Vi phạm Luật BV&PTR

Hành vi vi phạm Luật bảo vệ và phát triển rừng tính từ đầu năm đến tháng 10 năm 2010

Đơn vị C h i a t h e o c á c n g u y ê n n h â n
Tổng số vụ Phá rừng Tr.đó làm nương rẫy Khai thác LS VPQĐ PCCCR số vụ cháy rừng Thủ phạm gây cháy VP về sử dung ĐLN VP QLBV đ.vật HD Mua bán, vận chuyển LS VP về chế biến LS Vi phạm khác

1. An Giang

52

2

-

13

6

2

-

-

4

18

1

8

2. Bình Định

591

24

24

15

17

17

-

-

5

138

9

383

3. Bình Dương

73

7

-

-

-

-

-

1

11

32

22

-

4. Bắc Giang

501

5

-

85

11

11

-

8

9

284

24

75

5. Bắc Kạn

1.052

8

6

63

26

26

-

-

5

915

9

26

6. Bạc Liêu

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

7. Bắc Ninh

37

1

-

-

-

-

-

-

-

29

7

-

8. Bình Phước

1.581

512

512

141

52

13

-

19

27

410

68

352

9. Bà Rịa V.Tàu

62

19

-

9

-

-

-

-

5

13

4

12

10. Bình Thuận

1.187

94

20

85

-

-

-

10

16

376

13

593

11. Bến Tre

41

2

-

-

-

-

-

-

2

10

-

27

12. Cao Bằng

345

8

5

38

165

165

22

-

11

102

12

9

13. Cà Mau

133

14

-

58

13

12

-

-

-

34

-

14

14. Cần Thơ

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

15. Điện Biên

381

97

95

13

65

55

12

-

34

134

4

34

16. Đăk Lăk

1.203

17

1

69

7

2

-

-

27

821

10

252

17. Đồng Nai

427

67

7

71

31

-

-

1

54

83

27

93

18. Đăk Nông

819

377

377

39

4

4

-

-

11

287

4

97

19. Đồng Tháp

36

4

-

-

8

4

-

-

10

7

-

7

20. Gia Lai

1.525

21

14

55

7

7

-

1

17

1.297

9

118

21. Hậu Giang

3

-

-

-

3

3

1

-

-

-

-

-

22. Hòa Bình

269

4

4

43

15

13

1

-

5

184

10

8

23. TP HCM

174

21

-

32

-

-

-

-

55

62

4

-

24. Hải Dương

60

4

-

3

4

4

-

-

-

29

5

15

25. Hà Giang

69

-

-

-

69

69

-

-

-

-

-

-

26. Hà Nam

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

27. TP Hà Nội

70

2

-

-

15

15

-

-

-

53

-

-

28. TP Hải Phòng

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

29. Hà Tĩnh

485

1

-

5

39

30

-

-

8

419

7

7

30. Hưng Yên

11

-

-

-

-

-

-

-

2

9

-

-

31. Kiên Giang

369

57

1

50

5

5

-

35

43

88

14

77

32. Khánh Hòa

500

5

5

17

8

8

4

-

2

60

4

404

33. Kon Tum

780

393

-

99

24

13

-

-

1

246

5

12

34. Long An

34

-

-

-

21

21

-

-

2

-

-

11

35. Lào Cai

231

15

15

22

57

56

11

-

4

106

11

16

36. Lai Châu

232

14

10

45

39

1

-

-

6

76

12

40

37. Lâm Đồng

1.901

489

307

397

11

2

2

6

27

800

26

145

38. Lạng Sơn

866

-

-

-

40

40

-

-

-

826

-

-

39. Nghệ An

1.111

28

21

69

19

19

5

-

36

869

21

69

40. Ninh Bình

29

-

-

-

-

-

-

-

-

29

-

-

41. Nam Định

29

2

-

6

-

-

-

-

4

17

-

-

42. Ninh Thuận

761

18

7

270

1

1

-

4

2

190

7

269

43. Phú Thọ

217

11

11

15

11

10

-

-

-

138

-

42

44. Phú Yên

1.265

222

222

233

14

14

1

-

1

736

44

15

45. Quảng Bình

764

4

-

9

1

1

-

-

14

736

-

-

46. Quảng Nam

1.427

38

-

227

2

2

-

-

10

1.110

10

30

47. Quảng Ngãi

340

10

7

7

34

34

-

-

-

120

1

168

48. Quảng Ninh

299

20

-

-

4

4

-

6

-

165

-

104

49. Quảng Trị

451

-

-

-

15

14

-

-

-

206

68

162

50. Sơn La

650

312

312

54

38

38

-

-

80

166

-

-

51. Sóc Trăng

179

2

-

60

-

-

-

1

1

13

-

102

52. Thái Bình

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

53. Tiền Giang

1

-

-

-

1

1

-

-

-

-

-

-

54. Thanh Hóa

1.217

1

-

10

29

29

-

-

4

1.130

-

43

55. Thái Nguyên

1.435

-

-

19

19

19

-

-

15

1.366

16

-

56. Tây Ninh

313

14

14

46

13

13

-

3

60

112

-

65

57. TP Đà Nẵng

130

-

-

3

6

5

-

-

10

56

-

55

58. Tuyên Quang

1.317

27

5

61

8

8

-

-

1

376

-

844

59. KL vùng 1

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

60. KL vùng 2

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

61. KL vùng 3

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

62. Thừa Thiên Huế

748

3

2

5

11

9

5

7

27

135

2

558

63. Trà Vinh

49

20

16

21

-

-

-

-

1

5

-

2

64. VQG Bạch Mã

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

65. VQG Ba Vì

5

1

1

2

1

1

1

-

-

-

-

1

66. VQG Cúc Phương

11

-

-

2

-

-

-

-

4

5

-

-

67. VQG Cát Tiên

553

72

-

112

23

23

1

-

65

65

-

216

68. Vĩnh Long

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

69. VP Cục KL

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

70. Vĩnh Phúc

24

-

-

2

1

-

-

-

1

20

-

-

71. VQG Tam Đảo

4

-

-

-

1

1

-

-

-

2

-

1

72. VQG Yokdon

90

-

-

37

-

-

-

-

-

44

-

9

73. Yên Bái

462

19

19

22

41

41

39

-

3

218

159

-

Tổng số

29.981

3.108

2.040

2.759

1.055

885

105

102

742

15.977

649

5.590


Số lượt đọc:  33  -  Cập nhật lần cuối:  07/12/2010 11:09:08 AM
Thông báo

THÔNG BÁO: Đề nghị các địa phương cập nhật, báo cáo diễn biến rừng năm 2024 theo quy định tại Thông tư số 33/2018/TT-BNNPTNT ngày 16/11/2018 và Thông tư số 16/2023/TT-BNNPTNT. Chi tiết...

Liên kết
PHIM PHÓNG SỰ
Giữ vững màu xanh tổ quốc - Tập 2  
THƯ VIỆN ẢNH