Diện tích rừng bị phá

Diện tích rừng bị phá năm 2013


Đơn vịP h á r ừ n gPhá rừng theo mục đích
Tổng cộngRừng đặc dụngRừng phòng hộRừng sản xuấtLàm rẫyN.trồng thuỷ sảnTrồng cây CNKhác
R.tự nhiênRừng trồngR.tự nhiênRừng trồngR.tự nhiênRừng trồng

1. An Giang

0,36

-

-

-

-

-

0,36

-

-

-

0,36

2. Bình Định

22,27

-

-

16,70

-

5,57

-

22,27

-

-

-

3. Bình Dương

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

4. Bắc Giang

5,98

-

-

-

0,16

-

5,82

-

-

2,16

3,82

5. Bắc Kạn

10,64

-

-

-

-

10,64

-

10,64

-

-

-

6. Bạc Liêu

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

7. Bắc Ninh

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

8. Bình Phước

57,93

-

-

-

4,50

53,43

-

33,36

-

-

24,57

9. Bà Rịa V.Tàu

0,89

-

-

-

0,89

-

-

-

0,89

-

-

10. Bình Thuận

9,77

1,72

-

1,22

-

6,65

0,18

5,83

-

-

3,94

11. Bến Tre

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

12. Cao Bằng

1,02

0,20

-

0,82

-

-

-

0,82

-

0,20

-

13. Cà Mau

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

14. Cần Thơ

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

15. Điện Biên

19,30

0,03

-

16,80

-

2,47

-

19,27

-

-

0,03

16. Đăk Lăk

44,92

-

-

-

-

-

44,92

20,00

23,76

-

1,16

17. Đồng Nai

3,16

-

-

3,16

-

-

-

3,08

-

-

0,08

18. Đăk Nông

223,82

0,42

-

16,66

3,09

190,23

13,42

219,14

-

-

4,68

19. Đồng Tháp

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

20. Gia Lai

50,03

-

-

3,79

-

42,43

3,81

29,92

-

-

20,11

21. Hậu Giang

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

22. Hòa Bình

0,68

-

-

-

-

-

0,68

-

-

-

0,68

23. TP HCM

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

24. Hải Dương

0,18

-

-

-

0,08

-

0,10

0,08

-

-

0,10

25. Hà Giang

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

26. Hà Nam

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

27. TP Hà Nội

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

28. TP Hải Phòng

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

29. Hà Tĩnh

1,35

-

-

-

-

-

1,35

-

-

-

1,35

30. Hưng Yên

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

31. Kiên Giang

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

32. Khánh Hòa

3,05

0,46

0,88

1,38

-

0,33

-

3,05

-

-

-

33. Kon Tum

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

34. Long An

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

35. Lào Cai

3,03

-

-

1,96

1,07

-

-

0,54

-

-

2,49

36. Lai Châu

1,00

-

-

1,00

-

-

-

1,00

-

-

-

37. Lâm Đồng

120,69

0,03

-

21,94

3,15

85,70

9,87

79,84

-

-

40,85

38. Lạng Sơn

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

39. Nghệ An

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

40. Ninh Bình

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

41. Nam Định

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

42. Ninh Thuận

2,28

-

-

2,28

-

-

-

2,28

-

-

-

43. Phú Thọ

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

44. Phú Yên

11,27

0,31

-

0,83

-

10,13

-

11,27

-

-

-

45. Quảng Bình

8,02

-

-

-

-

-

8,02

7,93

-

-

0,09

46. Quảng Nam

64,59

2,07

-

3,25

-

59,27

-

31,00

-

-

33,59

47. Quảng Ngãi

4,77

-

-

1,21

3,56

-

-

4,77

-

-

-

48. Quảng Ninh

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

49. Quảng Trị

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

50. Sơn La

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

51. Sóc Trăng

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

52. Thái Bình

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

53. Tiền Giang

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

54. Thanh Hóa

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

55. Thái Nguyên

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

56. Tây Ninh

3,27

0,07

0,97

1,00

0,45

0,78

-

0,64

-

-

2,63

57. TP Đà Nẵng

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

58. Tuyên Quang

12,67

-

-

-

-

-

12,67

-

-

-

12,67

59. KL vùng 1

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

60. KL vùng 2

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

61. KL vùng 3

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

62. Thừa Thiên Huế

17,84

-

-

-

-

-

17,84

16,96

0,08

-

0,80

63. Trà Vinh

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

64. VQG Bạch Mã

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

65. VQG Ba Vì

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

66. VQG Cúc Phương

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

67. VQG Cát Tiên

2,00

-

2,00

-

-

-

-

0,24

-

-

1,76

68. Vĩnh Long

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

69. VP Cục KL

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

70. Vĩnh Phúc

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

71. VQG Tam Đảo

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

72. VQG Yokdon

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

73. Yên Bái

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

Tổng số

706,78

5,31

3,85

94,00

16,95

467,63

119,04

523,93

24,73

2,36

155,76


Số lượt đọc:  792  -  Cập nhật lần cuối:  12/03/2014 10:05:56 AM
Thông báo

THÔNG BÁO: Đề nghị các địa phương cập nhật, báo cáo diễn biến rừng năm 2023 theo quy định tại Thông tư số 33/2018/TT-BNNPTNT ngày 16/11/2018. Chi tiết...

Liên kết
PHIM PHÓNG SỰ
Giữ vững màu xanh tổ quốc - Tập 2  
THƯ VIỆN ẢNH