Diện tích rừng bị phá

Dien tich rung bi pha tinh tu dau nam den thang 5 nam 2013

Đơn vị P h a r ừ n g Pha rừng theo mục đich
Tổng cộng Rừng đặc dụng Rừng phong hộ Rừng sản xuất Lam rẫy N.trồng thuỷ sản Trồng cay CN Khac
R.tự nhien Rừng trồng R.tự nheờn Rừng trồng R.tự nhien Rừng trồng

1. An Giang

0,36

-

-

-

-

-

0,36

-

-

-

0,36

2. Bình Định

4,62

-

-

4,62

-

-

-

4,62

-

-

-

3. Bình Dương

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

4. Bắc Giang

2,09

-

-

-

-

-

2,09

-

-

-

2,09

5. Bắc Kạn

8,08

-

-

-

-

8,08

-

8,08

-

-

-

6. Bạc Liêu

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

7. Bắc Ninh

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

8. Bình Phước

53,11

-

-

-

4,50

48,61

-

28,89

-

-

24,22

9. Bà Rịa V.Tàu

0,89

-

-

-

0,89

-

-

-

0,89

-

-

10. Bình Thuận

5,04

0,40

-

0,90

-

3,74

-

4,51

-

-

0,53

11. Bến Tre

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

12. Cao Bằng

0,69

-

-

0,69

-

-

-

0,69

-

-

-

13. Cà Mau

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

14. Cần Thơ

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

15. Điện Biên

6,01

-

-

4,32

-

1,69

-

6,01

-

-

-

16. Đăk Lăk

43,86

-

-

-

-

-

43,86

20,00

23,76

-

0,10

17. Đồng Nai

2,83

-

-

2,83

-

-

-

2,75

-

-

0,08

18. Đăk Nông

129,00

-

-

5,47

0,51

121,62

1,40

124,32

-

-

4,68

19. Đồng Tháp

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

20. Gia Lai

23,68

-

-

-

-

20,46

3,22

3,57

-

-

20,11

21. Hậu Giang

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

22. Hòa Bình

0,68

-

-

-

-

-

0,68

-

-

-

0,68

23. TP HCM

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

24. Hải Dương

0,08

-

-

-

-

-

0,08

0,08

-

-

-

25. Hà Giang

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

26. Hà Nam

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

27. TP Hà Nội

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

28. TP Hải Phòng

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

29. Hà Tĩnh

1,35

-

-

-

-

-

1,35

-

-

-

1,35

30. Hưng Yên

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

31. Kiên Giang

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

32. Khánh Hòa

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

33. Kon Tum

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

34. Long An

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

35. Lào Cai

0,10

-

-

0,10

-

-

-

0,10

-

-

-

36. Lai Châu

1,00

-

-

1,00

-

-

-

1,00

-

-

-

37. Lâm Đồng

51,09

-

-

7,47

0,27

42,12

1,23

30,95

-

-

20,14

38. Lạng Sơn

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

39. Nghệ An

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

40. Ninh Bình

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

41. Nam Định

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

42. Ninh Thuận

1,15

-

-

1,15

-

-

-

1,15

-

-

-

43. Phú Thọ

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

44. Phú Yên

1,32

0,31

-

0,83

-

0,18

-

1,32

-

-

-

45. Quảng Bình

2,42

-

-

-

-

-

2,42

2,33

-

-

0,09

46. Quảng Nam

11,45

2,07

-

0,76

-

8,62

-

-

-

-

11,45

47. Quảng Ngãi

1,91

-

-

1,18

0,73

-

-

1,91

-

-

-

48. Quảng Ninh

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

49. Quảng Trị

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

50. Sơn La

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

51. Sóc Trăng

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

52. Thái Bình

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

53. Tiền Giang

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

54. Thanh Hóa

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

55. Thái Nguyên

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

56. Tây Ninh

1,78

0,05

0,06

0,99

0,45

0,23

-

-

-

-

1,78

57. TP Đà Nẵng

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

58. Tuyên Quang

10,60

-

-

-

-

-

10,60

-

-

-

10,60

59. KL vùng 1

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

60. KL vùng 2

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

61. KL vùng 3

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

62. Thừa Thiên Huế

3,65

-

-

-

-

-

3,65

3,65

-

-

-

63. Trà Vinh

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

64. VQG Bạch Mã

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

65. VQG Ba Vì

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

66. VQG Cúc Phương

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

67. VQG Cát Tiên

1,79

-

1,79

-

-

-

-

0,03

-

-

1,76

68. Vĩnh Long

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

69. VP Cục KL

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

70. Vĩnh Phúc

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

71. VQG Tam Đảo

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

72. VQG Yokdon

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

73. Yên Bái

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

Tổng số

370,63

2,83

1,85

32,31

7,35

255,35

70,94

245,96

24,65

-

100,02


Số lượt đọc:  64  -  Cập nhật lần cuối:  17/02/2014 02:48:25 PM
Thông báo

THÔNG BÁO: Đề nghị các địa phương cập nhật, báo cáo diễn biến rừng năm 2024 theo quy định tại Thông tư số 33/2018/TT-BNNPTNT ngày 16/11/2018 và Thông tư số 16/2023/TT-BNNPTNT. Chi tiết...

Liên kết
PHIM PHÓNG SỰ
Giữ vững màu xanh tổ quốc - Tập 2  
THƯ VIỆN ẢNH