Vi phạm Luật BV&PTR

Hành vi vi phạm Luật bảo vệ và phát triển rừng tính từ đầu năm đến tháng 12 năm 2009

Đơn vị C h i a t h e o c á c n g u y ê n n h â n
Tổng số vụ Phá rừng Tr.đó làm nương rẫy Khai thác LS VPQĐ PCCCR số vụ cháy rừng Thủ phạm gây cháy VP về sử dung ĐLN VP QLBV đ.vật HD Mua bán, vận chuyển LS VP về chế biến LS Vi phạm khác

1. An Giang

85

12

5

12

2

-

-

9

19

-

-

31

2. Bình Định

931

47

47

12

9

-

-

-

9

271

29

554

3. Bình Dương

141

3

3

2

-

-

-

3

8

73

49

3

4. Bắc Giang

571

5

-

91

12

9

2

-

10

416

11

26

5. Bắc Kạn

1.312

29

8

78

10

-

-

-

13

1.052

12

118

6. Bạc Liêu

12

12

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

7. Bắc Ninh

82

-

-

-

-

-

-

1

3

78

-

-

8. Bình Phước

1.707

649

565

107

1

1

-

1

29

517

70

333

9. Bà Rịa V.Tàu

112

34

-

23

2

2

-

-

12

23

4

14

10. Bình Thuận

1.622

92

32

199

2

-

-

7

32

554

11

725

11. Bến Tre

25

2

-

2

-

-

-

9

-

-

-

12

12. Cao Bằng

367

56

52

38

40

36

12

1

25

175

29

3

13. Cà Mau

625

52

-

279

10

1

-

-

9

231

-

44

14. Cần Thơ

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

15. Điện Biên

530

152

152

17

13

6

-

-

26

268

4

50

16. Đăk Lăk

1.679

27

-

84

3

-

-

-

64

1.149

30

322

17. Đồng Nai

724

146

64

101

2

-

-

1

147

187

41

99

18. Đăk Nông

1.186

513

513

63

5

5

-

-

30

456

16

103

19. Đồng Tháp

26

-

-

-

9

-

-

-

8

7

2

-

20. Gia Lai

1.670

35

32

79

-

-

-

8

17

1.415

64

52

21. Hậu Giang

19

-

-

-

-

-

-

-

19

-

-

-

22. Hòa Bình

367

10

10

129

1

1

-

-

5

205

6

11

23. TP HCM

233

28

-

64

-

-

-

-

78

54

-

9

24. Hải Dương

84

2

-

6

19

17

3

-

5

33

5

14

25. Hà Giang

399

9

7

121

9

8

8

-

4

235

7

14

26. Hà Nam

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

27. TP Hà Nội

144

-

-

1

22

22

-

-

43

72

1

5

28. TP Hải Phòng

5

-

-

-

5

5

-

-

-

-

-

-

29. Hà Tĩnh

884

4

-

30

14

8

-

-

15

752

22

47

30. Hưng Yên

20

-

-

-

-

-

-

-

-

11

9

-

31. Kiên Giang

447

98

98

107

2

-

-

5

92

98

25

20

32. Khánh Hòa

725

9

7

6

-

-

-

-

3

144

8

555

33. Kon Tum

866

365

357

119

6

6

-

-

13

339

-

24

34. Long An

30

-

-

2

8

8

-

-

3

7

-

10

35. Lào Cai

273

21

17

30

19

17

4

-

3

177

13

10

36. Lai Châu

297

12

11

60

29

12

-

-

12

134

29

21

37. Lâm Đồng

2.621

726

554

589

14

14

-

3

46

1.054

84

105

38. Lạng Sơn

1.579

-

-

-

16

15

-

-

-

1.563

-

-

39. Nghệ An

1.395

-

-

143

3

3

-

-

41

882

278

48

40. Ninh Bình

50

1

-

2

-

-

-

-

5

42

-

-

41. Nam Định

22

2

-

-

-

-

-

-

-

17

-

3

42. Ninh Thuận

1.008

13

5

260

15

15

-

2

4

484

4

226

43. Phú Thọ

320

42

38

18

6

4

-

-

10

210

13

21

44. Phú Yên

1.662

93

72

321

6

6

-

-

26

1.166

20

30

45. Quảng Bình

927

4

4

28

2

2

-

-

25

868

-

-

46. Quảng Nam

1.946

93

45

410

1

1

1

-

24

1.379

18

21

47. Quảng Ngãi

333

9

3

7

4

4

-

-

4

144

-

165

48. Quảng Ninh

585

24

-

-

29

26

-

9

-

265

-

258

49. Quảng Trị

713

-

-

6

13

13

-

-

28

118

489

59

50. Sơn La

1.265

578

578

123

20

12

-

-

-

300

242

2

51. Sóc Trăng

192

4

-

171

-

-

-

-

6

7

1

3

52. Thái Bình

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

53. Tiền Giang

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

54. Thanh Hóa

1.578

91

-

134

3

-

-

-

13

856

22

459

55. Thái Nguyên

1.249

12

1

29

8

8

-

-

3

1.140

14

43

56. Tây Ninh

312

12

8

54

1

1

-

17

64

130

8

26

57. TP Đà Nẵng

212

2

-

2

8

7

-

1

8

118

17

56

58. Tuyên Quang

1.833

63

57

80

5

3

-

-

6

588

-

1.091

59. KL vùng 1

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

60. KL vùng 2

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

61. KL vùng 3

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

62. Thừa Thiên Huế

925

32

22

11

17

14

-

-

21

158

19

667

63. Trà Vinh

63

55

-

-

-

-

-

-

-

-

-

8

64. VQG Bạch Mã

20

-

-

14

-

-

-

-

1

-

-

5

65. VQG Ba Vì

8

3

2

1

1

1

-

-

-

-

-

3

66. VQG Cúc Phương

17

-

-

8

-

-

-

-

7

2

-

-

67. VQG Cát Tiên

687

234

65

169

-

-

-

-

174

82

-

28

68. Vĩnh Long

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

69. VP Cục KL

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

70. Vĩnh Phúc

54

1

-

13

8

6

-

-

2

29

1

-

71. VQG Tam Đảo

25

-

-

6

-

-

-

-

4

3

-

12

72. VQG Yokdon

340

83

-

16

-

-

-

-

6

184

4

47

73. Yên Bái

700

54

54

23

18

18

-

-

1

299

305

-

Tổng số

40.841

4.655

3.488

4.500

452

337

30

77

1.285

21.221

2.036

6.615


Số lượt đọc:  622  -  Cập nhật lần cuối:  07/01/2010 01:22:16 PM
Thông báo

THÔNG BÁO: Đề nghị các địa phương cập nhật, báo cáo diễn biến rừng năm 2024 theo quy định tại Thông tư số 33/2018/TT-BNNPTNT ngày 16/11/2018 và Thông tư số 16/2023/TT-BNNPTNT. Chi tiết...

Liên kết
PHIM PHÓNG SỰ
Giữ vững màu xanh tổ quốc - Tập 2  
THƯ VIỆN ẢNH