Vi phạm Luật BV&PTR

Hành vi vi phạm Luật bảo vệ và phát triển rừng tính từ đầu năm đến tháng 5 năm 2009

Đơn vị C h i a t h e o c á c n g u y ê n n h â n
Tổng số vụ Phá rừng Tr.đó làm nương rẫy Khai thác LS VPQĐ PCCCR số vụ cháy rừng Thủ phạm gây cháy VP về sử dung ĐLN VP QLBV đ.vật HD Mua bán, vận chuyển LS VP về chế biến LS Vi phạm khác

1. An Giang

21

-

-

1

-

-

-

2

3

-

-

15

2. Bình Định

286

17

10

1

-

-

-

-

-

142

16

110

3. Bình Dương

36

-

-

-

-

-

-

-

2

22

11

1

4. Bắc Giang

274

4

-

43

9

8

2

-

7

197

5

9

5. Bắc Kạn

451

15

1

34

4

-

-

-

1

324

1

72

6. Bạc Liêu

12

12

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

7. Bắc Ninh

36

-

-

-

-

-

-

1

-

35

-

-

8. Bình Phước

881

430

430

18

-

-

-

1

8

169

21

234

9. Bà Rịa V.Tàu

39

15

-

12

-

-

-

-

1

8

-

3

10. Bình Thuận

625

23

10

77

2

-

-

1

15

187

9

311

11. Bến Tre

7

1

-

1

-

-

-

5

-

-

-

-

12. Cao Bằng

201

45

44

20

34

30

10

1

8

68

24

1

13. Cà Mau

135

7

-

62

2

1

-

-

6

46

5

7

14. Điện Biên

216

88

88

12

13

6

-

-

3

83

1

16

15. Đăk Lăk

756

19

-

44

1

-

-

-

30

497

15

150

16. Đồng Nai

228

54

34

27

-

-

-

-

18

74

24

31

17. Đăk Nông

594

312

264

26

5

5

-

-

7

187

7

50

18. Đồng Tháp

15

-

-

-

5

-

-

-

5

3

2

-

19. Gia Lai

613

15

13

41

-

-

-

-

5

492

21

39

20. Hậu Giang

4

-

-

-

-

-

-

-

4

-

-

-

21. Hòa Bình

146

7

7

63

-

-

-

-

1

64

6

5

22. TP HCM

87

9

-

26

-

-

-

-

25

24

-

3

23. Hải Dương

37

-

-

4

10

10

1

-

1

17

2

3

24. Hà Giang

174

7

7

45

5

5

5

-

-

107

5

5

25. Hà Nam

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

26. TP Hà Nội

1

-

-

-

1

1

-

-

-

-

-

-

27. TP Hải Phòng

1

-

-

-

1

1

-

-

-

-

-

-

28. Hà Tĩnh

328

3

-

9

-

-

-

-

8

271

10

27

29. Hưng Yên

9

-

-

-

-

-

-

-

-

3

6

-

30. Kiên Giang

162

19

5

34

1

-

-

3

17

70

13

5

31. Khánh Hòa

300

9

7

6

-

-

-

-

1

60

1

223

32. Kon Tum

434

192

188

66

5

5

-

-

5

155

-

11

33. Long An

10

-

-

2

3

3

-

-

-

-

-

5

34. Lào Cai

133

7

4

15

18

16

4

-

1

88

1

3

35. Lai Châu

183

3

3

38

29

12

-

-

8

74

19

12

36. Lâm Đồng

1.037

324

238

273

14

-

-

-

31

331

45

19

37. Lạng Sơn

441

-

-

-

16

15

-

-

-

425

-

-

38. Nghệ An

637

-

-

90

-

-

-

-

15

231

278

23

39. Ninh Bình

24

-

-

1

-

-

-

-

-

23

-

-

40. Nam Định

9

1

-

-

-

-

-

-

-

6

-

2

41. Ninh Thuận

395

6

-

85

15

15

-

-

-

190

1

98

42. Phú Thọ

166

19

19

13

2

1

-

-

8

100

9

15

43. Phú Yên

463

36

36

57

-

-

-

-

15

340

1

14

44. Quảng Bình

307

1

-

2

-

-

-

-

8

296

-

-

45. Quảng Nam

627

29

15

102

-

-

-

-

8

472

11

5

46. Quảng Ngãi

171

1

1

2

2

2

-

-

6

65

-

95

47. Quảng Ninh

264

9

-

-

21

20

-

3

-

109

-

122

48. Quảng Trị

286

-

-

6

2

2

-

-

1

64

154

59

49. Sơn La

671

329

329

60

19

11

-

-

-

190

73

-

50. Sóc Trăng

11

1

-

2

-

-

-

-

4

1

1

2

51. Thanh Hóa

701

61

-

51

3

-

-

-

7

352

6

221

52. Thái Nguyên

521

11

1

8

8

8

-

-

1

448

4

41

53. Tây Ninh

136

6

6

21

1

1

-

15

32

53

-

8

54. TP Đà Nẵng

98

1

-

-

-

-

-

1

3

79

14

-

55. Tuyên Quang

799

19

18

31

4

2

-

-

2

223

-

520

56. KL vùng 1

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

57. KL vùng 2

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

58. KL vùng 3

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

59. Thừa Thiên Huế

365

13

10

4

4

4

-

-

5

64

3

272

60. Trà Vinh

8

5

-

-

-

-

-

-

-

-

-

3

61. VQG Bạch Mã

4

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

4

62. VQG Ba Vì

7

2

2

1

1

1

-

-

-

-

-

3

63. VQG Cúc Phương

8

-

-

5

-

-

-

-

2

1

-

-

64. VQG Cát Tiên

187

60

21

39

-

-

-

-

49

34

-

5

65. VP Cục KL

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

66. Vĩnh Phúc

31

-

-

11

7

6

-

-

-

13

-

-

67. VQG Tam Đảo

13

-

-

4

-

-

-

-

-

3

-

6

68. VQG Yokdon

90

35

-

-

-

-

-

-

5

40

4

6

69. Yên Bái

259

5

5

9

14

14

-

-

-

104

127

-

Tổng số

16.171

2.287

1.816

1.604

281

205

22

33

392

7.724

956

2.894


Số lượt đọc:  196  -  Cập nhật lần cuối:  16/06/2009 09:23:20 AM
Thông báo

THÔNG BÁO: Đề nghị các địa phương cập nhật, báo cáo diễn biến rừng năm 2024 theo quy định tại Thông tư số 33/2018/TT-BNNPTNT ngày 16/11/2018 và Thông tư số 16/2023/TT-BNNPTNT. Chi tiết...

Liên kết
PHIM PHÓNG SỰ
Giữ vững màu xanh tổ quốc - Tập 2  
THƯ VIỆN ẢNH