Vi phạm Luật BV&PTR

Hành vi vi phạm Luật bảo vệ và phát triển rừng tính từ đầu năm đến tháng 11 năm 2010

Đơn vị C h i a t h e o c á c n g u y ê n n h â n
Tổng số vụ Phá rừng Tr.đó làm nương rẫy Khai thác LS VPQĐ PCCCR số vụ cháy rừng Thủ phạm gây cháy VP về sử dụng ĐLN VP QLBV đ.vật HD Mua bán, vận chuyển LS VP về chế biến LS Vi phạm khác

1. An Giang

52

2

-

13

6

2

-

-

4

18

1

8

2. Bình Định

632

26

24

15

17

17

-

-

5

152

9

408

3. Bình Dương

81

7

-

-

-

-

-

1

11

33

29

-

4. Bắc Giang

501

5

-

85

11

11

-

8

9

284

24

75

5. Bắc Kạn

1.128

14

6

65

26

26

-

-

5

980

11

27

6. Bạc Liêu

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

7. Bắc Ninh

37

1

-

-

-

-

-

-

-

29

7

-

8. Bình Phước

1.649

541

512

144

52

13

-

19

27

439

71

356

9. Bà Rịa V.Tàu

62

19

-

9

-

-

-

-

5

13

4

12

10. Bình Thuận

1.256

97

20

91

-

-

-

10

17

392

14

635

11. Bến Tre

41

2

-

-

-

-

-

-

2

10

-

27

12. Cao Bằng

378

8

5

38

166

166

22

-

14

117

18

17

13. Cà Mau

133

14

-

58

13

12

-

-

-

34

-

14

14. Cần Thơ

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

15. Điện Biên

464

160

158

15

65

55

12

-

38

145

4

37

16. Đăk Lăk

1.305

18

1

70

7

2

-

-

33

887

10

280

17. Đồng Nai

446

69

7

72

32

-

-

1

55

89

30

98

18. Đăk Nông

897

402

402

40

4

4

-

-

12

330

7

102

19. Đồng Tháp

36

4

-

-

8

4

-

-

10

7

-

7

20. Gia Lai

1.642

22

15

60

7

7

-

1

17

1.393

10

132

21. Hậu Giang

3

-

-

-

3

3

1

-

-

-

-

-

22. Hòa Bình

307

4

4

45

15

13

1

-

5

217

10

11

23. TP HCM

195

22

-

38

-

-

-

-

56

74

5

-

24. Hải Dương

71

5

-

3

8

8

-

-

-

34

5

16

25. Hà Giang

69

-

-

-

69

69

-

-

-

-

-

-

26. Hà Nam

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

27. TP Hà Nội

70

2

-

-

15

15

-

-

-

53

-

-

28. TP Hải Phòng

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

29. Hà Tĩnh

485

1

-

5

39

30

-

-

8

419

7

7

30. Hưng Yên

11

-

-

-

-

-

-

-

2

9

-

-

31. Kiên Giang

387

57

1

50

5

5

-

35

43

106

14

77

32. Khánh Hòa

535

5

5

17

8

8

4

-

2

66

4

433

33. Kon Tum

780

393

-

99

24

13

-

-

1

246

5

12

34. Long An

36

-

-

-

21

21

-

-

4

-

-

11

35. Lào Cai

237

15

15

24

57

56

11

-

4

107

11

19

36. Lai Châu

238

15

11

45

39

1

-

-

7

80

12

40

37. Lâm Đồng

2.048

529

327

422

11

2

2

6

27

868

28

157

38. Lạng Sơn

866

-

-

-

40

40

-

-

-

826

-

-

39. Nghệ An

1.195

28

21

72

19

19

5

-

43

940

21

72

40. Ninh Bình

29

-

-

-

-

-

-

-

-

29

-

-

41. Nam Định

34

2

-

7

-

-

-

-

4

21

-

-

42. Ninh Thuận

823

19

7

291

1

1

-

4

2

200

7

299

43. Phú Thọ

217

11

11

15

11

10

-

-

-

138

-

42

44. Phú Yên

1.357

228

228

251

14

14

1

-

1

799

47

17

45. Quảng Bình

764

4

-

9

1

1

-

-

14

736

-

-

46. Quảng Nam

1.427

38

-

227

2

2

-

-

10

1.110

10

30

47. Quảng Ngãi

396

33

30

7

34

34

-

-

1

130

1

190

48. Quảng Ninh

341

20

-

-

5

5

-

6

-

192

-

118

49. Quảng Trị

480

-

-

-

15

14

-

-

-

235

68

162

50. Sơn La

650

312

312

54

38

38

-

-

80

166

-

-

51. Sóc Trăng

189

2

-

63

-

-

-

1

1

15

-

107

52. Thái Bình

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

53. Tiền Giang

1

-

-

-

1

1

-

-

-

-

-

-

54. Thanh Hóa

1.343

4

-

22

29

29

-

-

7

1.203

-

78

55. Thái Nguyên

1.435

-

-

19

19

19

-

-

15

1.366

16

-

56. Tây Ninh

357

29

29

47

13

13

-

3

62

126

4

73

57. TP Đà Nẵng

145

-

-

4

6

5

-

-

11

68

-

56

58. Tuyên Quang

1.473

28

5

71

8

8

-

-

1

409

-

956

59. KL vùng 1

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

60. KL vùng 2

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

61. KL vùng 3

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

62. Thừa Thiên Huế

814

3

2

8

11

9

5

7

33

146

2

604

63. Trà Vinh

49

20

16

21

-

-

-

-

1

5

-

2

64. VQG Bạch Mã

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

65. VQG Ba Vì

6

1

1

3

1

1

1

-

-

-

-

1

66. VQG Cúc Phương

18

-

-

8

-

-

-

-

4

6

-

-

67. VQG Cát Tiên

568

72

-

116

23

23

1

-

65

65

-

227

68. Vĩnh Long

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

69. VP Cục KL

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

70. Vĩnh Phúc

24

-

-

2

1

-

-

-

1

20

-

-

71. VQG Tam Đảo

4

-

-

-

1

1

-

-

-

2

-

1

72. VQG Yokdon

90

-

-

37

-

-

-

-

-

44

-

9

73. Yên Bái

462

19

19

22

41

41

39

-

3

218

159

-

Tổng số

31.769

3.332

2.194

2.899

1.062

891

105

102

782

16.846

685

6.062


Số lượt đọc:  142  -  Cập nhật lần cuối:  07/12/2010 11:40:02 AM
Thông báo

THÔNG BÁO: Đề nghị các địa phương cập nhật, báo cáo diễn biến rừng năm 2024 theo quy định tại Thông tư số 33/2018/TT-BNNPTNT ngày 16/11/2018 và Thông tư số 16/2023/TT-BNNPTNT. Chi tiết...

Liên kết
PHIM PHÓNG SỰ
Giữ vững màu xanh tổ quốc - Tập 2  
THƯ VIỆN ẢNH