Vi phạm Luật BV&PTR

Hành vi vi phạm Luật bảo vệ và phát triển rừng năm 2012

Đơn vị C h i a t h e o c á c n g u y ê n n h â n
Tổng số vụ Phá rừng Tr.đó làm nương rẫy Khai thác LS VPQĐ PCCCR số vụ cháy rừng Thủ phạm gây cháy VP về sử dụng ĐLN VP QLBV đ.vật HD Mua bán, vận chuyển LS VP về chế biến LS Vi phạm khác

1. An Giang

68

1

-

13

-

-

-

-

17

13

-

24

2. Bình Định

579

18

18

12

22

22

-

-

-

111

8

408

3. Bình Dương

178

7

-

-

-

-

-

-

11

38

122

-

4. Bắc Giang

476

78

-

73

16

14

-

-

3

223

15

68

5. Bắc Kạn

709

11

9

75

60

35

10

-

7

524

15

17

6. Bạc Liêu

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

7. Bắc Ninh

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

8. Bình Phước

754

83

-

70

-

-

-

-

16

314

158

113

9. Bà Rịa V.Tàu

72

17

-

14

8

8

-

-

3

16

8

6

10. Bình Thuận

1.312

110

43

221

-

-

-

-

13

407

13

548

11. Bến Tre

37

-

-

-

-

-

-

-

1

-

-

36

12. Cao Bằng

278

8

6

17

45

45

1

-

11

139

20

38

13. Cà Mau

413

42

-

112

3

-

-

-

25

157

-

74

14. Cần Thơ

1

-

-

-

-

-

-

-

1

-

-

-

15. Điện Biên

539

127

108

16

50

42

2

-

15

219

31

81

16. Đăk Lăk

2.060

29

-

77

9

3

-

-

36

1.370

19

520

17. Đồng Nai

412

10

-

49

1

1

-

-

72

99

36

145

18. Đăk Nông

858

437

437

20

3

3

-

-

6

331

8

53

19. Đồng Tháp

37

-

-

-

-

-

-

-

12

6

-

19

20. Gia Lai

1.601

87

85

42

-

-

-

-

14

1.376

19

63

21. Hậu Giang

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

22. Hòa Bình

202

5

4

18

3

3

-

-

-

158

10

8

23. TP HCM

163

11

-

33

-

-

-

-

68

43

-

8

24. Hải Dương

86

7

-

-

2

2

-

-

-

74

3

-

25. Hà Giang

27

-

-

-

27

27

-

-

-

-

-

-

26. Hà Nam

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

27. TP Hà Nội

127

3

-

-

1

1

-

-

63

60

-

-

28. TP Hải Phòng

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

29. Hà Tĩnh

634

11

-

30

7

2

-

1

27

532

15

11

30. Hưng Yên

9

-

-

-

-

-

-

-

-

7

2

-

31. Kiên Giang

100

17

-

36

-

-

-

30

9

8

-

-

32. Khánh Hòa

620

20

4

4

5

5

1

-

2

101

7

481

33. Kon Tum

1.034

524

-

79

2

-

-

-

3

332

9

85

34. Long An

13

-

-

-

9

9

-

-

1

1

-

2

35. Lào Cai

284

11

6

39

38

22

-

2

10

119

33

32

36. Lai Châu

239

24

-

14

29

14

-

-

5

111

55

1

37. Lâm Đồng

2.111

541

391

412

12

8

3

6

24

927

14

175

38. Lạng Sơn

13

-

-

-

13

13

-

-

-

-

-

-

39. Nghệ An

1.269

4

-

69

3

3

2

-

42

994

67

90

40. Ninh Bình

6

-

-

-

-

-

-

-

-

6

-

-

41. Nam Định

32

10

-

-

-

-

-

2

-

12

-

8

42. Ninh Thuận

1.113

99

-

215

7

7

-

-

-

424

6

362

43. Phú Thọ

197

17

17

2

2

2

-

-

6

114

-

56

44. Phú Yên

960

19

15

194

10

10

-

-

1

598

34

104

45. Quảng Bình

1

-

-

-

1

1

-

-

-

-

-

-

46. Quảng Nam

1.170

106

-

136

2

1

-

-

3

803

57

63

47. Quảng Ngãi

533

58

58

6

19

19

3

1

-

172

2

275

48. Quảng Ninh

303

4

-

3

3

3

-

8

200

-

-

85

49. Quảng Trị

465

-

-

-

5

5

-

-

-

460

-

-

50. Sơn La

826

499

499

32

10

10

-

-

-

285

-

-

51. Sóc Trăng

90

14

-

-

-

-

-

-

-

6

-

70

52. Thái Bình

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

53. Tiền Giang

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

54. Thanh Hóa

1.002

10

-

50

2

-

-

5

8

711

19

197

55. Thái Nguyên

675

1

1

20

5

5

-

-

6

474

12

157

56. Tây Ninh

308

77

10

33

3

1

-

4

56

80

5

50

57. TP Đà Nẵng

162

2

-

4

-

-

-

3

24

80

40

9

58. Tuyên Quang

1.359

109

-

61

2

2

-

-

7

350

-

830

59. KL vùng 1

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

60. KL vùng 2

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

61. KL vùng 3

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

62. Thừa Thiên Huế

859

13

1

17

31

26

1

2

24

170

2

600

63. Trà Vinh

33

12

-

-

-

-

-

-

-

-

-

21

64. VQG Bạch Mã

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

65. VQG Ba Vì

16

4

2

3

3

3

-

-

-

3

-

3

66. VQG Cúc Phương

14

1

-

4

-

-

-

-

1

8

-

-

67. VQG Cát Tiên

257

34

34

72

1

-

-

-

65

22

1

62

68. Vĩnh Long

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

69. VP Cục KL

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

70. Vĩnh Phúc

25

-

-

1

2

1

-

-

4

13

-

5

71. VQG Tam Đảo

10

3

-

-

-

-

-

-

2

1

-

4

72. VQG Yokdon

592

-

-

67

-

-

-

-

12

324

-

189

73. Yên Bái

242

45

45

12

9

9

-

-

6

93

77

-

Tổng số

28.565

3.380

1.793

2.477

485

387

23

64

942

14.019

942

6.256


Số lượt đọc:  492  -  Cập nhật lần cuối:  28/01/2013 03:44:58 PM
Thông báo

THÔNG BÁO: Đề nghị các địa phương cập nhật, báo cáo diễn biến rừng năm 2024 theo quy định tại Thông tư số 33/2018/TT-BNNPTNT ngày 16/11/2018 và Thông tư số 16/2023/TT-BNNPTNT. Chi tiết...

Liên kết
PHIM PHÓNG SỰ
Giữ vững màu xanh tổ quốc - Tập 2  
THƯ VIỆN ẢNH