Vi phạm Luật BV&PTR

Hành vi vi phạm Luật bảo vệ và phát triển rừng tính từ đầu năm đến tháng 4 năm 2012

Đơn vị C h i a t h e o c á c n g u y ê n n h â n
Tổng số vụ Phá rừng Tr.đó làm nương rẫy Khai thác LS VPQĐ PCCCR số vụ cháy rừng Thủ phạm gây cháy VP về sử dụng ĐLN VP QLBV đ.vật HD Mua bán, vận chuyển LS VP về chế biến LS Vi phạm khác

1. An Giang

5

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

5

2. Bình Định

126

5

5

4

7

7

-

-

-

21

1

88

3. Bình Dương

30

6

-

-

-

-

-

-

8

15

1

-

4. Bắc Giang

127

11

-

26

5

5

-

-

-

64

1

20

5. Bắc Kạn

243

8

8

23

9

5

2

-

2

191

5

5

6. Bạc Liêu

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

7. Bắc Ninh

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

8. Bình Phước

275

44

-

27

-

-

-

-

7

103

43

51

9. Bà Rịa V.Tàu

21

5

-

3

-

-

-

-

1

4

6

2

10. Bình Thuận

439

38

35

61

-

-

-

-

4

149

2

185

11. Bến Tre

12

-

-

-

-

-

-

-

1

-

-

11

12. Cao Bằng

48

-

-

7

2

2

1

-

3

26

1

9

13. Cà Mau

108

10

-

24

3

-

-

-

-

57

-

14

14. Cần Thơ

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

15. Điện Biên

192

47

46

6

39

39

2

-

1

33

13

53

16. Đăk Lăk

588

9

-

35

-

-

-

-

6

405

7

126

17. Đồng Nai

130

7

-

23

1

1

-

-

26

22

18

33

18. Đăk Nông

370

237

237

4

3

3

-

-

2

98

1

25

19. Đồng Tháp

9

-

-

-

-

-

-

-

4

-

-

5

20. Gia Lai

455

18

16

13

-

-

-

-

2

395

4

23

21. Hậu Giang

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

22. Hòa Bình

53

-

-

2

-

-

-

-

-

46

1

4

23. TP HCM

50

2

-

8

-

-

-

-

17

23

-

-

24. Hải Dương

26

1

-

-

-

-

-

-

-

25

-

-

25. Hà Giang

11

-

-

-

11

11

-

-

-

-

-

-

26. Hà Nam

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

27. TP Hà Nội

44

1

-

-

1

1

-

-

20

22

-

-

28. TP Hải Phòng

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

29. Hà Tĩnh

204

-

-

13

-

-

-

-

8

180

-

3

30. Hưng Yên

3

-

-

-

-

-

-

-

-

2

1

-

31. Kiên Giang

28

5

-

5

-

-

-

12

5

1

-

-

32. Khánh Hòa

155

-

-

2

-

-

-

-

2

32

-

119

33. Kon Tum

171

63

-

14

2

-

-

-

1

81

3

7

34. Long An

2

-

-

-

2

2

-

-

-

-

-

-

35. Lào Cai

92

1

1

18

22

22

-

-

1

41

1

8

36. Lai Châu

105

15

-

6

25

14

-

-

1

36

21

1

37. Lâm Đồng

629

155

105

152

11

7

2

1

4

258

1

47

38. Lạng Sơn

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

39. Nghệ An

436

-

-

16

-

-

-

-

16

372

4

28

40. Ninh Bình

1

-

-

-

-

-

-

-

-

1

-

-

41. Nam Định

10

3

-

-

-

-

-

-

-

2

-

5

42. Ninh Thuận

324

3

-

39

7

7

-

-

-

78

-

197

43. Phú Thọ

51

4

4

-

-

-

-

-

2

26

-

19

44. Phú Yên

222

5

-

53

-

-

-

-

-

153

3

8

45. Quảng Bình

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

46. Quảng Nam

577

34

-

74

-

-

-

-

2

432

5

30

47. Quảng Ngãi

117

6

6

-

-

-

-

-

-

45

-

66

48. Quảng Ninh

76

3

-

-

1

1

-

4

39

-

-

29

49. Quảng Trị

149

-

-

-

-

-

-

-

-

149

-

-

50. Sơn La

198

115

115

14

5

5

-

-

-

64

-

-

51. Sóc Trăng

21

4

-

-

-

-

-

-

-

5

-

12

52. Thái Bình

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

53. Tiền Giang

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

54. Thanh Hóa

380

10

-

22

-

-

-

-

5

221

5

117

55. Thái Nguyên

176

-

-

3

1

1

-

-

-

140

3

29

56. Tây Ninh

105

10

-

17

2

1

-

1

28

23

1

23

57. TP Đà Nẵng

40

-

-

3

-

-

-

-

3

22

11

1

58. Tuyên Quang

411

34

-

20

1

1

-

-

-

104

-

252

59. KL vùng 1

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

60. KL vùng 2

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

61. KL vùng 3

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

62. Thừa Thiên Huế

239

1

-

2

-

-

-

1

7

57

2

169

63. Trà Vinh

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

64. VQG Bạch Mã

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

65. VQG Ba Vì

6

2

2

2

-

-

-

-

-

1

-

1

66. VQG Cúc Phương

1

-

-

1

-

-

-

-

-

-

-

-

67. VQG Cát Tiên

76

10

-

18

1

-

-

-

37

4

-

6

68. Vĩnh Long

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

69. VP Cục KL

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

70. Vĩnh Phúc

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

71. VQG Tam Đảo

9

2

-

-

-

-

-

-

2

1

-

4

72. VQG Yokdon

152

-

-

38

-

-

-

-

-

84

-

30

73. Yên Bái

74

1

1

5

9

9

-

-

-

44

15

-

Tổng số

8.602

935

581

803

170

144

7

19

267

4.358

180

1.870


Số lượt đọc:  20  -  Cập nhật lần cuối:  25/01/2013 04:02:57 PM
Thông báo

THÔNG BÁO: Đề nghị các địa phương cập nhật, báo cáo diễn biến rừng năm 2024 theo quy định tại Thông tư số 33/2018/TT-BNNPTNT ngày 16/11/2018 và Thông tư số 16/2023/TT-BNNPTNT. Chi tiết...

Liên kết
PHIM PHÓNG SỰ
Giữ vững màu xanh tổ quốc - Tập 2  
THƯ VIỆN ẢNH