Vi phạm Luật BV&PTR

Hành vi vi phạm Luật bảo vệ và phát triển rừng tính từ đầu năm đến tháng 10 năm 2011

Đơn vịC h i a t h e o c á c n g u y ê n n h â n
Tổng số vụPhá rừngTr.đó làm nương rẫyKhai thác LSVPQĐ PCCCRsố vụ cháy rừngThủ phạm gây chỏyVP về sử dụng ĐLNVP QLBV đ.vật HDMua bán, vận chuyển LSVP về chế biến LSVi phạm khác

1. An Giang

75

3

-

22

-

-

-

-

4

10

16

20

2. Bình Định

519

116

116

10

5

5

-

-

5

109

5

269

3. Bình Dương

115

10

-

-

-

-

-

-

10

41

50

4

4. Bắc Giang

430

35

1

79

20

4

-

2

8

192

13

81

5. Bắc Kạn

696

18

16

100

3

1

-

-

5

556

2

12

6. Bạc Liêu

20

20

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

7. Bắc Ninh

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

8. Bình Phước

805

241

231

76

8

8

-

-

17

241

20

202

9. Bà Rịa V.Tàu

40

13

-

13

1

1

-

-

1

4

2

6

10. Bình Thuận

1.175

130

100

106

7

7

-

-

13

329

11

579

11. Bến Tre

55

2

-

-

-

-

-

2

1

2

-

48

12. Cao Bằng

168

11

3

16

3

3

1

-

9

107

5

17

13. Cà Mau

191

34

-

59

2

-

-

-

5

86

-

5

14. Cần Thơ

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

15. Điện Biên

310

89

52

26

7

2

-

-

9

67

10

102

16. Đăk Lăk

1.683

69

-

157

3

2

-

-

45

996

30

383

17. Đồng Nai

319

11

2

28

5

1

-

-

63

85

10

117

18. Đăk Nông

583

256

256

22

4

4

-

-

12

217

11

61

19. Đồng Tháp

32

-

-

-

10

4

-

-

10

-

-

12

20. Gia Lai

1.198

21

19

54

5

5

-

-

11

1.046

14

47

21. Hậu Giang

5

-

-

-

3

3

1

-

-

-

-

2

22. Hòa Bình

293

73

73

19

-

-

-

-

-

179

1

21

23. TP HCM

128

11

-

32

-

-

-

-

45

38

2

-

24. Hải Dương

94

14

2

2

4

4

-

-

-

44

5

25

25. Hà Giang

2

-

-

-

2

2

-

-

-

-

-

-

26. Hà Nam

5

-

-

-

-

-

-

-

-

5

-

-

27. TP Hà Nội

103

-

-

-

-

-

-

1

34

54

-

14

28. TP Hải Phòng

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

29. Hà Tĩnh

455

3

-

16

-

-

-

-

4

387

29

16

30. Hưng Yên

11

-

-

-

-

-

-

-

1

9

1

-

31. Kiên Giang

104

30

-

18

-

-

-

21

-

22

1

12

32. Khánh Hòa

474

5

2

2

2

2

-

-

9

81

1

374

33. Kon Tum

946

433

-

135

19

19

-

-

-

333

5

21

34. Long An

22

-

-

-

8

8

-

-

5

2

-

7

35. Lào Cai

134

-

-

19

-

-

-

3

1

85

10

16

36. Lai Châu

230

40

-

23

6

-

-

-

9

110

30

12

37. Lâm Đồng

1.872

571

397

292

30

30

-

6

37

813

13

110

38. Lạng Sơn

16

-

-

-

16

16

-

-

-

-

-

-

39. Nghệ An

1.199

15

-

40

8

8

-

-

44

993

24

75

40. Ninh Bình

27

-

-

-

8

6

-

-

1

17

1

-

41. Nam Định

15

1

-

-

-

-

-

-

1

13

-

-

42. Ninh Thuận

738

10

3

92

8

8

-

5

7

192

4

420

43. Phú Thọ

187

43

14

2

-

-

-

-

4

82

1

55

44. Phú Yên

1.112

279

271

244

9

9

-

-

2

507

26

45

45. Quảng Bình

1.060

22

21

14

-

-

-

-

17

1.007

-

-

46. Quảng Nam

1.296

85

-

146

3

-

-

-

16

1.021

8

17

47. Quảng Ngãi

314

48

43

4

11

11

-

-

4

97

1

149

48. Quảng Ninh

258

6

3

-

2

2

-

16

139

-

-

95

49. Quảng Trị

386

-

-

-

8

8

-

-

-

378

-

-

50. Sơn La

38

11

11

7

-

-

-

-

12

8

-

-

51. Sóc Trăng

111

7

-

32

-

-

-

-

6

13

3

50

52. Thái Bình

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

53. Tiền Giang

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

54. Thanh Hóa

869

13

-

66

5

5

-

-

3

497

13

272

55. Thái Nguyên

878

-

-

24

3

3

-

-

11

736

16

88

56. Tây Ninh

214

46

16

20

5

5

2

2

19

71

9

42

57. TP Đà Nẵng

100

7

-

1

9

7

-

1

20

23

-

39

58. Tuyên Quang

1.115

76

-

34

1

1

-

-

4

198

81

721

59. KL vùng 1

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

60. KL vùng 2

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

61. KL vùng 3

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

62. Thừa Thiên Huế

693

2

1

24

15

15

-

-

43

142

3

464

63. Trà Vinh

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

64. VQG Bạch Mã

13

-

-

1

-

-

-

-

-

1

-

11

65. VQG Ba Vì

12

4

3

1

-

-

-

-

-

3

-

4

66. VQG Cúc Phương

16

5

-

3

-

-

-

-

2

6

-

-

67. VQG Cát Tiên

240

32

32

43

4

4

3

-

80

21

3

57

68. Vĩnh Long

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

69. VP Cục KL

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

70. Vĩnh Phúc

1

-

-

-

1

1

-

-

-

-

-

-

71. VQG Tam Đảo

5

-

-

2

-

-

-

-

1

-

-

2

72. VQG Yokdon

482

-

-

127

-

-

-

-

6

229

-

120

73. Yên Bái

252

1

1

18

6

6

-

-

4

132

91

-

Tổng số

24.939

2.972

1.689

2.271

279

230

7

59

819

12.637

581

5.321


Số lượt đọc:  179  -  Cập nhật lần cuối:  12/06/2012 04:06:27 PM
Thông báo

THÔNG BÁO: Đề nghị các địa phương cập nhật, báo cáo diễn biến rừng năm 2024 theo quy định tại Thông tư số 33/2018/TT-BNNPTNT ngày 16/11/2018 và Thông tư số 16/2023/TT-BNNPTNT. Chi tiết...

Liên kết
PHIM PHÓNG SỰ
Giữ vững màu xanh tổ quốc - Tập 2  
THƯ VIỆN ẢNH