Vi phạm Luật BV&PTR

Hành vi vi phạm Luật bảo vệ và phát triển rừng tính từ đầu năm đến tháng 11 năm 2011

Đơn vịC h i a t h e o c á c n g u y ê n n h â n
Tổng số vụPhá rừngTr.đó làm nương rẫyKhai thỏc LSVPQĐ PCCCRsố vụ cháy rừngThủ phạm gây cháyVP về sử dụng ĐLNVP QLBV đ.vật HDMua bán, vận chuyển LSVP về chế biến LSVi phạm khác

1. An Giang

75

3

-

22

-

-

-

-

4

10

16

20

2. Bình Định

593

190

190

10

5

5

-

-

5

109

5

269

3. Bình Dương

125

10

-

-

-

-

-

-

11

44

56

4

4. Bắc Giang

463

36

1

81

20

4

-

2

10

216

14

84

5. Bắc Kạn

768

18

16

111

3

1

-

-

10

609

3

14

6. Bạc Liêu

20

20

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

7. Bắc Ninh

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

8. Bình Phước

855

245

231

104

8

8

-

-

19

241

20

218

9. Bà Rịa V.Tàu

40

13

-

13

1

1

-

-

1

4

2

6

10. Bình Thuận

1.287

153

123

112

7

7

-

-

14

360

14

627

11. Bến Tre

57

2

-

-

-

-

-

2

1

2

-

50

12. Cao Bằng

198

11

3

22

5

5

1

-

13

115

5

27

13. Cà Mau

210

35

-

68

2

-

-

-

5

95

-

5

14. Cần Thơ

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

15. Điện Biên

333

89

52

27

7

2

-

-

11

75

10

114

16. Đăk Lăk

1.816

69

-

164

3

2

-

-

49

1.069

31

431

17. Đồng Nai

360

13

2

36

5

1

-

-

71

98

12

125

18. Đăk Nông

664

302

256

27

4

4

-

-

13

242

11

65

19. Đồng Tháp

36

-

-

-

10

4

-

-

11

1

-

14

20. Gia Lai

1.314

24

22

61

5

5

-

-

11

1.144

21

48

21. Hậu Giang

5

-

-

-

3

3

1

-

-

-

-

2

22. Hòa Bình

303

73

73

19

-

-

-

-

-

187

1

23

23. TP HCM

135

11

-

32

-

-

-

-

49

41

2

-

24. Hải Dương

108

14

2

2

4

4

-

-

-

48

7

33

25. Hà Giang

2

-

-

-

2

2

-

-

-

-

-

-

26. Hà Nam

6

-

-

-

-

-

-

-

-

6

-

-

27. TP Hà Nội

129

-

-

-

-

-

-

1

40

55

-

33

28. TP Hải Phòng

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

29. Hà Tĩnh

513

4

-

18

1

-

-

-

6

438

30

16

30. Hưng Yên

12

-

-

-

-

-

-

-

1

10

1

-

31. Kiên Giang

119

39

-

18

-

-

-

26

-

22

2

12

32. Khánh Hòa

515

5

2

2

2

2

-

-

9

83

1

413

33. Kon Tum

1.011

437

-

146

19

19

-

-

1

378

5

25

34. Long An

23

-

-

-

8

8

-

-

6

2

-

7

35. Lào Cai

145

2

-

19

-

-

-

4

1

85

17

17

36. Lai Châu

251

40

-

23

6

-

-

-

9

123

38

12

37. Lâm Đồng

2.040

615

419

320

30

30

-

6

38

890

16

125

38. Lạng Sơn

16

-

-

-

16

16

-

-

-

-

-

-

39. Nghệ An

1.199

15

-

40

8

8

-

-

44

993

24

75

40. Ninh Bình

27

-

-

-

8

6

-

-

1

17

1

-

41. Nam Định

16

1

-

-

-

-

-

-

1

14

-

-

42. Ninh Thuận

830

10

3

95

8

8

-

5

8

230

4

470

43. Phú Thọ

202

45

16

2

-

-

-

-

4

90

1

60

44. Phú Yên

1.190

279

271

266

9

9

-

-

2

559

29

46

45. Quảng Bình

1.060

22

21

14

-

-

-

-

17

1.007

-

-

46. Quảng Nam

1.411

86

-

162

3

-

-

-

18

1.116

9

17

47. Quảng Ngãi

348

48

43

4

11

11

-

-

4

131

1

149

48. Quảng Ninh

288

11

3

-

3

3

-

16

159

-

-

99

49. Quảng Trị

420

-

-

-

8

8

-

-

-

412

-

-

50. Sơn La

38

11

11

7

-

-

-

-

12

8

-

-

51. Sóc Trăng

117

12

-

32

-

-

-

-

7

13

3

50

52. Thái Bình

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

53. Tiền Giang

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

54. Thanh Hóa

960

13

-

71

5

5

-

-

25

539

14

293

55. Thái Nguyên

967

-

-

26

3

3

-

-

14

816

18

90

56. Tây Ninh

230

50

16

22

5

5

2

2

21

75

9

46

57. TP Đà Nẵng

102

7

-

1

9

7

-

1

20

24

-

40

58. Tuyên Quang

1.257

101

-

38

1

1

-

-

4

214

92

807

59. KL vùng 1

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

60. KL vùng 2

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

61. KL vùng 3

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

62. Thừa Thiên Huế

756

2

1

24

15

15

-

-

47

158

3

507

63. Trà Vinh

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

64. VQG Bạch Mã

13

-

-

1

-

-

-

-

-

1

-

11

65. VQG Ba Vì

12

4

3

1

-

-

-

-

-

3

-

4

66. VQG Cúc Phương

17

5

-

3

-

-

-

-

3

6

-

-

67. VQG Cát Tiên

249

32

32

45

4

4

3

-

85

21

3

59

68. Vĩnh Long

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

69. VP Cục KL

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

70. Vĩnh Phúc

1

-

-

-

1

1

-

-

-

-

-

-

71. VQG Tam Đảo

6

1

-

2

-

-

-

-

1

-

-

2

72. VQG Yokdon

512

-

-

132

-

-

-

-

6

236

-

138

73. Yên Bái

265

1

1

19

6

6

-

-

4

136

99

-

Tổng số

27.040

3.229

1.813

2.464

283

233

7

65

926

13.621

650

5.802


Số lượt đọc:  187  -  Cập nhật lần cuối:  12/06/2012 04:31:02 PM
Thông báo

THÔNG BÁO: Đề nghị các địa phương cập nhật, báo cáo diễn biến rừng năm 2024 theo quy định tại Thông tư số 33/2018/TT-BNNPTNT ngày 16/11/2018 và Thông tư số 16/2023/TT-BNNPTNT. Chi tiết...

Liên kết
PHIM PHÓNG SỰ
Giữ vững màu xanh tổ quốc - Tập 2  
THƯ VIỆN ẢNH