-

-

-

4

12

3

42

52. Thái Bình

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

53. Tiền Giang

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

54. Thanh Hóa

617

13

-

44

1

1

-

-

3

319

13

224

55. Thái Nguyên

651

-

-

10

2

2

-

-

8

538

16

77

56. Tây Ninh

153

32

16

12

3

3

-

2

6

54

9

35

57. TP Đà Nẵng

75

3

-

1

9

7

-

-

12

23

-

27

58. Tuyên Quang

772

46

-

24

1

1

-

-

3

141

40

517

59. KL vùng 1

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

60. KL vùng 2

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

61. KL vùng 3

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

62. Thừa Thiên Huế

482

1

1

15

7

7

-

-

38

86

3

332

63. Trà Vinh

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

64. VQG Bạch Mã

13

-

-

1

-

-

-

-

-

1

-

11

65. VQG Ba Vì

11

4

3

1

-

-

-

-

-

3

-

3

66. VQG Cúc Phương

14

4

-

3

-

-

-

-

2

5

-

-

67. VQG Cát Tiên

136

28

28

18

4

4

3

-

50

11

1

24

68. Vĩnh Long

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

69. VP Cục KL

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

70. Vĩnh Phúc

1

-

-

-

1

1

-

-

-

-

-

-

71. VQG Tam Đảo

3

-

-

2

-

-

-

-

1

-

-

-

72. VQG Yokdon

346

-

-

92

-

-

-

-

6

172

-

76

73. Yên Bái

192

1

1

11

6

6

-

-

4

96

74

-

Tổng số

17.861

2.397

1.415

1.647

234

185

4

32

586

8.910

420

3.635


Số lượt đọc:  38  -  Cập nhật lần cuối:  12/06/2012 02:24:12 PM
Thông báo

THÔNG BÁO: Đề nghị các địa phương cập nhật, báo cáo diễn biến rừng năm 2024 theo quy định tại Thông tư số 33/2018/TT-BNNPTNT ngày 16/11/2018 và Thông tư số 16/2023/TT-BNNPTNT. Chi tiết...

Liên kết
PHIM PHÓNG SỰ
Giữ vững màu xanh tổ quốc - Tập 2  
THƯ VIỆN ẢNH