1. An Giang
52
2
-
13
6
4
18
1
8
2. Bình Định
591
24
15
17
5
138
9
383
3. Bình Dương
73
7
11
32
22
4. Bắc Giang
501
85
284
75
5. Bắc Kạn
1.052
63
26
915
6. Bạc Liêu
7. Bắc Ninh
37
29
8. Bình Phước
1.581
512
141
19
27
410
68
352
9. Bà Rịa V.Tàu
62
12
10. Bình Thuận
1.187
94
20
10
16
376
593
11. Bến Tre
41
12. Cao Bằng
345
38
165
102
13. Cà Mau
133
14
58
34
14. Cần Thơ
15. Điện Biên
381
97
95
65
55
134
16. Đăk Lăk
1.203
69
821
252
17. Đồng Nai
427
67
71
31
54
83
93
18. Đăk Nông
819
377
39
287
19. Đồng Tháp
36
20. Gia Lai
1.525
21
1.297
118
21. Hậu Giang
3
22. Hòa Bình
269
43
184
23. TP HCM
174
24. Hải Dương
60
25. Hà Giang
26. Hà Nam
27. TP Hà Nội
70
53
28. TP Hải Phòng
29. Hà Tĩnh
485
30
419
30. Hưng Yên
31. Kiên Giang
369
57
50
35
88
77
32. Khánh Hòa
500
404
33. Kon Tum
780
393
99
246
34. Long An
35. Lào Cai
231
56
106
36. Lai Châu
232
45
76
40
37. Lâm Đồng
1.901
489
307
397
800
145
38. Lạng Sơn
866
826
39. Nghệ An
1.111
28
869
40. Ninh Bình
41. Nam Định
42. Ninh Thuận
761
270
190
43. Phú Thọ
217
42
44. Phú Yên
1.265
222
233
736
44
45. Quảng Bình
764
46. Quảng Nam
1.427
227
1.110
47. Quảng Ngãi
340
120
168
48. Quảng Ninh
299
104
49. Quảng Trị
451
206
162
50. Sơn La
650
312
80
166
51. Sóc Trăng
179
52. Thái Bình
53. Tiền Giang
54. Thanh Hóa
1.217
1.130
55. Thái Nguyên
1.435
1.366
56. Tây Ninh
313
46
112
57. TP Đà Nẵng
130
58. Tuyên Quang
1.317
61
844
59. KL vùng 1
60. KL vùng 2
61. KL vùng 3
62. Thừa Thiên Huế
748
135
558
63. Trà Vinh
49
64. VQG Bạch Mã
65. VQG Ba Vì
66. VQG Cúc Phương
67. VQG Cát Tiên
553
72
23
216
68. Vĩnh Long
69. VP Cục KL
70. Vĩnh Phúc
71. VQG Tam Đảo
72. VQG Yokdon
90
73. Yên Bái
462
218
159
Tổng số
29.981
3.108
2.040
2.759
1.055
885
105
742
15.977
649
5.590
THÔNG BÁO: Đề nghị các địa phương cập nhật, báo cáo diễn biến rừng năm 2024 theo quy định tại Thông tư số 33/2018/TT-BNNPTNT ngày 16/11/2018 và Thông tư số 16/2023/TT-BNNPTNT. Chi tiết...
Giấy phép cung cấp thông tin trên Internet số 121/GP-BC cấp ngày 30/3/2007Ghi rõ nguồn "www.kiemlam.org.vn" khi sử dụng lại thông tin từ website này