Vi phạm Luật BV&PTR

Hành vi vi phạm Luật bảo vệ và phát triển rừng tính từ đầu năm đến tháng 7 năm 2009

Đơn vị C h i a t h e o c á c n g u y ê n n h â n
Tổng số vụ Phá rừng Tr.đó làm nương rẫy Khai thác LS VPQĐ PCCCR số vụ cháy rừng Thủ phạm gây cháy VP về sử dung ĐLN VP QLBV đ.vật HD Mua bán, vận chuyển LS VP về chế biến LS Vi phạm khác

1. An Giang

48

3

3

12

-

-

-

7

10

-

-

16

2. Bình Định

538

32

32

4

-

-

-

-

1

172

26

303

3. Bình Dương

64

-

-

2

-

-

-

-

5

35

19

3

4. Bắc Giang

390

5

-

74

9

8

2

-

8

272

9

13

5. Bắc Kạn

571

20

5

34

8

-

-

-

6

430

1

72

6. Bạc Liêu

12

12

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

7. Bắc Ninh

49

-

-

-

-

-

-

1

1

47

-

-

8. Bình Phước

1.098

500

500

29

-

-

-

1

15

263

34

256

9. Bà Rịa V.Tàu

76

28

-

17

2

-

-

-

4

13

3

9

10. Bình Thuận

863

35

10

105

2

-

-

4

23

265

10

419

11. Bến Tre

16

2

-

2

-

-

-

9

-

-

-

3

12. Cao Bằng

253

53

52

23

35

31

11

1

11

100

29

1

13. Cà Mau

396

34

-

161

10

-

-

-

7

153

-

31

14. Điện Biên

312

134

134

14

13

6

-

-

6

128

1

16

15. Đăk Lăk

1.072

22

-

53

1

-

-

-

42

725

23

206

16. Đồng Nai

347

72

36

40

-

-

-

-

51

106

26

52

17. Đăk Nông

782

385

385

36

5

5

-

-

13

272

10

61

18. Đồng Tháp

21

-

-

-

9

-

-

-

6

4

2

-

19. Gia Lai

864

23

21

52

-

-

-

-

11

715

24

39

20. Hậu Giang

8

-

-

-

-

-

-

-

8

-

-

-

21. Hòa Bình

223

8

8

89

-

-

-

-

4

111

6

5

22. TP HCM

140

16

-

41

-

-

-

-

39

39

-

5

23. Hải Dương

42

1

-

4

11

11

2

-

1

20

2

3

24. Hà Giang

257

9

7

58

9

8

8

-

4

158

5

14

25. Hà Nam

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

26. TP Hà Nội

109

-

-

-

22

22

-

-

30

52

-

5

27. TP Hải Phòng

1

-

-

-

1

1

-

-

-

-

-

-

28. Hà Tĩnh

527

3

-

22

13

7

-

-

11

434

17

27

29. Hưng Yên

15

-

-

-

-

-

-

-

-

8

7

-

30. Kiên Giang

178

42

8

45

2

-

-

5

30

31

18

5

31. Khánh Hòa

440

9

7

6

-

-

-

-

3

94

6

322

32. Kon Tum

691

346

342

80

5

5

-

-

7

238

-

15

33. Long An

19

-

-

2

8

8

-

-

-

2

-

7

34. Lào Cai

189

20

17

16

19

17

4

-

3

118

7

6

35. Lai Châu

254

11

11

57

29

12

-

-

12

107

26

12

36. Lâm Đồng

1.524

482

370

367

14

-

-

-

34

530

51

46

37. Lạng Sơn

862

-

-

-

16

15

-

-

-

846

-

-

38. Nghệ An

889

-

-

112

3

3

-

-

20

447

278

29

39. Ninh Bình

26

-

-

1

-

-

-

-

-

25

-

-

40. Nam Định

13

1

-

-

-

-

-

-

-

10

-

2

41. Ninh Thuận

586

8

-

121

15

15

-

-

2

283

3

154

42. Phú Thọ

209

36

36

15

2

1

-

-

8

122

9

17

43. Phú Yên

888

74

44

150

-

-

-

-

20

615

6

23

44. Quảng Bình

307

1

-

2

-

-

-

-

8

296

-

-

45. Quảng Nam

1.320

68

42

240

-

-

-

-

20

959

18

15

46. Quảng Ngãi

237

3

3

3

2

2

-

-

6

102

-

121

47. Quảng Ninh

367

14

-

-

24

21

-

3

-

146

-

180

48. Quảng Trị

402

-

-

6

2

2

-

-

1

76

258

59

49. Sơn La

791

387

387

71

20

12

-

-

-

220

93

-

50. Sóc Trăng

17

3

-

2

-

-

-

-

6

3

1

2

51. Thanh Hóa

1.089

90

-

117

3

-

-

-

10

539

22

308

52. Thái Nguyên

700

11

1

11

8

8

-

-

1

621

5

43

53. Tây Ninh

198

6

6

31

1

1

-

17

38

90

2

13

54. TP Đà Nẵng

132

2

-

-

-

-

-

1

5

110

14

-

55. Tuyên Quang

1.027

45

43

46

5

3

-

-

3

333

-

595

56. KL vùng 1

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

57. KL vùng 2

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

58. KL vùng 3

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

59. Thừa Thiên Huế

554

24

21

4

11

8

-

-

9

95

3

408

60. Trà Vinh

8

5

-

-

-

-

-

-

-

-

-

3

61. VQG Bạch Mã

13

-

-

7

-

-

-

-

1

-

-

5

62. VQG Ba Vì

8

3

2

1

1

1

-

-

-

-

-

3

63. VQG Cúc Phương

13

-

-

6

-

-

-

-

5

2

-

-

64. VQG Cát Tiên

369

134

46

88

-

-

-

-

77

57

-

13

65. VP Cục KL

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

66. Vĩnh Phúc

31

-

-

11

7

6

-

-

-

13

-

-

67. VQG Tam Đảo

16

-

-

4

-

-

-

-

1

3

-

8

68. VQG Yokdon

203

64

-

-

-

-

-

-

6

110

4

19

69. Yên Bái

391

37

37

16

14

14

-

-

-

170

154

-

Tổng số

24.055

3.323

2.616

2.510

361

253

27

49

653

11.935

1.232

3.992


Số lượt đọc:  130  -  Cập nhật lần cuối:  26/08/2009 01:42:34 PM
Thông báo

THÔNG BÁO: Đề nghị các địa phương cập nhật, báo cáo diễn biến rừng năm 2024 theo quy định tại Thông tư số 33/2018/TT-BNNPTNT ngày 16/11/2018 và Thông tư số 16/2023/TT-BNNPTNT. Chi tiết...

Liên kết
PHIM PHÓNG SỰ
Giữ vững màu xanh tổ quốc - Tập 2  
THƯ VIỆN ẢNH