Diện tích rừng bị phá

Diện tích rừng bị phá tính từ đầu năm đến tháng 07 năm 2013


Đơn vịP h á r ừ n gPhá rừng theo mục đích
Tổng cộngRừng đặc dụngRừng phòng hộRừng sản xuấtLàm rẫyN.trồng thuỷ sảnTrồng cây CNKhác
R.tự nhiênRừng trồngR.tự nhiênRừng trồngR.tự nhiênRừng trồng

1. An Giang

0,36

-

-

-

-

-

0,36

-

-

-

0,36

2. Bình Định

11,75

-

-

11,75

-

-

-

11,75

-

-

-

3. Bình Dương

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

4. Bắc Giang

2,49

-

-

-

-

-

2,49

-

-

-

2,49

5. Bắc Kạn

9,93

-

-

-

-

9,93

-

9,93

-

-

-

6. Bạc Liêu

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

7. Bắc Ninh

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

8. Bình Phước

57,58

-

-

-

4,50

53,08

-

33,36

-

-

24,22

9. Bà Rịa V.Tàu

0,89

-

-

-

0,89

-

-

-

0,89

-

-

10. Bình Thuận

8,29

1,46

-

1,22

-

5,43

0,18

4,72

-

-

3,57

11. Bến Tre

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

12. Cao Bằng

0,82

-

-

0,82

-

-

-

0,82

-

-

-

13. Cà Mau

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

14. Cần Thơ

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

15. Điện Biên

6,72

0,03

-

4,32

-

2,37

-

6,69

-

-

0,03

16. Đăk Lăk

43,86

-

-

-

-

-

43,86

20,00

23,76

-

0,10

17. Đồng Nai

2,83

-

-

2,83

-

-

-

2,75

-

-

0,08

18. Đăk Nông

163,89

-

-

6,39

1,43

151,81

4,26

159,21

-

-

4,68

19. Đồng Tháp

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

20. Gia Lai

23,90

-

-

-

-

20,58

3,32

3,79

-

-

20,11

21. Hậu Giang

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

22. Hòa Bình

0,68

-

-

-

-

-

0,68

-

-

-

0,68

23. TP HCM

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

24. Hải Dương

0,16

-

-

-

0,08

-

0,08

0,08

-

-

0,08

25. Hà Giang

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

26. Hà Nam

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

27. TP Hà Nội

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

28. TP Hải Phòng

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

29. Hà Tĩnh

1,35

-

-

-

-

-

1,35

-

-

-

1,35

30. Hưng Yên

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

31. Kiên Giang

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

32. Khánh Hòa

2,47

0,46

0,88

0,80

-

0,33

-

2,47

-

-

-

33. Kon Tum

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

34. Long An

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

35. Lào Cai

0,16

-

-

0,16

-

-

-

0,16

-

-

-

36. Lai Châu

1,00

-

-

1,00

-

-

-

1,00

-

-

-

37. Lâm Đồng

74,19

-

-

11,35

0,27

58,06

4,51

50,16

-

-

24,03

38. Lạng Sơn

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

39. Nghệ An

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

40. Ninh Bình

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

41. Nam Định

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

42. Ninh Thuận

1,99

-

-

1,99

-

-

-

1,99

-

-

-

43. Phú Thọ

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

44. Phú Yên

4,17

0,31

-

0,83

-

3,03

-

4,17

-

-

-

45. Quảng Bình

6,01

-

-

-

-

-

6,01

5,92

-

-

0,09

46. Quảng Nam

26,17

2,07

-

3,25

-

20,85

-

-

-

-

26,17

47. Quảng Ngãi

3,20

-

-

1,21

1,99

-

-

3,20

-

-

-

48. Quảng Ninh

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

49. Quảng Trị

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

50. Sơn La

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

51. Sóc Trăng

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

52. Thái Bình

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

53. Tiền Giang

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

54. Thanh Hóa

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

55. Thái Nguyên

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

56. Tây Ninh

2,48

0,05

0,65

1,00

0,45

0,33

-

0,64

-

-

1,84

57. TP Đà Nẵng

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

58. Tuyên Quang

11,80

-

-

-

-

-

11,80

-

-

-

11,80

59. KL vùng 1

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

60. KL vùng 2

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

61. KL vùng 3

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

62. Thừa Thiên Huế

9,56

-

-

-

-

-

9,56

9,10

-

-

0,46

63. Trà Vinh

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

64. VQG Bạch Mã

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

65. VQG Ba Vì

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

66. VQG Cúc Phương

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

67. VQG Cát Tiên

1,79

-

1,79

-

-

-

-

0,03

-

-

1,76

68. Vĩnh Long

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

69. VP Cục KL

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

70. Vĩnh Phúc

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

71. VQG Tam Đảo

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

72. VQG Yokdon

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

73. Yên Bái

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

Tổng số

480,49

4,38

3,32

48,92

9,61

325,80

88,46

331,94

24,65

-

123,90


Số lượt đọc:  20  -  Cập nhật lần cuối:  17/02/2014 03:54:39 PM
Thông báo

THÔNG BÁO: Đề nghị các địa phương cập nhật, báo cáo diễn biến rừng năm 2024 theo quy định tại Thông tư số 33/2018/TT-BNNPTNT ngày 16/11/2018 và Thông tư số 16/2023/TT-BNNPTNT. Chi tiết...

Liên kết
PHIM PHÓNG SỰ
Giữ vững màu xanh tổ quốc - Tập 2  
THƯ VIỆN ẢNH